Trong 4 tiêu chí chấm điểm của IELTS Writing Task 2, tiêu chí từ vựng (Lexical Resource) chiếm 25% điểm số. Một bài viết được đánh giá cao, ngoài việc cần sử dụng nhiều và đa dạng từ vựng liên quan đến chủ đề, còn cần sử dụng được đa dạng và chính xác các collocation. Bài viết này sẽ cung cấp cho người đọc các Vocabulary for IELTS Writing Task 2: Collocation chủ đề Business (Kinh tế) trong IELTS Writing Task 2 và cách áp dụng cụ thể với các ví dụ đi kèm.
Chủ đề Kinh doanh trong IELTS Writing Task 2
Dạng đề Opinion: As well as making money, businesses also have social responsibilities. To what extent do you agree or disagree?
Dạng đề Discuss both views: In most successful companies, some people think that communication between employers and workers is the most important factor. Other people say that other factors are more important. Discuss both views and give your opinion.
Dạng đề 2-part question: Large businesses have big budgets for marketing and promotion and as a result, people gravitate towards buying their products. What problems does this cause? What could be done to encourage people to buy local products?
Bài viết sau sẽ giới thiệu cho người đọc một vài collocation thông dụng với ví dụ cụ thể, có thể áp dụng vào bài viết IELTS Writing Task 2 của mình. Tất cả collocation và định nghĩa đi kèm sau sẽ được trích từ sách “English Collocation in Use Intermediate” và “English Collocation in Use Advanced” của nhà xuất bản đại học Cambridge để đảm bảo tính chính xác. Ngoài ra, tác giả cũng sẽ cho người đọc các ví dụ ứng dụng trực tiếp vào IELTS Writing 2.
Từ vựng cho IELTS Writing Task 2: Cụm từ cố định liên quan đến Business
Cụm từ cố định liên quan đến Business mang nghĩa tiêu cực trong lĩnh vực kinh doanh
Incur a loss
Định nghĩa: “Loss” trong trường hợp này có nghĩa là tình hình kinh doanh của công ty thua lỗ, phải chi nhiều hơn thu. Vậy “make a loss” có nghĩa là kinh doanh thua lỗ.
Chú ý: Trong trường hợp này, “loss” là một danh từ tương đối trừu tượng (mang ý nghĩa là tình hình kinh doanh thua lỗi) nhưng đây là danh từ đếm được. Người viết cần chú ý thêm mạo từ “a” phía trước nếu như sử dụng từ này ở dạng số ít và thêm “es” ở cuối từ nếu như sử dụng từ này ở dạng số nhiều.
Ví dụ: In a bid to attract customers, some insurers may even be making a loss on contracts marketed to certain key buyers (Trong nỗ lực thu hút khách hàng, một số công ty bảo hiểm thậm chí có thể lỗ trên các hợp đồng được bán cho một số người mua quan trọng nhất định).
Go bankrupt
Định nghĩa: Nếu một công ty “go under” có nghĩa là công ty đó gặp thất bại về mặt tài chính.
Ví dụ: A lack of financial support will certainly put the poor in difficult situations. However, a lot of charities will go under unless a generous donor can be found in the near future (Việc thiếu hỗ trợ tài chính chắc chắn sẽ khiến người nghèo rơi vào tình cảnh khó khăn. Tuy nhiên, rất nhiều tổ chức từ thiện sẽ gặp khó khăn về tài chinh trừ khi có thể tìm thấy một nhà tài trợ hào phóng trong tương lai gần).
Firm/company + collapse
Định nghĩa: Nếu một công ty “fold” có nghĩa là công ty đó phải đóng cửa vì thất bại
Ví dụ: Having to deal with many waves of the Covid-19 pandemic, many companies folded after months of making heavy losses (Phải đương đầu với nhiều đợt đại dịch Covid-19, nhiều công ty đã phải gấp rút sau nhiều tháng thua lỗ nặng nề).
Declare insolvency
Định nghĩa: Tính từ “bankrupt” trong trường hợp này có nghĩa là phá sản, không thể chi trả tiền nợ. Nếu một công ty “go bankrupt” có nghĩa là công ty đó phá sản.
