Bài viết này tác giả sẽ tổng hợp cho người đọc những collocation chủ đề business trong IELTS Speaking Part 3. Ngoài ra, tác giả còn đính kèm các ví dụ và bài tập ôn luyện kiến thức về collocation chủ đề business để ghi nhớ.
Lưu ý: trong bài viết này phần phiên âm sẽ dùng phiên âm Anh-Mỹ.
Key takeaways |
---|
Một số collocation chủ đề business phổ biến
|
Những cụm từ kết hợp chủ đề Kinh doanh phổ biến
Cụm từ 1: Doanh số hàng năm
Phiên âm: /ˈænjuəl ˈtɜrˌnoʊvər/
Dịch nghĩa: Doanh thu hàng năm
Đồng nghĩa: Annual revenue, Annual gross profit, Annual receipts
Ví dụ: Small businesses often have a lower annual turnover compared to larger corporations, but it is still important for them to track their revenue to ensure financial stability.
( Các doanh nghiệp nhỏ thường có doanh thu hàng năm thấp hơn so với các tập đoàn lớn, nhưng điều quan trọng là họ phải theo dõi doanh thu của mình để đảm bảo ổn định tài chính.)
Cụm từ 2: Ghi nhớ
Phiên âm: /ber ɪn maɪnd/
Dịch nghĩa: Ghi nhớ trong đầu (= to remember something)
Đồng nghĩa: Be mindful of, Retain in memory, Hold in one's thoughts
Ví dụ: Before making any decisions about expanding your business, it's essential to bear in mind the potential risks and costs involved, and to carefully consider all available options.
(Trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào về việc mở rộng kinh doanh, điều quan trọng phải ghi nhớ là những rủi ro tiềm ẩn và chi phí liên quan, đồng thời cân nhắc cẩn thận tất cả các lựa chọn có sẵn.)
Cụm từ 3: Dừng đàm phán
Phiên âm: /breɪk ɔf nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃənz/
Dịch nghĩa: Ngừng đàm phán
Đồng nghĩa: Call off negotiations, Discontinue bargaining, Halt deliberations
Ví dụ: Despite several rounds of talks, the two companies ultimately had to break off negotiations due to irreconcilable differences over the terms of the proposed partnership.
( Bất chấp nhiều vòng đàm phán, hai công ty cuối cùng đã phải ngừng đàm phán với nhau do những khác biệt không thể hòa giải về các điều khoản của quan hệ đối tác được đề xuất.)
Cụm từ 4: Ngừng kinh doanh
Phiên âm: /sis ˈtreɪdɪŋ/
Dịch nghĩa: Ngừng giao dịch
Đồng nghĩa: Discontinue trading, Suspend trading, Terminate trading
Ví dụ: Unfortunately, due to financial difficulties, the small business was forced to cease trading and close its doors, leaving its employees without a source of income.
(Thật không may, do khó khăn về tài chính, doanh nghiệp nhỏ buộc phải ngừng kinh doanh và đóng cửa, khiến nhân viên của họ không có nguồn thu nhập.)
Cụm từ 5: Đứng đầu cuộc họp
Phiên âm: /ʧɛr ə ˈmitɪŋ/
Dịch nghĩa: Chủ trì cuộc họp (Lưu ý: Chair trong cụm này là động từ)
Đồng nghĩa: Facilitate a meeting, Preside over a meeting, Conduct a meeting
Ví dụ: As the manager of the sales team, John was asked to chair the meeting to discuss the progress of the latest project.
( Là người quản lý của bộ phận bán hàng, John được yêu cầu chủ trì cuộc họp để thảo luận về tiến độ của dự án mới nhất.)
Cụm từ 6: Ký kết hợp đồng
Phiên âm: /kloʊs ə dil/
Dịch nghĩa: Chốt đơn hàng, ký kết thỏa thuận
Đồng nghĩa: Finalize a transaction, Secure a contract, Wrap up a deal
Ví dụ: After several rounds of negotiations, the two companies were finally able to close a deal that satisfied both parties, resulting in a mutually beneficial partnership.
