

Cung điện Hoàng gia Thái Lan | |
---|---|
พระบรมมหาราชวัง | |
Cung điện lớn từ bên kia Sông Chao Phraya | |
Wikimedia | © OpenStreetMap | |
Thông tin chung | |
Địa điểm | Phra Nakhon, Bangkok, Thái Lan |
Tọa độ | |
Xây dựng | |
Khởi công | 6 tháng 5 năm 1782 |
Kích thước | |
Kích thước | 24.4 Hectas |
Trang web | |
www.royalgrandpalace.th |



Cung điện Hoàng gia Thái Lan tại Bangkok (tiếng Thái: พระบรมมหาราชวัง Phra Borom Maha Ratcha Wang) là một khu phức hợp các di tích nổi tiếng gồm: Cung Chitralada, Đền Wat Phra Kaew, Chakri Mahaprasad, Hoàng cung và Cung Huy Hoàng.
Vào năm 1782, khi Rama I lật đổ Taksin và sáng lập triều đại Chakri, ông quyết định chuyển kinh đô của Hoàng gia từ Hoàng cung ở Thonburi sang Rattanakosin ở trung tâm Bangkok ngày nay, bên bờ ngày nay của sông Chao Phraya, để xây dựng nên loạt công trình kiến trúc hoành tráng bao gồm cả các cung điện và đền đài.
Như một bản mô phỏng của Hoàng cung Ayuthaya, Hoàng cung Bangkok có hệ thống rào vây bảo vệ, pha trộn giữa kiến trúc Thái và yếu tố tâm linh. Với những bức tường cao vây quanh, có hình châu mai và hai cổng chính.
Lịch sử
Cung điện Hoàng gia Thái Lan được khởi công xây dựng từ ngày 06/04/1782 theo sắc lệnh của Phật vương Yodfa Chulaloke (Rama I). Sau khi lên ngôi kế vị vua Taksin của triều Thonburi, Rama I quyết định dời kinh đô tới Bangkok và xây dựng hòn đảo nhân tạo Rattanakosin như ngày nay, để thể hiện quyền uy của triều đại Chakri. Hoàng cung Derm được xây dựng cho Vua Taksin vào năm 1768.
Đại Hoàng Cung mới được xây dựng trên một mảnh đất hình chữ nhật phía tây của hòn đảo, giữa Wat Pho ở phía nam, Wat Mahathat ở phía bắc và sông Chao Phraya ở phía tây. Trước đây, khu vực này thuộc về cộng đồng người Hoa, nhưng Rama I đã ra lệnh cho họ chuyển sang khu vực Yaowarat phía nam và bên ngoài thành phố. Ngày nay, Yaowarat được biết đến là khu phố người Hoa.
Do thiếu vật liệu và ngân sách hạn chế, cung điện ban đầu được xây dựng hoàn toàn bằng gỗ, với các cấu trúc khác nhau và được bao quanh bởi hàng rào đơn giản. Ngày 10/6/1782, vua đã tổ chức lễ vượt sông từ Thonburi đến cung điện mới. Ba ngày sau đó, vào ngày 13/6, vua đã tổ chức lễ đăng quang ngắn gọn, trở thành vị vua đầu tiên của Vương quốc Rattanakosin mới. Trong vài năm sau đó, vua bắt đầu thay thế các cấu trúc gỗ bằng vật liệu khác, tái xây dựng các tường, pháo đài, cổng và khu vực sống của Hoàng gia. Công trình này bao gồm cả một ngôi chùa, được biết đến ngày nay là chùa Phật Ngọc.
Để tìm kiếm nhiều vật liệu xây dựng hơn, Rama I đã ra lệnh cho người của mình đi lên thượng nguồn đến Ayutthaya, thành phố cũ đã bị hủy trong cuộc chiến giữa Miến Điện và Xiêm năm 1767. Họ đã được giao nhiệm vụ tháo dỡ và thu hồi vật liệu, như gạch và các vật liệu khác từ các công trình cổ và đền thờ. Họ bắt đầu với việc lấy vật liệu từ pháo đài và tường thành của thành phố, và sau đó san bằng cung điện cũ. Những viên gạch này được chở xuống sông Chao Phraya bằng sà lan, và từ đó được sử dụng để xây dựng các tường thành của Bangkok và Đại Hoàng Cung. Phần lớn công trình ban đầu của Đại Hoàng Cung dưới thời Rama I được thực hiện bởi công việc bắt buộc hoặc công việc công cộng. Sau khi hoàn thành việc xây dựng Đại Điện đăng quang, vua đã tổ chức lễ đăng quang theo nghi lễ truyền thống vào năm 1785.