Ví dụ: The fourth outbreak of Covid-19 has put a lot of companies at risk. Many, especially small and vulnerable businesses, went bankrupt as soon as there was the announcement of a nationwide lockdown (Sự bùng phát lần thứ tư của Covid-19 đã khiến rất nhiều công ty gặp rủi ro. Nhiều, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và dễ bị tổn thương, đã phá sản ngay sau khi có thông báo về việc đóng cửa trên toàn quốc).
Một cách diễn đạt khác: declare bankruptcy (sử dụng danh từ “bankruptcy” thay vì tính từ “bankrupt”)
Ví dụ: One of the reasons that leads to this deep recession is that several companies have declared bankruptcy to avoid paying their debts to the national bank (Một trong những nguyên nhân dẫn đến cuộc suy thoái sâu rộng này là do một số công ty đã tuyên bố phá sản để tránh trả nợ cho ngân hàng quốc gia).
Cease operations
Định nghĩa: “out of business” có nghĩa là dừng kinh doanh bởi vì không có đủ tiền hoặc nhân công
Chú ý: Danh từ “business” trong trường hợp này là danh từ không đếm được, có ý nghĩa là sự kinh koanh nói chung. Người viết cần chú ý tránh sử dụng dạng số nhiều hoặc thêm mạo từ “a” cho “business” ở trường hợp này.
Ví dụ: In the next few weeks, if the tourism industry cannot experience a recovery, some travel companies will probably go out of business this summer (Trong vài tuần tới, nếu ngành du lịch không thể phục hồi, một số công ty du lịch có thể sẽ ngừng kinh doanh trong mùa hè này)
Collocation chủ đề Business mang ý nghĩa tích cực trong kinh doanh
Generate revenue
Định nghĩa: “Profit” có nghĩa là lợi nhuận, tiền lãi của công ty sau khi đã trừ hết các chi phí. “Make a profit” được sử dụng khi công ty làm ăn thành công, có lãi.
Chú ý: “Profit” là một danh từ tương đối trừu tượng (lợi nhuận) nhưng đây là danh từ đếm được. Người viết cần chú ý thêm mạo từ “a” phía trước nếu như sử dụng từ này ở dạng số ít và thêm “s” ở cuối từ nếu như sử dụng từ này ở dạng số nhiều.
Ví dụ: To ensure their survival, every company has to take into account the fact that they have to make a profit annually (Để đảm bảo sự tồn tại của mình, mọi công ty đều phải tính đến việc họ phải tạo ra lợi nhuận hàng năm).
Business is thriving
Định nghĩa: Động từ “boom” trong trường hợp này có nghĩa là trải qua một giai đoạn phát triển nhanh chóng, trở nên lớn mạnh hơn, thành công hơn. “Business is booming” có nghĩa là việc kinh doanh đang bùng nổ, phát triển rực rỡ.
Chú ý: Danh từ “business” trong trường hợp này là danh từ không đếm được, có ý nghĩa là sự kinh doanh nói chung. Người viết cần chú ý tránh sử dụng dạng số nhiều hoặc thêm mạo từ “a” cho “business” ở trường hợp này.
Ví dụ: Business is booming for Internet-based travel companies as more people book travel online (Việc kinh doanh đang bùng nổ đối với các công ty du lịch dựa trên Internet khi ngày càng có nhiều người đặt vé du lịch trực tuyến).
Introduce a product/service
Định nghĩa: Động từ “launch” trong trường hợp này có nghĩa làm đưa ra thị trường sản phẩm hay dịch vụ lần đần tiên, trở nên có sẵn lần đầu tiên. Nếu một công ty “launch a product/service” là lần đầu tiên công ty đó tung ra một sản phẩm hay dịch vụ nào đó
Ví dụ: Many companies plan to launch the service to coincide with big events like the World Cup to draw attention from as many people as possible. (Nhiều công ty dự định tung ra dịch vào những sự kiện lớn như World Cup để thu hút sự chú ý của nhiều người nhất có thể).
Commence production
Định nghĩa: Nếu một sản phẩm “go into production” có nghĩa là sản phẩm đó bắt đầu được sản xuất (thường là với số lượng lớn)
Ví dụ: In an effort to reduce carbon footprint, the demand for renewable energy has risen rapidly in recent years. In many companies, the new model of solar panel has gone into production already to cope with this growing demand (Trong nỗ lực giảm lượng khí thải carbon, nhu cầu về năng lượng tái tạo đã tăng nhanh chóng trong những năm gần đây. Ở nhiều công ty, mô hình bảng điều khiển năng lượng mặt trời mới đã được đưa vào sản xuất để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng này).
