Trong các cuộc hội thoại giao tiếp bằng tiếng Anh, đôi khi người học sẽ gặp khó khăn trong việc trình bày về các mối quan hệ một cách tự nhiên vì vốn từ và idioms về mối quan hệ còn hạn chế. Ngoài ra, chủ đề này cũng thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking Part 2, do đó, việc học cách sử dụng những idioms về mối quan hệ chính xác sẽ là một lợi thế cho thí sinh.
Vì vậy, trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ giới thiệu tới người học những idioms về mối quan hệ (relationship idioms) và một số ví dụ về ứng dụng của những idioms này trong bài thi IELTS Speaking Part 2.
Key takeaways |
---|
1. Idioms về mối quan hệ gia đình:
2. Idioms về mối quan hệ bạn bè:
3. Phương pháp học idioms hiệu quả: Người học nên ghép các idioms theo chủ đề và vận dụng đa dạng vào trong cùng 1 câu chuyện. |
Phrases about the theme of relationships
Phrases about family relationships
Thành ngữ về sự tương đồng/ khác biệt giữa các thành viên trong gia đình
To take after someone: giống với một thành viên lớn tuổi hơn trong gia đình (có thể dùng khi miêu tả sự giống về nghề nghiệp, tài năng, sở thích hoặc tính cách,...)
Ví dụ: Most of her children take after her husband. They are all accountants and enjoy basketball, even the youngest daughter.
(Hầu hết các con của cô ấy đều giống chồng cô ấy. Họ đều là kế toán và thích bóng rổ, ngay cả cô con gái út cũng vậy.)
The apple doesn’t fall far from the tree: con nhà tông, không giống lông cũng giống cánh (hoặc có thể nói “Like father, like son” khi người nói muốn miêu tả sự giống nhau giữa người cha và con).
Ví dụ: He gradually becomes a disagreeable bad-tempered man just like his dad. You know that apple doesn’t fall far from the tree.
(Anh ấy dần trở thành một người đàn ông khó tính, thô lỗ giống như cha của anh ấy. Bạn biết đó, con nhà tông, không giống lông cũng giống cánh)
To follow in someone’s footsteps: tiếp bước theo ai đó (có nghĩa là theo đuổi điều gì đó mà người khác đã làm, thường là từ các thành viên trong gia đình)
Ví dụ: I have followed in my parents’ footsteps to raise funds and help unprivileged children. (Tôi đã tiếp bước cha mẹ mình để gây quỹ và giúp đỡ những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.)
Be in the/someone's blood: miêu tả một khả năng hoặc kỹ năng có sẵn trong máu của một ai đó, họ sở hữu nó một cách tự nhiên vì nó là di truyền.
Ví dụ: Everyone always says that I am as assertive as my dad who can always make up his mind in the blink of an eye. I think this personality is actually in my blood.
(Mọi người luôn nói rằng tôi quyết đoán như bố tôi - người luôn có thể quyết định trong chớp mắt. Tôi nghĩ rằng tính cách này thực sự đã có trong máu của tôi.)
Black sheep of the family: thành viên cá biệt của gia đình (dùng khi miêu tả sự khác biệt trong tính cách, hành động của thành viên với những người còn lại trong gia đình).
Ví dụ: I am a black sheep of the family, my parent can always analyze the situation quickly. On the contrary, I’m highly prone to hesitation and tend to be too slow a decision-maker.
(Tôi là thành viên cá biệt của gia đình, cha mẹ tôi luôn có thể phân tích tình hình một cách nhanh chóng. Ngược lại, tôi rất dễ do dự và có xu hướng là người ra quyết định rất chậm).
Thành ngữ diễn tả tình cảm giữa các thành viên trong gia đình
Be flesh and blood: máu mủ ruột thịt
Ví dụ: She is always willing to reach out to thousands of unprivileged children even though they are not flesh and blood.
(Cô luôn sẵn lòng tiếp cận với hàng nghìn trẻ em có hoàn cảnh khó khăn để giúp đỡ dù họ không phải là máu mủ ruột thịt với nhau.)
-
Be helicopter parenting: bảo bọc con quá mức
Ví dụ: Children who are raised by helicopter parents tend to lose their independence and self-regulation.
(Những đứa trẻ được cha mẹ nuôi dưỡng bảo bọc quá mức, sẽ có xu hướng mất đi tính độc lập và tự điều chỉnh bản thân.)
When the blood sheds, the heart aches: máu chảy, ruột mềm (có nghĩa là người cùng máu mủ họ hàng bị hoạn nạn thì mình cảm thấy đau đớn lây)
Ví dụ: When the bloodsheds, the heart aches. He went to the hospital right after hearing his brother had had an accident.
