Truth and Lies (Sự thật và lời nói dối) có thể được xem là một chủ đề quen thuộc, có khả năng xuất hiện nhiều trong giao tiếp hàng ngày, và trong bài thi IELTS về kỹ năng nghe, đọc và nói. Bài viết này sẽ cung cấp cho người đọc một số collocations thuộc chủ đề Truth & Lies, nhằm giúp người đọc làm quen với những collocations này và ứng dụng vào quá trình học tiếng Anh của bản thân.
Key takeaways:
13 collocations chủ đề Truth & Lies
Phương pháp giúp ghi nhớ từ vựng:
Tìm mối quan hệ giữa nghĩa đen với nghĩa bóng
Sử dụng flashcards
Phương pháp trộn ngôn ngữ
Cụm từ chủ đề Chân Thật và Dối Trá
Ví dụ:
He lied to me about his age. (Anh ấy nói dối tôi về tuổi của mình.)
He told me a lie about it. (Anh ấy nói dối với tôi về việc đó.)
Invent something
Phiên âm: /meɪk ʌp ˈsʌmθɪŋ/
Nghĩa: bịa ra gì đó (một câu chuyện hoặc một lời bào chữa, giải thích sai sự thật)
Từ loại: cụm động từ
Ví dụ: My friend didn’t want go to class this morning, and he made up an excuse for his absence. (Bạn tôi không muốn đến lớp sáng nay, và nó đã bịa cớ cho sự vắng mặt của mình.)
Deceive someone
Phiên âm: /pʊl ðə wʊl ˈəʊvə …. aɪz/
Nghĩa: lừa dối ai đó, qua mắt ai đó
Lưu ý: người học chủ động thay “somebody’s” bằng tính từ sở hữu (my, your, their, our, …) hoặc đối tượng thích hợp.
Ví dụ:
My student made up an excuse for not going to class yesterday, he think he can pull over my eyes, but he’s wrong! (Học sinh của tôi bịa lý do cho việc không đến lớp ngày hôm qua, cậu ấy nghĩ rằng cậu ấy có thể qua mắt tôi, nhưng cậu ấy đã nhầm!)
Live in deception
Phiên âm: /lɪv ə laɪ/
Nghĩa: sống trong giả dối (tự lừa dối mình)
Giải thích: Một người “live a live” tức là người đó sống theo cách không trung thực, vì họ đang luôn giả vờ một điều gì đó, nhưng thực chất họ không phải. Họ có thể sống giả dối với người xung quanh, hoặc đơn giản là với chính bản thân họ.
Ví dụ: một người đã có gia đình nhưng giấu điều đó và giả vờ độc thân, người đó đang “live a lie”, hoặc nhiều người thuộc cộng đồng LGBT không dám công khai và đang che giấu danh tính, họ cũng đang “live a lie”.
Ví dụ: Everyone thought her marriage was so happy, but actually, it wasn't. She decided to divorce because she couldn't continue to live a lie anymore. (Ai cũng nghĩ cuộc hôn nhân của cô thật hạnh phúc nhưng thực ra không phải vậy. Cô quyết định ly hôn vì không thể tiếp tục sống giả dối được nữa.)
Conceal
Phiên âm: /ˈkʌvər ʌp/
Nghĩa: che đậy (một lỗi lầm, phạm tội, v.v)
Ví dụ:
People tend to cover up their flaws to keep a perfect image in front of others. (Mọi người có xu hướng che đậy những khuyết điểm của mình để giữ một hình ảnh hoàn hảo trước mặt người khác.)
She made a wrong decision and now she’s trying to cover it up. (Cô ấy đã đưa ra một quyết định sai lầm và giờ cô ấy đang cố gắng che đậy điều đó.)
Be deceived
Phiên âm: /biː ˈteɪkən ɪn/
Nghĩa: bị lừa gạt
Ví dụ: I tried not to be taken in by his promises but still failed. (Tôi đã cố không bị đánh lừa bởi những lời hứa của anh ấy, nhưng cuối cùng vẫn thất bại)
Distrust completely
Phiên âm: /nɒt bɪˈliːv ə wɜːd/
Nghĩa: không tin chữ nào
“Not believe a word” dùng để nhấn mạnh việc không tin bất kỳ điều gì mà ai đó vừa nói.
Ví dụ: He has told lies so many times that this time I can’t believe a word he says. (Anh ấy đã nói dối rất nhiều lần đến nỗi lần này tôi không thể tin được một lời anh ấy nói.)
