Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng là sự nổi dậy đầu tiên do phụ nữ lãnh đạo trong lịch sử Việt Nam. Cuộc khởi nghĩa này gây ra sự rung chuyển trong cả miền Nam. Nó diễn ra trong bối cảnh và có ý nghĩa gì? Xin mời quý vị đọc giả cùng theo dõi bài viết dưới đây của Mytour.
Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng có ý nghĩa vô cùng quan trọng là biểu tượng của ý chí kiên cường và sự gan góc của dân tộc Việt Nam, thể hiện truyền thống yêu nước sâu sắc của phụ nữ Việt Nam. Phụ nữ Việt Nam từ lâu đã thể hiện tinh thần mạnh mẽ, khả năng lãnh đạo và tình yêu nước cháy bỏng, luôn nỗ lực trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc và bảo vệ đất nước. Dưới đây là toàn bộ kiến thức về cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng, mời quý vị đọc giả theo dõi. Ngoài ra, để tăng thêm hiểu biết về lịch sử, quý vị có thể xem thêm về phong trào Cần Vương.
1. Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng diễn ra vào năm nào?
Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng xảy ra vào năm 40 sau Công nguyên, gần hai ngàn năm trước. Lần đầu tiên trong lịch sử dân tộc, phụ nữ lên tiếng khởi nghĩa, tự xưng là Vương để xây dựng nước. Đó là một vinh dự vô song của dân tộc và quốc gia.
2. Nguyên nhân cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng
Cuộc khởi nghĩa bùng nổ trong hoàn cảnh nào?
Vào đầu thế kỉ I, nước ta bị nhà Hán thống trị. Thái thú quận Giao Chỉ do Tô Định thống trị với tâm hồn tham lam và tàn bạo. Hai chị em Trưng Trắc và Trưng Nhị lớn lên trong thời điểm nước mất nhà tan tác, họ nuôi trong lòng căm thù quân xâm lược. Trưng Trắc và chồng là Thi Sách đã hợp tác với các thủ lĩnh khác để chuẩn bị cho cuộc nổi dậy chống lại nhà Đông Hán. Khi chuẩn bị phong trào đang leo thang, Thi Sách bị Tô Định bắt giữ và bị hành quyết. Sự kiên định của Hai Bà Trưng trong việc khởi nghĩa càng lớn hơn để thanh minh và trả thù cho đất nước.
*Nguyên nhân trực tiếp
- Chế độ cai trị nghiêm khắc của chính quyền nhà Hán ở vùng Bắc: Sự áp bức, bóc lột, ép buộc nhân dân cùng với các chính sách đồng nhất người Việt tại Giao Chỉ.
- Quan Tô Định tham nhũng: Tham lam, tàn bạo, thu thuế nặng nề của quan Tô Định đã khiến người dân chịu khổ. Điều này dẫn đến sự xung đột giữa nhân dân, các quan lại người Việt với chế độ thống trị của nhà Hán ngày càng trầm trọng hơn.
*Nguyên nhân gián tiếp
- Thiệt hại gia đình của Trưng Trắc: Chồng của Trưng Trắc là Thi Sách đã bị quan thái thú Tô Định ám sát để dập tắt ý chí chống đối của các lãnh đạo dân tộc, nhưng điều này lại kích thích cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng nổ ra.
- Do đó, nguyên nhân chính trực tiếp của cuộc khởi nghĩa không phải là cái chết của Thi Sách mà là các chính sách đồng nhất nghiêm khắc và bóc lột tàn bạo của nhà Đông Hán đối với người dân Âu Lạc tại Giao Chỉ đã để lại nhiều tổn thương và nước mắt. Lê Văn Siêu trong cuốn sách “Việt Nam văn minh sử” thậm chí còn cho rằng, sự kiện Thi Sách bị ám sát không phải là một chi tiết quan trọng trong cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng.
3. Diễn biến cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng
Diễn biến cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng được phân thành 2 giai đoạn. Đó là:
Lần 1: Năm 40, sau Công Nguyên
- Hai chị em Hai Bà Trưng là Trưng Trắc và Trưng Nhị khởi nghĩa vào mùa xuân năm 40 tại Hát Môn (nay là xã Hát Môn – Phúc Thọ – Hà Nội).
- Cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng nổi lên và thu hút được những người anh hùng khắp nơi đến tham gia. Quân nghĩa đã nhanh chóng đánh bại được quân nhà Hán, chiếm đóng Mê Linh, sau đó tiến vào Cổ Loa và Lụy Châu.
- Quan thái thú Tô Định bỏ thành, bỏ chạy về Nam Hải. Quân Hán ở các quận huyện khác cũng gặp thất bại. Cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng năm 40 đã đạt được chiến thắng hoàn toàn.
Lần 2: Năm 42, sau Công Nguyên
Năm 42, nhà Hán gia tăng hỗ trợ quân sự, Mã Viện là người chỉ huy quân xâm lược này bao gồm: 2 vạn binh kỳ cựu, 2 nghìn thuyền và nhiều quân dân khác. Họ tấn công quân của chúng ta ở Hợp Phố, cư dân ở Hợp Phố đã dũng cảm chống lại nhưng vẫn bị đánh bại trước quân Hán.
Sau khi chiếm được Hợp Phố, Mã Viện đã phân quân thành 2 nhánh đi tiến về Lục Đầu và họ gặp nhau tại Lẵng Bạc:
- Nhánh quân bộ: đi theo đường biển, tránh qua Quỷ Môn Quan để đến Lục Đầu.
- Nhánh quân thủy: đi từ Hải Môn qua biển tiến vào sông Bạch Đằng, rồi từ Thái Bình lên Lục Đầu.
