
Chủ đề Change (Sự thay đổi) là một chủ đề không hề xa lạ trong bài thi IELTS, hơn nữa nó có tần suất xuất hiện khá thường xuyên trong phần thi Speaking. Chính vì thế, trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ cùng người đọc điểm qua một số collocations thường dùng khi nói về chủ đề này, với mong muốn giúp người đọc ôn lại hoặc học thêm các cách diễn đạt phù hợp, để sử dụng vào bài thi IELTS của mình, đặc biệt là phần thi Speaking.
Key takeaways:
Collocations có tầm quan trọng lớn trong việc cải thiện tiêu chí từ vựng trong phần thi IELTS Speaking, đặc biệt đối với những thí sinh mong muốn đạt band 7+ từ vựng.
Collocations đi với danh từ change: To propose/ bring about/ make/ implement/ embrace/ welcome/ adapt to/ resist a change, A dramatic/ fundamental/ sweeping/ minor/ slight/ small/ subtle change, A change takes place/ comes about, A change for the better/worse, A change of heart/ mind, A change of scene.
Collocations với động từ change: To change dramatically/ fundamentally/ radically, To change out of/ beyond recognition.
Cách diễn đạt collocation khác về chủ đề Change: To move with the times, To turn someone’s life/world upside down, To turn over a new leaf, To think out of the box.
Người học có thể ứng dụng các từ vựng này để trả lời một số câu hỏi IELTS Speaking Part 3.
Để mở rộng một số câu trả lời Part 3 liên quan chủ đề Change, người đọc có thể chia nhỏ ý theo trình tự thời gian và theo đối tượng để phân tích lần lượt.
Sự quan trọng của cụm từ

Cụm từ về sự thay đổi
Cụm từ kết hợp với danh từ change
To propose a change
Phiên âm: /prəˈpəʊz ə ʧeɪnʤ/
Nghĩa: đề xuất thay đổi
Lưu ý: khi muốn diễn đạt “đề xuất thay đổi đối với/trên cái gì đó”, người học dùng thêm giới từ “to”.
Ví dụ: The principal has just proposed some changes to the school curriculum.
(Hiệu trưởng vừa đề xuất một số thay đổi đối với chương trình giảng dạy của trường.)
To bring about/ Make/ Implement a change
Phiên âm: /brɪŋ əˈbaʊt/ meɪk/ ˈɪmplɪmənt ə ʧeɪnʤ/
Nghĩa: thực hiện, tạo ra, gây ra thay đổi
Lưu ý: tương tự với từ propose phía trước, người học dùng giới từ “to” để diễn đạt “thực hiện thay đổi đối với/trên cái gì đó”.
Ví dụ: The school is going to make some changes to the school curriculum.
(Nhà trường sẽ thực hiện một số thay đổi đối với chương trình giảng dạy của trường.)
To embrace/ welcome a chance
Phiên âm: /ɪmˈbreɪs/ ˈwɛlkəm ə ʧɑːns/
Nghĩa: chấp nhận/ chào đón sự thay đổi
Ví dụ: It is true that youngsters are more likely to embrace changes than the elderly.
(Sự thật là những người trẻ tuổi có xu hướng chấp nhận những thay đổi hơn người già.)
To adapt to a change
Phiên âm: /əˈdæpt tuː/
Nghĩa: thích ứng với
=> Mở rộng: To adapt to changing circumstances
Phiên âm: /əˈdæpt tuː ˈʧeɪnʤɪŋ ˈsɜːkəmstənsɪz/
Nghĩa: thích ứng với những hoàn cảnh thay đổi
Ví dụ:
The team needs to adapt to changing circumstances, or they’re not going to survive.
Nhóm cần phải thích ứng với hoàn cảnh thay đổi, nếu không họ sẽ không tồn tại được.
To resist a change
Phiên âm: /rɪˈzɪst/
Nghĩa: chống cự lại sự thay đổi
Ví dụ: The elderly are so used to their traditional way of life that they tend to resist change.
(Người già đã quá quen với lối sống truyền thống của họ nên có xu hướng chống cự sự thay đổi.)
A dramatic change
Phiên âm: /ə drəˈmætɪk ʧeɪnʤ/
Nghĩa: một sự thay đổi đột ngột và đáng kể
Ví dụ: There have been dramatic changes in the Earth’s climate over the past few decades.
