1. “Take off” có nghĩa là gì?
Động từ “take” thường xuất hiện trong nhiều cụm từ tiếng Anh như take on, take out, take in, take off, take over, với các nghĩa phong phú và đa dạng. “Take Off” là một phrasal verb phổ biến và có nhiều ý nghĩa khác nhau. Để sử dụng chính xác từ “take off”, bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh và ý nghĩa của từng trường hợp.
Việc sử dụng các phrasal verbs trong câu giúp lời nói trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn. Sử dụng chính xác các cụm động từ, đặc biệt là “take off”, không chỉ làm câu văn rõ ràng và mạch lạc, mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong tiếng Anh. Để học tiếng Anh hiệu quả, người học cần nắm vững cấu trúc câu, từ vựng và ngữ pháp cơ bản. “Take off” có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, và dưới đây là một số nghĩa phổ biến của cụm từ này theo từ điển tiếng Anh.
- Bỏ (mũ), cởi (quần áo): Từ 'take off' được dùng khi nói về việc cởi bỏ quần áo, giày dép, và các trang phục khác. Khi muốn tháo bỏ một món đồ, người ta thường sử dụng 'take off'.
Ví dụ: “Trời hết nắng rồi, bạn bỏ mũ ra đi” – trong trường hợp này, 'take off' được sử dụng.
- Cất cánh (hàng không): 'Take off' thường dùng khi nói về việc máy bay cất cánh, đây là nghĩa phổ biến nhất của từ này trong lĩnh vực hàng không. Nó chỉ việc máy bay hoặc phương tiện hàng không rời mặt đất, trái ngược với 'land' (hạ cánh). Từ này cũng được dùng để chỉ việc bay lên của chim hoặc côn trùng.
- Nghỉ phép: 'Take off' còn có nghĩa là nghỉ phép, dùng để chỉ việc xin nghỉ một ngày, thường đi kèm với các danh từ chỉ ngày/tháng trong tuần. Ví dụ, 'take off' kết hợp với thứ trong tuần tạo thành cụm từ chỉ việc nghỉ phép vào ngày đó.
Ví dụ: “take Tuesday off” có nghĩa là nghỉ vào ngày thứ ba.
- Ra đi, bỏ đi: Một nghĩa khác của cụm từ 'take off' là chỉ việc rời đi một cách đột ngột hoặc bất ngờ mà không thông báo trước.
Ngoài các nghĩa phổ biến, 'take off' còn có thể hiểu theo nhiều cách khác như: Giật ra, lấy đi, cuốn đi; Thán phục ai; Dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa; Nổi tiếng, thành công; Nhổ đi, xoá bỏ; Nuốt chửng, húp sạch; Giảm giá; Bắt chước, nhại; Giậm nhảy (thể thao),...
2. Cách sử dụng từ 'Take Off' và bài tập minh họa chi tiết về từ này.
Không thể phủ nhận, 'take off' là một động từ rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi. So với nhiều thuật ngữ tiếng Anh khác, 'take off' thể hiện sự chuyên nghiệp và khả năng ngoại ngữ của bạn. Cách sử dụng từ này có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và cấu trúc khác nhau, mang đến ý nghĩa và thông điệp khác nhau. Để tránh nhầm lẫn, bạn cần hiểu rõ cách sử dụng từ này trong các tình huống cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ để bạn tham khảo.
- Dùng với trang phục để chỉ việc cởi bỏ quần áo, mũ, giày dép:
Anh ấy đã tháo mũ ra trước khi bước vào nhà.
Cô ấy muốn cởi áo len ra vì trời ngoài nóng như thiêu đốt. Khi sử dụng động từ này, nó đứng sau chủ ngữ.
- Sử dụng với nghĩa cất cánh cho các phương tiện hàng không như máy bay hoặc trực thăng:
Chuyến bay đến New York đã cất cánh đúng giờ. Động từ đứng sau chủ ngữ và trước trạng từ.
