Trong chiêm tinh học phương Tây, 12 cung Hoàng Đạo là mười hai cung 30° của Đai Hoàng Đạo, bắt đầu từ điểm xuân phân (một trong những giao điểm của Đai Hoàng Đạo với Xích đạo thiên cầu), còn được gọi là điểm đầu của Bạch Dương. Thứ tự của 12 cung Hoàng Đạo là Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, Cự Giải, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình, Thiên Yết, Nhân Mã, Ma Kết, Bảo Bình và Song Ngư. Mỗi khu vực được đặt tên theo chòm sao mà nó đi qua khi được đặt tên.
Khái niệm Đai Hoàng Đạo xuất phát từ chiêm tinh học Babylon và sau đó bị ảnh hưởng bởi văn hóa thời Hy Lạp. Theo chiêm tinh học, các hiện tượng thiên thể liên quan đến hoạt động của con người theo nguyên lý 'trên nào, dưới thế', để các cung được cho là thể hiện các phương thức biểu hiện đặc trưng. Những khám phá hiện đại về bản chất thực sự của các thiên thể đã làm suy yếu cơ sở lý thuyết gán ý nghĩa cho các cung Hoàng Đạo, và các nghiên cứu thực nghiệm đã chỉ ra rằng các dự đoán và lời khuyên dựa trên các hệ thống này là không chính xác. Chiêm tinh thường được coi là giả khoa học.
Các phương pháp tiếp cận khác nhau để đo và phân chia bầu trời hiện đang được sử dụng bởi các hệ thống chiêm tinh khác nhau, mặc dù truyền thống về tên và biểu tượng của Đai Hoàng Đạo vẫn được duy trì. Chiêm tinh học phương Tây đo từ các Điểm phân và Điểm chí (các điểm liên quan đến các ngày bằng nhau, dài nhất và ngắn nhất của năm chí tuyến), trong khi chiêm tinh học Vệ-đà và Jyotiṣa đo dọc theo mặt phẳng xích đạo (năm thiên văn). Sự tiến động này dẫn đến sự phân chia Đai Hoàng Đạo của chiêm tinh học phương Tây không tương ứng với các chòm sao mang tên tương tự trong thời đại hiện nay, trong khi các phép đo của Jyotiṣa vẫn tương ứng với các chòm sao nền.
Cung Hoàng Đạo phương Tây
Lịch sử và biểu tượng
Chiêm tinh học phương Tây là sự tiếp nối trực tiếp của chiêm tinh học thời Hy Lạp hóa được Ptolemy ghi lại vào thế kỷ thứ 2. Chiêm tinh học thời Hy Lạp hóa lại một phần dựa trên các khái niệm từ truyền thống Babylon. Cụ thể, việc phân chia Hoàng Đạo thành mười hai phần bằng nhau là một cấu trúc khái niệm của Babylon.
Vào thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên, thiên văn học Babylon và hệ thống điềm báo thiên thể của nó có ảnh hưởng đến văn hóa của Hy Lạp cổ đại, cũng như thiên văn học Ai Cập vào cuối thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên. Điều này, không giống như truyền thống Lưỡng Hà, tập trung mạnh vào biểu đồ sinh của cá nhân và việc tạo ra chiêm tinh học cung Hoàng Đạo, dùng việc sử dụng cung mọc (mức độ tăng dần của Hoàng Đạo, tại thời điểm sinh) và mười hai nhà. Sự kết hợp các dấu hiệu chiêm tinh với bốn nguyên tố cổ điển của Empedocles là một sự phát triển quan trọng khác trong đặc tính của mười hai cung.
Phần thân của chiêm tinh học thời Hy Lạp đã phát triển trong Tetrabiblos của Ptolemy vào thế kỷ thứ 2, là tác phẩm quan trọng của thiên văn học không chỉ ở phương Tây mà còn ở Ấn Độ và Hồi giáo, vẫn được tham khảo trong hơn mười lăm thế kỷ. Các truyền thống sau này đã làm thay đổi đáng kể giáo lý cốt lõi của nó.
