Từ khi ra mắt cho đến nay, kích thước của các dòng iPhone đã có sự biến đổi đáng kể. Tại sao iPhone ngày nay lại có xu hướng tăng kích thước? Đọc ngay để khám phá lý do đằng sau sự thay đổi này!!
Đối chiếu kích thước của các thế hệ iPhone qua thời gian.
Vào ngày 13/09, Apple đã trang bị tính năng Phát Hiện Va Chạm độc đáo và hữu ích cho iPhone 15, iPhone 15 Plus, iPhone 15 Pro, iPhone 15 Pro Max. Đây là một tính năng an toàn quan trọng cho điện thoại thông minh.
I. Tổng quan về kích thước của các mẫu iPhone hiện nay
Tên máy | Kích thước tổng thể (mm) | Kích thước màn hình (cm) | Trọng lượng (gram) |
iPhone 14 Pro Max |
160.7 x 77.6 x 7.9 mm |
6.7 inch |
240g |
iPhone 14 Pro |
147.5 x 71.5 x 7.9 mm |
6.1 inch |
206g |
iPhone 14 Plus |
160.8 x 78.1 x 7.8 mm |
6.7 inch |
203g |
iPhone 14 |
146.7 x 71.5 x 7.8 mm |
6.1 inch |
172g |
iPhone SE 3 |
138.4 X 67.3 X 7.3 mm |
4.7 inch |
148g |
iPhone 13 Pro Max |
160.8 x 78.1 x 7.7 mm |
6.7 inch |
240g |
iPhone 13 Pro |
146.7 x 71.5 x 7.7 mm |
6.1 inch |
204g |
iPhone 13 |
146.7 x 71.5 x 7.7 mm |
6.1 inch |
174g |
iPhone 13 Mini |
131.5 x 64.2 x 7.7 mm |
5.4 inch |
141g |
iPhone 12 Pro Max |
160.8 x 78.1 x 7.4 mm |
6.7 inch |
228g |
iPhone 12 Pro |
146.7 x 71.5 x 7.4 mm |
6.1 inch |
189g |
iPhone 12 |
146.7 x 71.5 x 7.4 mm |
6.1 inch |
164g |
iPhone 12 Mini
|
131.5 x 64.2 x 7.4 mm |
5.4 inch |
135g |
iPhone SE 2 |
138.4 x 67.3 x 7.3 mm |
4.7 inch |
148g |
iPhone 11 Pro Max |
158 x 77.8 x 8.1 mm |
6.5 inch |
226g |
iPhone 11 Pro |
144 x 71.4 x 8.1 mm |
5.8 inch |
188g |
iPhone 11 |
150.9 x 75.7 x 8.3 mm |
6.1 inch |
194g |
iPhone Xs Max |
157.5 x 77.4 x 7.7 mm |
6.5 inch |
208g |
iPhone Xs |
143.6 x 70.9 x 7.7 mm |
5.8 inch |
177g |
iPhone Xr |
150.9 x 75.7 x 8.3 mm |
6.1 inch |
194g |
iPhone X |
143.6 x 70.9 x 7.7 mm |
5.8 inch |
174g |
iPhone 8 Plus |
158.4 x 78.1 x 7.5 mm |
5.5 inch |
202g |
iPhone 8 |
138.4 x 67.3 x 7.3 mm |
4.7 inch |
148g |
iPhone 7 Plus |
158.2 x 77.9 x 7.3 mm |
5.5 inch |
188g |
iPhone 7 |
138.3 x 67.1 x 7.1 mm |
4.7 inch |
138g |
iPhone SE 1 |
123.8 x 68.5 x 7.6 |
4 inch |
113g |
iPhone 6s Plus |
158.2 x 77.9 x 7.3 mm |
5.5 inch |
192g |
iPhone 6 |
138.1 x 67 x 6.9 mm |
4.7 inch |
129g |
iPhone 5c |
124.4 X 59.2 X 9 mm |
4 inch |
132g |
iPhone 5s |
123.8 x 58.6 x 7.6 mm |
4 inch |
112g |
iPhone 5 |
123.8 x 58.6 x 7.6 mm |
4 inch |
112g |
iPhone 4s |
115.2 x 58.6 x 9.3 mm |
3.5 inch |
140g |
iPhone 4 |
115.2 X 58.6 X 9.3 mm |
3.5 inch |
137g |
iPhone 3Gs |
115,5 x 62,1 x 12,3 mm |
135g |
|
iPhone 3G |
115,5 x 62,1 x 12,3 mm |
3.5 inch |
133g |
iPhone 2G |
115 x 61 x 11.6 mm |
3.5 inch |
135g |
1. Kích thước của iPhone 14, 14 Plus, 14 Pro, 14 Pro Max
iPhone 14 series, phiên bản mới nhất, đã chấm dứt thời kỳ Mini và trở lại với phiên bản Plus như iPhone 8. Điều này làm cho iPhone 14 tiêu chuẩn trở thành lựa chọn thấp nhất trong dòng sản phẩm, khác biệt so với Mini trong chuỗi đời 12 và 13.