(Đã có những thay đổi đột ngột và đáng kể trong khí hậu Trái đất trong vài thập kỷ qua.)
A fundamental change
Phiên âm: /ə ˌfʌndəˈmɛntl ʧeɪnʤ/
Nghĩa: một sự thay đổi cơ bản và quan trọng hơn hết
Ví dụ: The principal has just made some fundamental changes to the school rules.
(Hiệu trưởng đã thực hiện một vài thay đổi cơ bản đối với nội quy của trường.)
A sweeping change
Phiên âm: /ə ˈswiːpɪŋ ʧeɪnʤ/
Nghĩa: một sự thay đổi sâu rộng, ảnh hưởng lên nhiều người/vật
Ví dụ: A lot of sweeping changes have been implemented to the way our factory is run.
(Rất nhiều sự thay đổi sâu rộng đã được thực thi trên cách vận hành nhà máy chúng tôi.)
A minor/ slight/ small/ subtle change
Phiên âm: /ə ˈmaɪnə/ slaɪt/ smɔːl/ ˈsʌtl ʧeɪnʤ/
Nghĩa: một sự thay đổi nhỏ
Ví dụ: Maybe you didn't recognize but there have been subtle changes in the weather these days.
(Có thể bạn không nhận ra nhưng đã có những thay đổi nhỏ trong thời tiết những ngày này.)
A change takes place/ comes about
Phiên âm: /ˈʧeɪnʤɪz teɪk pleɪs/ kʌm əˈbaʊt/
Nghĩa: Sự thay đổi xảy ra
Ví dụ: Many changes have come about in my city in recent years. (Nhiều thay đổi đã xảy ra trong thành phố của tôi trong những năm gần đây.)
A change for the better/worse
Phiên âm: /ə ʧeɪnʤ fɔː ðə ˈbɛtə/wɜːs/
Nghĩa: sự thay đổi để tốt hơn/tệ hơn, sự thay đổi theo chiều hướng tốt hơn/tệ hơn
Ví dụ: All employees see the new manager as a change for the better.
(Tất cả nhân viên đều xem người quản lý mới là một sự thay đổi tốt hơn (*người quản lý mới này tốt hơn người cũ.))
His family discovered a change for the worse in his behaviour.
(Gia đình anh đã phát hiện ra sự thay đổi theo chiều hướng xấu đi trong hành vi của anh.)
A change of heart/ mind
Phiên âm: /ə ʧeɪnʤ ɒv hɑːt/ maɪnd/
Nghĩa: Nếu ai đó have a change of heart hoặc mind, họ thay đổi quan điểm hoặc cách cảm nhận về điều gì đó.
Ví dụ: She did not want to get married but recently, after attending her friends' weddings, she’s had a change of heart.
(Cô ấy không muốn kết hôn nhưng gần đây, sau khi tham dự đám cưới của bạn bè, cô ấy đã thay đổi quan điểm)
A change of scene
Phiên âm: /ə ʧeɪnʤ ɒv siːn/
Nghĩa: Nếu ai đó have a change of scene, họ đi đến một nơi nào đó khác sau khi ở một nơi cụ thể trong một thời gian dài.
Ví dụ: I have living in this flat for a long time, so now I am in dire need of a change of scene.
(Tôi sống ở căn hộ này đã lâu nên giờ đang rất cần chuyển đổi nơi ở.)
Cụm từ kết hợp với động từ change
To change dramatically/ fundamentally/ radically
Phiên âm: /tuː ʧeɪnʤ drəˈmætɪk(ə)li/ fʌndəˈmɛntli/ ˈrædɪkəli/
Nghĩa: thay đổi một cách bất ngờ và đáng kể/ một cách cơ bản/ một cách toàn diện
Ví dụ: His life has radically changed since that accident. (Cuộc sống của anh ấy đã thay đổi hoàn toàn kể từ tai nạn đó.)
To change out of/ beyond recognition
Phiên âm: /tuː ʧeɪnʤ aʊt ɒv/ bɪˈjɒnd ˌrɛkəgˈnɪʃən/
Nghĩa: thay đổi rất lớn, đến nỗi bây giờ trở nên khác hoàn toàn, không nhận ra
Ví dụ: I last saw my cousin 10 years ago and she has changed beyond recognition.