Cung | Biểu tượng | Con số | Kinh độ Hoàng Đạo (a ≤ λ < b) |
Chú giải |
---|---|---|---|---|
Bạch Dương (Aries) | 1 | 0° đến 30° | Cừu | |
Kim Ngưu (Taurus) | 2 | 30° đến 60° | Bò mộng | |
Song Tử (Gemini) | 3 | 60° đến 90° | Cặp song sinh | |
Cự Giải (Cancer) | 4 | 90° đến 120° | Cua | |
Sư Tử (Leo) | 5 | 120° đến 150° | Sư tử | |
Xử Nữ (Virgo) | 6 | 150° đến 180° | Trinh nữ | |
Thiên Bình (Libra) | 7 | 180° đến 210° | Cân | |
Thiên Yết (Scorpio) | 8 | 210° đến 240° | Bọ cạp | |
Nhân Mã (Sagittarius) | 9 | 240° đến 270° | Cung thủ (Nhân mã) | |
Ma Kết (Capricorn) | 10 | 270° đến 300° | Dê | |
Bảo Bình (Aquarius) | 11 | 300° đến 330° | Người gánh nước | |
Song Ngư (Pisces) | 12 | 330° đến 360° | Cá |
Bốn phân cực và nguyên tố
Empedocles, một triết gia Hy Lạp thế kỷ V trước Công nguyên, xác định Lửa, Đất, Khí và Nước là bốn nguyên tố cơ bản. Ông giải thích vũ trụ là sự tương tác của hai nguyên tắc đối lập gọi là 'tình yêu' và 'xung đột', điều khiển bốn nguyên tố này. Ông cho rằng bốn nguyên tố này cân bằng, ở cùng một tuổi, mỗi nguyên tố chiếm ưu thế tại các vị trí riêng và có những đặc tính riêng. Mỗi hỗn hợp khác nhau của các nguyên tố này dẫn đến tính chất khác nhau của các vật thể. Empedocles cho rằng những người có tỷ lệ gần như cân bằng của bốn nguyên tố này sẽ thông minh hơn và có nhận thức chính xác nhất.
Mỗi cung được liên kết với một trong bốn nguyên tố cổ điển (Lửa, Khí, Đất và Nước), và chúng có thể được phân loại theo phân cực (dương hoặc âm): cung Lửa và Không khí được xem là dương trong khi cung Nước và Đất được xem là âm. Bốn nguyên tố chiêm tinh cũng tương tự như các loại chất khí của Hippocrates (lạc quan = Khí; nóng nảy = Lửa; u sầu = Đất; lạnh lùng = Nước). Tiếp cận hiện đại coi các nguyên tố này là 'năng lượng chất của kinh nghiệm', và bảng dưới đây cố gắng tóm tắt mô tả của chúng qua từ khóa.
Cực tính | Nguyên tố | Biểu tượng | Từ khóa | Cung |
---|---|---|---|---|
Dương (Nam) (Thể hiện) |
Lửa | Nhiệt tình, nỗ lực thể hiện bản thân, niềm tin | Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã | |
Khí | Giao tiếp, xã hội hóa, khái niệm hóa | Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình | ||
Âm (Nữ) (Kiềm chế) |
Đất | Thực tiễn, thận trọng, thế giới vật chất | Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết | |
Nước | Cảm xúc, đồng cảm, nhạy cảm | Cự Giải, Thiên Yết, Song Ngư |
Phân tích theo các nguyên tắc đã trở nên quan trọng đến mức một số nhà chiêm tinh bắt đầu giải thích biểu đồ sinh nhật, dựa trên sự cân bằng của các nguyên tố thể hiện qua vị trí của các hành tinh và góc độ (đặc biệt là Mặt Trời, Mặt Trăng và cung Mọc).
Ba đặc tính
Mỗi nguyên tố trong bốn nguyên tố cổ điển được biểu hiện qua ba đặc tính: Tiên phong, Kiên định và Linh hoạt. Với mỗi đặc tính bao gồm bốn cung, nó còn được gọi là Tứ cung.
Tính chất | Biểu tượng | Từ khóa | Cung |
---|---|---|---|
Tiên phong | Hành động, năng động, chủ động, tác động lớn | Bạch Dương, Cự Giải, Thiên Bình, Ma Kết | |
Kiên định |
|
Chống lại sự thay đổi, sức mạnh ý chí lớn, không linh hoạt | Kim Ngưu, Sư Tử, Thiên Yết, Bảo Bình |
Linh hoạt | Khả năng thích ứng, linh hoạt, tháo vát | Song Tử, Xử Nữ, Nhân Mã, Song Ngư |
Sự kết hợp giữa các nguyên tố và các đặc tính tạo ra tính chất cung cấp. Ví dụ, Ma Kết là một cung Đất, nghĩa là nó liên quan đến hành động (đặc tính Tiên phong) trong thế giới vật chất (nguyên tố Đất). Bảng dưới đây thể hiện mười hai sự kết hợp giữa các nguyên tố và các đặc tính.