Thiết kế đặc sắc của iPhone 14 Pro và 14 Pro Max với việc loại bỏ hoàn toàn tai thỏ.
iPhone 14 và 14 Pro có cùng kích thước màn hình 6.1”, và kích thước tổng thể khá tương đồng là 146.7 x 71.5 x 7.8 mm. Tuy nhiên, 14 Pro nặng hơn với 206g, cao hơn so với 172g của iPhone 14 do sự khác biệt trong linh kiện nội bộ.
Các phiên bản 14 Plus và 14 Pro Max cũng có màn hình 6.7” và kích thước tổng thể gần như không chênh lệch, đo lường 160.7 x 77.6 x 7.9 mm. Tương tự, bản Pro Max nặng 240g so với 203g của 14 Pro, nhờ vào cấu hình nâng cấp bên trong.
2. iPhone SE (thế hệ thứ 3)
iPhone SE 3 - chiếc điện thoại nhỏ nhưng vô cùng mạnh mẽ.
iPhone SE 3 với kích thước nhỏ gọn, thiết kế truyền thống nhưng sở hữu sức mạnh đỉnh cao với bộ não A15 Bionic của dòng iPhone 13. Hiệu suất và tối ưu về nhiệt độ đều là điểm đáng chú ý.
Kích thước 138.4 X 67.3 X 7.3 mm, màn hình 4.7” và trọng lượng 148g. Với thiết kế nhỏ gọn, hiệu năng mạnh mẽ và giá hợp lý, iPhone SE 3 thu hút nhiều sự chú ý.
3. iPhone 13, 13 Mini, 13 Pro, 13 Pro Max
Dòng iPhone 13 sử dụng chip A15, giảm kích thước của "notch tai thỏ" và đưa ra màn hình 120Hz. Tất cả 3 phiên bản Mini, tiêu chuẩn, Pro Max đều nhẹ hơn và mỏng hơn so với iPhone 12 series, giữ nguyên kích thước màn hình.
4. iPhone 12, 12 Mini, 12 Pro, 12 Pro Max
Apple tiếp tục làm mới với dòng iPhone 12, với kích thước, trọng lượng và màn hình giống nhau. Tích hợp nhiều tính năng nổi bật, dòng này vẫn là lựa chọn ấn tượng cho người dùng.
iPhone 12 Pro Max - Mở đầu cho thế hệ màn hình lớn 6.7 inch
Trong năm 2020, Apple tiếp tục đưa ra dòng iPhone 12 series, với phiên bản Mini nhỏ nhất và Pro Max có màn hình lớn nhất từ trước đến nay. Điểm độc đáo của dòng này chính là sự đa dạng về kích thước màn hình.
Để cụ thể, phiên bản Mini có kích thước gọn nhẹ, chỉ 131.5 x 64.2 x 7.7mm, màn hình 5.4” và trọng lượng 135g. Trong khi đó, phiên bản cao cấp Pro Max nặng 228g, trang bị màn hình 6.7” đầu tiên và kích thước lớn 160.8 x 78.1 x 7.4 mm.
