1. Tiểu sử của Nguyễn Dữ
- Ngày sinh và ngày mất: Thông tin về ngày sinh và ngày mất của Nguyễn Dữ vẫn chưa được xác định cụ thể.
- Quê quán: Nguyễn Dữ sinh ra tại xã Đỗ Tùng, huyện Gia Phúc, tỉnh Hải Dương.
- Gia đình: Ông thuộc dòng dõi khoa bảng, cha là Tiến sĩ Nguyễn Tường Phiêu, nhân vật nổi bật triều đại Lê sơ.
- Thời đại: Nguyễn Dữ sống vào thế kỷ 16, thời kỳ Lê sơ và nhà Mạc. Ông là bạn học của Nguyễn Bỉnh Khiêm và Phùng Khắc Khoan, mặc dù mối quan hệ này chưa được chứng thực rõ ràng bởi nghiên cứu văn học.
- Cuộc đời: Nguyễn Dữ nổi tiếng từ nhỏ với sự chăm chỉ học hành và đam mê văn chương. Ông đậu Hương tiến, làm quan dưới triều đại Mạc và sau đó làm Tri huyện Thanh Tuyền dưới triều đại Lê. Không hài lòng với tình hình chính trị, ông từ chức và sống ẩn dật tại vùng quê Thanh Hóa cho đến khi qua đời.
- Danh tính tác giả và tác phẩm: Tên tác giả của 'Truyền kỳ mạn lục' có sự khác biệt giữa các nguồn tài liệu. Bản 'Tân biên Truyền kỳ mạn lục tăng bổ giải âm tập chú' ghi là Nguyễn Dư, trong khi 'Việt Nam văn học sử yếu' (1944) ghi là Nguyễn Dữ nhưng sau đó đính chính là Nguyễn Dư. Một số học giả cho rằng chữ 'Dư' (阮 璵) là chính xác, không phải 'Dữ'.
2. Sự nghiệp văn học của Nguyễn Dữ
Nguyễn Dữ chỉ có một tác phẩm nổi bật là 'Truyền kỳ mạn lục' (Ghi chép về những câu chuyện kỳ lạ). Theo lời tựa của Hà Thiện Hán (1547), tác phẩm này được viết trong thời gian ông sống ẩn dật ở Thanh Hóa, phản ánh những câu chuyện huyền bí ông đã chứng kiến hoặc nghe kể.
Tập sách bao gồm 20 truyện ngắn, được viết bằng chữ Hán theo thể loại tản văn, kết hợp giữa văn biền và thơ ca. Mỗi câu chuyện, trừ 'Kim hoa thi thoại ký' ở truyện 19, đều kèm theo một lời bình của tác giả hoặc người đồng quan điểm để làm rõ ý nghĩa. Tác phẩm nhận được sự khen ngợi từ thời kỳ của Hà Thiện Hán, một người bạn đương thời, và bản dịch chữ Nôm do Nguyễn Bỉnh Khiêm và Nguyễn Thế Nghi thực hiện. Tiến sĩ Vũ Khâm Lân đã ca ngợi 'Truyền kỳ mạn lục' là một “thiên cổ kỳ bút”, tức là tác phẩm hiếm có và độc đáo trong văn học cổ điển Việt Nam.
3. Tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Dữ
Nguyễn Dữ, nhà văn nổi tiếng thời kỳ Lê sơ và nhà Mạc, chỉ để lại một tác phẩm duy nhất là 'Truyền kỳ mạn lục'. Tập sách gồm 20 truyện, trong đó hai tác phẩm tiêu biểu là 'Chuyện chức Phán sự đền Tản Viên' và 'Chuyện người con gái Nam Xương', đã gắn liền với tên tuổi của ông.
3.1. Chuyện chức Phán sự đền Tản Viên
a. Phương thức biểu đạt: 'Chuyện chức Phán sự đền Tản Viên' được viết theo cách tự sự và biểu cảm, phản ánh cuộc đấu tranh nội tâm và hành động dũng cảm của nhân vật chính.
b. Tóm tắt nội dung:
Câu chuyện xoay quanh Ngô Tử Văn, một kẻ sĩ chân chính và ngay thẳng. Trong làng có một ngôi đền linh thiêng, nhưng sau khi một tướng giặc nhà Minh bị giết gần đó, hồn ma của hắn bắt đầu quấy rối. Để bảo vệ dân làng, Tử Văn quyết định thiêu hủy ngôi đền. Sau hành động này, Tử Văn bị sốt cao và trong cơn mê, ông thấy hồn ma của tên giặc đe dọa kéo ông xuống âm phủ. Nhờ sự trợ giúp của Thổ thần, Tử Văn phát hiện ra tội ác của tên giặc và cách ứng phó với hắn. Đêm đó, khi bệnh trở nặng, hai tên quỷ đến để bắt Tử Văn. Trước Diêm Vương, Tử Văn đã vạch trần tội ác của tên giặc và sau khi tên hung thần bị trừng trị, Thổ thần đã phong Tử Văn làm phán sự của đền Tản Viên để khen thưởng cho lòng dũng cảm của ông.
c. Cấu trúc văn bản:
Tập truyện 'Tản Viên từ Phán sự lục' có cấu trúc rõ ràng với 4 phần chính:
Phần 1: Từ đầu đến hết “…không cần gì cả”: Miêu tả hành động đốt đền của Tử Văn.