Penetrate
Phiên âm: /siː θruː/
Nghĩa: nhìn thấu (ai đó, cái gì đó giả dối), nhìn ra sự thật
Cụm “see through” có thể đi với ai đó, hoặc cái gì đó (như lời nói dối, lời viện cớ v.v).
Ví dụ:
I wonder if my teacher could see through my excuse. (Tôi tự hỏi liệu giáo viên của tôi có thể nhìn thấu lý do của tôi không.)
That man was a robber. We saw through him from the start and now we're following to catch him (Người đàn ông đó là một tên cướp. Chúng tôi đã nhìn thấu anh ta ngay từ đầu và bây giờ chúng tôi đang theo dõi để bắt anh ta.)
Reveal (to someone)
Phiên âm: /lɛt ɒn/
Nghĩa: tiết lộ điều gì đó (đặc biệt là một bí mật)
Lưu ý: “let on” là từ informal (không trang trọng), vì thế người đọc không dùng trong văn viết academic, chỉ nên dùng trong văn nói.
Ví dụ:
This man keeps lying that he’s still single. I want to see what else he could make up, so I won’t let on to him that I saw through him from the start. (Người đàn ông này tiếp tục nói dối rằng vẫn còn độc thân. Tôi muốn xem xem anh ta có thể bịa ra điều gì khác, nên tôi sẽ không tiết lộ cho anh ta biết rằng tôi đã nhìn thấu anh ta ngay từ đầu).
Innocent deception
Phiên âm: /waɪt laɪ/
Nghĩa: lời nói dối vô hại, lời nói dối lịch sự hoặc để không phải tổn thương ai đó
Ví dụ:
I find my wife's new hairstyle nothing special, but I don't want to upset her so I said wow, it's so wonderful. You know, sometimes a white lie is a good choice. (Tôi thấy kiểu tóc mới của vợ tôi không có gì đặc biệt, nhưng tôi không muốn làm cô ấy khó chịu nên tôi đã nói wow, kiểu tóc quá tuyệt vời. Bạn biết mà, đôi khi một lời nói vô hại là một lựa chọn tốt.)
A bundle/ collection of lies
Phiên âm: /ə pæk/ˈtɪʃuː ɒv laɪz/
Nghĩa: một câu chuyện, lời giải thích v.v mà sai hoàn toàn
Ví dụ: I won’t be taken in by this article - it’s just a pack of lies. (Tôi sẽ không bị lừa bởi bài báo này đâu - nó chỉ là một mớ sai sự thật.)
Expose the falsehood of something
Phiên âm: /gɪv ðə laɪ tuː ˈsʌmθɪŋ/
Nghĩa: cho thấy, chứng minh cái gì đó hoàn toàn sai, bác bỏ cái gì đó
Cụm “give the lie to something” là cụm từ formal (trang trọng) nên người đọc có thể sử dụng trong academic writing.
Ví dụ:
This research gave the lie to the theory that the Earth is flat. (Nghiên cứu này đã cho thấy giả thiết trái Đất phẳng là hoàn toàn sai.)
Her sad eyes gave the lie to her statement that she was alright.(Đôi mắt buồn bã của cô ấy đã bác bỏ lời phát biểu rằng cô ấy ổn.)
Reveal the secret
Phiên âm: /gɪv ðə geɪm əˈweɪ/
Nghĩa: làm lộ bí mật hoặc kế hoạch
Khi ai đó “give the game away”, người này đã làm lộ bí mật hoặc kế hoạch gì đó mà đáng lẽ phải được giữ bí mật.
Ví dụ:
We never tell him anything important in case he gives the game away because he can’t keep a secret.
(Chúng tôi không bao giờ nói với cậu ấy bất cứ điều gì quan trọng đề phòng cậu ấy tiết lộ ra, vì cậu ấy không thể giữ bí mật.)
Her face always gives the game away although she doesn’t intend to do so.
(Khuôn mặt của cô ấy luôn tiết lộ mọi thứ mặc dù cô ấy không có ý định làm vậy.)
Method to aid in memorizing collocations
Discovering the connection between literal and figurative meanings
Collocations là các cụm kết hợp với nhau. Vì vậy, việc ghi nhớ những cụm từ này cũng sẽ khó khăn hơn so với ghi nhớ từng từ riêng lẻ. Một cách để hỗ trợ việc ghi nhớ này là tìm ra sự liên kết giữa các từ trong cụm và liên tưởng đến nghĩa cả cụm, hay nói cách khác là từ nghĩa đen (nghĩa từng từ) liên tưởng đến nghĩa bóng (nghĩa cả cụm).