Cách bố trí của Đại Hoàng Cung tương tự như Hoàng Cung Ayutthaya về vị trí, cấu trúc và các khu vực riêng biệt như tường, cửa và pháo đài. Cả hai cung điện đều gần sông và có vai trò quan trọng trong các nghi lễ hoàng gia, như là điểm đón thuyền. Về phía bắc của Đại Hoàng Cung là mảnh đất lớn, Thung Phra Men (Sanam Luang ngày nay), được sử dụng cho các nghi lễ hoàng gia và diễu hành. Tại Hoàng Cung Ayutthaya cũng có một khu vực có chức năng tương tự. Con đường chạy từ phía bắc dẫn tới Pháo đài Hoàng Cung (Tiền Cung), là nơi vua thứ hai của triều đại Xiêm La sinh sống.
Đại Hoàng Cung được chia thành bốn khu chính, được phân cách bởi nhiều tường và cửa: Ngoại cung, Trung cung, Nội cung và Chùa Phật Ngọc. Mỗi khu vực của cung điện có chức năng cụ thể, được xác định bởi pháp luật và truyền thống. Ngoại cung nằm ở phía tây bắc của Đại Hoàng Cung, bao gồm cả văn phòng Hoàng gia và (trước đây) Bộ nhà nước. Phía đông bắc là Chùa Phật Ngọc, nơi diễn ra các nghi lễ cầu nguyện của Hoàng gia và nhà Phật Ngọc. Trung cung là nơi có vị trí quan trọng nhất, bao gồm Đại Điện Nhà nước và Đại Điện Đăng Quang. Nội cung nằm ở cuối phía nam và bao gồm các cấu trúc phức tạp, dành riêng cho hậu cung của nhà vua.
Trong suốt triều đại của Phật vương Loetla Nabhalai (Rama II), khu vực của Đại Hoàng Cung đã được mở rộng về phía nam đến tường của Wat Pho. Trước đây, đây là nơi đặt các cơ quan Hoàng gia khác nhau. Sự mở rộng này đã làm tăng diện tích của cung điện từ 213.674 mét vuông (2.299.970 dặm vuông) lên đến 218.400 mét vuông (2.351.000 dặm vuông). Bức tường mới, pháo đài và cổng được xây dựng để phù hợp với việc mở rộng. Sau khi hoàn thành mở rộng này, thiết kế bên trong đã được thực hiện.
Theo truyền thống, cung điện ban đầu được gọi là Phra Ratcha Wang Luang (พระราชวัง หลวง) hoặc 'Hoàng Cung', tương tự như các cung điện cũ ở Ayutthaya. Tuy nhiên, dưới thời của vua Mongkut (Rama IV), danh xưng Phra Boromma Maha Ratcha Wang (Đại Hoàng Cung) lần đầu tiên được sử dụng trong các tài liệu chính thức. Sự thay đổi này được Hoàng tử Chutamani (em trai của vua) mang danh hiệu phó vương Pinklao thực hiện vào năm 1851. Việc công bố danh hiệu này mô tả Đại Hoàng Cung như là cung điện 'tối cao' (บรม; Borom) và 'vĩ đại' (มหา; Maha). Danh hiệu này đã được áp dụng để phân biệt với các cung điện khác và cung điện phó vương (Tiền Cung), còn được biết đến là Phra Bovorn Ratcha Wang (พระ บวร ราชวัง) hoặc cung điện 'vinh quang' (บวร; Bovorn).
Trong suốt thời kỳ quân chủ từ năm 1782 đến 1932, Đại Hoàng Cung là trung tâm hành chính và tôn giáo của cả nước. Đây là nơi cư ngụ chính của quốc vương và cũng là nơi hoạt động của chính phủ, với hàng ngàn người bao gồm vệ binh, quan chức, cung phi, công chúa, các Bộ trưởng và các cận thần. Đại Hoàng Cung được coi như là một thành phố trong thành phố Bangkok. Với lý do đặc biệt này, Luật Hoàng Cung đã được ban hành để quản lý nhân dân và thiết lập hệ thống phân cấp và trật tự.