Phần 2: Từ “…khó lòng thoát nạn” đến hết: Trình bày mối quan hệ giữa Tử Văn và viên Bách hộ họ Thôi cùng với Thổ công.
Phần 3: Từ “…sai lính đưa Tử Văn về” đến hết: Miêu tả việc Tử Văn thắng kiện trong phiên tòa.
Phần 4: Phần còn lại: Kể về sự thăng tiến của Tử Văn trở thành phán sự của đền Tản Viên.
d. Giá trị nội dung: Tác phẩm ca ngợi phẩm chất trung thực và dũng cảm của Ngô Tử Văn, một hình mẫu lý tưởng của kẻ sĩ Việt Nam, đồng thời khẳng định niềm tin rằng công lý và chính nghĩa sẽ chiến thắng sự gian ác và bất công.
e. Giá trị nghệ thuật: 'Chuyện chức Phán sự đền Tản Viên' không chỉ chứa đựng yếu tố huyền bí mà còn khéo léo hòa quyện thế giới con người với thần thánh, ma quái và âm phủ. Cốt truyện đầy kịch tính, cấu trúc chặt chẽ và logic, với những tình tiết hấp dẫn, cao trào và nút thắt mở hợp lý. Nhân vật trong truyện được xây dựng rõ nét và chân thực.
3.2. Chuyện về người con gái Nam Xương
a. Cấu trúc tác phẩm: 'Chuyện người con gái Nam Xương' được chia thành ba phần chính:
Phần 1: Từ đầu đến hết “… của mình”: Miêu tả cuộc hôn nhân của Trương Sinh và Vũ Nương, sự cách biệt do chiến tranh và phẩm hạnh của Vũ Nương trong thời gian xa cách.
Phần 2: Từ “… qua rồi”: Kể về những oan trái và cái chết bi thương của Vũ Nương.
Phần 3: Phần còn lại: Mô tả cuộc tái ngộ giữa Vũ Nương và Phan Lang trong đội Linh Phi, cùng việc Vũ Nương được minh oan.
b. Tóm tắt nội dung tác phẩm:
Vũ Nương, một thiếu nữ xinh đẹp và hiền thục từ quê Nam Xương, đã được Trương Sinh yêu thương và trở thành vợ. Dù biết chồng mình là người hay ghen, Vũ Nương vẫn cố giữ gìn phẩm hạnh để gia đình hòa thuận. Tuy nhiên, khi Trương Sinh đi lính, một lời đồn không có căn cứ từ đám trẻ đã khiến ông nghi ngờ và ghen tuông mà không kiểm chứng sự thật. Mặc dù Vũ Nương đã nỗ lực giải thích, nhưng không được tin tưởng. Cuối cùng, nàng chọn cái chết để chứng minh sự trong sạch. Khi Trương Sinh nhận ra lỗi lầm của mình, đã quá muộn. Ông lập đàn giải oan và Vũ Nương hiện về để làm rõ mọi chuyện.
c. Cách thể hiện:
Tác phẩm 'Chuyện người con gái Nam Xương' áp dụng phương thức tự sự, kể lại câu chuyện theo cách trình bày sự kiện và cảm xúc của nhân vật để thu hút người đọc.
d. Thể loại: Tác phẩm thuộc thể loại Truyện truyền kỳ mạn lục, được viết bằng chữ Hán, ghi chép các câu chuyện kỳ bí và truyền qua nhiều thế hệ.
e. Ngôi kể: Tác phẩm sử dụng ngôi thứ ba, mang đến cái nhìn toàn diện và khách quan về câu chuyện cùng các nhân vật trong đó.
f. Giá trị nội dung:
- Giá trị hiện thực: Tác phẩm phản ánh sự bất công của xã hội phong kiến, đặc biệt là chế độ nam quyền và hoàn cảnh khốn khổ của người phụ nữ qua số phận đau thương của Vũ Nương.
- Giá trị nhân đạo: Đề cao phẩm hạnh của phụ nữ Việt Nam qua nhân vật Vũ Nương, đồng thời chỉ trích sự bất công trong xã hội phong kiến và thể hiện lòng đồng cảm đối với số phận oan nghiệt của phụ nữ.
g. Giá trị nghệ thuật:
- Xây dựng tình huống truyện: Chi tiết chiếc bóng được sử dụng một cách độc đáo, tạo sự bất ngờ và làm tăng tính bi kịch của câu chuyện.
- Nghệ thuật xây dựng nhân vật: Các nhân vật được khắc họa tinh tế qua lời nói và hành động, với hình ảnh ước lệ làm nổi bật tâm tư nội tâm.
- Sử dụng yếu tố kỳ ảo: Các yếu tố kỳ ảo không chỉ làm nổi bật giá trị nhân đạo của tác phẩm mà còn góp phần tăng tính hấp dẫn và chiều sâu của câu chuyện.