Nguyên tố | Lửa | Đất | Khí | Nước |
---|---|---|---|---|
Tiên phong | Bạch Dương | Ma Kết | Thiên Bình | Cự Giải |
Kiên định | Sư Tử | Kim Ngưu | Bảo Bình | Thiên Yết |
Linh hoạt | Nhân Mã | Xử Nữ | Song Tử | Song Ngư |
Quyền cai trị của hành tinh
Cai trị là sự kết nối giữa các hành tinh, cung và nhà tương quan. Trong chiêm tinh học phương Tây truyền thống, mỗi cung được cai trị bởi một trong bảy hành tinh khả kiến (lưu ý rằng trong chiêm tinh học, Mặt Trời và Mặt Trăng được gọi là 'Ánh Sáng' hoặc các ngôi sao cố định, trong khi các thiên thể khác được gọi là các hành tinh hoặc kẻ lang thang, tức là các ngôi sao lang thang trái ngược với các ngôi sao cố định). Các quyền cai trị truyền thống như sau: Bạch Dương (Sao Hỏa), Kim Ngưu (Sao Kim), Song Tử (Sao Thủy), Cự Giải (Mặt Trăng), Sư Tử (Mặt Trời), Xử Nữ (Sao Thủy), Thiên Bình (Sao Kim), Thiên Yết (Sao Diêm Vương), Nhân Mã (Sao Mộc), Ma Kết (Sao Thổ), Bảo Bình (Sao Thiên Vương) và Song Ngư (Sao Hải Vương).
Các nhà chiêm tinh thiên về tâm lý thường tin rằng Sao Thiên Vương cai trị hoặc đồng cai trị Bảo Bình thay cho Sao Thổ; Sao Hải Vương cai trị hoặc đồng cai trị Song Ngư thay cho Sao Mộc, và Sao Diêm Vương cai trị hoặc đồng cai trị Thiên Yết thay cho Sao Hỏa. Một số nhà chiêm tinh tin rằng hành tinh vi hình Chiron có thể là người cai trị Xử Nữ, trong khi nhóm các nhà chiêm tinh hiện đại khác cho rằng Ceres là người cai trị Kim Ngưu.
Bảng thời gian
Bảng dưới đây cho thấy cả quyền cai trị truyền thống lẫn hiện đại.
Cung | Ký tự Unicode | Tên cung | Thời gian | Thiên thể cai trị | |
---|---|---|---|---|---|
Hiện đại | Cổ điển | ||||
♈ | Bạch Dương | 21 tháng 3 - 19 tháng 4 | Sao Hoả | Sao Hoả | |
♉ | Kim Ngưu | 20 tháng 4 - 20 tháng 5 | Sao Kim | Sao Kim | |
♊ | Song Tử | 21 tháng 5 - 21 tháng 6 | Sao Thủy | Sao Thủy | |
♋ | Cự Giải | 22 tháng 6 - 22 tháng 7 | Mặt Trăng | Mặt Trăng | |
♌ | Sư Tử | 23 tháng 7 - 22 tháng 8 | Mặt Trời | Mặt Trời | |
♍ | Xử Nữ | 23 tháng 8 - 22 tháng 9 | Sao Thủy | Trái Đất | |
♎ | Thiên Bình | 23 tháng 9 - 22 tháng 10 | Sao Kim | Sao Kim | |
♏ | Thiên Yết | 23 tháng 10 - 22 tháng 11 | Sao Diêm Vương | Sao Hoả | |
♐ | Nhân Mã | 23 tháng 11 - 21 tháng 12 | Sao Mộc | Sao Mộc | |
♑ | Ma Kết | 22 tháng 12 - 19 tháng 1 | Sao Thổ | Sao Thổ | |
♒ | Bảo Bình | 20 tháng 1 - 19 tháng 2 | Sao Thiên Vương | Sao Thổ | |
♓ | Song Ngư | 20 tháng 2 - 20 tháng 3 | Sao Hải Vương | Sao Mộc |
Mỗi cung đều có đối lập, nghĩa là có sáu cặp đối lập. Các nguyên tố Lửa và Khí đối lập nhau và các nguyên tố Đất và Nước đối lập nhau. Cung mùa xuân đối lập với cung mùa thu, và cung mùa đông đối lập với cung mùa hè.