5. iPhone SE (thế hệ thứ 2)
iPhone SE 2 - Sự lựa chọn nhỏ gọn trong thời đại smartphone khổng lồ
Sau 4 năm kể từ 2016, Apple chính thức ra mắt iPhone SE 2, đáp ứng nhu cầu sở hữu một smartphone nhỏ gọn trong thời kỳ mọi thứ ngày càng trở nên lớn lao. Với màn hình 4.7 inch, trọng lượng 148g và kích thước tổng thể 138.4 x 67.3 x 7.3 mm, đây là lựa chọn nhỏ gọn và nhẹ nhàng.
6. Điện thoại iPhone 11, 11 Pro, 11 Pro Max
iPhone 11 - mở đầu cho thời đại camera vuông độc đáo
Bộ ba iPhone 11 series mang đến trải nghiệm chụp ảnh với camera góc rộng, mở đầu cho một thời kỳ camera vuông và thiết kế 'đa mắt' mà chúng ta thấy ngày nay. Kích thước của iPhone 11 là 150.9 x 75.7 x 8.3 mm, trang bị màn hình 6.1 inch và nặng 194g.
Phiên bản cao cấp nhất của dòng 11 là iPhone 11 Pro Max, cũng là chiếc điện thoại có kích thước lớn nhất, với trọng lượng lên đến 226g và màn hình 6.5 inch. Kích thước tổng thể của nó là 158 x 77.8 x 8.1 mm. Mặc dù cùng độ mỏng với 11 Pro nhưng chiều cao và chiều rộng lớn hơn giúp chiếc điện thoại trông thanh mảnh hơn.
7. Điện thoại iPhone X, XR, XS, XS Max
Dòng điện thoại iPhone X - một bước tiến mới với việc loại bỏ nút Home truyền thống
Khi ra mắt cùng iPhone 8, iPhone X đã đánh dấu sự kiện 10 năm của dòng iPhone. Với thiết kế mới độc đáo, màn hình tràn viền cực kỳ quyến rũ và việc loại bỏ nút Home truyền thống. Kích thước màn hình lên đến 5.8 inch, nhưng vẫn giữ kích thước tổng thể nhỏ gọn 143.6 x 70.9 x 7.7 mm so với 8 Plus.
Năm sau đó (2018), Apple giới thiệu thêm 3 phiên bản XR, XS, XS Max. Phiên bản XS giữ nguyên kích thước và trọng lượng của X, còn XR với kích thước lớn hơn một chút, đồng thời màn hình 6.1 inch và trọng lượng 194g giúp máy đầm tay hơn.
Phiên bản cao cấp nhất tiếp tục gây ấn tượng với kích thước lớn nhất, tổng thể 157.5 x 77.4 x 7.7 mm, màn hình 6.5 inch và trọng lượng 208g. Từ đây, những đổi mới đột phá của iPhone trở nên hiếm hoi và xu hướng ngày càng tăng kích thước.
8. iPhone 8, 8 Plus
iPhone 8 và 8 Plus - sự sáng tạo hiện đại với mặt lưng kiếng độc đáo
Ngày 12/09/2017, Tim Cook - CEO của Apple lúc đó, giới thiệu 2 phiên bản iPhone 8 và iPhone 8 Plus. Với mặt lưng kiếng độc đáo, những phiên bản này đánh dấu bước ngoặt trong thiết kế từ thời iPhone 6 trước đó.
iPhone 8 có kích thước 138.4 x 67.3 x 7.3 mm, màn hình 4.7” và trọng lượng 148g. Còn phiên bản iPhone 8 Plus là 158.4 x 78.1 x 7.5 mm, nặng 202g và màn hình lớn 5.5”. Tổng quan, cả hai phiên bản này vẫn giữ nguyên kích thước so với đời iPhone 7 và 7 Plus, nhưng trọng lượng tăng lên.
9. iPhone 7, 7 Plus
iPhone 7 và 7 Plus - cặp đôi điện thoại bán chạy nhất năm 2017
Phiên bản iPhone 7 và iPhone 7 Plus được xem như bộ đôi bán chạy nhất trong năm 2017, đặc biệt là phiên bản 7 Plus với màu Rose Gold độc đáo.
