Collocations là sự kết hợp của hai hay nhiều từ một cách tự nhiên, theo cách người bản xứ thường sử dụng. Việc dùng từ trong các Collocations gần như không theo quy tắc nhất định, do đó, người học cần học thuộc để có thể sử dụng chúng một cách chính xác, cùng như phân chia Collocation theo chủ đề để dễ ghi nhớ. Poverty là một chủ đề ít gặp trong IELTS Writing, tuy nhiên, đây cũng là chủ đề yêu cầu thí sinh phải nắm được một vài vấn đề trong xã hội và cách trình bày chúng. Bài viết sau sẽ giới thiệu cho thí sinh Vocabulary for IELTS Writing Task 2: Collocation chủ đề Poverty kèm với vị dụ cụ thể mà thí sinh có thể ứng dụng vào chủ đề này trong IELTS Writing Task 2.
Chủ đề Nghèo đói trong IELTS Writing Task 2
All over the world, the rich are becoming richer and the poor are becoming poorer. What problems does this cause? How can we overcome the problems of poverty?
Every country has poor people and every country has different ways of dealing with the poor. What are some of the reasons for poverty? What can we do to help the poor?
Bài viết sau sẽ giới thiệu cho người đọc một vài Vocabulary for IELTS Writing Task 2: Collocation chủ đề Poverty thông dụng với ví dụ cụ thể, có thể áp dụng vào bài viết IELTS Writing Task 2 của mình. Tất cả collocation và định nghĩa đi kèm sau sẽ được trích từ sách “English Collocation in Use Intermediate” và “English Collocation in Use Advanced” của nhà xuất bản đại học Cambridge để đảm bảo tính chính xác. Ngoài ra, tác giả cũng sẽ cho người đọc các ví dụ ứng dụng trực tiếp vào IELTS Writing 2.
Từ vựng cho IELTS Writing Task 2: Cụm từ chủ đề Nghèo đói
Các cụm từ về chủ đề Nghèo đói đề cập đến sự khó khăn
Dưới mức sống tối thiểu
Định nghĩa: Danh từ “poverty line” có nghĩa là mức thu nhập được công bố chính thức cần thiết để đạt được các nhu cầu sống cơ bản với số tiền cho những thứ như thực phẩm, quần áo và nơi ở. Người có thu nhập dưới mức này sẽ được xem là người nghèo, đó cũng là định nghĩa của cụm từ “below the poverty line”
Ví dụ: As the world progresses, the gap between the two classes of society is widened because the rich become wealthier while the poor are living below the poverty line (Khi thế giới ngày càng phát triển, khoảng cách giữa hai tầng lớp trong xã hội ngày càng rộng vì người giàu trở nên giàu có hơn trong khi người nghèo sống dưới mức nghèo khổ).
Không phù hợp cho con người sinh sống
Định nghĩa: Tính từ “unfit” thể hiện việc không phù hợp hoặc không đủ tốt cho một mục đích gì đó. “Human habitation” thể hiện hành động sống ở một địa điểm của con người. Cụm từ này có thể dung để diễn tả các căn nhà, nơi mà không phù hợp cho con người sinh sống (quá dơ bẩn hoặc nguy hiểm)
Ví dụ: The government should do something with the inner-city houses, most of them are unfit for human habitation (Chính phủ nên làm gì đó với những ngôi nhà nội đô, hầu hết chúng không phù hợp với nơi ở của con người).
Khu vực xuống cấp
Định nghĩa: Tính từ “run-down” dùng để miêu tả một nơi chốn hay tòa nhà cũ kĩ, trong điều kiện rất xấu.
Ví dụ: Problems of run-down areas in big cities are dysfunctional families, antisocial behavior and underage drinking. These should come under intense scrutiny in the government’s plan (Các vấn đề của các khu vực đang xuống cấp ở các thành phố lớn là các gia đình rối loạn chức năng, các hành vi chống đối xã hội và uống rượu khi chưa đủ tuổi. Những điều này nên được xem xét kỹ lưỡng trong kế hoạch của chính phủ).
Gia đình thu nhập thấp
Định nghĩa: Danh từ “income” có nghĩa là nguồn thu nhập, bao gồm bất cứ việc gì có thể kiếm ra tiền. Như vậy “low-income families” chỉ các gia đình có nguồn thu nhập thấp, thường là không đủ để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu của cuộc sống.