- Dùng với nghĩa nghỉ phép:
Tất cả nhân viên của công ty cổ phần XYZ sẽ được nghỉ vào thứ năm tuần tới.
Hoặc, “Tôi sẽ nghỉ chiều nay” (I’m going to take the afternoon off). 'Take off' đứng sau chủ ngữ và trước trạng từ chỉ thời gian.
- Dùng với nghĩa rời đi đột ngột, bất ngờ:
Cậu thanh niên đã biến mất suốt một tuần mà không ai biết anh ấy đi đâu. Động từ đứng sau chủ ngữ.
- Dùng với nghĩa nổi tiếng, thành công:
Ban đầu, không ai tin rằng cô ấy có thể thành công với giọng hát của mình, nhưng khi cô bắt đầu nổi bật, mọi người đã bắt đầu khen ngợi.
- Dùng để chỉ việc giảm giá: Cửa hàng này đã giảm 20% cho các thiết kế quần áo mới.
- Dùng để chỉ việc dẫn đi, tiễn đưa: Tôi đã đưa cô ấy đi ngày hôm qua.
- Dùng để thể hiện sự thán phục: Tôi rất kính trọng bố mình.
- Dùng để chỉ việc cắt giảm cân nặng: “Tôi cần giảm vài cân trước mùa hè.”
3. Một số điểm cần lưu ý khi sử dụng động từ 'Take off'
- Sử dụng đúng nghĩa của từ:
Để sử dụng động từ 'Take off' chính xác, chúng ta cần nắm rõ ý nghĩa và ngữ cảnh của từ này. Mỗi tình huống và mục đích sử dụng có cách dùng khác nhau, vì vậy cần cân nhắc kỹ lưỡng.
Tuy nhiên, không nên lạm dụng động từ 'Take off' trong các văn bản chính trị, xã hội hay các bài viết yêu cầu tính nghiêm túc và chuyên nghiệp. Khi cần thiết, hãy tìm các từ thay thế phù hợp để tránh gây ấn tượng xấu. Sử dụng quá mức sẽ làm giảm giá trị của từ trong ngôn ngữ.
Đối với những người chưa quen với ngữ pháp và ngữ cảnh, việc sử dụng động từ 'Take off' một cách tùy tiện có thể dẫn đến hiểu lầm và làm mất đi sự chính xác trong giao tiếp. Để sử dụng từ này hiệu quả, cần hiểu rõ nghĩa, ngữ pháp và áp dụng phù hợp trong từng tình huống.
- Đảm bảo cấu trúc chính xác:
Để sử dụng 'take off' một cách chuẩn xác, không chỉ cần hiểu các ý nghĩa của từ mà còn phải chú ý đến cấu trúc câu. Việc chia động từ và sắp xếp các thành phần câu theo ngữ pháp là rất quan trọng. Khi dùng 'take off', cần điều chỉnh động từ theo thì và sắp xếp câu phù hợp với các thì quá khứ, hiện tại và tương lai.
4. Ý nghĩa của 'Took off' là gì?
'Took off' là dạng quá khứ của phrasal verb 'take off', mang ý nghĩa tương tự như 'take off'. Theo từ điển Cambridge, 'took off' có các nghĩa phổ biến như: Rời khỏi mặt đất và bắt đầu bay; Đột ngột rời khỏi nơi nào đó, thường không thông báo trước; Đột nhiên trở nên nổi tiếng hoặc thành công.
Trong tiếng Việt, 'took off' có nhiều nghĩa thông dụng như: Cởi đồ (take off clothes); Nhổ đi (take off, remove); Xoá bỏ (take off, delete); Húp sạch (take off, finish); Cất cánh, rời đi (take off, depart);...
Cụm từ 'Took off' được phát âm là: /tʊk ʌp/. Đây là dạng quá khứ của 'take off' và thường được dùng trong thì quá khứ đơn.
Cấu trúc: S + took off + something + adv