2 phiên bản này cũng có kích thước và trọng lượng khác nhau. iPhone 7 có kích thước tổng thể là 138.3 x 67.1 x 7.1 mm, màn hình 4.7 inch và nặng 138g. Trong khi đó, phiên bản 7 Plus nặng hơn nhiều với 188g, màn hình 5.5 inch và kích thước tổng thể 158.2 x 77.9 x 7.3 mm.
10. iPhone SE (thế hệ thứ nhất)
iPhone SE (thế hệ đầu tiên) - Sự kết hợp độc đáo giữa iPhone 5s và 6s
Ra mắt vào năm 2016, iPhone SE được xem là lựa chọn thay thế cho iPhone 5S, là một sản phẩm chi phí thấp hơn trong dòng sản phẩm iPhone. Với tính năng của iPhone 6s nhưng giữ ngoại hình tương đồng với iPhone 5s - phiên bản thiết kế được đánh giá cao của Apple.
Vì vậy, phiên bản này giữ nguyên màn hình 4 inch và trọng lượng 113g, tương tự iPhone 5s, nhưng về kích thước tổng thể có chút rộng hơn so với người tiền nhiệm. Cụ thể, 68.5mm so với 58.6mm chiều rộng của iPhone 5s, còn lại thì giữ nguyên chiều dài (123.8mm) và độ dày (7.6mm).
11. iPhone 6, 6 Plus, 6s, 6s Plus
iPhone 6s và 6 Plus - Đánh dấu thời đại của điện thoại cỡ lớn
iPhone 6 và iPhone 6 Plus ra mắt vào năm 2014, là bước đi ngược lại với ngôn ngữ thiết kế trước đó khi màn hình được mở rộng đáng kể. Kích thước của cả hai là 4.7 và 5.5 inch, động thái "chiều lòng" này của Apple đánh dấu một giai đoạn khi thế giới chuyển theo hướng điện thoại cỡ lớn.
Kích thước của cả hai lần lượt là 138.1 x 67 x 6.9 mm và 158.1 x 77.8 x 7.1 mm, khiến cho việc thao tác bằng một tay trở nên khó khăn. Sau đó, Apple giới thiệu thêm hai phiên bản là iPhone 6s và iPhone 6s Plus tích hợp công nghệ màn hình cảm ứng lực 3D Touch.
Cả hai đều có kích thước màn hình tương tự như phiên bản trước đó là 4.7” và 5.5”. Tuy nhiên, kích thước tổng thể đã trải qua một số điều chỉnh, tạo ra cảm giác dày dặn hơn. Với 138.3 x 67.1 x 7.1 mm cho iPhone 6s và 158.2 x 77.9 x 7.3 mm cho iPhone 6s Plus.
12. iPhone 5, 5c, 5s
Ngày 12/9/2012, Apple chính thức ra mắt iPhone 5 và đồng thời kết thúc kỷ nguyên màn hình 3.5 inch. Họ nâng cấp lên màn hình 4 inch, được đánh giá là khá lớn vào thời điểm đó. iPhone 5 được chuyển sang thiết kế nhôm thay vì mặt kính như phiên bản trước.
iPhone 5s - tích hợp Touch ID trong nút Home
iPhone 5s thêm cảm biến vân tay Touch ID tích hợp trên nút Home. Cả hai phiên bản giữ nguyên kích thước và trọng lượng là 123.8 x 58.6 x 7.6 mm và 112g. Sau đó, họ cũng giới thiệu thêm iPhone 5c, với chữ “c” ở đây đại diện cho “Color” (Màu sắc).
Bản cập nhật này sử dụng vật liệu polycarbonate cho bề mặt trước, đồng thời bổ sung nhiều tùy chọn màu sắc phong phú hơn. Mặc dù vẫn giữ nguyên màn hình 4 inch, nhưng thiết bị có trọng lượng tăng lên 132g và kích thước tổng thể lớn hơn - 124.4 X 59.2 X 9 mm.
