
Cung Càn Thanh (chữ Hán: 乾清宫; bính âm: Qiánqīng gōng; tiếng Mãn: ᡴᡳᠶᠠᠨ ᠴᡳᠩ ᡤᡠᠩ, Möllendorff: kiyan cing gung, Abkai: kiyan qing gung) là một trong các cung điện nổi bật của Tử Cấm Thành ở Bắc Kinh, Trung Quốc. Đây là một trong ba cung điện chính của triều đại nhà Thanh, cùng với điện Giao Thái và cung Khôn Ninh, nằm ở phần phía bắc của Tử Cấm Thành. Trong triều đại nhà Thanh, nơi đây là điểm tụ hội của hoàng đế và các quan đại thần để thảo luận chính sự.
Ý Nghĩa Từ Nguyên
Càn Thanh Cung và Khôn Ninh Cung là những nơi cư ngụ của Hoàng đế và Hoàng hậu theo truyền thống. Càn và Khôn là hai quẻ trong Chu Dịch, tượng trưng cho trời và đất. Theo chương 3 của Đạo đức kinh, có câu: 'Thiên đắc nhất dĩ thanh, địa đắc nhất dĩ ninh', từ đó hình thành tên gọi 'Càn Thanh Khôn Ninh'.
Quá Trình Lịch Sử





Càn Thanh Cung được khởi công xây dựng vào năm Vĩnh Lạc thứ 18 (1420), nhưng chỉ sau hai năm đã bị thiêu rụi bởi một đám cháy. Đến năm Chính Thống thứ 5 (1440), công trình được phục hồi hoàn toàn. Vào năm Chính Đức thứ 9 (1514), một vụ hỏa hoạn do pháo hoa gây ra đã thiêu hủy cả Càn Thanh Cung và Khôn Ninh Cung; năm năm sau, việc phục hồi cả hai cung điện được hoàn tất. Năm Vạn Lịch thứ 24 (1596), cả Càn Thanh Cung và Khôn Ninh Cung lại bị cháy, và việc phục hồi kéo dài hai năm mới hoàn thành.
Vào tháng 4 năm 1644, Lý Tự Thành chiếm Bắc Kinh, lật đổ triều đại Minh. Khi Ngô Tam Quế dẫn quân Thanh vào thành, Lý Tự Thành đã phóng hỏa đốt Tử Cấm Thành trước khi rút lui về Thiểm Tây, khiến Càn Thanh Cung bị phá hủy một lần nữa. Sau khi quân Thanh chiếm thành, Càn Thanh Cung được phục hồi vào năm Thuận Trị thứ 12 (1655). Năm Gia Khánh thứ 2 (1797), cung điện lại bị cháy và được xây dựng lại trong vòng một năm. Kiến trúc hiện tại của Càn Thanh Cung chính là thành quả của lần phục hồi cuối cùng này.
Dưới triều Minh, Càn Thanh Cung là nơi cư trú của các hoàng đế, từ Vĩnh Lạc Đế đến Sùng Trinh Đế, tổng cộng 14 vị hoàng đế đã ở đây. Cung điện rộng lớn được chia thành hai khu vực, mỗi khu có 9 phòng và 27 chiếc giường. Mỗi đêm, hoàng đế sẽ chọn ngẫu nhiên một chiếc giường để nghỉ ngơi. Những sự kiện nổi tiếng của triều Minh như 'Hồng hoàn án' và 'Dời cung án' đều xảy ra tại đây. Càn Thanh Cung cũng từng là nơi tổ chức tang lễ cho hoàng đế.
Vào đầu triều Thanh, Càn Thanh Cung được xây dựng lại từ năm 1644 và hoàn tất vào năm 1648, trở thành nơi cư trú của các phi tần. Đến năm Thuận Trị thứ 12 (1655), cung điện được trùng tu lớn theo quy cách triều Minh và trở thành tẩm cung của hoàng đế. Tuy nhiên, chất lượng công trình kém khiến cung điện bị rò rỉ nước khi trời mưa, do đó, từ năm 1660, Thuận Trị Đế không còn sử dụng nữa. Năm Khang Hi thứ 8 (1669), Càn Thanh Cung cùng với Thái Hòa Điện và Giao Thái Điện được xây dựng lại. Mười năm sau, một trận động đất ở Bắc Kinh đã dẫn đến việc Càn Thanh Cung được tu sửa vào năm Khang Hi thứ 19 (1680) và tiếp tục làm tẩm cung của hoàng đế. Tuy nhiên, khi Ung Chính Đế lên ngôi, ông đã chuyển đến Dưỡng Tâm điện nhỏ hơn ở phía tây để thể hiện lòng tôn kính đối với Khang Hi Đế. Các hoàng đế sau đó cũng cư trú tại Dưỡng Tâm điện. Càn Thanh Cung sau đó trở thành nơi hoàng đế thiết triều, xử án, tiếp đón sứ giả và tổ chức yến tiệc. Ngai vàng của hoàng đế được đặt trên nền cao ở trung tâm điện, cùng với một chiếc bàn để soạn chiếu chỉ và phê duyệt công văn từ các đại thần. Trần cung được trang trí bằng hình rồng cuộn.