Encourage development
Định nghĩa: Động từ “stimulate” có nghĩa là kích thích, thúc đẩy một thứ gì đó phát triển. “Growth” là sự phát triển. Trong ngữ cảnh về Business, “stimulate growth” có nghĩa là kích thích sự phát triển của nền kinh tế hoặc của một công ty
Chú ý: Danh từ “growth” mặc dù có ý nghĩa giống các từ như “increase” hay “rise” (đều chỉ về sự tăng trưởng), danh từ “growth” là 1 danh từ không đếm được. Vì vậy, người viết cần chú ý tránh sử dụng danh từ này ở dạng số nhiều hoặc thêm mạo từ “a” phía trước.
Ví dụ: The economy is being stagnated due to the influx of refugees, therefore, the government has to enact several policies aimed at stimulate economic growth (Nền kinh tế đang bị đình trệ do dòng người tị nạn, do đó, chính phủ phải ban hành một số chính sách nhằm kích thích tăng trưởng kinh tế).
Fulfill demand
Định nghĩa: Động từ “satisfy” trong trường hợp này có nghĩa là cung cấp những gì được yêu cầu. “Satisfy the demand” có nghĩa là đáp ứng được nhu cầu của thị trường.
Chú ý: Danh từ “demand” trong trường hợp này là danh từ không đếm được, chỉ nhu cầu của khách hàng cho các sản phẩm hoặc dịch vụ họ muốn mua hoặc sử dụng. Người viết cần chú ý tránh sử dụng dạng số nhiều hoặc thêm mạo từ “a” cho “demand” ở trường hợp này.
Ví dụ: Due to shortages in workforce, many companies cannot satisfy demand for their products, opening a promising chance for anyone who wants to set up a business (Do thiếu hụt lực lượng lao động, nhiều công ty không thể đáp ứng đủ nhu cầu về sản phẩm của mình, mở ra một cơ hội đầy hứa hẹn cho những ai muốn thành lập doanh nghiệp).
Establish clear goals
Định nghĩa: Động từ “set” trong trường hợp này có nghĩa là đặt ra cho ai đó một mục tiêu cụ thể phải hoàn thành. Trong ngữ cảnh về business, “set clear objectives” được sử dụng khi một công ty đặt một mục tiêu rõ ràng, cụ thể và (nhiều khả năng) hợp lý.
Ví dụ: In order to be successful, one of the most important things that companies should do is to set themselves clear objectives and they also must be able to balance the books (Để thành công, một trong những điều quan trọng nhất mà các công ty nên làm là đặt cho mình những mục tiêu rõ ràng và họ cũng phải có khả năng cân đối sổ sách).
Achieve the objective
Định nghĩa: Động từ “meet” trong trường hợp này đồng nghĩa với từ “satisfy” được định nghĩa ở trên, có nghĩa là đáp ứng được những gì đã yêu cầu. “Meet the target” trong ngữ cảnh Business có nghĩa là công ty đạt được mục tiêu của mình đã đề ra từ trước.
Ví dụ: Having failed to meet the target, the company has to rely on the government’s financial support to keep running (Không đạt được mục tiêu, công ty phải dựa vào sự hỗ trợ tài chính của chính phủ để tiếp tục hoạt động).
Một số cụm từ hợp thành khác
Intense competition/ Rigid competition / ruthless competition
Định nghĩa: Tính từ “fierce” trong trường hợp này có nghĩa là bao gồm rất nhiều hành động, thậm chí bạo lực. Tính từ “stiff” trong trường hợp này có nghĩa là không thân thiện, thoải mái. Tính từ “cut-throat” diễn tả một hành động mà trong đó có sự đối kháng khốc liệt của con người. Vì vậy, cả ba từ trên đều diễn tả cho một môi trường kinh doanh cạnh tranh khốc liệt.
Chú ý: Danh từ “competition” trong trường hợp này là danh từ không đếm được, chỉ sự cạnh tranh nói chung. Người viết cần chú ý tránh sử dụng dạng số nhiều hoặc thêm mạo từ “a” cho “competition” ở trường hợp này.