- Bạch Dương đối lập với Thiên Bình
- Cự Giải đối lập với Ma Kết
- Song Tử đối lập với Nhân Mã
- Song Ngư đối lập với Xử Nữ
- Kim Ngưu đối lập với Thiên Yết
- Sư Tử đối lập với Bảo Bình
Phẩm giá và bất lợi, đắc địa và suy thoái
Một tín ngưỡng chiêm tinh truyền thống, được gọi là phẩm giá bản chất, là ý tưởng cho rằng rằng Mặt trời, Mặt trăng và các hành tinh mạnh hơn và hiệu quả hơn trong một số cung nhất định so với lúc nằm trong các cung khác, bởi vì bản chất tự nhiên của cả hai được hòa hợp. Ngược lại, họ cho rằng một số cung sẽ suy yếu hoặc khó hoạt động vì bản chất của nó được cho là có xung đột. Những phạm trù này là Phẩm giá, Bất lợi, Đắc địa và Suy thoái.
- Phẩm giá và Bất lợi: Một hành tinh được củng cố hoặc tôn lên (có phẩm giá) nếu nó nằm trong cung mà nó cai trị. Nói cách khác, nó được cho là thực hiện Quyền cai trị cung đó. Ví dụ, Mặt trăng trong Cự Giải được coi là 'mạnh' (được tôn phẩm giá). Nếu một hành tinh nằm trong cung đối diện mà nó cai trị (hoặc được tôn lên), nó được cho là bị suy yếu hoặc trong Bất lợi (ví dụ: Mặt trăng trong Ma Kết).
Trong chiêm tinh truyền thống, các cấp độ khác nhau của Phẩm giá được công nhận ngoài Cai trị. Chúng được gọi là Đắc địa, Tam cung, Góc lục phân, Góc thập phân, cùng nhau được biết đến như là sự mô tả phẩm giá bản chất của một hành tinh, chất lượng hoặc khả năng của bản chất thực sự của nó.
- Đắc địa và Suy thoái: Thêm vào đó, một hành tinh cũng được củng cố khi nó ở trong cung của Sự đắc địa. Trong chiêm tinh học truyền thống, Đắc địa biểu hiện một mức độ phẩm giá cao hơn so với Cai trị. Đắc địa được xem như là mang lại cho hành tinh (hoặc những gì nó biểu thị trong biểu đồ chiêm tinh) phẩm giá, với phép ẩn dụ như một vị khách danh dự - người là trung tâm của sự chú ý nhưng khả năng hành động của họ bị hạn chế. Ví dụ về các hành tinh trong Đắc địa của chúng là: Sao Thổ (Thiên Bình), Mặt trời (Bạch Dương), Sao Kim (Song Ngư), Mặt trăng (Kim Ngưu), Sao Thủy (Xử Nữ, mặc dù một số không đồng ý với phân loại này), Sao Hỏa (Ma Kết). Một hành tinh nằm trong cung đối ngược với Đắc địa của nó được cho là nằm trong Suy thoái của nó, và do đó suy yếu, có lẽ dường như còn hơn cả Bất lợi. Không có sự thỏa thuận thống nhất nào về các cung mà ba hành tinh ngoài Sao Thổ nằm trong đó có thể được coi là đắc địa.
