1. Tiểu sử và cuộc đời của Nam Cao
Nam Cao, tên thật là Trần Hữu Tri, sinh năm 1915 tại một vùng quê nghèo thuộc phủ Lý Nhân, nay là huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. Ông lớn lên trong một gia đình khó khăn ở làng Đại Hoàng, nơi mà cuộc sống luôn vùi dập và đói khổ. Dù gia đình sống trong cảnh thiếu thốn, Nam Cao là người duy nhất có cơ hội tiếp xúc với học vấn. Mặc dù có nhiều kỳ vọng từ gia đình và làng xóm, cuộc đời ông luôn bị vây quanh bởi nghèo khó và bệnh tật. Sau khi học xong, ông bước vào ngành báo chí tại Sài Gòn nhưng sớm mất việc. Ông sau đó làm giáo viên tại một trường tư ở Hà Nội.
Cuộc sống khắc nghiệt nơi đây đã trở thành nguồn cảm hứng cho Nam Cao, khơi dậy những suy tư sâu sắc về cuộc sống và số phận của trí thức nghèo trong xã hội đầy khó khăn. Sau Cách mạng tháng Tám, ông đã tham gia cuộc kháng chiến tại Việt Bắc với một tinh thần giác ngộ sâu sắc. Đáng tiếc, vào năm 1951, khi sự nghiệp của ông chỉ mới bắt đầu phát triển, Nam Cao đã từ bỏ mọi dự định lớn lao và hy sinh. Dù có vẻ ngoài lạnh lùng, ông có một trái tim ấm áp, đầy yêu thương và gắn bó sâu sắc với quê hương và những người nghèo. Mỗi tác phẩm của ông đều phản ánh sự chân thực và gần gũi với cuộc sống, thể hiện tình yêu và lòng nhiệt thành của ông đối với đất nước và nhân dân.
Nam Cao, một trí thức đầy trung thực và khát vọng vượt qua những rào cản hẹp hòi của xã hội đương thời. Trong sâu thẳm tâm hồn, ông luôn chiến đấu để thoát khỏi bóng tối của những dục vọng tầm thường, hướng tới những giá trị cao cả hơn trong cuộc sống. Sự dằn vặt và đấu tranh của Nam Cao không chỉ thể hiện trong việc đối mặt với chính mình mà còn trong sự ghi nhận ơn nghĩa và trách nhiệm với người thân. Ông từng chia sẻ những suy tư sâu sắc trong tiểu thuyết 'Sống mòn' khi ông cảm thấy nặng trĩu trong lòng khi nghĩ về những người thân yêu trong những tình huống khó khăn, dù đang ở trong những hoàn cảnh tốt đẹp.
2. Sự nghiệp văn học của Nam Cao
- Quan điểm nghệ thuật:
Nam Cao đã đưa ra một tiêu chí quý giá trong nghệ thuật văn chương của mình. Theo ông, văn chương không chỉ là sự sáng tạo từ trí tưởng tượng mà còn là công cụ phục vụ con người và phải trung thực. Ông tin rằng văn chương không nên bị đánh lừa bởi những lời giả dối hay cuồng tín. Quan điểm của ông là nghệ thuật phải vì nhân sinh, đặt con người vào trung tâm, và phản ánh chân thực cuộc sống hàng ngày. Ông nhấn mạnh rằng nghệ thuật phải là tiếng kêu của những đau khổ thực tế, không phải là ánh trăng giả dối, như ông đã nói: 'Nghệ thuật không cần phải là ánh trăng lừa dối, không nên là ánh trăng lừa dối, nghệ thuật chỉ có thể là tiếng đau khổ kia thoát ra từ kiếp lầm than' (Trăng sáng).