Trên ngai vàng treo một biển tên với chữ Chính Đại Quang Minh (chữ Hán: 正大光明; bính âm: zhèng dà guāng míng), được viết bởi Hoàng đế Thuận Trị. Đây là một thành ngữ có nghĩa là: 'Mọi hành động của con người phải chính trực, trung thực và theo đúng quy tắc.' Kể từ thời Ung Chính, Hoàng đế sẽ bí mật viết tên người kế vị vào một chiếu thư và đặt nó sau tấm biển Chính Đại Quang Minh. Sau khi hoàng đế qua đời, các đại thần sẽ công bố di chiếu và tổ chức lễ đăng quang. Càn Thanh Cung cũng là nơi tạm thời đặt linh cữu của các hoàng đế nhà Thanh, từ Thuận Trị đến Quang Tự đều được đặt tại đây.
Công Trình Kiến Trúc
Càn Thanh Cung là cung điện lớn nhất trong khu vực Nội Đình, có chiều rộng 9 gian và chiều sâu 5 gian, tổng diện tích khoảng 1400m², được phủ hai lớp mái ngói lưu ly vàng. Cung điện này được xây dựng trên nền đá cẩm thạch một cấp, từ bậc thềm lên đỉnh cao khoảng 20 mét.
Hai bên của Càn Thanh Cung là các điện sau:
- Chiêu Nhân Điện (昭仁殿) ở phía đông, từng là nơi cư trú của Khang Hi Đế. Đến thời Càn Long, nó được cải tạo thành nơi lưu trữ sách vở và tài liệu cá nhân của hoàng đế.
- Hoằng Đức Điện (弘德殿) ở phía tây, là phòng làm việc và nơi ban hành các mệnh lệnh của hoàng đế.
Hành lang hai bên đông và tây
Từ Càn Thanh Môn đến Khôn Ninh Môn, khu vực Hậu Tam Cung được bao quanh bởi hai hành lang đông và tây. Trên cả hai hành lang này có nhiều cửa mở ra bên ngoài Hậu Tam Cung. Từ Càn Thanh Môn đến Khôn Ninh Môn, hành lang phía đông có tổng cộng 5 cổng như sau:
- Nhật Tinh Môn (日精门) nằm giữa Càn Thanh Môn và Càn Thanh Cung, hướng về phía đông.
- Long Quang Môn (龙光门) nằm giữa Càn Thanh Cung và Chiêu Nhân Điện, hướng về phía đông.
- Cảnh Hòa Môn (景和门) nằm ngay phía đông Giao Thái Điện, hướng về phía đông.
- Vĩnh Tường Môn (永祥门) nằm phía đông Đông Noãn Điện của Khôn Ninh Cung, hướng về phía đông.
- Cơ Hóa Môn (基化门) nằm ở góc đông bắc của Khôn Ninh Cung, phía đông Thọ Thiện Phòng, hướng về phía đông.
Ngược lại, hành lang phía tây cũng có 5 cổng mở về hướng tây như sau:
- Nguyệt Hoa Môn (月华门)
- Phượng Thải Môn (凤彩门)
- Long Phúc Môn (隆福门)
- Tăng Thụy Môn (增瑞门)
- Đoan Tắc Môn (端则门)
Nhật Tinh Môn và Nguyệt Hoa Môn được bố trí ở hai bên phía trước Càn Thanh Cung, tượng trưng cho câu 'Càn Khôn Nhật Nguyệt minh, tứ hải đều thái bình'. Hai hành lang đông và tây, mỗi bên là một dãy nhà liên tiếp với các cơ quan đa chức năng phục vụ cho Hoàng đế. Tại hành lang phía đông (đông vũ), từ Càn Thanh Môn đến Giao Thái Điện, có các công trình như sau:
- Thượng Thư Phòng (上书房) nằm ngay sau Càn Thanh Môn, cách một bức tường vây và quay về phía bắc (hướng về Càn Thanh Cung), rộng năm gian với cửa chính giữa. Đây là nơi học tập của các Hoàng tử và Hoàng tôn. Phòng có tấm biển 'Dưỡng Chính Dục Đức' do Càn Long Đế viết và câu đối 'Lập thân dĩ chí thành vi bản - Độc thư dĩ minh lý chi tiên' do Ung Chính Đế viết. Năm 1912, trong thời kỳ Tái Phong nhiếp chính, phòng này đã được dùng làm văn phòng.