Bảng dưới đây tóm tắt các vị trí được mô tả ở trên:
Hành tinh (Biểu tượng) | Phẩm giá | Bất lợi | Đắc địa | Suy thoái |
---|---|---|---|---|
Mặt trời () | Sư Tử | Bảo Bình | Bạch Dương | Thiên Bình |
Mặt trăng () | Cự Giải | Ma Kết | Kim Ngưu | Thiên Yết |
Sao Thủy () | Song Tử và Xử Nữ | Nhân Mã và Song Ngư | Xử Nữ | Song Ngư |
Sao Kim () | Thiên Bình và Kim Ngưu | Bạch Dương và Thiên Yết | Song Ngư | Xử Nữ |
Sao Hỏa () | Bạch Dương và Thiên Yết | Thiên Bình và Kim Ngưu | Ma Kết | Cự Giải |
Sao Mộc () | Nhân Mã và Song Ngư | Song Tử và Xử Nữ | Cự Giải | Ma Kết |
Sao Thổ () | Ma Kết và Bảo Bình | Cự Giải và Sư Tử | Thiên Bình | Bạch Dương |
Trái Đất () | Xử Nữ | Thiên Yết | Sư Tử | Cự Giải |
Ngoài phẩm giá bản chất, nhà chiêm tinh truyền thống còn xem xét phẩm giá ngẫu nhiên của các hành tinh. Đây là vị trí của nhà trong biểu đồ được nghiên cứu. Phẩm giá ngẫu nhiên là 'khả năng hành động' của hành tinh. Vì vậy chúng ta có thể có, ví dụ, Mặt trăng trong Cự Giải, được tôn lên bởi cai trị, nằm trong nhà thứ 12, nó sẽ có rất ít cơ hội để thể hiện bản chất tốt của nó. Nhà thứ 12 là nhà Cuối cũng như nhà thứ 3, thứ 6 và thứ 9 và các hành tinh trong những nhà này được coi là yếu hoặc bị ảnh hưởng. Mặt khác, Mặt trăng trong nhà thứ 1, thứ 4, thứ 7 hoặc thứ 10 sẽ có nhiều khả năng hoạt động hơn vì đây là những nhà Góc. Các hành tinh trong nhà Kế của biểu đồ (thứ 2, thứ 5, thứ 8, thứ 11) thường được coi là có khả năng hành động trung bình. Bên cạnh phẩm giá ngẫu nhiên, còn có một loạt các Suy nhược ngẫu nhiên, chẳng hạn như nghịch hành, Dưới Tia sáng Mặt trời, Đốt cháy, vân vân.
Các kiểu phân loại khác
Mỗi cung có thể được chia thành ba khu vực 10° được gọi là Góc thập phân hoặc decan, và những ý tưởng này không được sự dụng nữa. Góc thập phân đầu tiên được cho là rõ ràng nhất về bản chất của chính nó và được cai trị bởi hành tinh cai trị cung. Góc thập phân tiếp theo được cai trị thứ cấp bởi hành tinh cai trị cung tiếp theo trong cùng Tam cung. Góc thập phân cuối cùng được cai trị thứ cấp bởi hành tinh kế tiếp theo thứ tự trong cùng Tam cung.
Trong khi yếu tố và phương thức của một dấu hiệu đủ để xác định nó, chúng có thể được nhóm lại để biểu thị tính biểu tượng của chúng. Bốn dấu hiệu đầu tiên, Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử và Cự Giải, tạo thành nhóm các dấu hiệu cá nhân. Bốn dấu hiệu tiếp theo, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình và Bọ Cạp tạo thành nhóm các dấu hiệu liên cá nhân. Bốn dấu hiệu cuối cùng của cung hoàng đạo, Nhân Mã, Ma Kết, Bảo Bình và Song Ngư, tạo thành nhóm các dấu hiệu chuyển giới.
Dane Rudhyar đã trình bày các yếu tố chính của cung hoàng đạo nhiệt đới, được sử dụng trong chương trình giảng dạy của Trường Chiêm tinh học RASA. Cung hoàng đạo nhiệt đới là cung hoàng đạo có yếu tố mùa vụ trái ngược với cung hoàng đạo thiên văn (yếu tố chòm sao). Các yếu tố mùa vụ chính dựa trên tỷ lệ thay đổi của ánh sáng mặt trời và bóng tối trong suốt cả năm. Yếu tố đầu tiên là liệu thời gian được chọn có rơi vào nửa năm mà khi ánh sáng ban ngày tăng, hay nửa năm khi bóng tối tăng. Yếu tố thứ hai là liệu thời gian được chọn có rơi vào nửa năm khi có nhiều ánh sáng ban ngày hơn bóng tối, hay một nửa khi có nhiều bóng tối hơn ánh sáng ban ngày. Yếu tố thứ ba là mùa nào trong bốn mùa mà thời gian được chọn rơi vào, được xác định bởi hai yếu tố đầu tiên. Do đó:
- Mùa đông là khi ánh sáng ban ngày tăng và có nhiều bóng tối hơn ánh sáng ban ngày.