(Sau nhiều vòng đàm phán, hai công ty cuối cùng đã có thể ký kết thỏa thuận khiến cả hai bên hài lòng, dẫn đến mối quan hệ hợp tác cùng có lợi.)
Cụm từ 7: Điểm mấu chốt
Phiên âm: /kʌm tə ðə pɔɪnt/
Dịch nghĩa: Đi thẳng vào vấn đề/ Tập trung vào khía cạnh quan trọng
Đồng nghĩa: Get to the crux of the matter, Get to the nitty-gritty, Get to the core issue
Ví dụ: When giving a presentation to potential investors, it's important to come to the point quickly and clearly to keep their attention and convey the most important information about your business.
( Khi thuyết trình trước các nhà đầu tư tiềm năng, điều quan trọng là phải đi thẳng vào vấn đề một cách nhanh chóng và rõ ràng để thu hút sự chú ý của họ và truyền đạt thông tin quan trọng nhất về doanh nghiệp của bạn.)
Cụm từ 8: Từ chối một đề nghị
Phiên âm: /dɪˈsmɪs ən ˈɔfər/
Dịch nghĩa: Từ chối đề nghị
Đồng nghĩa: Reject an offer, Turn down an offer, Ignore an offer
Ví dụ: After careful consideration, the company decided to dismiss the offer from the supplier due to its high price and unsuitable terms.
(Sau khi xem xét cẩn thận, công ty đã quyết định từ chối lời đề nghị từ nhà cung cấp do giá cao và các điều khoản không phù hợp.)
Cụm từ 9: Rút ra kết luận
Phiên âm: /drɑː ə kənˈkluːʒən/
Dịch nghĩa: Rút ra kết luận
Đồng nghĩa: Reach a conclusion, Make a deduction
Ví dụ: In order to improve the company's profitability, it is important to carefully analyze the financial data and draw a conclusion about which products are generating the most revenue.
(Để cải thiện khả năng sinh lời của công ty, điều quan trọng là phải phân tích cẩn thận dữ liệu tài chính và đưa ra kết luận về sản phẩm nào đang tạo ra nhiều doanh thu nhất.)
Cụm từ 10: Thu hút sự chú ý của bạn đến
Phiên âm: /drɑː jər əˈtɛnʃən tʊ/
Dịch nghĩa: Thu hút sự chú ý
Đồng nghĩa: Bring to your attention, Focus on, Call your attention to
Ví dụ: Before we conclude this meeting, I would like to draw your attention to the latest financial report, which highlights some areas where we can improve our performance in the upcoming quarter.
(Trước khi chúng ta kết thúc cuộc họp này, tôi muốn thu hút sự chú ý của bạn đến báo cáo tài chính mới nhất, trong đó nêu bật một số lĩnh vực mà chúng ta có thể cải thiện hiệu quả hoạt động của mình trong quý sắp tới.)
Collocation 11: Face financial ruin
Phiên âm: /ɡəʊ ˈbæŋkrəpt/
Dịch nghĩa: Phá sản
Đồng nghĩa: Declare insolvency, Become insolvent, Go into receivership
Ví dụ: Unfortunately, many small businesses go bankrupt within their first year of operation due to a lack of financial planning and support.
(Thật không may, nhiều doanh nghiệp nhỏ bị phá sản trong năm đầu tiên hoạt động do thiếu sự hỗ trợ và lập kế hoạch tài chính.)
Collocation 12: Enter into a partnership
Phiên âm: /ɡoʊ ˈɪntə ˈpɑrtnərˌʃɪp/
Dịch nghĩa: Quan hệ hợp tác
Đồng nghĩa: Enter into a partnership, Establish a partnership, Initiate a partnership
Ví dụ: Small businesses often go into partnership with other companies to share resources and expertise and expand their operations.