(Lần cuối tôi gặp em họ là 10 năm trước và con bé đã thay đổi quá nhiều, tôi không hề nhận ra nó.)
Biểu hiện collocation khác về đề tài Thay Đổi
To move with the times
Phiên âm: /tuː muːv wɪð ðə taɪmz/
Nghĩa: thay đổi hành vi và suy nghĩ, trở nên hiện đại hơn vì thế giới đang thay đổi (dịch thoáng: thay đổi với thời đại)
Lưu ý: times trong cụm này mang nghĩa “thời đại” – là danh từ đếm được số nhiều.
Ví dụ: Some older people don't use smartphones not because they resist moving with the times, but simply because they don't know how to use them.
(Một số người già không dùng điện thoại thông minh không phải bởi họ chống lại việc thay đổi với thời đại, mà chỉ đơn giản là do họ không biết cách dùng.)
Lưu ý: resist + V-ing (chống đối làm gì đó)
To turn someone’s life/world upside down
Phiên âm: / tuː tɜːn ˈsʌmwʌnz laɪf/wɜːld ˈʌpsaɪd daʊn/
Nghĩa: đảo lộn cuộc sống ai đó – thay đổi cuộc sống của ai đó hoàn toàn, thường theo chiều hướng xấu
Người đọc hoàn toàn có thể dung cụm này ở dạng bị động: cuộc sống của ai đó bị thay đổi hoàn toàn (xấu)
Ví dụ:
The accident has turned his life upside down. (Vụ tai nạn đã khiến cuộc sống của anh bị đảo lộn.)
His world has been turned upside down by the accident. (Cuộc sống của anh ấy đã bị đảo lộn vì vụ tai nạn.)
To turn over a new leaf
Phiên âm: /tuː tɜːn ˈəʊvər ə njuː liːf/
Nghĩa: bắt đầu cái gì đó mới, bắt đầu hành động khác đi (theo chiều hướng tốt hơn)
Ví dụ: I used to be seriously addicted to cigarettes but luckily turned over a new leaf and stopped smoking in time.
(Tôi từng nghiện thuốc lá rất nặng, nhưng may thay đã bắt đầu thay đổi và dừng hút kịp thời.)
To think out of the box
Phiên âm: /tuː θɪŋk aʊt ɒv ðə bɒks/
Nghĩa: suy nghĩa sáng tạo, mới mẻ
Lưu ý: to think out of the box = to think outside the box. Ngược lại, ta có to think inside the box là suy nghĩ theo thói quên, theo truyền thống.
Ví dụ: Multinational businesses today prefer candidates who can embrace, adapt quickly to changes, and think out of the box.
(Các doanh nghiệp đa quốc gia hiện nay ưa chuộng các ứng viên có thể tiếp thu, thích ứng nhanh với thay đổi và suy nghĩ sáng tạo.)
Sử dụng collocation khi trả lời câu hỏi trong Phần 3 của Kỹ Năng Nói về chủ đề Thay Đổi
Dưới đây, bên cạnh việc áp dụng các từ vựng collocation vào trả lời Part 3 chủ đề Change, tác giả cũng sẽ rút ra gợi ý để mở rộng cho một vài dạng câu hỏi Part 3 liên quan chủ đề này.
Câu hỏi về biến đổi (Như thế nào, Có gì thay đổi)
Ví dụ:
How has education changed in recent years?
How will education change in the future?
What are the changes in working conditions?
Để trả lời dạng câu hỏi này, tác giả sẽ:
- Trả lời trực tiếp câu hỏi: đưa ra sự thay đổi tổng quan, hoặc nhận xét tổng quan về sự thay đổi
- Đưa ra một thay đổi cụ thể và lấy ví dụ
- Đưa ra thay đổi cụ thể khác và lấy ví dụ (nếu có)
- Đưa ra kết luận chung (không bắt buộc)
Khi lấy ví dụ, tác giả sẽ sắp xếp thông tin theo trình tự thời gian. Ví dụ:
How has education changed in recent years? (Giáo dục đã thay đổi như thế nào trong những năm gần đây?)
