
Trong tiếng Anh, ngoài các từ vựng đơn lẻ, người học còn được tiếp cận với một hệ thống các Collocation đa dạng và phong phú. Collocation là một sự kết hợp các từ với nhau tạo thành những cụm từ thường được nguời bản xứ sử dụng một cách tự nhiên theo thói quen. Collocation là yếu tố quan trọng trong việc viết và nói tiếng Anh một cách tự nhiên.
Key Takeaways |
---|
Một số Collocation với Experience: Collocation với Experience mà trong đó, “experience“ đóng vai trò là động từ:
Collocation với Experience mà trong đó, “experience“ đóng vai trò là danh từ:
|
Các Cụm Từ Kết Hợp với Trải Nghiệm
Cụm từ trong đó Trải Nghiệm đóng vai trò là động từ
Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, động từ “experience“ có hai định nghĩa:
to have a particular situation affect you or happen to you. (có một tình huống nhất định ảnh hưởng đến hoặc xảy ra với bạn)
to have and be aware of a particular emotion or physical feeling. (có hoặc cảm nhận được một cảm xúc hoặc một cảm giác vật lý)
Một cách ngắn gọn, động từ “experience“ có thể dịch sang tiếng Việt là: trải qua (một sự kiện hoặc cảm xúc). Dưới đây là 02 Collocation với Experience mà trong đó experience đóng vai trò là động từ.

Kinh Nghiệm đau đớn/vấn đề/khó khăn…
Định nghĩa
Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionary, động từ “experience“ có một trường nghĩa là: to have a particular situation affect you or happen to you (có một tình huống cụ thể mà xảy ra hoặc ảnh hưởng đến bạn). Theo một cách ngắn gọn hơn, experience có nghĩa là “trải qua, nếm mùi“.
Do đó, collocation “To experience pain / problems / difficulties …“ có nghĩa là “nếm mùi đau khổ / phiền toái / khó khăn“.
Ngữ cảnh sử dụng
Collocation “to experience pain / problems / difficulties…“ được sử dụng như một động từ chính trong câu. Collocation này được sử dụng khi người nói muốn nói đến việc mình đã trải qua cảm giác đau buồn, chịu đựng sự phiền toái hay nếm mùi khó khăn.
Ví dụ
I experienced pain in my leg after running a marathon. (Tôi đã trải qua đau đớn ở chân sau khi chạy marathon.)
The company experienced problems with their new product launch. (Công ty đã gặp phải vấn đề với việc ra mắt sản phẩm mới.)
She experienced difficulties learning a new language. (Cô ấy đã gặp khó khăn khi học một ngôn ngữ mới.)
Kinh Nghiệm trải qua sự suy giảm/sụt giảm/tăng lên/phát triển…
Định nghĩa
Giống như trường hợp thứ nhất, động từ “experience“ trong trường hợp này cũng mang trường nghĩa là: trải qua. Collocation “to experience a decline / fall / rise / growth“ có nghĩa là: trải qua một sự giảm / tăng.
Ngữ cảnh sử dụng
Collocation “to experience a decline / fall / rise / growth“ được sử dụng như một động từ chính. Collocation này được sử dụng để diễn tả một sự thay đổi tăng / giảm về số lượng, doanh số của một đối tượng trong một số lĩnh vực nhất định như kinh tế, thương mại… hay sự thành công, nổi tiếng của một người trong công việc của họ.
Collocation “to experience a decline / fall / rise / growth“ thường được sử dụng để miêu tả xu hướng tăng / giảm trong bài thi IETLS Writing Task 1.
Ví dụ
The stock market experienced a rise after the announcement of the new policy. (Thị trường chứng khoán đã trải qua một sự tăng sau khi thông báo về chính sách mới.)
The company experienced a decline in sales due to the pandemic. (Công ty đã trải qua một sự suy giảm do đại dịch.)
The number of tourists visiting the city experienced a fall during the winter season. (Số lượng khách du lịch đến thăm thành phố đã giảm trong mùa đông.)
The economy experienced a growth of 5% in the last quarter. (Kinh tế đã trải qua một sự tăng trưởng 5% trong quý vừa qua.)
Cụm Từ Kết Hợp trong đó Trải Nghiệm đóng vai trò là danh từ
Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, danh từ “experience“ có các định nghĩa chính:
[uncountable] the knowledge and skill that you have gained through doing something for a period of time; the process of gaining this (kiến thức và kỹ năng bạn có được qua việc làm điều gì trong một khoảng thời gian; quá trình có được điều này)
[uncountable] the things that have happened to you that influence the way you think and behave (những điều xảy ra với bạn mà có ảnh hưởng đến cách bạn suy nghĩ và hành xử)
[countable] an event or activity that affects you in some way (một sự kiện hoặc hoạt động mà có ảnh hưởng đến bạn theo vài cách khác nhau)
Một cách ngắn gọn, danh từ “experience“ có hai nghĩa chính: trải nghiệm (đếm được) và kinh nghiệm (không đếm được). Dưới đây là 07 Collocation với Experience trong đó experience đóng vai trò là danh từ.