(Đúng là máu chảy ruột mềm. Anh ấy đến bệnh viện ngay khi nghe tin em trai anh ấy bị tai nạn.)
Bên cạnh các idioms phía trên, người học có thể tham khảo các bài viết dưới đây để nắm rõ hơn các thành ngữ miêu tả tự nhiên về các mối quan hệ tốt và xấu trong gia đình:
Idioms chủ đề Family và cách ứng dụng trong IELTS Speaking (Phần 1)
Idioms chủ đề Family và cách ứng dụng trong IELTS Speaking (Phần 2)
Thành ngữ về mối quan hệ bạn bè
Thành ngữ về Việc Kết Bạn
Strike up a friendship (with someone): kết bạn với ai đó
Ví dụ: I hope my daughter can soon strike up a friendship with everyone at school on her first day. (Tôi hy vọng con gái tôi có thể sớm kết bạn với mọi người ở trường trong ngày đầu tiên của con.)
To get on like a house on fire: hợp cạ nhau và nhanh chóng trở thành bạn bè
Ví dụ: I was worried that there would be an awkward situation if they were in a room together, but in fact they're getting on like a house on fire.
(Tôi đã lo lắng rằng sẽ có một tình huống khó xử nếu họ ở trong một phòng với nhau, nhưng thực tế là họ rất hợp cạ nhau và nhanh chóng trở thành bạn bè.)
To build bridges: xây dựng tình bạn giữa những người rất khác biệt với nhau (về sở thích, địa vị xã hội, hay về tính cách…hoặc đôi khi họ có thể không thích nhau)
Ví dụ: Our school usually organize social activities to build bridge between different classes. (Trường chúng tôi thường tổ chức các hoạt động xã hội để xây dựng tình bạn giữa các lớp với nhau.)
To hit it off (with someone): ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhau ngay lập tức
Ví dụ: Even though this is the first time I have met Jane, we have hit it off. (Mặc dù đây là lần đầu tiên tôi gặp Jane, nhưng chúng tôi đã tâm đầu ý hợp với nhau ngay lập tức.)
Thành ngữ về Mối Quan Hệ Thân Thiết với Bạn Bè
A friend in need is a friend indeed: gian nam mới biết ai là bạn (có nghĩa là những người bạn thật sự sẽ luôn ở bên nhau khi gặp khó khăn, rắc rối)
Ví dụ: Only Nhi eagerly helped me out at every step throughout the time I was in the hospital, a friend in need is a friend indeed! (Chỉ có Nhi nhiệt tình giúp đỡ tôi từng bước trong suốt thời gian tôi nằm viện, đúng là gian nam mới biết ai là bạn).
A shoulder to cry on: một bờ vai để dựa vào (có nghĩa là người sẵn sàng lắng nghe vấn đề của bạn, thông cảm, hỗ trợ tinh thần và khuyến khích bạn)
Ví dụ: He is always willing to spend more time around her and offer her a shoulder to cry on. (Anh ấy luôn sẵn lòng dành nhiều thời gian hơn cho cô ấy và cho cô ấy một bờ vai để dựa vào.)
Lưu ý: Thành ngữ này có thể được sử dụng cho nhiều mối quan hệ khác nhau như ba mẹ, người yêu,...
Nam’s parents longs to be at his side to offer him a shoulder to cry on, but he now studies abroad. (Bố mẹ Nam luôn mong mỏi được ở bên cạnh anh ấy để cho anh ấy một bờ vai để dựa vào, nhưng anh ấy hiện đang học ở nước ngoài.)
Good walls make good neighbours: tôn trọng quyền riêng tư của nhau sẽ giúp tình bạn bền chặt hơn
Ví dụ: We can maintain our positive relationship because we respect and don't intrude upon each other's personal business. (Chúng tôi có thể duy trì được mối quan hệ tích cực của mình bởi vì chúng tôi tôn trọng và không vấn đề cá nhân của nhau.)
Strange bedfellows: khốn khó có nhau (có nghĩa là trong hoàn cảnh khó khăn khiến hai người dù xa lạ cũng thành quen, hoặc quen biết nhưng khác nhau về suy nghĩ, tính cách,...)
Ví dụ: Mai and Nam are considered strange bedfellows, as they are now sharing the same toy while they are normally a match made in hell.
(Mai và Nam được coi là những người bạn khốn khó có nhau, vì giờ họ đang chia sẻ cùng một món đồ chơi trong khi bình thường họ chẳng khác nào như nước với lửa.)
To know someone inside out: hiểu rất rõ một người nào đó
Ví dụ: I think you should know him inside out before you decide to marry him.