Ví dụ: ta có cụm “pull the wool over someone’s eyes” có nghĩa là “lừa gạt ai đó, để ngăn cản họ phát hiện ra điều gì đó”.
Nếu chú ý vào các từ trong cụm này: wool - over - eyes, người đọc có thể hiểu là “che cuộn len lên trên mắt của ai đó”. Khi đặt cuộn len lên mắt, cuộn len sẽ cản trở tầm nhìn, và chúng ta không thể nhìn thấy. Điều này có thể ám chỉ đến việc chúng ta bị lừa, bị ngăn cản nhận thấy sự thật nếu có ai “pull the wool over our eyes”
Studying collocations using Flashcards
Người học có thể viết collocations tiếng Anh ở một mặt và viết nghĩa, ví dụ của nó vào mặt sau.
Hiện nay, người học có thể dễ dàng tự tạo ra các bộ flashcards ảo của riêng mình bằng các ứng dụng như Anki, Memrise, hay Quizlet. Các ứng dụng này có thể được sử dụng trên cả máy tính và điện thoại, vì vậy, người đọc có thể ôn luyện từ vựng gần như bất cứ khi nào.
Language blending method
Phương pháp này đòi hỏi người đọc tạo ra một câu chuyện (tạo ngữ cảnh) và trộn giữa tiếng Việt và các từ vựng tiếng Anh cần học. Lưu ý rằng các từ vựng tiếng Anh này nên cùng thuộc một chủ đề nào đó. Câu chuyện tạo ra cần có cốt truyện dễ nhớ, thú vị, trong đó, tất cả các từ sẽ được viết bằng tiếng Việt, ngoại trừ những từ vựng cần học viết bằng tiếng Anh.
Ví dụ, tác giả muốn ghi nhớ các collocations sau:
cover up
make up
tell lies
give the game away
see through
pull the wool over somebody’s eyes
Tác giả sẽ dùng những collocations này để tạo ra một câu chuyện như sau:
Hôm qua, tôi làm vỡ chiếc bình hoa đắt tiền của mẹ. Rất may lúc đó mẹ không có nhà, nhưng em trai tôi và bố tôi lại chứng kiến tất cả. Thế nên tôi đã mua chuộc hai người để nhờ họ cover up tội lỗi của tôi. Chúng tôi đã quyết định sẽ make up ra câu chuyện hai con mèo rượt đuổi nhau rồi va vỡ bình hoa để đổ lỗi cho hai con mèo. Tôi dặn đi dặn lại em trai tôi rất nhiều lần rằng đừng lỡ miệng nói gì, nó chẳng biết tell lies nên rất hay give the game away. Mỗi khi nó bịa gì đó, mẹ tôi luôn có thể see through nó một cách dễ dàng. Lần này, với sự chuẩn bị kỹ càng, tôi hi vọng có thể pull the wool over her eyes. Nhưng […]
Sau khi đã có một câu chuyện cho riêng mình, người đọc cần thường xuyên hình dung lại câu chuyện trong đầu. Khi đó, người đọc cũng sẽ nhớ lại những từ vựng được dùng trong đó. Nếu quên một từ nào đó, người đọc cũng có thể trực tiếp dựa vào mạch câu chuyện để nhớ lại từ vựng.
Reinforcement exercises
A | B |
1. a white | a. through |
2. see | b. a word |
3. can’t believe | c. lie |
4. be taken | d. on |
5. live | e. a lie |
6. let | f. in |
Đáp án:
1-c (a white lie)
2-a (see through)
3-b (can’t believe a word)
4-f (be taken in)
5-e (live a lie)
6-d (let on)
Bài 2: Hoàn thiện các câu sau với đúng dạng của các cụm cho sẵn
give the game away
a pack of lies
cover up
make up
give the lie to
pull the wool over my eyes
1. My mom can always see through my lies. There are many times I tried to ……. but I can’t.
2. My classmate was late, so he ….. all sorts of excuses to the teacher.
3. Our surprise party was spoiled because Anna ……
4. It took scientists 10 years to …… this theory.
5. The director of this company has just been arrested for …… corruption for 5 years.
Đáp án:
1. pull the wool over my eyes
2. made up
3. Exposed the secret
4. Refute
5. Concealment