Cung phi là yếu tố quan trọng trong phong thuỷ, giúp luận giải tính cách và số mệnh của từng người. Vậy cung phi là gì? Làm thế nào để tính cung phi dựa vào ngày tháng năm sinh? Cùng Mytour khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!
Cung phi là gì và cách tính mệnh Cung phi từ ngày tháng năm sinh như thế nào?I. Khái niệm mệnh Cung phi là gì?
Mệnh Cung phi, hay còn gọi là Cung phi, là yếu tố phong thuỷ quan trọng của mỗi người, được xác định dựa trên nguyên lý Cung Phi Bát Trạch, gồm 3 yếu tố chính: Cung, Mệnh và Hướng. Cung Phi bao gồm 8 Quái: Khảm, Chấn, Tốn, Ly, Càn, Cấn, Khôn, Đoài. Mỗi Quái sẽ tương ứng với một mệnh (Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ) và một hướng nhất định.
Cung phi là gì?Việc xác định cung phi còn phụ thuộc vào giới tính và năm sinh của mỗi người. Mặc dù cùng tuổi, nhưng mệnh Cung Phi của nam và nữ có sự khác biệt. Mệnh Cung Phi ảnh hưởng đến cuộc sống của mỗi người, nhất là trong các yếu tố phong thuỷ suốt đời.
II. Ý nghĩa của mệnh Cung phi
Cung phi giải thích những biến động trong cuộc sống, phản ánh mối quan hệ giữa con người với nhau, cũng như giữa con người và vạn vật xung quanh. Khi không gian và thời gian hài hòa với mệnh cung phi, bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ phong thủy mạnh mẽ, và ngược lại.
Tầm quan trọng của mệnh Cung phi trong phong thuỷTrong phong thuỷ nhà ở, mệnh cung phi giúp xác định hướng nhà, bàn thờ, bàn làm việc, và phòng ngủ phù hợp với năm sinh, từ đó mang lại sự hài hòa cho không gian sống của bạn.
Ngoài ra, mệnh cung phi còn ảnh hưởng đến việc lựa chọn màu sắc phù hợp để mang lại sự tương sinh, tương khắc. Việc chọn màu sắc cho xe, sơn nhà giúp gia chủ thu hút tài lộc, vượng khí và may mắn trong cuộc sống.
III. Hướng dẫn tính Cung phi theo ngày tháng năm sinh
Mệnh Cung phi có tác động sâu sắc đến cuộc sống con người. Vậy làm thế nào để tính cung phi dựa trên ngày tháng năm sinh của mỗi người?
1. Nguyên tắc trong Cung phi Bát trạch
Cung phi Bát trạch được chia thành hai nhóm: Đông Tứ mệnh và Tây Tứ mệnh, mỗi nhóm ứng với 8 cung khác nhau. Mỗi cung sẽ được quy định bởi một con số, tương ứng với ngũ hành và một hướng nhất định, như sau:
| Số | Cung | Mệnh | Hướng |
| 1 | Khảm | Thuỷ | Bắc |
| 2 | Khôn | Thổ | Tây Nam |
| 3 | Chấn | Mộc | Đông |
| 4 | Tốn | Mộc | Đông Nam |
| 5 | Trung cung (Nam Khôn, Nữ Cấn) | Thổ | Tây Nam (Nam), Đông Bắc (Nữ) |
| 6 | Càn | Kim | Tây Bắc |
| 7 | Đoài | Kim | Tây |
| 8 | Cấn | Thổ | Đông Bắc |
| 9 | Ly | Hoả | Nam |
2. Cách tính mệnh Cung phi cho người sinh trước năm 2000
Để xác định mệnh cung phi, người ta thường sử dụng năm sinh Âm Lịch và giới tính. Dưới đây là phương pháp tính mệnh Cung phi cụ thể cho những người sinh trước năm 2000:
Bước 1: Cộng hai chữ số cuối của năm sinh Âm Lịch (kết quả là a)
- Nếu a ≤ 9 thì lấy chính a để thực hiện bước tiếp theo.