Vào những năm 1920, nhiều cung điện mới được xây dựng với mục đích sử dụng riêng cho vua, bao gồm cả cung điện Dusit hoàn toàn mới, được xây dựng từ năm 1903 và cung điện Phaya Thai vào năm 1909. Những cung điện này đã bắt đầu thay thế Đại Hoàng Cung là nơi cư ngụ chính cho vua và triều đình. Cho đến năm 1925, quá trình dời đi khỏi Đại Hoàng Cung đã hoàn tất. Sự phát triển và sự tập trung của nhà nước Xiêm cũng dẫn đến việc phát triển về quy mô của các cơ quan chính phủ khác nhau, cuối cùng dẫn đến chuyển ra khỏi Đại Hoàng Cung đến các trụ sở mới. Mặc dù vậy, Đại Hoàng Cung vẫn là nơi tổ chức các lễ nghi và sự kiện chính thức của chế độ quân chủ. Chế độ quân chủ đến hồi kết năm 1932, khi cuộc cách mạng lật đổ chế độ truyền thống và thay thế bằng chế độ quân chủ lập hiến.
Ngày nay, Đại Hoàng Cung vẫn là địa điểm tổ chức các nghi lễ và đồng thời phục vụ cho ngành du lịch.
Hoàng cung

Hoàng cung là một ví dụ rõ ràng về sự kết hợp giữa kiến trúc truyền thống Thái Lan và phong cách phương Tây. Ngày nay, mặc dù không còn là nơi cư trú của Hoàng gia Thái Lan, nhưng vẫn là địa điểm tổ chức các sự kiện quan trọng, trong đó có lễ đăng quang của quốc vương. Nhiều người Thái tin rằng những ai ghé thăm ngôi chùa trong hoàng cung nơi có bức tượng Phật bằng ngọc xanh sẽ nhận được phước lành.
Cung điện Huy Hoàng
Cung điện Huy Hoàng nằm trên một diện tích khoảng 1,5 km², mở cửa hàng ngày từ 8h đến 11h30 sáng và từ 1h đến 3h30 chiều, áp dụng phí vào cửa và yêu cầu trang phục trang trọng. Đây là một khu vực rộng lớn bao gồm đền thờ hoàng tộc, nơi lưu giữ vũ khí Hoàng gia, tiền tệ cổ và một bảo tàng nhỏ để giới thiệu các tác phẩm nghệ thuật của cung điện Huy Hoàng.
Sau khi quốc vương Ananda Mahidol (Rama VIII) qua đời vào năm 1946, em trai ông là quốc vương Bhumibol Adulyadej (Rama IX) lên ngôi, hoàng cung mới được xây dựng hiện đại và tiện nghi hơn tại khu vực Dusit không xa. Hiện nay, cung điện Huy Hoàng chỉ được sử dụng để tổ chức các buổi yến tiệc quốc gia, hoàng gia và các lễ hội quốc gia.
Cung điện Chitralada
Wat Phra Kaew
Hậu cung
Nội Cung, hay Khet Phra Racha Than Chan Nai; เขต พระ ราชฐาน ชั้น ใน, gọi đơn giản là Fai Nai (ฝ่าย ใน; nghĩa đen là 'Bên trong'), chiếm khu vực phía Nam của Đại Hoàng cung. Đây là nơi cư trú của vua và hậu cung. Hậu cung tần ngự thường được dân chúng gọi là 'Cấm nữ' hay Nang harm; นาง ห้าม. Trước đây, Nội Cung từng là nơi cư trú của các cung nữ và người hầu, nhưng sau này đã không còn ai sinh sống. Hiện nay, Nội Cung không được mở cửa cho công chúng tham quan và các viện bên trong không còn hoạt động.
Số lượng người sống trong Nội Cung biến đổi theo từng giai đoạn khác nhau, nhưng dựa vào tất cả các bản ghi, con số này luôn rất lớn. Vương hậu duy trì một hệ thống nhân sự riêng với khoảng từ 200 đến 300 cung nữ. Phần lớn cung nữ được tuyển chọn từ các gia đình quý tộc, và các tiểu vương nữ cũng có một số lượng người hầu nhất định. Mỗi phi thiếp, hay được gọi là 「Chao Chom」, cũng có một hệ thống nhân sự hầu hạ lớn, số lượng người hầu sẽ tăng lên đáng kể nếu phi thiếp nào sinh con cho vua, bởi theo luật lệ, khi sinh con, phi sẽ được nâng lên địa vị 「Chao Chom Manda」, tương ứng với 'Phi mẫu'. Mỗi hậu cung tần ngự cũng có một viện riêng, quy mô phù hợp với cấp bậc và địa vị dựa trên cung quy. Tổng số người sống trong Nội Cung vào một thời điểm cụ thể có thể lên đến gần 3.000 người.
Liên kết ngoài
- http://palaces.thai.net/night/index_gp.htm Lưu trữ 2009-12-27 tại Wayback Machine Trang web chính thức

Du lịch Bangkok, Thái Lan |
---|
Công trình kiến trúc của hoàng gia Thái Lan |
---|
{{#coordinates:}}: một trang chỉ có thể chứa một thẻ chính