Lấy ví dụ:
1. Quá khứ ra sao
2. Thay đổi ra sao
3. Hiện tại ra sao
How will education change in the future? (Giáo dục sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)
Lấy ví dụ:
1. Hiện tại ra sao
2. Thay đổi ra sao
3. Tương lai ra sao
Áp dụng trả lời câu hỏi: How has education changed in recent years? (Giáo dục đã thay đổi như thế nào trong những năm gần đây?)
Well, I have no idea about education in the world but if we consider education in Vietnam, I can say that it has experienced some fundamental changes. [Trả lời trực tiếp câu hỏi – Đưa ra sự thay đổi tổng quan, hoặc nhận xét tổng quan về sự thay đổi]
The first change is in learning and teaching facilities. [Đưa ra sự thay đổi cụ thể]
To be specific, in the past, most schools in the countryside are small and old with almost no facilities, except tables and chairs, but recently they have changed beyond recognition. When I go back to my primary school in a village, for example, I’m so delighted that all classrooms are now well equipped with air conditioning and big-screen televisions. And there are sports facilities as well. [Mô tả sự thay đổi theo trình tự quá khứ – nhận xét về sự thay đổi – hiện tại]
What’s more, many changes have come about in the learning curriculum. [Đưa ra sự thay đổi cụ thể]
I don’t know much about schools in big cities but in rural areas like my hometown, we started learning a foreign language, English, in grade 5. How late it was. However, now, children in my hometown learn English since kindergarten. [Mô tả sự thay đổi theo trình tự quá khứ – hiện tại]
Yeah, all in all, education in Vietnam has changed dramatically over the past few decades and I suppose that they are all changes for the better. [Kết luận chung]
Dịch:
Tôi không biết gì về nền giáo dục trên thế giới nhưng nếu chúng ta xem xét nền giáo dục ở Việt Nam, tôi có thể nói rằng nó đã trải qua một số thay đổi cơ bản. Thay đổi đầu tiên là về phương tiện học tập và giảng dạy. Cụ thể là, trước đây, hầu hết các trường học ở nông thôn đều nhỏ và cũ, hầu như không có trang thiết bị, ngoại trừ bàn ghế, nhưng gần đây đã thay đổi đến mức không nhận ra. Ví dụ, khi tôi trở lại trường tiểu học của mình ở một ngôi làng, tôi rất vui mừng vì tất cả các lớp học đều được trang bị tốt với máy lạnh và ti vi màn hình lớn. Và còn có các cơ sở thể thao. Hơn nữa, nhiều thay đổi đã diễn ra trong chương trình học. Tôi không biết nhiều về các trường học ở các thành phố lớn nhưng ở những vùng nông thôn như quê hương tôi, chúng tôi bắt đầu học ngoại ngữ, tiếng Anh, từ năm lớp 5. Tuy nhiên, hiện nay, trẻ em ở quê tôi học tiếng Anh từ khi học mẫu giáo. Vâng, nhìn chung, giáo dục ở Việt Nam đã thay đổi đáng kể trong vài thập kỷ qua và tôi cho rằng tất cả đều đang thay đổi theo chiều hướng tốt hơn.
Câu hỏi so sánh
Dạng câu hỏi này thường yêu cầu thí sinh đưa ra sự so sánh giữa hai chủ thể hoặc một chủ thể ở hai thời điểm khác nhau. Ví dụ dạng câu hỏi so sánh:
- Do you think people in Vietnam are more punctual now than in the past?
- Is it easier for young people to change?
Để trả lời dạng câu hỏi này, tác giả sẽ:
- Đưa ra sự so sánh tổng quan
- Phân tích đối tượng A
- Phân tích đối tượng B
- Đưa ra kết luận chung (không bắt buộc)
Áp dụng trả lời câu hỏi: Is it easier for young people to change? (Người trẻ có thay đổi dễ dàng hơn (người già) không?)
Hiểu bản chất câu hỏi: câu hỏi này có yếu tố so sánh giữa người trẻ (đối tượng A) và người già (đối tượng B) trong việc thay đổi dễ dàng.