- Nếu a > 9 (tức a có hai chữ số), cộng hai chữ số lại với nhau để ra số có một chữ số a’.
Bước 2: Tính cung phi theo giới tính và tra bảng quy ước.
- Nam: Cung phi b = 10 - a (nếu a ≤ 9) hoặc b = 10 - a’ (nếu a > 9). Sau đó, tra bảng quy ước cung phi Bát trạch với số b tương ứng.
- Nữ: Cung phi c = 5 + a (nếu a ≤ 9) hoặc c = 5 + a’ (nếu a > 9). Nếu c > 9, tiếp tục cộng hai chữ số cho đến khi ra số có một chữ số c’, sau đó tra bảng quy ước với c hoặc c’ tương ứng.
Ví dụ cho trường hợp những người sinh trước năm 2000:
| Giới tính | Nam | Nữ |
| Năm sinh Âm lịch | 1970 | 1989 |
| Tổng 2 số cuối năm sinh (a) | 7+0=7 => a=7 |
8+9=17 a’=1+7=8 |
|
10-7=3 => b=3 |
5+8=13 c’=1+3=4 |
| Đối chiếu bảng quy ước | Cung Chấn Mộc | Cung Tốn Mộc |
Hướng dẫn cách tính mệnh Cung phi cho người sinh trước năm 20003. Cách tính mệnh Cung phi cho người sinh sau năm 2000
Cách tính mệnh cung phi cho người sinh sau năm 2000 cũng tiến hành bước 1 và 2 như trên, tuy nhiên sẽ có sự khác biệt ở bước 3 và 4. Cụ thể:
Bước 1: Cộng hai chữ số cuối của năm sinh Âm lịch (kết quả là a)
- Nếu a ≤ 9, lấy chính a để thực hiện bước tiếp theo.
- Nếu a > 9 (tức a có hai chữ số), cộng hai chữ số lại để ra số có một chữ số a’.
Bước 2: Tính cung phi dựa theo giới tính và tham khảo bảng quy ước.
- Nam: Cung phi b = 9 - a (nếu a ≤ 9) hoặc b = 9 - a’ (nếu a > 9). Sau đó tra bảng quy ước cung phi Bát trạch với số b tương ứng. Nếu b = 0, nam sẽ thuộc cung Ly, hành Hỏa.
- Nữ: Cung phi c = 6 + a (nếu a ≤ 9) hoặc c = 6 + a’ (nếu a > 9). Nếu c > 9, cộng tiếp hai chữ số cho đến khi ra số có một chữ số c’, sau đó tra bảng quy ước với c hoặc c’ tương ứng. Nếu c = 0, nữ sẽ thuộc cung Càn, hành Kim.
Ví dụ cho trường hợp những người sinh sau năm 2000:
| Giới tính | Nam | Nữ |
| Năm sinh Âm lịch | 2019 | 2018 |
| Tổng 2 số cuối năm sinh (a) | 1+9=10 a’=1+0=1 |
1+8=9 => a=9 |
|
9-1=8 => b=8 |
6+9=15 c’=1+5=6 |
| Đối chiếu bảng quy ước | Cung Cấn Thổ | Cung Càn Kim |
Cách tính mệnh Cung phi cho những người sinh sau năm 2000IV. Phương pháp tính mệnh Cung phi theo tuổi nam và nữ
Ngoài việc dựa vào năm sinh, mệnh cung phi còn có thể xác định dựa trên tuổi của nam và nữ.
1. Đối với nữ giới
Để tính mệnh Cung phi cho nữ giới, bạn có thể thực hiện theo các bước dưới đây:
Bước 1: Cộng hai chữ số cuối của năm sinh Dương lịch (kết quả là a)
- Nếu a≤9, lấy ngay số đó để tiếp tục tính.