13. iPhone 4, 4s
iPhone 4 xuất hiện với nhiệm vụ cao cả là kế thừa thành công từ đàn anh iPhone 3. Apple đã đổi mới toàn bộ về thiết kế và cấu trúc từ bên ngoài vào bên trong, bằng cách tích hợp con chip Apple A4, một bước khởi đầu quan trọng cho toàn bộ dòng chip Apple A sau này.
iPhone 4 - tích hợp chip Apple A4, mở đường cho các dòng chip Apple A sau này
Ngoài ra, Apple mang đến diện mạo mới với cảm giác nổi bật qua hai mặt kính trước và sau cùng với khung kim loại. Các linh kiện được làm nhỏ gọn hơn, tạo nên chiếc điện thoại vô cùng quyến rũ với kích thước 115.2 X 58.6 X 9.3 mm, trở thành một trong những mẫu điện thoại có thiết kế đẹp nhất của Apple.
iPhone 4s không chỉ là bản nâng cấp với chữ 'Speed' thay thế bằng 'Siri', mà còn là sự ra đời của trợ lý ảo Siri. Cả hai phiên bản giữ nguyên màn hình 3.5 inch, với kích thước 'mỏng gọn' nhưng không 'nhẹ' như các phiên bản trước đó, với trọng lượng lần lượt là 137g và 140g cho cả hai phiên bản iPhone 4 và 4s.
14. iPhone 3G và 3Gs - Kết nối đỉnh cao với Internet 3G
iPhone 3G và 3Gs - Điện thoại thông minh mở đầu thời đại Internet 3G
Tiếp nối thành công của iPhone 2G, Apple lại một lần nữa làm rung chuyển thế giới với sự xuất hiện của iPhone 3G và 3Gs. Điều đặc biệt là đây chính là chiếc điện thoại đầu tiên trang bị công nghệ kết nối 3G, làm cho nó trở thành tiêu chuẩn kết nối Internet mạnh mẽ nhất thời điểm đó.
Nhìn nhận sự phản hồi của người dùng, Apple quyết định thay đổi vật liệu từ nhôm sang nhựa bóng để giảm giá sản xuất và duy trì kích thước của máy nguyên vẹn. Kết quả, trọng lượng của iPhone 3G giảm nhẹ xuống 133g so với 135g của phiên bản trước đó - iPhone 2G.
Chữ "s" trong tên gọi iPhone 3Gs đại diện cho "Speed" (Tốc độ), là một khẳng định rõ ràng về sự cải tiến về hiệu suất thay vì thiết kế. Vì vậy, nó giữ nguyên kích thước tổng thể và kích thước màn hình giống với hai phiên bản trước, trong khi trọng lượng vẫn là 135g như iPhone 2G.
15. iPhone 2 - Bước đầu vào thế giới smartphone của Apple
iPhone 2 - sản phẩm đột phá được giới thiệu đầu tiên
Ra mắt vào năm 2007, iPhone 2G của Apple là bước tiến lớn với màn hình cảm ứng 3.5 inch (320 x 480 pixel), khi mà hầu hết điện thoại khác vẫn sử dụng bàn phím vật lý.
Với thiết kế vỏ nhôm, kích thước 115 x 61 x 11,6 và trọng lượng 135g, sản phẩm này đã làm thay đổi thị trường smartphone. Ngày nay, hầu hết điện thoại di động đều chuyển sang màn hình cảm ứng, làm cho người tiêu dùng phải thích nghi.
Sắm ngay chiếc điện thoại xịn xò với giá ưu đãi!
- Xem tổng hợp năm ra mắt các dòng iPhone của Apple ngay bây giờ!
- Check xuất xứ iPhone qua mã IMEI và kiểu máy
- Bật/tắt đèn flash khi có cuộc gọi, tin nhắn trên điện thoại như thế nào?
- Cấu hình chi tiết iPhone SE 2020, liệu có đáng mua không?
- Không chỉ có iPhone 14, còn nhiều sự lựa chọn tốt khác cho iFans!
16 năm kể từ ngày ra mắt, iPhone đã trải qua nhiều biến đổi nhưng vẫn giữ mục tiêu chính: mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng. Kích thước của chiếc iPhone của bạn là bao nhiêu? Hãy thảo luận ngay dưới bài viết!