- Mùa xuân là khi ánh sáng ban ngày tăng và có nhiều ánh sáng ban ngày hơn bóng tối.
- Mùa hè là khi bóng tối đang gia tăng và có nhiều ánh sáng ban ngày hơn bóng tối.
- Mùa thu là khi bóng tối đang tăng và có nhiều bóng tối hơn ánh sáng ban ngày.
Chiêm tinh học Ấn Độ
Trong chiêm tinh học Ấn Độ, có năm nguyên tố: lửa, đất, không khí, nước và ether. Chủ nhân của lửa là Sao Hỏa, trong khi Sao Thủy thuộc về Trái Đất, Sao Thổ của không khí, Sao Kim của nước và Sao Mộc của ether.
Chiêm tinh học Jyotish công nhận mười hai cung hoàng đạo (Rāśi), tương ứng với những cung trong chiêm tinh học phương Tây. Mối quan hệ của các cung với các nguyên tố là giống nhau ở hai hệ thống.
Nakshatras
Nakshatra (Devanagari: नक्षत्र, tiếng Phạn: nakshatra, từ naksha- 'bản đồ', và tra- 'bảo vệ'), hoặc biệt thự mặt trăng, là một trong 27 đơn vị của bầu trời được xác định bởi các ngôi sao nổi bật, được sử dụng trong thiên văn học và chiêm tinh học Ấn Độ (Jyotisha). 'Nakshatra' trong tiếng Phạn và tiếng Tamil có nghĩa là 'ngôi sao'.
Cung Hoàng Đạo Trung Quốc
Cung chiêm tinh của Trung Quốc hoạt động theo chu kỳ năm, tháng âm lịch và khoảng thời gian hai giờ trong ngày (còn được gọi là Thời Thìn). Một điểm đặc biệt của cung Hoàng Đạo Trung Quốc (hay còn gọi là mười hai con giáp) là hoạt động theo chu kỳ 60 năm kết hợp với Ngũ hành của chiêm tinh học Trung Quốc (Mộc, Hỏa, Kim, Thủy và Thổ). Tuy nhiên, một số nghiên cứu nói rằng có một mối quan hệ rõ ràng giữa chu kỳ 12 năm của Trung Quốc và các chòm sao Hoàng Đạo: mỗi năm của chu kỳ tương ứng với một lần Sao Mộc thay đổi vị trí nhất định. Chẳng hạn, năm Tỵ Sao Mộc nằm trong cung Song Tử, năm Ngọ Sao Mộc nằm trong cung Cự Giải, và tiếp đó. Vì vậy, lịch 12 năm của Trung Quốc là lịch dương-âm-mộc.
Biểu tượng của mười hai cung Hoàng Đạo Trung Quốc
Bảng dưới đây hiển thị mười hai cung và các đặc tính của chúng.
Cung | Âm/Dương | Hướng | Mùa | Nguyên tố cố định | Tam phân |
---|---|---|---|---|---|
Tý | Dương | Bắc | Trung Đông | Thủy | Lần 1 |
Sửu | Âm | Bắc | Cuối Đông | Thổ | Lần 2 |
Dần | Dương | Đông | Đầu Xuân | Mộc | Lần 3 |
Mão | Âm | Đông | Trung Xuân | Mộc | Lần 4 |
Thìn | Dương | Đông | Cuối Xuân | Thổ | Lần 1 |
Tỵ | Âm | Nam | Đầu Hạ | Hỏa | Lần 2 |
Ngọ | Dương | Nam | Trung Hạ | Hỏa | Lần 3 |
Mùi | Âm | Nam | Cuối Hạ | Thổ | Lần 4 |
Thân | Dương | Tây | Đầu Thu | Kim | Lần 1 |
Dậu | Âm | Tây | Trung Thu | Kim | Lần 2 |
Tuất | Dương | Tây | Cuối Thu | Thổ | Lần 3 |
Hợi | Âm | Bắc | Đầu Đông | Thủy | Lần 4 |
Mười hai cung Hoàng Đạo Trung Quốc
Trong chiêm tinh học Trung Quốc, mười hai cung Hoàng Đạo Trung Quốc (hay còn gọi là mười hai con giáp) đại diện cho mười hai loại tính cách khác nhau. Theo truyền thống, chuỗi mười hai con giáp này bắt đầu với cung Tý và có nhiều câu chuyện về nguồn gốc của mười hai con giáp để giải thích về tên gọi này. Mỗi mười hai con giáp là một phần của lịch 60 năm kết hợp với năm nguyên tố, và theo truyền thống, chúng được gọi là mười hai Địa Chi. Mười hai con giáp Trung Quốc tuân theo lịch nông âm dương, vì vậy ngày 'thay đổi' trong một tháng (khi một cung chuyển từ cung này sang cung khác) thay đổi mỗi năm. Dưới đây là mười hai con giáp theo thứ tự của chúng.