- Nếu a>9, cộng hai chữ số này lại để ra một số có một chữ số mới là a’.
Bước 2: Xác định cung phi dựa trên tuổi nữ giới
Lấy b=4+a (nếu a≤9) hoặc b=4+a’ (nếu a>9). Nếu b>9, tiếp tục cộng các chữ số này đến khi ra số có một chữ số là b’, sau đó tra bảng quy ước với b hoặc b’ tương ứng.
Ví dụ về cách tính mệnh cung phi cho nữ mạng sinh năm 1970:
- Tính tổng các chữ số trong năm sinh Dương lịch: 1+9+7+0=17, kết quả là a.
- Vì a=17>9, ta tiếp tục cộng 1+7=8, do đó a’=8.
- Tính b=4+8=12, vì b=12>9 nên tiếp tục cộng 1+2=3, vậy b’=3.
- Theo bảng quy ước, nữ mạng sinh năm 1970 thuộc cung Chấn, hành Mộc.
2. Nam giới
Để tính cung phi cho nam giới, bạn có thể tham khảo cách tính của nữ giới. Dưới đây là bảng quy ước để tính cung phi của nam dựa trên cung phi của nữ:
Bảng đối chiếu cung phi giữa nam và nữ, cũng như cách tra cứu hai bên.Ví dụ: Cung phi của nữ mạng sinh năm 1970 đã được tính trước đó là b’=3, thuộc cung Chấn, hành Mộc. Đối chiếu với bảng tra cứu, ta có thể xác định rằng cung phi của nam giới sinh năm 1970 cũng là số 3, thuộc cung Chấn, hành Mộc.
IV. Sự khác biệt giữa mệnh Cung phi và mệnh Cung sinh
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa mệnh Cung phi và mệnh Cung sinh, dẫn đến việc áp dụng sai trong cuộc sống. Hai cung này có những khái niệm và ứng dụng hoàn toàn khác nhau, tùy thuộc vào từng hoàn cảnh cụ thể:
- Mệnh Cung phi: Cung này liên quan đến yếu tố “Địa”, tượng trưng cho mối quan hệ giữa con người và các yếu tố phong thủy thông qua ngũ hành và bát quái. Cung phi thường được sử dụng để xác định hướng nhà, lựa chọn ngày tốt, hay các ứng dụng phong thủy khác trong không gian sống.
- Mệnh Cung sinh: Liên quan đến yếu tố “Nhân”, cung này thể hiện bản chất và tính cách của mỗi người ngay từ khi sinh ra, không thể thay đổi. Khi xem tuổi để kết hôn, xây dựng nhà cửa, làm ăn, hoặc sinh con, người ta thường dựa vào cung sinh.
V. Vai trò của mệnh Cung phi trong phong thủy
Mệnh cung phi trong phong thủy thường được dùng để xác định hướng tốt, chọn lựa màu sắc hợp lý, và phân tích sự tương hợp trong các mối quan hệ vợ chồng.
1. Chọn lựa hướng phù hợp
Dựa vào ngũ hành và bát quái, mệnh Cung phi được phân chia thành hai nhóm hướng chủ yếu:
- Đông Tứ Trạch: gồm các cung Tốn, Chấn, Khảm, Ly, tương ứng với các hướng Đông Nam, Đông, Bắc, và Nam.
- Tây Tứ Trạch: gồm các cung Khôn, Càn, Cấn, Đoài, tương ứng với các hướng Tây Nam, Tây Bắc, Đông Bắc và Tây.
Ứng dụng của mệnh Cung phi trong việc xác định và lựa chọn hướngTrong phong thủy, các hướng này đóng vai trò then chốt trong việc quyết định hướng xây nhà, bố trí các không gian như bàn thờ, bàn làm việc, bếp, phòng ngủ,… Chọn hướng đúng theo cung mệnh sẽ mang đến sự thuận lợi, tài lộc và thịnh vượng cho gia đình và công việc.
