Bài viết này sẽ cung cấp thông tin hữu ích về những Collocation kết hợp giữa tính từ và danh từ phù hợp với văn học thuật, cụ thể là IELTS Writing.
Key takeaways |
---|
Collocation - các cặp từ thường xuyên xuất hiện cùng nhau với nhau - là một phần không thể thiếu của ngôn ngữ tiếng Anh. Người học thường dành hàng giờ để học các từ vựng đơn lẻ mới, nhưng việc học cả cụm từ thường được sử dụng cùng nhau cũng có rất nhiều ích lợi. Collocation sẽ giúp thí sinh cải thiện band điểm tiêu chí Lexical Resource lên band 7 hoặc cao hơn trong viết IELTS. Bài viết cung cấp một số Collocation từ 4 tính từ chính:
Với mỗi tính từ này, sẽ có những tính từ khác cùng trường nghĩa kết hợp cùng với các danh từ khác, tạo thành Collocation phù hợp. |

Cụm từ tính từ và danh từ có ý nghĩa gì?
Theo đó, “Collocation tính từ và danh từ” là sự kết hợp tính từ và danh từ với nhau thành những cụm từ một cách tự nhiên theo thói quen của người bản xứ. Người học có thể sẽ thắc mắc về những từ vựng quen thuộc, chẳng hạn như: tại sao “đồ ăn nhanh” là “fast food” mà không phải “quick food”; hay “một bữa ăn nhanh” là “a quick meal” chứ không phải “a fast meal”.
Trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày, người học vẫn có thể sử dụng “fast food” hay “a quick meal” để truyền đạt được phần nào ý của bản thân tới người bản xứ. Tuy nhiên, ngôn ngữ của người học sẽ không tự nhiên, và trong một số trường hợp có thể gây hiểu lầm cho người nghe.
Collocation có tác động quan trọng trong việc viết IELTS không?

Theo Band Descriptors, để đạt 6.0 tiêu chí Lexical Resource cả Writing Task 1 và Task 2 cần đủ vốn từ để diễn đạt ý tưởng; để đạt 7.0 cần đủ vốn từ và sử dụng linh hoạt cũng như chính xác; từ 8.0-9.0 người học cần thành thạo và linh hoạt trong việc sử dụng nhiều dạng từ vựng khác nhau.
Nếu điểm viết đang mắc ở band 6 mà muốn cải thiện lên band 7 hoặc cao hơn trong viết IELTS, thì thí sinh cần có kiến thức về collocation, hay nói cách khác, sử dụng các từ đi cùng nhau một cách tự nhiên.Dưới đây, bài viết sẽ cung cấp cho người học Collocation phù hợp với văn học thuật dựa trên 4 tính từ quen thuộc, kèm với ví dụ cụ thể để người học nắm rõ.
Tính từ liên quan đến BIG
Adjectives | Comments | Nouns thường đi kèm để tạo thành Collocation |
---|---|---|
big (1) | thường đi kèm với “một sự kiện” | accomplishment, decision, surprise, disappointment, failure, improvement, mistake |
great (2) | thường đi kèm với “cảm xúc” hoặc “đặc điểm” | potential, impact, pride, admiration, enjoyment, detail, understanding |
heavy (3) | thường đi kèm với “thời tiết” hoặc “điều gây khó chịu” | rain, snow, smoker, traffic, taxes |
major (4) | trái nghĩa với minor | contribution, problem, difference, role, changes, issue, point |
high (5) | trái nghĩa với low | correlation, quality, standard |
Ví dụ:
(1) High school students had better be allowed to give feedback on teacher’s performance, which lead to a big improvement in the quality of education system. (Học sinh trung học tốt hơn nên được phép đưa ra phản hồi về tình hình giảng dạy của giáo viên, từ đó dẫn đến sự cải thiện lớn về chất lượng hệ thống giáo dục.)
(2) High intensity games including sky-diving and boxing have great potential in relieving stress level and broadening one’s horizons. (Các trò chơi mạo hiểm bao gồm nhảy dù và đấm bốc có tiềm năng lớn việc giảm căng thẳng và mở rộng tầm nhìn của một người.)
(3) There is a fact that the low and average-income segments in Washington state have to pay extremely heavy taxes of their income, up to seven times as much as their wealthy counterparts. (Có một thực tế là phân khúc người có thu nhập thấp và trung bình ở bang Washington phải trả thuế thu nhập cực kỳ nặng, gấp bảy lần so với tầng lớp giàu có.)
(4) Frequent exercise in the morning is a major contribution to one’s wellbeing improvement, both physically and mentally. (Tập thể dục thường xuyên vào buổi sáng chính là một đóng góp lớn trong việc cải thiện sức khỏe của một người, cả về thể chất lẫn tinh thần.)
(5) Living in urban areas offers a higher living standard, which go along with higher cost of living and stress level. (Sống ở khu vực đô thị đem lại một tiêu chuẩn sống cao hơn, đi cùng với chi phí sinh hoạt và mức độ căng thẳng cao hơn.)