Sau khi nghe tin tức, Hai Bà Trưng dẫn quân từ Mê Linh về chiến đấu với địch tại Lẵng Bạc. Quân ta giữ vững được Cổ Loa và Mê Linh, nhưng Mã Viện tiếp tục đuổi theo, buộc quân ta phải rút về Cẩm Khê (nay thuộc Ba Vì – Hà Nội).
Tháng 3 năm 43, Hai Bà Trưng hi sinh tại Cẩm Khê. Cuộc kháng chiến kéo dài cho đến tháng 11 năm 43 trước khi bị dập tắt.
4. Kết quả cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng
Gợi ý 1
- Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng đã đạt thắng lợi lần đầu vào năm 40, nhưng sau đó gặp thất bại khi nhà Hán tăng cường hỗ trợ vào năm 42 và cuộc kháng chiến kéo dài đến cuối năm 43 trước khi kết thúc.
- Cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng, mặc dù cuối cùng đã thất bại, nhưng đã đem lại thắng lợi lớn lao, mang đến 3 năm độc lập cho người Việt tại vùng Giao Chỉ. Chế độ cai trị nặng nề của chính quyền nhà Hán ở phương Bắc: Sự áp bức, bóc lột, đồng hóa người Việt tại Giao Chỉ.
Gợi ý 2
Thắng lợi của cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng - cuộc khởi nghĩa đầu tiên trong lịch sử Việt Nam do phụ nữ lãnh đạo, mặc dù chỉ đem lại độc lập trong gần 3 năm nhưng đó là một chiến thắng mãnh liệt, ghi dấu mốc son trong lịch sử Việt Nam và mở ra thời kỳ chiến công huy hoàng của những cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc khỏi ách nô lệ của thực dân phương Bắc. Từ tấm gương cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng, đã khẳng định chân lý lịch sử: 'Một dân tộc dù nhỏ bé nhưng tự mình đã dựng nên, làm chủ đất nước và số phận mình'.
Cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng là kết quả của một quá trình đấu tranh của nhân dân Việt Nam. Hai Bà Trưng đã dựa vào sự đoàn kết của nhân dân để khôi phục sự nghiệp của các Vua Hùng. Cuộc khởi nghĩa là sự phản đối kiên quyết đối với suy nghĩ của triều đại phương Bắc khi coi các dân tộc xung quanh là 'man di', 'mọi rợ', thuộc quốc phải phục tùng thiên triều.
5. Nguyên nhân dẫn đến thất bại của cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng
- Vào năm 42, nhà Hán sai Mã Viện dẫn hai vạn quân sang xâm lược.
- Hai Bà Trưng quyết chiến ở Lãng Bạc, rút về Cổ Loa, sau đó rút về Hạ Lôi và hy sinh tại Cấm Khê (nay thuộc Ba Vì - Hà Tây).
- Hai Bà Trưng đã tổ chức kháng chiến dũng cảm nhưng vì chênh lệch về lực lượng, cuộc kháng chiến đã thất bại và Hai Bà Trưng hy sinh.
=> Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự thất bại của cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng là do sự chênh lệch về lực lượng lớn.
6. Ý nghĩa của cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng
Gợi ý 1
- Cuộc nổi dậy của Hai Bà Trưng vào năm 40 đã khôi phục độc lập cho dân tộc, mở ra một trang mới trong lịch sử.
Trải qua cuộc nổi dậy của Hai Bà Trưng, tinh thần yêu nước và ý chí quyết đấu của nhân dân được thể hiện rõ nét trong việc giành lại chủ quyền đất nước.
Khẳng định vai trò của phụ nữ.
Biểu đạt lòng biết ơn và tôn kính của nhân dân trước công lao to lớn của Hai Bà Trưng.
Cuộc nổi dậy của Hai Bà Trưng là minh chứng cho ý chí vươn lên của dân tộc, đánh dấu sự phát triển của lịch sử Việt Nam.
Kiến trúc nghệ thuật Đền - Chùa - Đình Hai Bà Trưng nằm trên một khu đất có cảnh quan đẹp, địa hình bằng phẳng, rộng rãi, với tổng diện tích 19.999.9m2, hướng về đông bắc và nhìn ra một hồ nước xanh mát. Đây là việc áp dụng phong thủy trong xây dựng kiến trúc văn hóa của người Việt. Quần thể được xây dựng trên khu đất đầy vượng khí với mục đích mang lại an lạc và sự phúc lộc cho cuộc sống của người dân địa phương.
Đền Hai Bà Trưng nằm ở trung tâm của cụm di tích, bên trái là chùa Viên Minh, bên phải là đình thờ Thành hoàng làng (Đình Đồng Nhân). Các công trình kiến trúc được bao quanh bởi hệ thống tường bao hoàn chỉnh.
Đền thờ Hai Bà Trưng được xây dựng từ triều Lý Anh Tông năm Đại Định thứ 3 (1142) tại bãi Đồng Nhân, ven sông Hồng, đến năm Gia Long thứ 18 (1819).
Chùa Viên Minh, hay còn gọi là chùa Hai Bà, có tên chữ là “Viên Minh Tự”. Tên gọi theo pháp hiệu của Hai Bà khi được triều đình nhà Lê tôn lên thành Phật. Chùa này nằm trong khuôn viên tổng thể của di tích Đình - Đền - Chùa Hai Bà Trưng.
Đình Đồng Nhân là một trong những di tích lịch sử văn hóa có niên đại rất sớm, nằm gần bên phải của đền Hai Bà Trưng. Đây là một công trình được xây dựng sớm hơn so với mặt tiền của đền.