(Tôi nghĩ bạn nên hiểu rất rõ anh ấy trước khi bạn quyết định kết hôn với anh ấy.)
Be as thick as thieves: bạn bè thân thiết, luôn đi như hình với bóng với nhau, sẵn sàng chia sẽ bí mật cho nhau
Ví dụ: Those girls are thick as thieves, they always go everywhere together. (Những cô gái đó luôn đi như hình với bóng với nhau, họ luôn cùng nhau đi khắp nơi.)
Thành ngữ về Mối Quan Hệ Không Tốt với Bạn Bè
A fair-weather friend: người bạn “đồng cam” nhưng không “cộng khổ” (có nghĩa là người này chỉ xuất hiện khi bạn có hoàn cảnh tốt đẹp và biến mất khi bạn có khó khăn)
Ví dụ: I think Jim is a fair-weather friend. He sure was friendly when he needed us to help him solve his problem, but since we asked him to help us, we couldn’t reach him.
(Tôi nghĩ Jim là một người bạn “đồng cam” nhưng không “cộng khổ”. Anh ấy luôn tỏ vẻ thân thiện khi anh ấy cần chúng tôi giúp anh ấy giải quyết vấn đề của mình, nhưng khi chúng tôi yêu cầu anh ấy giúp thì chúng tôi không thể liên lạc được với anh ấy.)
No love lost: hai người ghét nhau, kẻ thù của nhau
Ví dụ: Kay and Leo both yearned to be elected a team leader, so there was no love lost between them after the result was published.
(Kay và Leo đều khao khát được bầu làm trưởng nhóm, vì vậy hai người họ trở thành kẻ thù của nhau sau khi kết quả được công bố.)
A match made in hell: diễn tả mối quan hệ không mấy tốt đẹp, như lửa với nước. (giống “like oil and water”)
Ví dụ My brother is always arguing with me, if we have to live in the same room, we will be a match made in hell.
(Anh trai tôi luôn tranh cãi với tôi, nếu chúng tôi phải ở cùng một phòng, chúng tôi chắc chắn sẽ như lửa với nước.)
To stab someone in the back: đâm sau lưng
Ví dụ: I cannot believe my friend stabbed me in the back by telling my mother I was absent from class yesterday.
(Tôi không thể tin rằng bạn của tôi đã đâm sau lưng tôi khi nói với mẹ tôi rằng tôi đã nghỉ học ngày hôm qua.)
Lưu ý: Thành ngữ này có thể được sử dụng cho nhiều mối quan hệ khác nhau như đối tác làm ăn
Ví dụ: We should watch out for our contract with the ABC company as they can stab us in the back anytime.
(Chúng ta nên coi chừng hợp đồng của chúng ta với công ty ABC vì họ có thể đâm sau lưng chúng ta bất cứ lúc nào.)
To hate someone’s guts: rất ghét 1 ai đó
Ví dụ: We love my father very much — I will hate the guts of anyone trying to take his place.
(Chúng tôi yêu cha rất nhiều - tôi sẽ ghét bất cứ ai cố gắng thế chỗ ông ấy.)
To turn sour: trở nên không thuận lợi, hoá ra xấu đi
Ví dụ: I think our relationship turned sour when she refused to help me. (Tôi nghĩ mối quan hệ của chúng tôi trở nên chua chát khi cô ấy từ chối giúp đỡ tôi).
Thành ngữ về Mối Quan Hệ Bình Đẳng và Bất Bình Đẳng
To bend over backwards for someone: cố gắng rất nhiều làm cho người khác vui và giúp họ
Ví dụ: We'd like to recognize our communications interns who bent over backwards, staying up all night to decorate our office in Christmas.
(Chúng tôi muốn ghi nhận những thực tập sinh truyền thông của chúng tôi, những người đã cố gắng rất nhiều, thức cả đêm để trang trí văn phòng của chúng tôi vào Giáng sinh).
To be at someone’s beck and call: hoàn toàn tuân lệnh ai, chịu sự sai khiến của ai đó
Ví dụ: He is a strict and highly demanding boss as he always forces the entire staff to be at his beck and call.
(Ông ấy là một ông chủ nghiêm khắc và yêu cầu cao vì ông ấy luôn buộc toàn bộ nhân viên phải hoàn toàn tuân lệnh ông ta)
Take someone under your wing: chỉ dẫn ai cho đến khi họ ổn định
Ví dụ: My personal trainer took me under his wing for my first month at gym in order to ensure I was not injured.
(Huấn luyện viên cá nhân của tôi đã chỉ dẫn tôi tận tình cho đến khi tôi ổn định trong tháng đầu tiên tại phòng gym để đảm bảo tôi không bị chấn thương.)