Ví dụ: In order to alleviate the environmental problems, the government should provide financial assistance to help low-income families to increase their renewable energy use (Để giảm bớt các vấn đề môi trường, chính phủ nên hỗ trợ tài chính để giúp các gia đình có thu nhập thấp tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo).
Vùng bị thiệt thòi
Định nghĩa: Định nghĩa: Tính từ “deprived” chỉ sự thiếu thốn về thức ăn, giáo dục hoặc tất cả các thứ cần thiết để làm cho cuộc sống được hạnh phúc và thoải mái. “Deprived regions” chỉ các khu vực thiếu thốn về các tiện nghi cơ bản và cần thiết (ví dụ như trường học, bệnh viện,…)
Ví dụ: People who live in the most deprived regions of the country and have already suffered from a wide range of social problems, are around twice as likely to die after contracting covid-19 (Những người sống ở những khu vực thiếu thốn nhất của thành phố và vốn đã phải chịu nhiều vấn đề xã hội, có nguy cơ tử sau khi bị dính covid-19).
Ngủ ngoài trời
Định nghĩa: “Sleep rough” chỉ việc ngủ ở ngoài đường, chỉ hành động của những người vô gia cư, không có nhà ở và không có tiền.
Ví dụ: We have thousands sleeping rough every night in cities like London and New York, and street children in a lot of big cities around the world (Chúng ta có hàng ngàn người ngủ ở ngoài mỗi đêm ở các thành phố như London và New York, và trẻ em đường phố ở nhiều thành phố lớn trên thế giới).
Thu nhập không đồng đều
Định nghĩa: Danh từ “inequality” chỉ sự tình huống không công bằng trong xã hội nơi mà có người có nhiều cơ hội, tiền tài, vật chất… hơn những người khác. “Income equality” chỉ sự không công bằng trong thu nhập trong xã hội.
Ví dụ: Higher taxes should be levied on the rich, which could reduce the amount of income inequality in society (Nên đánh thuế cao hơn đối với người giàu, điều này có thể làm giảm mức độ bất bình đẳng về thu nhập trong xã hội).
Các cụm từ về chủ đề Nghèo đói đề cập đến các vấn đề phát sinh từ tình trạng nghèo khó
Điều kiện vệ sinh kém
Định nghĩa: Tính từ “sanitary” có nghĩa là sạch sẽ và không nguy hại đến sức khỏe con người, hoặc bảo vệ sức khỏe bằng cách dọn dẹp sạch bụi bẩn và rác. “Poor sanitary conditions” nói về điều kiện vệ sinh không bảo đảm, thường ở những nơi không sạch sẽ.
Ví dụ: Poor sanitary conditions reduce human well-being, social and economic development due to impacts such as anxiety, risk of sexual assault, and lost educational opportunities (Điều kiện vệ sinh kém làm giảm hạnh phúc của con người, sự phát triển kinh tế và xã hội do các tác động như lo lắng, nguy cơ bị tấn công tình dục và mất cơ hội giáo dục).
Nạn đói tàn phá
Định nghĩa: Tính từ “devastating” có nghĩa là gây ra nhiều sự tổn hại và phá hủy. Danh từ “famine” chỉ tình trạng khi không có đủ thức ăn cho một lượng lớn người, dẫn đến dịch bệnh và tử vong. Cụm từ “devastating famines” chỉ những nạn đói có sức phá hủy lớn, gây ra nhiều cái chết.
Ví dụ: Poverty leads to serious consequences. For example, in 2011, a devastating famine was declared by the South Sudan’s government after finding that hundreds of thousand people were on the verge of starvation (Nghèo đói dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng. Ví dụ, vào năm 2011, một nạn đói kinh hoàng đã được chính phủ Nam Sudan tuyên bố sau khi phát hiện ra rằng hàng trăm nghìn người đang trên bờ vực của nạn đói).
Gây ra tội phạm
Định nghĩa: Động từ “breed” trong trường hợp này có nghĩa là làm cho một cái gì đó xảy ra, thường là cái gì đó xấu. “Crime” có nghĩa là những hành động phạm pháp. Cụm từ “breed crime” có nghĩa là nuôi dưỡng, tạo nên các loại tội phạm.
Ví dụ: Children and adults who live on the streets are in desperate need, and the social conditions breed crime and antisocial-behaviour (Trẻ em và người lớn sống trên đường phố đang rất cần sự giúp đỡ, và các điều kiện xã hội sinh ra tội phạm và hành vi chống đối xã hội).
