Cụm từ danh từ là gì?
Cụm từ danh từ (noun phrase) là một nhóm từ có vai trò và chức năng của một danh từ, bao gồm một danh từ chính (noun) và các từ điều chỉnh xung quanh (modifiers).
E.g.: He is a big boy now, don’t you worry too much about him! (Cậu ấy lớn rồi mà, bạn đừng lo lắng nhiều quá!)
→ Just like the sentence above, we have the main noun as “boy” and “a”, with “big” being its modifiers.
The structure of noun phrases
A typical structure of a noun phrase often observed is:
Pre-modifier + Head noun + Post-modifier |
Where:
- Pre-modifier: Bổ ngữ phía trước
- Head noun: Danh từ chính
- Post-modifier: Bổ ngữ phía sau (có thể là các cụm giới từ, mệnh đề tính từ hay cụm động từ …)
E.g.: She is wearing a beautiful necklace with ruby jewels. (Cô ấy đang đeo một chiếc vòng cổ tuyệt đẹp với những viên ngọc ruby.)
Within the phrase “a pair of beautiful shoes with ruby jewels”, we have:
- Pre-modifier (Bổ ngữ phía trước): a, beautiful
- Noun (Danh từ chính): necklace
- Post-modifier (Bổ ngữ phía sau): with, ruby jewels
In the following sections, we will delve deeper into analyzing the components that make up a noun phrase.
Pre-modifier (Modifier before)
Pre-modifier (Modifier before) can be:
Determiner
- Lượng từ: one/two/… of, a few, a little, all of, much, many, a lot of, lots of,…
- Mạo từ: a, an, the
- Đại từ chỉ định: this, that, these, those
- Định ngữ sở hữu: my, your, his, her, our, their, its, sở hữu cách (‘s)
- Số từ: số đếm one, two, three,… hoặc số thứ tự the first, the second, the third,…
- Etc.
Lưu ý: Mạo từ, đại từ chỉ định và định ngữ sở hữu thường không xuất hiện cùng nhau, nghĩa là trong 1 noun phrase sẽ chỉ có 1 trong 3 loại định ngữ này.
E.g.: This is Andy, one of Jamie’s three brothers. (Đây là Andy, một trong ba anh em của Jamie.)
Regarding the noun phrase “one of Jamie’s three brothers”, we have:
- Lượng từ: one of
- Định ngữ sở hữu: ’s
- Số từ: three
- Danh từ chính: brothers
Modifier (descriptive phrase)
A Modifier (descriptive phrase) can be:
- Tính từ: thường đứng ngay trước và dùng để bổ nghĩa cho danh từ chính. Tuy nhiên không nhất thiết lúc nào trong cụm danh từ cũng phải có tính từ.
If the noun phrase contains multiple adjectives, these adjectives will be arranged according to the OSASCOMP rule: Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose.
E.g.: She is wearing a new red silk dress. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy lụa đỏ mới.)
They have some old French paintings. (Họ có một số bức tranh Pháp cổ.)
- Phân từ: đóng vai trò giống như tính từ, bổ sung nghĩa cho danh từ chính, có 2 dạng là V-ing và quá khứ phân từ/V3.
E.g.: We are in his beautifully decorated dining room. (Chúng tôi đang ở trong phòng ăn được trang trí đẹp mắt của anh ấy.)
They have to repair the broken window. (Họ phải sửa chữa cửa sổ bị hỏng.)
Head noun (Main noun)
The Head noun (Danh từ chính) can be any type of noun such as singular, plural, abstract, specific, countable, or uncountable.
E.g.: He is reading an old book. (Anh ấy đang đọc một cuốn sách cũ.) → Danh từ chính “book” đếm được.
They ate some juicy fruit. (Họ đã ăn một số trái cây ngon ngọt.) → Danh từ chính “fruit” không đếm được.
Post-modifier (Bổ ngữ phía sau)
Post-modifier (Bổ ngữ phía sau) could be:
Cụm từ (Phrases)
When functioning as a post-modifier, the phrase could be a participial phrase or a prepositional phrase.
- Cụm phân từ: bắt đầu với V-ing hoặc ở dạng quá khứ phân từ/V3.
E.g.: Can you see a boy lying under the apple tree? (Bạn có thể nhìn thấy một cậu bé nằm dưới gốc cây táo không?)
- Cụm giới từ: bắt đầu với một giới từ, đứng sau danh từ chính.
E.g.: I’ve just seen a girl in white downstairs, but there is nobody home except me! (Tôi vừa nhìn thấy một cô gái mặc đồ trắng ở tầng dưới, nhưng không có ai ở nhà ngoại trừ tôi!)
Mệnh đề (Clause)
When a clause serves as a post-modifier for the main noun, it could be an Adjective clause or a Relative clause.
E.g.: The new girl who has come in the class is the best student. (Cô bé vừa mới tới lớp là học sinh giỏi nhất.)
Amy is among the new students whom I encountered yesterday.
Reference:
- Mệnh đề quan hệ (Relative clause): định nghĩa, cách dùng, bài tập
- Bài tập về danh từ
- Bài tập danh động từ trong tiếng Anh
Exercise on noun phrases in English
Bài 1: Xác định danh từ chính trong các câu sau
- A private jet offers luxury services to travelers who can afford it.
- A variety of comforts and special features are on board.
- The well-designed interiors have comfortable seats, work tables, and internet access.
- The wide aisles leave enough space to walk around.
- Some private jet services include a chef.
Bài 2: Sắp xếp thứ tự các tính từ
- We wanted (grey / a / metal) table.
- They bought (red / a / new) car.
- She went home and sat on (comfortable / her / wooden / old) bed.
- He bought (woollen / a / British / fabulous) suit.
- She dropped (old / beautiful / the) plate and it smashed.
- My child wants (some / French / delicious / really) cheese.
- They saw (young / a / pretty) girl walked into the room.
- He has (a lot of / old / interesting) books.
- Amanda bought (plastic / red / a / new) plastic lunchbox.
- My brother is looking for (leather / stylish / a /black) bag.
Answer
Bài 1
- jet
- variety
- interiors
- aisles
- services
- a grey metal table
- a new red car
- comfortable old wooden bed
- fabulous British woollen suit
- the beautiful old plate
- some really delicious French cheese
- a pretty young girl
- a lot of interesting old books
- a new red plastic lunchbox
- a stylish black leather bag.