2. Lựa chọn màu sắc hợp phong thủy
Mỗi cung mệnh trong phong thủy đều có những màu sắc hợp và không hợp. Việc chọn màu sắc phù hợp cho nhà cửa, xe cộ,… giúp gia chủ thu hút may mắn và tài lộc trong công việc, đồng thời tránh những màu kỵ mang lại vận xui. Dưới đây là danh sách màu sắc hợp và không hợp cho từng cung mệnh:
| Cung phi | Màu tương hợp | Màu tương khắc |
| Càn – Đoài | Trắng, ghi, xám, vàng kim | Đỏ, cam, hồng, tím |
| Chấn – Tốn | Xanh lục, xanh lá | Đỏ, cam, hồng, tím |
| Khảm | Xanh dương, xanh đen, đen | Đỏ, hồng, tím, cam |
| Ly | Xanh lục, xanh lá cây | Xanh dương, xanh đen, xanh thẫm |
| Cấn – Khôn | Nâu, vàng đất, xám đất | Xanh lục, xanh lá, xanh đậm |
3. Xem mệnh Cung phi vợ chồng
Dựa vào mệnh Cung phi, ta có thể nhận diện sự hòa hợp trong cuộc sống hôn nhân của vợ chồng, qua đó phát hiện những điểm tương đồng và khác biệt trong tính cách, từ đó đưa ra những điều chỉnh để xây dựng một cuộc sống vợ chồng hạnh phúc hơn.
Cách xác định sự hòa hợp trong mệnh Cung phi vợ chồngĐể xem sự hòa hợp trong mệnh Cung phi vợ chồng, trước tiên bạn cần hiểu rõ bảng quy ước mệnh Cung phi của từng người, cụ thể như sau:
| Số | Nam | Nữ |
| 1 | Khảm | Cấn |
| 2 | Ly | Càn |
| 3 | Chấn | Đoài |
| 4 | Đoài | Cấn |
| 5 | Càn | Ly |
| 6 | Khôn | Khảm |
| 7 | Tốn | Khôn |
| 8 | Chấn | Chấn |
| 9 | Khôn | Tốn |
Sau khi có bảng quy ước, bạn cần làm theo các bước sau để tính cung mệnh cho vợ chồng.
Bước 1: Cộng tất cả các con số trong năm sinh Âm lịch của vợ hoặc chồng (kết quả là a)
Bước 2: Chia a cho 9 và lấy số dư để đối chiếu với bảng quy ước
- Nếu a chia hết cho 9, tra cứu số đó trong bảng quy ước.
- Nếu a không chia hết cho 9, đối chiếu trực tiếp a trên bảng.
- Nếu a chia không hết cho 9, lấy số dư để tra bảng quy ước.
Ví dụ: Trường hợp chồng sinh năm 1976, vợ sinh năm 1977
* Tính cung mệnh cho chồng sinh năm 1976:
- Tính tổng các con số trong năm sinh: 1+9+7+6= 23.
- Chia 23 cho 9, được 2 dư 5, ta lấy a=5.
- Đối chiếu với bảng quy ước, người chồng thuộc cung Càn.
* Tính cung mệnh cho vợ sinh năm 1977:
- Tính tổng các con số trong năm sinh: 1+9+7+7= 24.
- Chia 24 cho 9, được 2 dư 6, ta lấy a=6.
- Đối chiếu với bảng quy ước, người vợ thuộc cung Khảm.
Sau khi xác định được cung mệnh, bạn có thể tham khảo bảng tương sinh và tương khắc của vợ chồng như sau:
Bảng cung mệnh tương sinh và khắc chế của vợ chồngTrong trường hợp này, theo bảng quy ước, chồng thuộc cung Càn và vợ thuộc cung Khảm, dẫn đến Lục Sát (Phu thê gặp nhiều bất hòa, duyên nợ đứt gánh giữa đời).
