Sử dụng Idioms (Thành ngữ) trong khi nói ngoài giúp thí sinh trở nên tự nhiên hơn, còn hỗ trợ thí sinh trong việc đáp ứng một số yêu cầu ở hai tiêu chí chấm Lexical Resource (Từ vựng) và Fluency (Sự lưu loát). Bài viết dưới đây tập trung giới thiệu cho thí sinh những Idioms chủ đề Knowledge (Kiến thức/ Sự hiểu biết) và những ứng dụng trong cách trả lời IELTS Speaking.
Cụm từ chủ đề Kiến thức
Đầu óc lớn suy nghĩ giống nhau
Định nghĩa: Đây là cách nói hài hước, được dùng khi một người có cùng một suy nghĩ hoặc một ý tưởng với người khác, đặc biệt là ở cùng một thời điểm. Một câu thành ngữ Việt Nam mang ý nghĩa khá tương tự là “Tư tưởng lớn gặp nhau”.
Ví dụ:
A: OK, let's go with the red dress. (Hãy chọn cái váy màu đỏ nhé.)
B: I was just thinking exactly that! (Tôi cũng vừa nghĩ vậy)
A: Great minds think alike. (Tư tưởng lớn gặp nhau.)
(Để) Dưới dây lưng của ai
Định nghĩa: Theo nghĩa đen, “belt” có nghĩa là cái thắt lưng. Câu thành ngữ “Under one’s belt” được dùng để giải thích rằng một người đã học, đã có kinh nghiệm hoặc thành công trong một lĩnh vực nào đó, mà có thể trở thành một lợi thế trong tương lai.
Tuy nhiên, tuỳ vào ngữ cảnh, Idioms chủ đề Knowledge này còn được dùng để diễn tả một người đã ăn hoặc uống một món gì đó. Một câu tục ngữ Scotland cũng dùng “under one’s belt” là “Your tongue is not under my belt”, được dùng khi một người không thể khiến một người khác im lặng.
Ví dụ:
She’s got good communication skills under her belt. (Cô ấy có kỹ năng giao tiếp tốt.)
I've got a meal under my belt (Tôi đã ăn một bữa ăn.)
(Để) Hiểu rõ tình hình
Định nghĩa: Theo nghĩa đen, “picture” có nghĩa là bức tranh. Trong câu thành ngữ này, hiểu được toàn cảnh bức tranh nghĩa là hiểu được tình huống, câu chuyện, thông điệp được đưa ra.
Ví dụ: You don’t need to explain. I get the picture. (Bạn không cần giải thích đâu. Tôi hiểu rồi.)
Hai đầu não hơn hơn một
Định nghĩa: Theo nghĩa đen, câu thành ngữ này nghĩa là “Hai cái đầu thì tốt hơn một”, được dùng để diễn tả rằng sẽ hiệu quả hơn nếu cả hai người cùng suy nghĩ để giải quyết một vấn đề hoặc đưa ra một ý tưởng, thay vì chỉ có một người.
Ví dụ: I need to find someone who can help me. Two heads are better than one.
(Tôi cần tìm một người có thể giúp tôi. Hai người cùng làm thì sẽ tốt hơn.)
Theo hiểu biết tốt nhất của ai
Định nghĩa: Câu thành ngữ này được sử dụng trước khi một người đưa ra suy nghĩ, ý kiến của mình, nghĩa là “Dựa theo những gì mà tôi có thể biết được”. Tuy nhiên, câu này đồng thời hàm nghĩa rằng có thể có điều gì đó mà người đó không biết, nên ý kiến của họ vẫn có thể sai. Ngoài ra, câu này còn có mặt nghĩa là một người đang thành thật hết mức có thể.
Ví dụ:
To the best of my knowledge, she didn't show up yesterday. (Theo như tôi biết, hôm qua cô ấy không đến.)
I told him everything to the best of my knowledge. (Tôi kể với anh ta tất cả mọi thứ thành thật nhất có thể)
(Biết/Học) Quy tắc cơ bản
Định nghĩa: Theo nghĩa đen, “ropes” là dây thừng. Câu thành ngữ này có nguồn gốc từ việc các thuỷ thủ nhận biết thuần thục từng sợi dây thừng và có thể thắt nút dây thừng của tàu buồm trên biển. Ngoài ra, thành ngữ này còn có thể đến từ việc người trên sân khấu kịch giỏi việc dùng dây thừng để nâng hoặc hạ đồ dàn cảnh ở phía sau sân khấu.
Như vậy, “Know/learn the ropes” để chỉ một người có kinh nghiệm, biết cách (know the ropes) hoặc học cách (learn the ropes) thực hiện một việc gì đó.
Ví dụ: She doesn't need any training because she already knows the ropes.
(Cô ấy không cần bất kỳ khóa đào tạo nào vì cô ấy đã biết cách làm rồi.)
Một cọng rơm trong gió
Định nghĩa: Theo nghĩa đen, “a straw” là một cọng rơm, “wind” là gió. Câu thành ngữ này bắt nguồn từ cơ sở miêu tả việc khi đưa một cọng rơm lên trước gió, một người có thể dự đoán được hướng gió thổi, để biểu hiện ý nghĩa một cách ẩn dụ rằng “Một thông tin hoặc một gợi ý nhỏ có thể giúp một người đoán được sự kiện có thể xảy ra trong tương lai”.
Ví dụ: Her reaction is a straw in the wind. Something huge is definitely going to happen.
(Phản ứng của cô ấy là dự báo cho việc một điều quan trọng sắp sửa diễn ra.)