- Tự Khổng Xứ (祀孔处) nằm ở góc hành lang phía đông, hướng về phía bắc, rộng 2 gian với cửa mở ở phía tây. Đây là nơi thờ cúng Khổng Tử và các bậc tiên hiền. Dưới triều đại Càn Long, ông thường đến đây vào canh ba trong dịp nguyên đán để hành lễ. Việc hành lễ trước Khổng Tử là một nghi thức bắt buộc trước khi bắt đầu buổi học tại Thượng Thư Phòng, cả Thái phó và các Hoàng tử đều phải thực hiện.
- Ngự Dược Phòng (御药房) nằm phía bắc Tự Khổng Xứ, rộng 3 gian với cửa mở về phía tây. Đây là cơ quan thuộc Nội vụ phủ, quản lý thuốc của Hoàng đế và hậu phi. Thái giám trong Ngự Dược Phòng phụ trách đưa Thái y đến các cung để khám bệnh, chuẩn bị thuốc và sắp xếp nơi trực ban của ngự y vào ban đêm. Ngoài Càn Thanh Cung, các cung như Ninh Thọ Cung, Từ Ninh Cung, Chung Túy Cung, Thọ Khang Cung và Thọ An Cung cũng có Ngự Dược Phòng, được gọi chung là 'Cung trung lục trị' (宫中六值).
- Nhật Tinh Môn (日精门) nằm ở phía bắc Ngự Dược Phòng, cửa mở về phía đông, là bức tường dài chia Hậu Tam Cung và khu vực Đông Lục Cung.
- Tự Minh Chung Xứ (自鸣钟处) nằm ở phía bắc Nhật Tinh Môn, rộng 3 gian với cửa chính giữa. Đây là nơi đặt đồng hồ của triều đại Thanh.
- Đoan Ngưng Điện (端凝殿) nằm ở phía bắc của gian đặt đồng hồ và phía đông Càn Thanh Cung, rộng 3 gian, cửa mở về phía tây. Mặc dù được gọi là 'Điện', nhưng Đoan Ngưng Điện không xây dựng theo kiểu 'Điện' thông thường. Đây là nơi bảo quản quần áo, mũ nón, thắt lưng và giày của Hoàng đế.
- Ngự Trà Phòng (御茶房) nằm ở phía bắc Đoan Ngưng Điện và phía đông Chiêu Nhân Điện, rộng 3 gian với cửa mở ở gian chính giữa. Đây là phòng trà riêng của Hoàng đế; Thái hậu, Hoàng hậu và Hoàng tử đều có phòng trà riêng biệt.
Tại phía tây vũ, cũng có những kiến trúc tương tự như vậy:
- Nam Thư Phòng (南书房) có diện tích bốn gian, cửa vào nằm ở gian thứ hai từ tây sang đông, với bậc thềm phía trước. Nơi đây từng là phòng đọc sách của Khang Hi Đế, thường được gọi là 'Nam trai'. Vào năm Khang Hi thứ 16 (1677), Nam Thư Phòng được thiết lập chính thức, và Thị giảng Học sĩ Trương Anh cùng Nội các Học sĩ Cao Sĩ Kì được giao nhiệm vụ quản lý. Danh xưng 'nhập trị Nam Thư Phòng' cũng bắt đầu xuất hiện từ thời điểm này.
- Kính Sự Phòng (敬事房) bao gồm ba gian, cửa mở về hướng tây tại gian phía tây. Đây là nơi làm việc của các Thái giám Tổng quản và Phó tổng quản, đồng thời là văn phòng chính của các thái giám, dưới sự quản lý của Nội vụ phủ.
- Nội tấu sự xứ (内奏事处房), còn được gọi là Nội tấu sự phòng (内奏事房), có ba gian với cửa chính giữa. Mỗi ngày, quan trực ban tại 'Ngoại tấu sự xứ' (tại phòng trực phía đông ngoài Càn Thanh Môn) tiếp nhận các tấu chiết từ các quan lại và chuyển đến Nội tấu sự xứ. Các thái giám trong Nội tấu sự xứ sẽ chuyển các tấu chiết lên Hoàng đế. Nhân viên tại Nội tấu sự xứ đều là thái giám.
