1. Cách mạng Tân Hợi là gì?
Cách mạng Tân Hợi, còn được biết đến với tên gọi Cách mạng Trung Quốc hoặc Cách mạng năm 1911, là một cuộc cách mạng dân tộc dân chủ do các trí thức tiến bộ trong giai cấp tư sản và tiểu tư sản Trung Quốc dẫn đầu, chủ yếu là người Hán, nhằm lật đổ triều đại Mãn Thanh. Cuộc cách mạng này đã chấm dứt chế độ quân chủ chuyên chế kéo dài hàng nghìn năm ở Trung Quốc, mở đường cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa tự do, đồng thời ảnh hưởng đến các phong trào giải phóng dân tộc ở một số quốc gia châu Á khác. Cách mạng được gọi là Tân Hợi vì nó diễn ra vào năm Tân Hợi (1911). Đây là một cuộc cách mạng tư sản với ý nghĩa lịch sử rất quan trọng.
2. Tình hình trước khi diễn ra cuộc Cách mạng Tân Hợi
Trung Quốc, mặc dù sở hữu nguồn tài nguyên phong phú và nền văn hóa rực rỡ, đã bắt đầu suy yếu từ giữa thế kỷ XIX do sự quản lý kém của chế độ phong kiến. Trong giai đoạn 1840 - 1842, cuộc Chiến tranh thuốc phiện do thực dân Anh khởi xướng đã mở đầu cho quá trình xâm lược Trung Quốc. Các cường quốc đế quốc Âu, Mĩ và Nhật Bản sau đó đã lần lượt xâm chiếm và chia cắt quốc gia này, khiến Trung Quốc ngày càng phụ thuộc vào các thế lực bên ngoài.
Đối mặt với nguy cơ từ các thế lực đế quốc và sự yếu kém của triều đại Man Thanh, từ giữa thế kỷ XIX, nhân dân Trung Quốc đã dấy lên các phong trào chống đế quốc và phong kiến mạnh mẽ. Các cuộc kháng chiến nổi bật bao gồm cuộc chiến chống Anh (1840 - 1842) và phong trào Thái Bình Thiên Quốc (1851 - 1864). Vào cuối thế kỷ XIX, khi các đế quốc gia tăng áp lực, một số nhân sĩ tiến bộ trong tầng lớp thống trị Trung Quốc đã kêu gọi cải cách chính trị nhằm cứu vãn tình hình. Cuộc vận động Duy Tân (1898), dưới sự lãnh đạo của Khang Hữu Vi, Lương Khải Siêu và vua Quang Tự, đã thất bại do sự yếu kém của lực lượng Duy Tân và sự chính biến của Từ Hi Thái hậu, người đã ra lệnh trấn áp các nhà cải cách.
Dựa vào các phong trào đấu tranh liên tục của nhân dân, giai cấp tư sản Trung Quốc đã bắt đầu tổ chức lực lượng và thành lập các hội nhóm, đảng phái. Một trong những đại diện nổi bật của phong trào cách mạng tư sản đầu thế kỷ XX là Tôn Trung Sơn. Vào tháng 8/1905, ông thành lập Trung Quốc Đồng minh hội và đưa ra Học thuyết Tam dân (Dân tộc độc lập, Dân quyền tự do, Dân sinh hạnh phúc) với mục tiêu lật đổ triều đại Mãn Thanh, khôi phục Trung Hoa, thành lập một nước Dân quốc và thực hiện quyền bình đẳng về ruộng đất. Vào ngày 9/5/1911, chính quyền Mãn Thanh ban hành sắc lệnh 'Quốc hữu hóa đường sắt', thực chất là nhượng quyền kinh doanh đường sắt cho các đế quốc, bán rẻ quyền lợi của dân tộc. Đây là sự kiện đã kích hoạt cuộc cách mạng Tân Hợi.
Cuộc cách mạng Tân Hợi chủ yếu phát sinh như một phản ứng trước sự suy tàn của triều đại Thanh, khi triều đại này không đủ khả năng hiện đại hóa Trung Quốc và đối phó với sự xâm lược từ các nước phương Tây.