(Các doanh nghiệp nhỏ thường hợp tác với các công ty khác để chia sẻ tài nguyên và kiến thức chuyên môn cũng như mở rộng hoạt động của họ.)
Collocation 13: Introduce a new product
Phiên âm: /lɑːntʃ ə nuː ˈprɑː.dʌkt/
Dịch nghĩa: Ra mắt sản phẩm mới
Đồng nghĩa: Release a new product, Initiate a new product, Roll out a new product
Ví dụ: A small business owner may decide to launch a new product to attract new customers and increase revenue, but they must carefully consider factors such as market demand and production costs before making a final decision.
( Một chủ doanh nghiệp nhỏ có thể quyết định tung ra một sản phẩm mới để thu hút khách hàng mới và tăng doanh thu, nhưng họ phải xem xét cẩn thận các yếu tố như nhu cầu thị trường và chi phí sản xuất trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.)
Collocation 14: Reduce workforce
Phiên âm: /leɪ ɔf stæf/
Dịch nghĩa: Sa thải nhân viên
Đồng nghĩa: Downsize the workforce, Retrench workers, Reduce headcount
Ví dụ: Due to a decline in business profits, the company was forced to lay off staff in order to cut costs and remain financially stable.
( Do lợi nhuận kinh doanh sụt giảm, công ty buộc phải sa thải nhân viên để cắt giảm chi phí và duy trì ổn định tài chính.)
Collocation 15: Recent weeks
Phiên âm: /pæst fjuː wiːk/
Dịch nghĩa: Vài tuần qua
Đồng nghĩa: Weeks gone by, Last couple of weeks, Prior weeks
Ví dụ: Over the past few weeks, our company has seen a slight decrease in sales, which we believe may be due to increased competition in the market.
(Trong vài tuần qua, doanh số bán hàng của công ty chúng tôi đã giảm nhẹ, điều mà chúng tôi cho rằng có thể là do cạnh tranh trên thị trường gia tăng.)
Collocation 16: Revenue figures
Phiên âm: /seɪlz ˈfɪɡjərz/
Dịch nghĩa: Doanh số bán hàng
Đồng nghĩa: Revenue statistics, Sales performance, Sales Analytics
Ví dụ: According to the sales figures provided by the company, there was a slight increase in profits last quarter, which is a positive sign for the business.
(Theo số liệu bán hàng do công ty cung cấp, lợi nhuận quý trước có tăng nhẹ, đây là dấu hiệu khả quan cho doanh nghiệp.)
Collocation 17: Hire employees
Phiên âm: /teɪk ɑːn stæf/
Dịch nghĩa: thuê/ tuyển nhân viên
Đồng nghĩa: Recruit personnel, On Board staff, Hire employees
Ví dụ: Due to an increase in demand for their products, the company has decided to take on staff to help with production and meet customer needs.
( Do nhu cầu đối với các sản phẩm tăng lên, công ty đã quyết định thuê nhân viên để giúp sản xuất và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.)
Áp dụng collocations vào trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3 về lĩnh vực Kinh doanh
What are some things that a company can do to be successful?
(Những điều mà một doanh nghiệp cần làm để trở nên thành công là gì?)
Câu trả lời Band 6.0 Speaking:
For a company to be successful, it should aim to increase its annual turnover by attracting new customers and maintaining good relationships with existing ones. They should also take on staff who are skilled and motivated to help the company achieve its goals. It is important to close deals effectively and keep track of sales figures, otherwise, the company may go bankrupt.
(Để một công ty thành công, họ nên đặt mục tiêu tăng doanh thu hàng năm bằng cách thu hút khách hàng mới và duy trì mối quan hệ tốt với những khách hàng hiện có. Họ cũng nên đảm nhận những nhân viên có kỹ năng và động lực để giúp công ty đạt được mục tiêu của mình. Điều quan trọng là phải chốt các giao dịch một cách hiệu quả và theo dõi các số liệu bán hàng, nếu không công ty có thể bị phá sản.)