Xâm hại và lạm dụng tình dục
Định nghĩa: Tính từ “sexual” có nghĩa là liên quan đến tình dục. Danh từ “exploitation” để chỉ một tình huống mà một người đối xử với một người khác theo một cách không công bằng cho lợi ích riêng của người đó. Danh từ “abuse” chỉ sự đối xử tàn nhẫn, không công bằng và thường đi kèm với bạo lực. Cụm từ “sexual exploitation and abuse” đề cập đến vấn nạn xâm hại và quấy rối tình dục.
Ví dụ: The government must be committed to preventing and responding to sexual exploitation and abuses. Poverty pushes more and more victims to engage in sexual activity in exchange for money (Chính phủ phải cam kết ngăn chặn và ứng phó với nạn bóc lột và lạm dụng tình dục. Nghèo đói đẩy ngày càng nhiều nạn nhân tham gia vào hoạt động tình dục để đổi lấy tiền)
Lao động trẻ em
Định nghĩa: “Child labour” chỉ việc sử dụng trẻ em để lao động, những công việc thường là người lớn sẽ làm.
Ví dụ: The problem of child labour is still front and center in the globalized economy. Children should go to school and enjoy their childhood instead of joining the workforce too early. (Vấn đề lao động trẻ em vẫn là trung tâm của nền kinh tế toàn cầu hóa. Trẻ em nên đến trường và tận hưởng tuổi thơ thay vì tham gia lực lượng lao động quá sớm).
Lạm dụng trẻ em
Định nghĩa: “Child abuse” chỉ việc bạo hành trẻ em, thường là đi kèm với các hành động bạo lực tàn nhẫn.
Ví dụ: Poverty is definitely one of the main culprits of child abuse. The number of children who are reported to be mistreated, both emotionally and physically, is higher in deprived regions (Nghèo đói chắc chắn là một trong những thủ phạm chính của lạm dụng trẻ em. Số trẻ em được báo cáo là bị ngược đãi, cả về tình cảm và thể chất, cao hơn ở các vùng thiếu thốn).
Tội phạm vị thành niên
Định nghĩa: Tính từ “juvenile” mang sắc thái trang trọng có nghĩa là liên quan đến những người trẻ chưa trở thành người lớn. Danh từ “delinquency” nói về các hành động xấu hoặc tội phạm, thường là dành cho những người trẻ. “Juvenile delinquency” dùng để chỉ tình trạng những người vị thành niên phạm tội.
Ví dụ: As the remarkable increase in juvenile delinquency has been a serious cause for concern nowadays, it is generally believed that youngsters who are involved in serious crimes such as murder or robbery should be subject to the same sort of punishment as adults (Vì sự gia tăng đáng kể tình trạng phạm pháp ở trẻ vị thành niên đang là nguyên nhân nghiêm trọng đáng lo ngại ngày nay, người ta thường tin rằng những thanh niên dính líu đến các tội nghiêm trọng như giết người hoặc cướp của sẽ phải chịu hình phạt tương tự như người lớn).
Behaviour that is not sociable
Định nghĩa: Tính từ “antisocial” chỉ các hành động có hại hoặc làm cho mọi người trong xã hội cảm thấy khó chịu.
Ví dụ: Children who grow up in poor families are likely to develop antisocial behaviour as they do not receive the required education as well as medical treatment (Những đứa trẻ lớn lên trong các gia đình nghèo có khả năng phát triển hành vi chống đối xã hội vì chúng không được giáo dục cần thiết cũng như điều trị y tế).
Drinking by individuals who are not of legal age
Định nghĩa: Tính từ “underage” dùng để diễn tả hành động được làm bởi những người chưa đủ tuổi do pháp luật quy định. Danh từ “drinking” thể hiện hành động uống rượu, bia hoặc các chất có cồn khác. “Underage drinking” nói về việc sử dụng rượu bia ở trẻ em.
Ví dụ: To prevent people from repeating the circle of poverty, new measures aimed at preventing underage drinking should be implemented as soon as possible (Để ngăn chặn mọi người lặp lại vòng tròn đói nghèo, các biện pháp mới nhằm ngăn chặn tình trạng uống rượu ở tuổi vị thành niên cần được thực hiện càng sớm càng tốt).
Violence occurring within a household
Định nghĩa: Tính từ “domestic” trong trường hợp này dùng để diễn tả những việc liên quan đến gia đình. “Domestic violence” nói về việc sử dụng bạo lực giữa các thành viên trong gia đình (thường là cha mẹ bạo hành con cái; chồng bạo hành vợ).