- Nguyệt Hoa Môn (月华门) nằm đối diện với Nhật Tinh Môn, bên ngoài chính là bức tường dài phân cách Hậu Tam Cung với khu vực Tây Lục Cung.
- Phê bản xứ (批本处) có ba gian, cửa mở tại gian chính giữa. Đây là cơ quan trung chuyển văn thư thời nhà Thanh, dưới sự quản lý của Nội các. Các văn kiện từ các cơ quan trung ương gửi lên Hoàng đế, sau khi được Nội các sàng lọc mới được dâng lên. Sau khi Hoàng đế phê duyệt, văn kiện sẽ trở lại Phê bản xứ, rồi từ đó chuyển đến Nội các để các Đại học sĩ ghi chép chỉ thị của Hoàng đế. Những người làm việc tại Phê bản xứ là các Trung thư và Hàn lâm người Mãn.
- Mậu Cần Điện (懋勤殿) có ba gian, tọa lạc ngay phía tây của Hoằng Đức Điện. Khác với các 'điện' thông thường, Mậu Cần Điện không xây theo quy chế thông thường. Đây từng là nơi đọc sách của Khang Hi Đế khi còn nhỏ, sau này trở thành nơi lưu trữ các dụng cụ văn phòng tứ bảo. Đồng thời, Mậu Cần Điện cũng là nơi Hoàng đế nhà Thanh quyết định án tử hình sau mùa thu. Vào mùa thu, Hoàng đế sẽ đích thân ngự tại đây để duyệt các chiêu sách (những quyển tự thú tội), các quan Đại học sĩ, Học sĩ của Nội các, và các quan của Hình bộ sẽ chờ chỉ thị của Hoàng đế tại đây.
Chú thích
- ^ Vũ là hai dãy nhà xây bên cạnh nhà chính.
- ^ Đề cao phẩm hạnh và đạo đức.
- ^ Đặt sự chân thành làm nền tảng và sự hiểu biết làm trọng tâm khi đọc sách.
Nguồn
- Vu Trác Vân (30 tháng 8 năm 1984). Palaces of the Forbidden City [Cung điện trong Tử Cấm Thành] (ấn bản tiếng Anh lần 1). New York: Viking. ISBN 978-0713916201.
- Vu Trác Vân (tháng 6 năm 2006). 紫禁城宫殿 [Cung điện trong Tử Cấm Thành] (ấn bản tiếng Trung). Nhà sách Tam Liên. ISBN 9787108024022.
- Dương Hà Quý (2003). 看不见的故宫 - The Invisible Palace [Tử Cấm Thành vô hình]. Lý Thiểu Bạch (nhiếp ảnh); Chen, Huang (dịch). Bắc Kinh: Nhà xuất bản Ngoại văn. ISBN 9787119034324.
- Ngô Hàm (1980). 朝鲜李朝实录中的中国史料 [Sử liệu Trung Quốc trong Thực lục triều Lý của Triều Tiên]. Bắc Kinh: Trung Hoa thư cục. CN / D829.312.
- Tôn Đại Chương (2009). 清代建筑 [Kiến trúc thời Thanh]. Lịch sử kiến trúc cổ đại Trung Quốc. Quyển 5. Nhà xuất bản Kiến trúc Công nghiệp Trung Quốc. ISBN 9787112091041.
- Ngạc Nhĩ Thái (tháng 8 năm 1994). 国朝宫史 [Quốc triều cung sử]. Bắc Kinh: Nhà xuất bản Cổ tịch. ISBN 9787530001011.
- Hội đồng biên soạn nhà Thanh (1672). Nạp Lan Minh Châu; Ba Thái (biên tập). Thế Tổ Chương Hoàng đế Thực lục.
- Phan Cốc Tây (2009). 元、明建筑 [Kiến trúc thời Nguyên - Minh]. Lịch sử kiến trúc cổ đại Trung Quốc. Quyển 4. Nhà xuất bản Kiến trúc Công nghiệp Trung Quốc. ISBN 9787112090990.

Thành cổ Bắc Kinh | ||
---|---|---|
Tiểu thể loại |
| |
Các công trình phòng thủ và tháp canh |
| |
Tử Cấm Thành |
| |
Các vườn, đền thờ và trụ sở thuộc hoàng gia |
| |
Các đền thờ và vườn khác |
| |
Các nhà thờ Hồi giáo và Thiên Chúa giáo |
|