Câu trả lời Band 7.0 Speaking:
There are several things that a company can do to be successful. Firstly, they need to focus on increasing their annual turnover by attracting more customers and generating more sales. This can be achieved through effective marketing strategies and by offering high-quality products or services. Another important aspect is to have a strong sales team who can close deals and negotiate effectively. On the other hand, taking on staff can be a positive step towards growth and expansion. By hiring skilled employees and providing them with the necessary training and support, a company can increase productivity and drive success. However, it's also important to be aware of the risks involved in running a business. Companies can go bankrupt if they are unable to manage their finances effectively or if they fail to adapt to changing market conditions. Therefore, it's important to keep a close eye on sales figures and to make adjustments as necessary to ensure long-term success.
(Có một vài điều mà một doanh nghiệp có thể làm để thành công. Đầu tiên, họ cần tập trung vào việc tăng doanh thu hàng năm bằng cách thu hút nhiều khách hàng hơn và tạo ra nhiều doanh thu hơn. Điều này có thể đạt được thông qua các chiến lược tiếp thị hiệu quả và cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng cao. Một khía cạnh quan trọng khác là phải có một đội ngũ bán hàng giỏi, những người có thể chốt giao dịch và đàm phán hiệu quả. Mặt khác, tuyển dụng nhân viên có thể là một bước giúp tăng trưởng và mở rộng quy mô. Bằng cách tuyển dụng những nhân viên có kinh nghiệm và cung cấp cho họ sự hỗ trợ và đào tạo cần thiết, công ty có thể tăng năng suất và thúc đẩy thành công. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải nhận thức được những rủi ro liên quan đến việc điều hành một doanh nghiệp. Các công ty có thể phá sản nếu họ không thể quản lý tài chính một cách hiệu quả hoặc họ không thích ứng được với các điều kiện thị trường thay đổi. Do đó, hãy theo dõi chặt chẽ số liệu bán hàng và thực hiện các điều chỉnh cần thiết để đảm bảo thành công lâu dài.)
What are some emerging industries that you know?
(Một số ngành công nghiệp mới nổi mà bạn biết là gì?)
Câu trả lời Band 6.0 Speaking:
One of the emerging industries that I know is the electric car industry, as more and more companies are launching new products and investing in this area. Another emerging industry is the renewable energy industry, with a growing focus on sustainability and environmentally-friendly practices. In drawing a conclusion, businesses should bear in mind the potential opportunities and challenges in these industries as they continue to evolve and develop.
(Một trong những ngành công nghiệp mới nổi mà tôi biết là ngành ô tô điện, khi ngày càng có nhiều công ty tung ra sản phẩm mới và đầu tư vào lĩnh vực này. Một ngành công nghiệp mới nổi khác là ngành năng lượng tái tạo, với sự tập trung ngày càng tăng vào tính bền vững và các hoạt động thân thiện với môi trường. Khi đưa ra kết luận, các doanh nghiệp nên ghi nhớ những cơ hội và thách thức tiềm năng trong các ngành này khi chúng tiếp tục phát triển và phát triển.)
