Từ Hy Viên 徐熙媛 | |
---|---|
Sinh | Từ Hy Viên 6 tháng 10, 1976 (47 tuổi) Đài Bắc, Đài Loan |
Tên khác | Barbie Hsu Đại S 大S (bính âm: dà S) |
Học vị | Trường Nghệ thuật Hoa Cương |
Nghề nghiệp | Diễn viên, ca sĩ, MC |
Quê quán | Lâm Nghi, Sơn Đông, Trung Quốc |
Phối ngẫu | Uông Tiểu Phi (cưới 2010–2021) |
Con cái | Uông Hy Nguyệt (con gái) |
Người thân | Từ Hy Nhàn (chị gái) Từ Hy Đệ (em gái) |
Sự nghiệp âm nhạc | |
Thể loại | Mandopop |
Hợp tác với | ASOS |
Từ Hy Viên (tiếng Trung: 徐熙媛; bính âm: Xú Xīyuán, sinh ngày 6 tháng 10 năm 1976) là một nữ nghệ sĩ Đài Loan nổi tiếng với các vai diễn trong các bộ phim truyền hình như Vườn sao băng, Chiến thần, và Bong bóng mùa hè.
Tiểu sử
Trước khi bắt đầu sự nghiệp diễn xuất, cô từng là ca sĩ. Từ Hy Viên và em gái Từ Hy Đệ từng thành lập nhóm nhạc song ca tên là 'S.O.S.' (Sisters of Shu; Chị em nhà họ Từ). Để tránh vấn đề bản quyền với tên SOS, nhóm đã đổi tên thành ASOS (A Sisters of Shu). Album cuối cùng của nhóm mang tên Abnormal Girls.
Từ Hi Viên đã làm đại diện cho thương hiệu đồng hồ Thụy Sĩ Tissot từ năm 2005 và tiếp tục gia hạn hợp đồng thêm 3 năm vào tháng 4 năm 2008.
Thông tin cá nhân
Vào ngày 22 tháng 3 năm 2011, Từ Hi Viên đã tổ chức lễ cưới với doanh nhân người Trung Quốc Uông Tiểu Phi tại đảo Hải Nam. Tuy nhiên, vào tháng 11 năm 2021, cặp đôi đã quyết định ly hôn.
Danh sách các bộ phim
Phim truyền hình
Năm | Tên tiếng Trung | Tên | Vai | Đài truyền hình | Ghi chú | Bạn diễn |
---|---|---|---|---|---|---|
2001 | 流星花园 | Vườn sao băng | Sam Thái | CTS | Vai chính | Ngôn Thừa Húc, Châu Du Dân |
2002 | 流星花园 II | Vườn sao băng 2 | CTS | Ngôn Thừa Húc, Châu Du Dân | ||
齊天大聖孫悟空 | The Monkey King: Quest for the Sutra | Snow Spirit | TVB | Vai phụ | ||
2003 | 倩女幽魂 | Thiện nữ u hồn | Nhiếp Tiểu Thiện | CTS | Vai chính | Trần Hiểu Đông, Nhiếp Viễn |
2004 | 戰神 | Mars | Han Qi Luo | CTS | Châu Du Dân | |
求婚事务所 | Say Yes Enterprise | Xiao Niao | TTV | Lam Chính Long | ||
2005 | 夜半歌声 | Phantom Lover | Tong Ruo Fan | Hoàng Lỗi | ||
2007 | 轉角*遇到愛 | Corner With Love | Yu Xin Lei | CTV | La Chí Tường | |
2010 | 泡沫之夏 | Bong bóng mùa hè | Doãn Hạ Mạt | FTV | Hà Nhuận Đông, Huỳnh Hiểu Minh |
Phim điện ảnh
Năm | Tên |
---|---|
2005 | The Ghost Inside |
2006 | Silk |
2008 | Connected |
My So Called Love | |
2009 | On His Majesty's Secret Service |
Kung Fu Chefs | |
2010 | T2 |
Hot Summer Days | |
Future X-Cops | |
Adventure of the King | |
Reign of Assassins | |
2011 | My Kingdom / 大武生 |
2012 | Million Dollar Crocodile |
Motorway |
Chương trình truyền hình
- Guess Guess Guess - 1998 - 2000
- 100% Entertainment - 1998 - 2006
- Gourmet Secrets of the Stars (大小愛吃) - 2007 - 2008
- Let's Dance (舞林大道) - 2008 - 2009
Sách đã xuất bản
Năm | Tên | Thể loại |
---|---|---|
2003 | Barbie Essence | Photo Book |
2004 | Mei Rong Da Wang | Beauty Book |
2005 | Penny Dreadful | Poetry Book |
2006 | Mei Rong Da Wang II | Beauty Book |
Quảng cáo và vai trò đại diện
Tên | Thể loại |
---|---|
Brappers | Jeans |
Avon | Cosmetic |
Cotton U.S.A | Clothing Line |
Suisse Programe | Cosmetic |
Lazard | Investment Bank |
Da Dong | Shoes |
Big Train | Lee Cooper Jeans |
Cayo | Cosmetic |
Lang Sha | Stockings |
Zhi Dong | Health Drink |
Lulu | Yogurt Drink |
Delica Wine | Liquor |
Pantene | Shampoo |
Proya | Cosmetic |
Tissot | Watch |
Ayilian | Clothing Line |
Lenovo | Mobile Phone |
Marilyn | Lingerie |
Miracle | Jewelry |
Pantene | Shampoo |
Shiatzy Chen | Luxury fashion brand |