Trả lời:
Well, I think yes, youngsters change more easily. [Đưa ra sự so sánh tổng quan – có dễ dàng hơn]
First of all, we all know that the 21st century is called the golden age of innovation, and young people were born and raised in this era. It can be said this is their century. They have been so familiar with modern things in the 21st century that they can embrace and adapt quickly to changes or even show great creativity by thinking out of the box. On the other hand, the elderly had spent two-thirds of their lives in the old days, and now they are still struggling to find a way out of the traditional lifestyle, so it will take them a longer time to move with the times. [Đưa lý do đầu tiên và phân tích đối tượng A – B]
On top of that, there may be one more reason why it’s easier for the young to change – they do not have much to lose. No offense, but it is true that young people haven’t got their own family to support and their career hasn’t been stable. Therefore, young people tend to take risks and are less hesitant when deciding to change something. Meanwhile, old people have worked and saved throughout the course of their life and it’s understandable why they feel afraid or even resist change. What if it’s a change for the worse and they lose all of their properties, experience or efforts. [Đưa lý do thứ hai và phân tích đối tượng A – B]
Dịch:
Tôi nghĩ là có, những người trẻ tuổi thay đổi dễ dàng hơn.
Trước hết, chúng ta đều biết rằng thế kỷ 21 được gọi là thời kỳ hoàng kim của sự đổi mới, giới trẻ sinh ra và lớn lên trong thời đại này. Có thể nói đây là thế kỷ của họ. Họ đã quá quen thuộc với những thứ hiện đại trong thế kỷ 21, họ có thể nắm bắt và thích ứng nhanh chóng với những thay đổi hoặc thậm chí thể hiện khả năng sáng tạo tuyệt vời bằng cách suy nghĩ đột phá. Mặt khác, người cao tuổi đã trải qua 2/3 cuộc đời họ ở những ngày xưa cũ, và giờ đây họ vẫn đang loay hoay tìm cách thoát khỏi lối sống truyền thống, nên tất nhiên họ sẽ mất nhiều thời gian hơn để thay đổi với thời đại.
Ngoài ra, có thể còn một lý do nữa khiến người trẻ dễ thay đổi hơn - họ không có nhiều thứ để mất. Không có gì xúc phạm, nhưng đúng là những người trẻ không có gia đình riêng để hỗ trợ và sự nghiệp của họ chưa ổn định. Vì vậy, những người trẻ thường có xu hướng chấp nhận rủi ro và ít do dự hơn khi quyết định thay đổi điều gì đó. Trong khi đó, những người già đã làm việc và tiết kiệm trong suốt cuộc đời của họ và có thể hiểu được lý do tại sao họ cảm thấy sợ hãi hoặc thậm chí chống lại sự thay đổi. Điều gì sẽ xảy ra nếu đó là một sự thay đổi tồi tệ hơn và họ mất tất cả tài sản, kinh nghiệm hoặc nỗ lực của mình.
Bài tập củng cố kiến thức
scene, heart, think, implement, have, make, with, in, to, dramatic, time
1. When is the principal planning to ………… the changes to the school curriculum?
2. Big companies prefer employees who are able to ……… out of the box.
3. I ……….. some changes …… the PowerPoint file but I forgot to save them!
4. There was a ……… change ………. the company's working process.
5. My grandmother can use her smartphone to make video calls. She has no problem moving …… the ……
6. I’ve been living in this flat for so long that I think now it’s time for a change of …….
7. She used to hate getting married but now she ………. a change of …….
Đáp án:
1. When is the principal planning to implement the changes to the school curriculum?
2. Big companies prefer employees who are able to think out of the box.
3. I made some changes to the PowerPoint file but I forgot to save them!
4. There was a dramatic change in the company's working process.
5. My grandmother can use her smartphone to make video calls. She has no problem moving with the times.
6. I’ve been living in this flat for so long that I think now it’s time for a change of scene.
7. She used to hate getting married but now she has a change of heart.
Bài 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi với từ cho sẵn trong ngoặc:
1. The disease has changed my life dramatically. (turned)
2. Some sweeping changes took place in this area last year. (came)
3. My primary school has changed completely. (beyond)
Đáp án:
1. The disease has turned my life upside down.
2. Some considerable changes occurred in this domain last year.
3. My elementary school has transformed beyond recognition.
Change – Sự biến đổi là một đề tài khá quen thuộc và phổ biến trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là Phần Nói. Để có thể đưa ra câu trả lời tốt, thí sinh không chỉ cần vốn từ và collocation liên quan trực tiếp đến đề tài, mà còn cần biết cách mở rộng câu trả lời có trình tự rõ ràng mạch lạc để người nghe dễ theo dõi.