Tính từ liên quan đến IMPORTANT
Adjectives | Comments | Nouns thường đi kèm để tạo thành Collocation |
---|---|---|
important (1) | nghĩa là quan trọng | aspect, difference, reason, element, implication, contribution |
considerable (2) | nghĩa là rất lớn hoặc rất quan trọng | attention, debate, effort, evidence, amount, impact, influence |
particular (3) | nghĩa là đặc biệt | interest, attention, importance, concern, reason |
significant (4) | nghĩa là đáng kể hoặc rất quan trọng | increase, decrease, number, proportion, growth, factor, feature |
Ví dụ:
(1) Accuracy and trustworthy are two of the most important aspects in a wide variety of occupations, particularly in banking field. (Độ chính xác và đáng tin cậy là hai trong số các khía cạnh quan trọng nhất trong nhiều ngành nghề khác nhau, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng.)
(2) A considerable debate has taken placed regarding the importance of learning history in mandatory curriculum. (Một cuộc tranh luận lớn đã được đặt ra liên quan đến tầm quan trọng của lịch sử học tập trong chương trình giảng dạy bắt buộc.)
(3) IELTS test takers ought to pay particular attention to the fluency and coherence of the story in the Speaking part, instead of concentrating only in high-level lexical resource and idioms. (Những thí sinh thi IELTS nên đặc biệt chú ý đến sự lưu loát và gắn kết của câu chuyện trong phần nói, thay vì chỉ tập trung vào từ vựng và thành ngữ khó và hiếm.)
(4) The year 2022 witnessed a significant growth in the quantity of high school students opting for Marketing and Logistic majors for their forthcoming study. (Năm 2022 chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể về số lượng học sinh trung học chọn chuyên ngành Marketing và Logistic khi lên đại học.)

Tính từ liên quan đến GOOD
Adjectives | Comments | Nouns thường đi kèm để tạo thành Collocation |
---|---|---|
positive (1) | nghĩa là tích cực, trái với negative | impact, effect, influence, attitude, aspect, feedback, implications |
appropriate (2) | nghĩa là đúng đắn, phù hợp, xứng đáng | action, behavior, level, response |
valuable (3) | nghĩa là giá trị | information, resources, treasure, species |
effective (4) | nghĩa là hiệu quả | communication, implementation, management, method, policy |
Ví dụ:
(1) An outstanding employee eligible for higher salary not only needs good expertise but also has a positive attitude towards his work and colleagues. (Một nhân viên xuất sắc đủ điều kiện nhận lương cao hơn không chỉ cần chuyên môn tốt mà còn có thái độ tốt đối với công việc và đồng nghiệp.)
(2) It is argued that death penalty is not an appropriate action to deter criminals, and it is unethical to compel them to relinquish their lives. (Có ý kiến cho rằng án tử hình không phải là một hành động thích hợp để ngăn chặn tội phạm, và việc buộc họ phải từ bỏ cuộc sống là phi đạo đức.)
(3) Several developed countries including Russia consider oil as an incredibly valuable resource that can be used to accelerate their economic development and reduce poverty. (Một số nước phát triển bao gồm Nga coi dầu là một nguồn tài nguyên cực kỳ có giá trị được sử dụng để thúc đẩy sự phát triển kinh tế và giảm nghèo đói.)
(4) Numerous effective measures have been put forward to tackle childhood obesity and other detrimental health risk, ranging from suitable daily diet to frequent exercise. (Nhiều biện pháp hiệu quả đã được đưa ra để giải quyết bệnh béo phì ở trẻ em và nguy cơ sức khỏe khác, từ chế độ ăn uống hàng ngày phù hợp cho đến tập thể dục thường xuyên.)