3. Diễn biến của Cách mạng Tân Hợi
Cuộc cách mạng này bao gồm hàng loạt các cuộc nổi dậy và khởi nghĩa liên tiếp, trong đó cuộc khởi nghĩa Vũ Xương vào ngày 10/10/1911 là bước ngoặt quan trọng. Khởi nghĩa này đã bùng nổ sau cuộc đàn áp phong trào Bảo vệ Đường sắt. Dưới sự lãnh đạo của Đồng minh hội, cuộc khởi nghĩa vũ trang tại Vũ Xương đã đạt được thắng lợi và nhanh chóng lan rộng ra các tỉnh miền Nam như Quảng Đông, Quảng Tây, Tứ Xuyên và tiếp tục tiến ra miền Bắc. Chính phủ Mãn Thanh chỉ còn kiểm soát vài tỉnh miền Bắc trước khi sụp đổ hoàn toàn. Vào ngày 29/12/1911, một chính phủ lâm thời được thành lập tại Nam Kinh và tuyên bố thành lập Trung Hoa dân quốc, với Tôn Trung Sơn được bầu làm Tổng thống lâm thời. Tuy nhiên, do thiếu quyết tâm, các lãnh đạo đã vội vã thương lượng và đưa Viên Thế Khải, một đại thần của triều đại Thanh, lên làm Tổng thống thay Tôn Trung Sơn vào tháng 2/1912. Như vậy, cuộc cách mạng cơ bản đã kết thúc.
4. Ý nghĩa và tác động của cách mạng Tân Hợi đối với phong trào giải phóng dân tộc ở Châu Á
Cách mạng Tân Hợi đánh dấu lần đầu tiên trong lịch sử Trung Quốc, khi chế độ quân chủ chuyên chế bị lật đổ và chế độ cộng hòa được thành lập. Cuộc cách mạng đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Trung Quốc và có ảnh hưởng sâu rộng đến phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Châu Á. Thắng lợi này đã làm chấn động chủ nghĩa đế quốc, gây tiếng vang lớn ở phương Đông, thức tỉnh các quốc gia Châu Á, đặc biệt là Việt Nam, và truyền cảm hứng mạnh mẽ cho phong trào đấu tranh dân chủ tư sản.
Vào những năm cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, khi phong trào yêu nước chống thực dân Pháp ở Việt Nam gặp bế tắc vì chưa tìm được con đường đúng đắn, sự thành công của cách mạng Tân Hợi dưới sự lãnh đạo của Tôn Trung Sơn đã thổi bùng ngọn lửa cách mạng trong lòng người Việt yêu nước. Cách mạng Tân Hợi không chỉ mở ra một con đường mới cho phong trào cách mạng Việt Nam, mà còn cổ vũ và khích lệ cuộc đấu tranh chống chế độ phong kiến và thực dân Pháp. Thành công của cách mạng này đã thu hút nhiều thanh niên Việt Nam sang Trung Quốc học tập và hoạt động cách mạng, tiêu biểu như Phan Bội Châu và Phan Chu Trinh.
Việt Nam không chỉ học hỏi được kinh nghiệm từ sự thành công của cách mạng Tân Hợi mà còn nhận ra những hạn chế của nó, bao gồm:
- Cuộc cách mạng này là một cuộc cách mạng tư sản không hoàn chỉnh, không đề cập đến việc xóa bỏ chủ nghĩa đế quốc và không tích cực chống lại phong kiến.
- Cuộc cách mạng chỉ lật đổ được chế độ quân chủ chuyên chế của triều đại Thanh, nhưng không tác động đến giai cấp địa chủ phong kiến và không giải quyết được vấn đề ruộng đất cho nông dân.
Tới nay, cuộc Cách mạng Tân Hợi vẫn được tôn vinh như một biểu tượng của quyết tâm phục hưng Trung Hoa. Nó không chỉ ghi nhớ sự cống hiến và đấu tranh không ngừng của cộng đồng Hoa kiều mà còn thúc đẩy phong trào dân tộc chủ nghĩa và sự phát triển của Trung Quốc. Cuộc cách mạng này hướng tới độc lập dân tộc, sự thịnh vượng của đất nước và hạnh phúc của nhân dân, cùng với sự phục hưng vĩ đại của dân tộc Trung Quốc. Tổng Lãnh sự Trung Quốc từng khẳng định: 'Cuộc Cách mạng Tân Hợi không thể thiếu sự ủng hộ và đóng góp của nhân dân Việt Nam. Hai quốc gia đã hỗ trợ và ảnh hưởng lẫn nhau trong cuộc đấu tranh cho cách mạng dân chủ hiện đại.'