(Để) Đọc giữa những dòng chữ
Định nghĩa: Theo nghĩa đen, “Read between the lines” nghĩa là “Đọc giữa các dòng”. Câu thành ngữ này bắt nguồn từ việc sử dụng mật mã để truyền tải thông điệp bí mật trong các bức thư, thường là trong quân đội. Một người sẽ viết một bức thư bằng mực thông thường, sau đó sử dụng loại mực vô hình để viết một thông điệp bí mật theo đúng nghĩa đen giữa các dòng của bức thư.
Như vậy, “Read between the lines” nghĩa là hiểu được ẩn ý của một người trong giao tiếp, hoặc nắm bắt được điều gì đang thực sự xảy ra trong một tình huống, mặc dù điều đó không được thể hiện một cách trực tiếp bằng cách nói hoặc viết.
Ví dụ: She said she was fine but I can read between the lines, I think she's quite lonely.
(Cô ấy nói rằng cô ấy ổn, nhưng tôi có thể hiểu được ẩn ý, tôi nghĩ cô ấy khá cô đơn.)
Một chút kiến thức là một điều nguy hiểm
Định nghĩa: Câu này đề cập đến cách một người đánh giá quá cao năng lực của mình trong khi họ chỉ có một lượng kiến thức nhỏ về một lĩnh vực. Hành động của họ có thể gây bất lợi cho họ hoặc cho người khác.
Ví dụ: Just because you have read a few articles on Google, it doesn't mean you should self-diagnose. A little knowledge is a dangerous thing.
(Bạn không đủ kiến thức để tự chẩn đoán bệnh chỉ vì đã đọc một vài bài báo trên Google, điều đó rất nguy hiểm.)
Một khu vực mơ hồ
Định nghĩa: Theo nghĩa đen, “grey” có nghĩa là màu xám. Do màu xám là màu ở giữa hai màu đen - trắng, “a grey area” thường được dùng để miêu tả một tình huống không rõ ràng, không có quy luật hoặc khó xác định đúng – sai.
Ví dụ: Nobody knows who is responsible for this mistake. It’s very much a grey area.
(Không ai biết ai là người chịu trách nhiệm cho sai lầm này. Nó rất mơ hồ.)
(Để) Mất phương hướng
Định nghĩa: Nếu một ai đó “at a loss”, nghĩa là người đó bối rối, lúng túng và không biết phải nói gì hay làm gì tiếp theo.
Ví dụ: After hearing what he said, she was at a loss. (Sau khi nghe những gì anh ta nói, cô ấy bối rối không biết làm gì.)
Không có cách nào biết trước
Định nghĩa: Idioms chủ đề Knowledge này được dùng khi một người không thể nói trước hoặc biết chắc chắn được điều gì sẽ xảy ra.
Ví dụ: We have to be brave because there's no knowing what will happen in the future.
(Chúng ta phải can đảm vì không thể biết chắc được điều gì sẽ xảy ra trong tương lai.)
Áp dụng các thành ngữ chủ đề kiến thức vào cách trả lời IELTS Speaking
(Mô tả một lần khi bạn phải chờ đợi khi xếp hàng dài.)
[Giới thiệu] Well, I don’t know how I should feel about waiting in line. It’s pretty much a grey area. Sometimes it gets really boring and exhausting, but some other times I can talk to lots of interesting people while waiting, like the time when I met this foreign girl at the checkout of the supermarket.
(Tạm dịch: Tôi không rõ mình cảm thấy thế nào về việc xếp hàng. Đôi khi việc này rất chán và mệt mỏi, nhưng đôi khi tôi lại có thể nói chuyện với nhiều người thú vị trong lúc xếp hàng, giống như lần tôi gặp một cô gái ngoại quốc ở quầy tính tiền tại siêu thị.)
[Chi tiết] As usual, I went to the supermarket to do my weekly shopping. After I got everything I need, I quickly headed to the cashiers. There was a long line of people and at that moment, I was at a loss. To the best of my knowledge, there shouldn’t be this many people doing grocery shopping on a Tuesday afternoon. I got in line and in front of me was a foreigner.
(Tạm dịch: Tôi đến siêu thị mua đồ như hàng tuần. Sau khi lấy đủ đồ cần thiết, tôi nhanh chóng đến quầy thu ngân. Mọi người xếp hàng dài và lúc đó, tôi rất bối rối. Vì như trước giờ tôi biết, thường sẽ không có nhiều người mua sắm vào chiều thứ ba. Tôi đứng vào hàng và trước tôi là một người ngoại quốc.)
Since the line was pretty long and I guess she was bored, she started a conversation and asked me for some advice on travelling in Vietnam. I told her it would be best if she travelled with someone who knew the ropesbecauseshe could learn more about Vietnam that way. When it was finally her turn at the checkout, she fidgeted for a moment, trying to find her wallet, then she started to look a little anxious. Since I’ve always been a person who can read between the lines, I could tell her wallet was missing. I immediately got the picture and offered to pay for her stuff.
(Due to the long line and her apparent boredom, she struck up a conversation with me, seeking some travel advice in Vietnam. I suggested it would be best for her to travel with someone knowledgeable about Vietnam so she could learn more. When it came time for her to pay, she fumbled for a moment, searching for her wallet and looking a bit anxious. I could tell she couldn't find her wallet. Immediately understanding the situation, I offered to pay on her behalf.)
[Conclusion] Some time later, to my surprise, the girl reached out to me, and we decided to meet for coffee. Despite waiting almost an hour in line, I gained a new friend. Truly, there's no knowing what might happen.
(Rough translation: After some time, I was pleasantly surprised when that girl contacted me, and we arranged to meet for coffee. Though I had to wait for nearly an hour in a long queue, I made a new friend. Indeed, there's no telling what could happen.)