Theo Nam Cao, tác phẩm văn học cần phải mang ý nghĩa xã hội sâu sắc và nhân đạo. Một tác phẩm xuất sắc phải là tác phẩm của toàn nhân loại, chứa đựng những giá trị lớn lao và cảm xúc sâu sắc, đồng thời tôn vinh tình thương và sự công bằng. Ông đã nhấn mạnh điều này qua câu nói: 'Nó làm cho người gần người hơn' (Đời thừa). Nhà văn cần phải có một vốn sống phong phú và trải nghiệm đa dạng để viết ra những tác phẩm có giá trị. Văn chương chỉ có thể nhận thức và phản ánh những gì sâu sắc khi nhà văn có khả năng khám phá tâm hồn và sáng tạo những điều chưa từng tồn tại.
Nhà văn không chỉ cần có tài năng và kiến thức, mà còn phải mang trong mình một lương tâm nghề nghiệp sâu sắc. Sự bất cẩn trong bất kỳ nghề nào đều có thể được coi là thiếu trách nhiệm, nhưng sự lơ là trong văn chương lại càng nghiêm trọng hơn, vì văn chương có sức mạnh mạnh mẽ để tác động đến tâm hồn và tư tưởng của người đọc. Những nguyên tắc này nhấn mạnh sứ mệnh cao cả của người viết văn: 'Để viết cho nhân đạo, trước hết phải sống cho nhân đạo.' Điều này có nghĩa là nhà văn phải sống một cách chân thật, để từ đó có thể chia sẻ những giá trị nhân đạo qua tác phẩm của mình.
- Đề tài:
Trước Cách mạng tháng Tám, Nam Cao tập trung vào hai đề tài chính trong các tác phẩm của mình, làm nổi bật những thách thức trong xã hội đầy biến động. Ông thường khám phá cuộc sống của người trí thức nghèo và nông dân nghèo, phản ánh sự lo lắng về tình trạng con người bị ảnh hưởng và hủy hoại bởi nghèo đói. Điều này cho thấy sự nhạy bén của ông trong việc phân tích và tái hiện cuộc sống, cùng với mong muốn sâu sắc về việc hiểu và cải thiện điều kiện sống của người dân trong xã hội khó khăn.
Nam Cao đã miêu tả một cách sâu sắc và chi tiết về cuộc sống của những người trí thức nghèo, làm nổi bật bi kịch tinh thần của họ trong bối cảnh xã hội đầy bất công. Những nhân vật này, mặc dù tràn đầy tài năng và lý tưởng, phải chịu đựng gánh nặng cuộc sống cơm áo gạo tiền, và vẻ đẹp tinh thần của họ bị bóp nghẹt, dần biến thành những người sống mòn. Tác phẩm của ông không chỉ phê phán xã hội thiếu nhân tính mà còn thể hiện mạnh mẽ khát khao nhân văn và cuộc sống ý nghĩa. Những nhân vật của ông thể hiện đam mê không ngừng để cống hiến cho xã hội, nhưng cuối cùng phải chấp nhận thực tế khắc nghiệt của thế giới.
Hãy cùng khám phá bức tranh của Nam Cao về cuộc sống của người nông dân trong thời kỳ nghèo đói khắc nghiệt, đặc biệt trước năm 1945. Tác phẩm của ông là tượng đài của sự hi sinh và bất khuất của những người dân chịu đựng sự tàn bạo của xã hội. Nam Cao đã khắc họa chân thực đời sống của những nông dân bị chà đạp, những người phải chịu đựng nhẫn nhục và nghèo khổ. Trong quá trình sáng tác, ông đã dấn sâu vào tâm lý nhân vật để tôn vinh phẩm hạnh và đạo đức của họ. Tác phẩm của Nam Cao không chỉ là một bức tranh sống động về cuộc sống nông dân mà còn là một lời kết án mạnh mẽ về xã hội tàn bạo, đồng thời gửi thông điệp về giá trị và sức mạnh của lòng người.
Ngoài ra, bạn đọc có thể tìm hiểu thêm bài viết: Ý nghĩa của bát cháo hành trong tác phẩm Chí Phèo của Nam Cao. Cảm ơn quý vị đã theo dõi!