Trải Nghiệm qua trải nghiệm/chia sẻ/học hỏi
Định nghĩa
Collocation “to have / share / learn by experience“ có nghĩa là: có / chia sẻ / học tập từ kinh nghiệm.
Ngữ cảnh sử dụng
Collocation “to have / share / learn by experience“ được sử dụng như một động từ chính trong câu. Collocation này dùng để diễn tả một người có kinh nghiệm, có thể chia sẻ kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể, hay học tập được từ kinh nghiệm trong một việc gì đó.
Ví dụ
I have experience working in the field of software engineering for over 10 years. (Tôi đã có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật phần mềm hơn 10 năm.)
I would love to share my experience with you on how to prepare for a job interview. (Tôi rất muốn chia sẻ kinh nghiệm của mình với bạn về cách chuẩn bị cho một buổi phỏng vấn việc làm.)
The best way to learn how to swim is by jumping into the water and learning by experience. (Cách tốt nhất để học bơi là nhảy xuống nước và học bằng kinh nghiệm.)
Thiếu kinh nghiệm
Định nghĩa
Collocation “to lack experience“ có nghĩa là: thiếu kinh nghiệm.
Ngữ cảnh sử dụng
Collocation “to lack experience“ được sử dụng như một động từ chính trong câu. Collocation này dùng để diễn tả sự thiếu trải nghiệm / kinh nghiệm của một đối tượng trong một lĩnh vực nhất định.
Ví dụ
I am sorry, but we cannot offer you the job as you lack the necessary experience. (Tôi rất tiếc, nhưng chúng tôi không thể cung cấp cho bạn công việc vì bạn thiếu kinh nghiệm cần thiết.)
It’s okay to lack experience in the beginning, but you need to work hard to gain it. (Không sao khi bạn thiếu kinh nghiệm ở đầu đường, nhưng bạn cần phải làm việc chăm chỉ để có được nó.)
The new intern is struggling because he lacks experience in this field. (Thực tập sinh mới đang gặp khó khăn vì thiếu kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)
Tích Lũy / Đạt Được / Mở Rộng Kinh Nghiệm
Định nghĩa
Collocation “to accumulate / gain / broaden experience“ có nghĩa là: tích lũy / mở rộng kinh nghiệm.
Ngữ cảnh sử dụng
Collocation “to accumulate / gain / broaden experience“ được sử dụng như một động từ chính trong câu. Collocation này dùng để diễn tả hành động tích lũy kinh nghiệm hoặc mở rộng kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể nào đó.
Ví dụ
It’s important to accumulate experience in your field to become an expert. (Tích lũy kinh nghiệm trong lĩnh vực của bạn là rất quan trọng để trở thành một chuyên gia.)
Traveling to different countries is a great way to broaden your experience and learn about new cultures. (Đi du lịch đến các quốc gia khác nhau là một cách tuyệt vời để mở rộng kinh nghiệm của bạn và tìm hiểu về các văn hóa mới.)
The best way to gain experience in a new field is to start with an entry-level job. (Cách tốt nhất để có kinh nghiệm trong một lĩnh vực mới là bắt đầu với một công việc cấp thấp.)
Một trải nghiệm không thể quên/đáng thất vọng/thú vị…
Định nghĩa
Collocation “an unforgettable / unpleasant / enjoyable experience“ có nghĩa là: một trải nghiệm khó quên / khó chịu / thú vị.
Ngữ cảnh sử dụng
Collocation “an unforgettable / unpleasant / enjoyable experience“ được sử dụng như danh từ trong câu. Collocation này diễn tả một sự việc gây ấn tượng cho một đối tượng, tạo cảm giác khó quên, khó chịu hay thú vị.
Ví dụ
The time I spent with my family on our trip to Hawaii was an unforgettable experience. (Thời gian tôi đã dành với gia đình mình trong chuyến đi đến Hawaii là một trải nghiệm đáng nhớ)
The food at that restaurant was terrible, and I had an unpleasant experience. (Đồ ăn ở nhà hàng đó rất tệ, và tôi đã có một trải nghiệm không dễ chịu.)
I had an enjoyable experience at the concert last night. The music was great! (Tôi đã có một trải nghiệm thú vị tại buổi hòa nhạc tối qua. Âm nhạc rất tuyệt vời!)
Thiếu / Đầy Đủ Kinh Nghiệm
Định nghĩa
Collocation “a lack / wealth of experience“ có nghĩa là : sự thiếu kinh nghiệm / sự giàu kinh nghiệm.
Ngữ cảnh sử dụng
Collocation “a lack / wealth of experience“ được sử dụng như danh từ trong câu. Collocation này diễn tả sự thiếu / giàu kinh nghiệm / trải nghiệm của một đối tượng trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ
Jane has a wealth of experience in handling delicate relational situations. (Jane có nhiều kinh nghiệm trong việc xử lý các tình huống quan hệ một cách tinh tế.)
A lack of experience can be a major obstacle when applying for a job. (Sự thiếu kinh nghiệm có thể là một trở ngại lớn khi ứng tuyển vào một công việc.)