- 子 Con Dê (Dương, Tam Phân thứ 1, Nguyên tố cố định Thủy): năm Con Dê là năm 1900, 1912, 1924, 1936, 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008, 2020, 2032. Con Dê cũng tương ứng với một tháng nhất định trong năm. Giờ Con Dê là 11pm – 1am.
- 丑 Con Trâu (Âm, Tam Phân thứ 2, Nguyên tố cố định Thổ: năm Con Trâu là năm 1901, 1913, 1925, 1937, 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009, 2021, 2033. Con Trâu cũng tương ứng với một tháng nhất định trong năm. Giờ Con Trâu là 1am – 3am.
- 寅 Con Hổ (Dương, Tam Phân thứ 3, Nguyên tố cố định Mộc): năm Con Hổ là năm 1902, 1914, 1926, 1938, 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010, 2022, 2034. Con Hổ cũng tương ứng với một tháng nhất định trong năm. Giờ Con Hổ là 3am – 5am.
- 卯 Con Thỏ (Âm, Tam Phân thứ 4, Nguyên tố cố định Mộc): năm Con Thỏ là năm 1903, 1915, 1927, 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999, 2011, 2023, 2035. Con Thỏ cũng tương ứng với một tháng nhất định trong năm. Giờ Con Thỏ là 5am – 7am.
- 辰 Con Rồng (Dương, Tam Phân thứ 1, Nguyên tố cố định Thổ): năm Con Rồng là năm 1904, 1916, 1928, 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000, 2012, 2024, 2036. Con Rồng cũng tương ứng với một tháng nhất định trong năm. Giờ Con Rồng là 7am – 9am.
Năm ngũ hành
- Mộc: Những người mệnh Mộc có phẩm chất cao, tự tin, hợp tác và lý tưởng với mục tiêu rộng mở và đa dạng. Hướng tương đương với Mộc là hướng Đông và mùa là mùa Xuân, điều này khiến nó trở thành nguyên tố cố định cho cung con giáp Dần và Thỏ.
- Hỏa: Những người mệnh Hỏa có phẩm chất lãnh đạo, đam mê năng động, quyết đoán, tự tin và tích cực. Hướng tương ứng với Hỏa là Nam và mùa là mùa Hạ, điều này khiến nó trở thành nguyên tố cố định cho cung con giáp Tỵ và Ngọ.
- Thổ: Những người mệnh Thổ nghiêm túc, logic, thông minh và lập kế hoạch. Hướng tương ứng với Thổ là Trung tâm. Mùa của Thổ là mùa giao mùa. Nó là nguyên tố cố định cho cung con giáp Sửu, Thìn, Mùi và Tuất.
- Kim: Những người mệnh Kim chân thành, có giá trị và ý chí mạnh mẽ, hùng biện. Hướng tương ứng với Kim là Tây. Mùa của Kim là mùa Thu. Nó là nguyên tố cố định cho cung con giáp Thân và Dậu.
- Thủy: Những người mệnh Thủy có sức thuyết phục, trực giác và đồng cảm. Họ thường khách quan và tìm kiếm lời khuyên. Hướng tương ứng với Thủy là hướng Bắc. Mùa của Thủy là mùa Đông. Nó là nguyên tố cố định cho cung con giáp Tý và Hợi.
Ngũ hành hoạt động cùng với mười hai con giáp trong chu kỳ 60 năm. Ngũ hành xuất hiện trong lịch với cả hai hình thức âm và dương và được gọi là mười Thiên Can. Khi tính năm tương ứng với chu kỳ liên quan đến lịch Gregory, một quy tắc dễ áp dụng là những năm kết thúc bằng số chẵn là Dương (đại diện cho nam tính, năng động và ánh sáng), những năm kết thúc bằng số lẻ là Âm (đại diện cho nữ tính, thụ động và bóng tối).