Ví dụ: These days, there is stiff competition in the music industry with the appearance of many new companies operating in this growing industry (Ngày nay, có một sự cạnh tranh gay gắt trong ngành công nghiệp âm nhạc với sự xuất hiện của nhiều công ty mới hoạt động trong ngành công nghiệp đang phát triển này).
The key to one’s triumph
Định nghĩa: Danh từ “secret” có nghĩa là bí mật. Trong ngữ cảnh Business, từ này có nghĩa là bí mật kinh doanh. “Secret of one’s success” là bí mật để thành công trong kinh doanh của một ai đó.
Ví dụ: All things considered, I strongly believe that the secret of a company’s success lies in their capacity of coping with the changing needs of their customers (Tất cả những điều đã cân nhắc, tôi thực sự tin rằng bí quyết thành công của một công ty nằm ở khả năng ứng phó với những nhu cầu thay đổi của khách hàng).
Execute/undertake market research
Định nghĩa: Cụm động từ “carry out” hoặc động từ “conduct” đều mang ý nghĩa là tiến hành. “Market research” có nghĩa là một nghiên cứu liên quan đến thị trường.
Chú ý: Danh từ “research” trong trường hợp này là danh từ không đếm được, chỉ sự nghiên cứu nói chung. Người viết cần chú ý tránh sử dụng dạng số nhiều hoặc thêm mạo từ “a” cho “research” ở trường hợp này.
Ví dụ: Every company should carry out market research thoroughly before launching any new products to minimize the risk of making a loss (Mỗi công ty nên thực hiện nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng trước khi tung ra bất kỳ sản phẩm mới nào để giảm thiểu rủi ro thua lỗ).
Manage a business/company
Định nghĩa: Động từ “run” trong trường hợp này có nghĩa là quản lý. “Run a business” có nghĩa là quản lý một doanh nghiệp, một công ty.
Ví dụ: Most shareholders do not have any ideas how their company is run, severely criticizing the board of director when the company made a loss even though that was the common situation for the market (Hầu hết các cổ đông đều không biết công ty của mình hoạt động như thế nào, chỉ trích nặng nề ban giám đốc khi công ty làm ăn thua lỗ mặc dù đó là tình trạng chung của thị trường).
Post-purchase service
Định nghĩa: Tính từ “after” có nghĩa là sau khi, kết hợp với từ “sales” có nghĩa là bán hàng tạo ra một tính từ mới mang ý nghĩa sau khi bán hàng. “After-sales service” chỉ dịch vụ được cung cấp đến khách hàng sau khi họ đã mua hoặc sử dụng sản phẩm của công ty.
Ví dụ: In this fierce competition, the key for success is to provide good customer service, especially after-sales service. In this way, customers can feel that they are being respected and likely to come back to the store (Trong thời buổi cạnh tranh khốc liệt này, chìa khóa thành công là cung cấp dịch vụ khách hàng tốt, đặc biệt là các dịch vụ sau bán hàng. Bằng cách này, khách hàng có thể cảm thấy rằng họ đang được tôn trọng và có khả năng quay lại cửa hàng).
A competing company
Định nghĩa: Tính từ “rival” có nghĩa là đối thủ. Trong ngữ cảnh Business, “a rival company” có nghĩa là công ty cạnh tranh, hoạt động trên cùng một lĩnh vực.
Ví dụ: Paying attention to the behavior of rival companies is a good way to be competent in the market. (Chú ý đến hành vi của các công ty đối thủ là một cách tốt để có đủ năng lực trên thị trường).
Collocation to describe change
Định nghĩa: Những cụm từ này phản ánh sự tăng hoặc giảm của các danh từ liên quan đến chủ đề Kinh doanh.
Ví dụ: Exports đã trải qua một sự giảm nhẹ/đáng kể trong năm nay (Xuất khẩu đã giảm nhẹ / đáng kể trong năm nay).
Lỗi thường gặp: Exports đã có một chút/mạnh mẽ giảm trong năm nay (Các từ này mang ý nghĩa tương tự như các từ đã được liệt kê phía trên. Tuy nhiên, chúng thường không đi cùng nhau. Việc sử dụng chúng thể hiện khả năng hạn chế trong việc sử dụng cụm từ, ảnh hưởng đến điểm về từ vựng của thí sinh).