Trong kinh nghiệm của ai đó
Định nghĩa
Collocation “in someone’s experience“ có nghĩa là: theo kinh nghiệm của một người nào đó.
Ngữ cảnh sử dụng
Collocation “in someone’s experience“ được sử dụng như một trạng ngữ trong câu. Collocation này dùng để nói cụ thể về một kinh nghiệm / trải nghiệm của một người nào đó.
Ví dụ
In my experience, the best way to learn a new language is to immerse yourself in it. (Theo kinh nghiệm của tôi, cách tốt nhất để học một ngôn ngữ mới là đắm mình vào nó.)
In his experience, the most effective way to deal with stress is through meditation and deep breathing exercises. (Theo kinh nghiệm của anh ấy, cách hiệu quả nhất để giải quyết căng thẳng là thông qua thiền và các bài tập thở sâu.)
In her experience, the key to a successful relationship is open communication and mutual respect. (Theo kinh nghiệm của cô ấy, chìa khóa cho một mối quan hệ thành công là giao tiếp mở và tôn trọng lẫn nhau.)
Bài tập áp dụng Cụm Từ Kết Hợp với Trải Nghiệm
She experienced a lot of ____ after the surgery.
The company is experiencing a _____ in sales due to the pandemic.
He ____ experience in this field, but he’s eager to learn.
To ____ experience in the industry, you need to be willing to take on new challenges.
It was an ____ experience that I’ll never forget.
With a ____ of experience in the field, she was well-equipped to handle any challenge that came her way.
____ my mother’s experience, baking soda is an effective remedy for heartburn.
Đáp án và giải thích:
pain.
Trong câu văn có thông tin “after the surgery“ (sau cuộc phẫu thuật) nên cảm giác mà cô ấy cảm thấy có thể là cảm giác đau. Trong tiếng Anh có collocation: experience pain. Do đó, đáp án là pain.
decline / fall.
Trong câu văn có thông tin “due to the pandemic“ (bởi vì đại dịch) nên công ty có thể trải qua sự tụt giảm doanh số. Trong tiếng Anh có collocation: experience a decline / fall. Do đó, đáp án là decline/fall
lacks.
Trong câu văn có thông tin “eager to learn“ (sẵn sàng học hỏi) nên anh ấy có thể là người thiếu kiến thức, kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Trong tiếng Anh có collocation: to lack experience. Do đó, đáp án là lacks.
gain / accumulate.
Trong câu văn có thông tin “you need to be willing to take on new challenges“ (bạn cần phải sẵn sàng chấp nhận những thử thách mới) nên mục đích có thể là để tăng / tích lũy kinh nghiệm. Trong tiếng Anh có collocation: to gain / accumulate experience. Do đó, đáp án là gain / accumulate
unforgettable.
Trong câu văn có thông tin “I’ll never forget“ (tôi sẽ không bao giờ quên), nên trải nghiệm này phải là một trải nghiệm đáng nhớ, không thể quên. Trong tiếng Anh có collocation: an unforgettable experience. Do đó, đáp án là unforgettable
wealth.
Trong câu văn có thông tin “well-equipped to handle any challenge“ (chuẩn bị kỹ càng để xử lý mọi thách thức) nên cô ấy phải là người có giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Trong tiếng Anh có collocation: a wealth of experience. Do đó, đáp án là wealth
In.
Collocation sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh là: in someone’s experience. Do đó, đáp án là in.
Bài 2: Đặt câu sử dụng các Collocation với Experience dưới đây:
to accumulate experience
experience a growth
a wealth of experience
experience difficulties
a valuable experience
Gợi ý đáp án:
Để tích lũy kinh nghiệm, người ta cần phải sẵn lòng đối mặt với những thách thức mới và học từ chúng. (Để tích lũy kinh nghiệm, bạn cần chấp nhận những thách thức mới và rút ra bài học từ chúng.)
Với sự cố gắng và tận tâm, bạn có thể trải nghiệm sự phát triển trong kỹ năng và kiến thức của mình. (Với nỗ lực và tâm huyết, bạn có thể trải nghiệm sự phát triển về kỹ năng và kiến thức của mình.)
Với một kho tàng kinh nghiệm trong ngành, cô ấy đã sẵn sàng để xử lý bất kỳ thách thức nào đến với mình. (Với một nguồn lực kinh nghiệm phong phú trong lĩnh vực này, cô ấy đã sẵn lòng đối mặt với mọi thách thức.)
Không phải là điều hiếm khi bạn gặp khó khăn khi học một kỹ năng mới hoặc đảm nhận một vai trò mới. (Không lạ khi bạn gặp khó khăn khi học kỹ năng mới hoặc chuyển sang vai trò mới.)
Mỗi thất bại đều là một trải nghiệm có giá trị có thể giúp bạn phát triển và học hỏi. (Mỗi thất bại là một bài học quý báu giúp bạn trưởng thành và tiến xa hơn.)
Tóm Tắt
Tham Khảo:
Từ Điển Oxford Learner's | Tìm Định Nghĩa, Dịch và Giải Thích Ngữ Pháp tại Từ Điển Oxford Learner's, www.oxfordlearnersdictionaries.com/.