Peer buddies: đôi bạn cùng tiến
Ví dụ: They are considered peer buddies as they always support each other to be in the top 5% of the class.
(Họ được coi là đôi bạn cùng tiến vì luôn hỗ trợ nhau để đứng trong top 5% của lớp.)
Bên cạnh các idioms phía trên, người học có thể tham khảo thêm bài viết “IELTS Speaking Vocabulary: Idioms thường gặp chủ đề Relationship” để nắm rõ hơn các thành ngữ miêu tả về mối quan hệ.
Ứng Dụng Thành Ngữ về Mối Quan Hệ trong Cách Trả Lời IELTS Speaking Part 2
Describe a friend you like to talk to. You should say:
And explain how you feel about him/her |
Bài mẫu:
Well, I’d talk about Nhi who is my closest friend. To be perfectly honest with you, I couldn't imagine what a life would be without her.
To this day, I still remember vividly we first met in a summer camp, which was about 10 years back. Believe it or not, even though that was our first meeting, we hit it off and soon got on like a house on fire ever since. We were said to be as thick as thieves at the time due to going everywhere together.
We normally catch up on the weekend over a coffee as we both have loads in common, especially clothing, or fashion in general, we can sit for hours on end, just shooting the breeze. I guess we know each other inside out, so we’re hardly stuck for something to chat about. On top of that, whenever I’m in a foul mood, I just need to drop her a text and she is always willing to be my shoulder to cry on and snap me out of that mood.
I guess one of the first reasons I enjoy chatting with Nhi is that I always feel comfortable opening up and talking my inner thoughts without feeling fearful, or anxious. Another great reason is that Nhi is such an attentive listener, so I’m able to share my personal problems I have encountered in my life. Even though we are not flesh and blood, she is actually a friend in need is a friend indeed.
Dịch:
Hôm nay, tôi muốn nói về Nhi - người bạn thân nhất của tôi. Thành thật mà nói, tôi không thể tưởng tượng cuộc sống sẽ như thế nào nếu không có cô ấy.
Cho đến ngày nay, tôi vẫn còn nhớ rất rõ chúng tôi gặp nhau lần đầu tiên trong một trại hè, cách đây khoảng 10 năm. Bạn có tin không, mặc dù đó là lần gặp đầu tiên, nhưng chúng tôi đã tâm đầu ý hợp với nhau ngay lập tức và nhanh chóng trở thành bạn bè. Chúng tôi được cho những người bạn thân thiết vào thời điểm đó do lúc nào cũng đi khắp nơi cùng nhau.
Cuối tuần chúng tôi thường hẹn nhau đi uống cà phê để trò chuyện vì cả hai đều có nhiều điểm chung, đặc biệt là quần áo, hay thời trang nói chung, chúng tôi có thể ngồi hàng giờ liền, chỉ để nói chuyện phiếm. Tôi nghĩ rằng chúng tôi đã quá hiểu nhau, vì vậy chúng tôi hầu như không gặp khó khăn gì khi trò chuyện. Hơn thế nữa, bất cứ khi nào tôi có tâm trạng buồn, tôi chỉ cần nhắn cho cô ấy một tin nhắn và cô ấy luôn sẵn lòng làm bờ vai để tôi khóc và giúp tôi thoát khỏi tâm trạng đó.
Tôi nghĩ một trong những lý do hàng đầu khiến tôi thích trò chuyện với Nhi là vì tôi luôn cảm thấy thoải mái để chia sẻ và diễn đạt ý kiến một cách tự do mà không lo lắng hay sợ hãi. Một lý do tuyệt vời khác là Nhi luôn lắng nghe tôi, cho nên tôi có thể chia sẻ những vấn đề cá nhân mà tôi gặp phải trong cuộc sống. Mặc dù chúng ta không phải là anh em ruột, nhưng cô ấy thực sự là một người bạn đích thực trong những lúc khó khăn.
Chiến Lược Học Idioms Hiệu Quả: Tiếp Cận Theo Chủ Đề
Ví dụ, các thành ngữ về mối quan hệ giúp người học nhớ cách miêu tả sự thích thú hoặc không ưa, và hỗ trợ lẫn nhau. Từ đó, họ có thể viết câu chuyện với các chủ đề liên quan về con người, bao gồm ba mẹ, bạn bè, những người họ ngưỡng mộ, và thậm chí cả những người nổi tiếng.
Có thể tham khảo thêm một số cách khác thông qua bài viết: 5 Phương Pháp Học Idiom Hiệu Quả và Ứng Dụng Trong IELTS Speaking.