Ví dụ: The poor suffer various disadvantages. They could be homeless, at risk of domestic violence or have a drug or alcohol dependency for instance (Người nghèo chịu nhiều thiệt thòi. Họ có thể là người vô gia cư, có nguy cơ bị bạo lực gia đình hoặc nghiện ma túy hoặc rượu chẳng hạn).
Collocations on the topic of Poverty discussing solutions for poverty
Fight against poverty
Định nghĩa: Động từ “combat” thể hiện việc ngăn chặn một việc không tốt hoặc có hại xảy ra hoặc trở nên tệ hơn.
Ví dụ: The mission of combating poverty should be high on the agenda of every government (Sứ mệnh chống đói nghèo cần được đề cao trong chương trình nghị sự của mọi chính phủ).
Eliminate poverty completely
Định nghĩa: Động từ “eradicate” có nghĩa là phá hủy hoặc thoát ra khỏi một điều gì đó, thường là có hại, một cách hoàn toàn.
Ví dụ: Perhaps we cannot eradicate poverty altogether. However, we can certainly help a large number of poor people by providing sufficient education (Có lẽ chúng ta không thể xóa bỏ hoàn toàn nghèo đói. Tuy nhiên, chúng tôi chắc chắn có thể giúp đỡ một số lượng lớn người nghèo bằng cách cung cấp đầy đủ giáo dục).
Ease the burden of poverty
Định nghĩa: Động từ “alleviate” chỉ hành động làm cho một vấn đề nào đó bớt nghiêm trọng hơn.
Ví dụ: To alleviate poverty, there is a need to create enough adequately paying jobs that can support individuals and families above the poverty line (Để xóa đói giảm nghèo, cần phải tạo ra đủ việc làm được trả lương thỏa đáng để có thể hỗ trợ các cá nhân và gia đình trên mức nghèo khổ).
Raise someone from the state of poverty
Định nghĩa: Động từ “lift” trong trường hợp này chỉ hành động cho ai đó khả năng để có thể thoát khỏi một tình huống khó khăn. “Lift somebody out of poverty” chỉ hành động giúp một người nào đó thoát được khỏi đói nghèo.
Ví dụ: In this globalized world, the best way to lift nations out of poverty is through trade (Trong thế giới toàn cầu hóa này, cách tốt nhất để đưa các quốc gia thoát khỏi đói nghèo là thông qua thương mại).
Housing that is within financial reach
Định nghĩa: Tính từ “affordable” dùng để diễn tả một vật nào đó vừa túi tiền, đủ để mọi người có thể mua được. “Affordable housing” chỉ những ngôi nhà mà những người có thu nhập thấp có thể mua hoặc thuê ở một mức giá rẻ, thường là bởi vì chính phủ yêu cầu các công ty xây dựng phải đưa ra một số lượng nhà ở với giá rẻ.
Ví dụ: The shortage of affordable housing has caused an increase in the number of homeless people. Therefore, the city needs more affordable housing for families on low incomes (Tình trạng thiếu nhà ở giá rẻ đã khiến số lượng người vô gia cư ngày càng gia tăng. Vì vậy, thành phố cần nhiều nhà ở giá rẻ hơn cho các gia đình có thu nhập thấp).
Enhance the quality of life
Định nghĩa: Danh từ “living standards” hoặc “standard of living” chỉ số tiền và sự thoải mái mà một người hoặc một nhóm người có.
Ví dụ: To sustain economic expansion and move forward, countries will have to urgently raise the living standards of the most deprived (Để duy trì sự mở rộng kinh tế và tiến lên phía trước, các quốc gia sẽ phải khẩn trương nâng cao mức sống của những người thiếu thốn nhất).
Development that is both sustainable and fair
Định nghĩa: Tính từ “sustainable” trong trường hợp này sử dụng để diễn tả việc có thể tiếp tục kéo dài trong một khoảng thời gian dài. Tính từ “equitable” thể hiện việc công bằng và hợp lí, đối xử với mọi người như nhau. Như vậy, “sustainable and equitable development” chỉ sự phát triển bền vững và công bằng.
Ví dụ: Sustainable and equitable development should be the goal of every nation. Ensuring everybody, regardless of their financial status, attend school is probably the only way to achieve this (Phát triển bền vững và bình đẳng phải là mục tiêu của mọi quốc gia. Đảm bảo tất cả mọi người, bất kể tình trạng tài chính của họ, đi học có lẽ là cách duy nhất để đạt được điều này).