Câu trả lời IELTS 7.0 Speaking:
One emerging industry that comes to mind is renewable energy. With the increasing focus on sustainability and reducing carbon emissions, many companies are launching new products and technologies to harness clean energy sources such as solar, wind, and hydropower. It's important to bear in mind that while this industry is still in its early stages, it has the potential for significant growth and impact in the coming years. Another emerging industry is e-commerce, which has seen explosive growth in recent years due to the convenience and accessibility it offers to consumers. With the rise of online marketplaces and digital payment systems, it's easier than ever for businesses to launch new products and reach customers all over the world. Drawing a conclusion (
(Một ngành công nghiệp mới nổi mà tôi nghĩ đến là năng lượng tái tạo. Với sự tập trung ngày càng tăng vào tính bền vững và giảm lượng khí thải carbon, nhiều công ty đang tung ra các sản phẩm và công nghệ mới để khai thác các nguồn năng lượng sạch như năng lượng mặt trời, gió và thủy điện. Điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù ngành này vẫn đang ở giai đoạn đầu nhưng nó có tiềm năng tăng trưởng và tác động đáng kể trong những năm tới. Một ngành mới nổi khác là thương mại điện tử, đã chứng kiến sự tăng trưởng bùng nổ trong những năm gần đây do sự tiện lợi và khả năng tiếp cận mà nó mang lại cho người tiêu dùng. Với sự gia tăng của các thị trường trực tuyến và hệ thống thanh toán kỹ thuật số, việc tung ra sản phẩm mới và tiếp cận khách hàng trên toàn thế giới trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết đối với các doanh nghiệp. Rút ra kết luận về các ngành công nghiệp mới nổi, rõ ràng là có rất nhiều cơ hội để phát triển và đổi mới trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Điều quan trọng đối với các doanh nghiệp là luôn cập nhật các xu hướng và công nghệ mới nhất để duy trì tính cạnh tranh và tận dụng các cơ hội mới khi chúng phát sinh.)
Cách nhớ collocation về Business một cách hiệu quả
Tìm kiếm các bài báo hoặc tài liệu về kinh doanh: Đọc các bài báo và tài liệu kinh doanh là một trong những cách học collocation chủ đề business hiệu quả nhất. Điều này sẽ giúp người học xây dựng từ vựng và hiểu được ngữ cảnh sử dụng.
Tập trung vào một số collocations cụ thể: Thay vì cố gắng học nhiều collocations cùng lúc, hãy tập trung vào một số collocations cụ thể liên quan đến chủ đề kinh doanh. Ví dụ như "make a profit" hoặc "launch a new product".
Tương tác với bạn học hoặc qua website: Tương tác, giao tiếp với mọi người về chủ đề kinh doanh là phương pháp khá hay giúp người học ghi nhớ từ vựng và học thêm những kiến thức kinh tế thú vị. Ngoài ra, người học có thể sử dụng các công cụ như Quizlet để tạo các bộ flashcard để ôn luyện.
Bài tập thực hành collocation trong lĩnh vực Business
1. When presenting your proposal, make sure to __________ and highlight the key points.
2. Due to a drop in sales, the company has had to __________ some of its employees.
3. The negotiations were going well, but we had to __________ when we couldn't agree on a price.
4. We've decided to __________ the offer from the supplier as it doesn't meet our requirements.
5. We're hoping to __________ with a major supplier to increase our market share.
6. The company has decided to __________ due to financial difficulties.
7. The company is planning to __________ next month.
8. When __________, make sure to listen to the other person's point of view.
Đáp án:
1. Bear in mind
2. Lay off staff
3. Break off negotiations
4. Dismiss an offer
5. Go into partnership
6. Cease trading
7. Launch a new product
8. Chair a meeting
Bài tập 2: Điền các collocation chủ đề business ở trên vào chỗ trống trong đoạn hội thoại sau sao cho phù hợp nhất
Person A: Hi, how's your business doing?
Person B: It's been going well, our ____________(1) has increased by 20% this year.
Person A: That's great to hear! So, have you been able to ____________(2) with any new clients recently?
Person B: Yes, we've been in talks with a few potential clients, but it's been tough to communicate with some of them.
Person A: Why is that?
Person B: Some of them don't seem to want to ____________ (3) and beat around the bush.
Person A: That's frustrating. Have you considered ____________ (4) to help with the workload?
Person B: Yes, we're actually looking to ____________ (5) a few new employees in the coming months to help with the increased demand.
Person A: Seems like your business is really starting to flourish!
Đáp án:
yearly revenue
get to the point
finalize a contract
hire employees
face financial difficulties