Tính từ liên quan đến PRINCIPAL
Adjectives | Comments | Nouns thường đi kèm để tạo thành Collocation |
---|---|---|
fundamental (1) | là nền tảng quan trọng | aspect, assumption, change, component, difference, problem, principle |
primary (2) | một điều gì đó cơ bản, ưu tiên hàng đầu | aim, concern, focus, education, objective, purpose, reason, task |
principal (3) | nghĩa là chính yếu, quan trọng | source, export, cause, papers |
key (4) | nghĩa là chính, hàng đầu | factor, feature, policy, characteristic |
Ví dụ:
(1) One of the striking reasons for the lack of gender-specific medicine is the assumption that there is only one fundamental difference between men and women, which is their reproductive biology. (Một trong những lý do nổi bật cho việc thiếu y dược phẩm cụ thể dành riêng cho các giới tính là giả định rằng chỉ có đúng một sự khác biệt cơ bản giữa nam và nữ, đó là khả năng sinh sản sinh học của họ.)
(2) An IELTS certification is not only a primary concern for undergraduates these days but also a big boon when apply for multi-national institutions. (Chứng chỉ IELTS không chỉ là mối quan tâm chính đối với người chưa tốt nghiệp đại học mà còn là một điểm mạnh lớn khi đầu quân cho các tổ chức đa quốc gia.)
(3) Vietnam will no longer be the principal exporter of durian and dragon fruit for China, since they will be able to produce those fruits themselves in the near future with the aid of Laos and Thailand. (Việt Nam sẽ không còn là nhà xuất khẩu chính về sầu riêng và thanh long cho Trung Quốc, vì họ sẽ có thể tự sản xuất những loại trái cây đó trong tương lai gần với sự trợ giúp của Lào và Thái Lan.)
(4) Physical endurance and talent are the key factors to be successful in sport field, particularly for the case of Messi in his football career. (Sức bền thể chất và tài năng là những yếu tố chính để thành công trong lĩnh vực thể thao, đặc biệt là trường hợp của Messi trong sự nghiệp bóng đá của anh ấy.)

Bài tập ứng dụng
The city council draw ___(1)___ attention to the problem of frequent offenders these days.
A ___(2)___ drop of approximately 30% was recorded in the number of flower bouquets bought this year compared to the previous year.
Jasmine has made a big ___(3)___ in her life regarding marriage.
Is there any ___(4)___ reason why she was fired after the company's ordinary conference last week?
The government had better introduce a number of ___(5)___ policies to alleviate deforestation and raise dwellers’ awareness about conserving natural habitats.
Answer : (1) considerable/ particular; (2) significant/ considerable; (3) decision; (4) particular; (5) effective
Exercise 2: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh, sử dụng Collocation đã học.
Bài nghiên cứu đã đưa ra những thông tin rất giá trị phục vụ cho sự phát triển của công nghệ.
Mytour.vn là một nguồn thông tin vô cùng chất lượng và giá trị trong việc học tiếng anh nói chung.
Một số người coi việc giao tiếp tự nhiên là mục đích chính của việc học Tiếng Anh, trong khi những người khác chỉ học vì điểm số.
Model answer:
The recent research offered extremely valuable information for the advancement of technology.
Mytour.vn is a high-quality and valuable source for English learners to explore and gain more knowledge.
Some people consider natural communication as the primary purpose of learning English, while others only study for the sake of grades.
Tóm tắt
Trích nguồn tham khảo
IDP, IELTS. “Ielts Writing Task 2: 7 Steps towards a Band 7.” IDP IELTS, 1 Jan. 2020, https://ielts.idp.com/prepare/article-ielts-writing-task-2-7-steps-to-band-7.
Dictionary, Cambridge. “English Lexicon, Translations & Thesaurus.” Cambridge Dictionary, 2000, https://dictionary.cambridge.org/.
Michael, McCarthy, and O’Dell Felicity. Primary Academic Adjectives - Repository.urosario.edu.co. 2016, https://repository.urosario.edu.co/server/api/core/bitstreams/c4424fed-f229-4932-ac07-078c411f193c/content.
charlie, ielts. www.ieltscharlie.com. 30 May 2022, https://www.ieltscharlie.com/wp-content/uploads/2022/05/Academic-Collocations-List.pdf.