Nổi dậy Lam Sơn là một trong những sự kiện quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Vậy cuộc nổi dậy Lam Sơn diễn ra trong tình hình nào, nguyên nhân và ý nghĩa là gì? Xin mời quý vị cùng đọc bài viết dưới đây từ Mytour.
Cuộc nổi dậy Lam Sơn để lại những dấu ấn lịch sử quan trọng đối với dân tộc chúng ta. Nó thể hiện tinh thần yêu nước sâu sắc của nhân dân, lòng dũng cảm chiến đấu để bảo vệ tổ quốc, đánh bại sự xâm lược của kẻ thù ngoại xâm. Xin mời quý vị cùng theo dõi kiến thức đầy đủ về cuộc nổi dậy Lam Sơn. Hãy cũng xem thêm về cuộc nổi dậy Hai Bà Trưng.
Cuộc nổi dậy Lam Sơn dưới sự lãnh đạo của vua Lê Lợi và Bộ trưởng tài ba kết thúc thành công, chấm dứt 21 năm thống trị của chính quyền phong kiến nhà Minh, mở ra một giai đoạn mới của triều đại quân chủ tập quyền trong lịch sử Việt Nam với triều đại Lê Sơ (1428-1527).
1. Nguyên nhân cuộc nổi dậy Lam Sơn
*Lý do nổi dậy
- Với những âm mưu độc ác và tội ác của chế độ thống trị nhà Minh, trong 20 năm chiếm đóng đất nước, nhà Minh đã gây ra sự khủng hoảng ngày càng sâu sắc trong xã hội, đẩy đất nước vào tình trạng hủy hoại, lạc hậu, và nhân dân chìm đắm trong cảnh khốn khó, bất lực.
- Chế độ thống trị của nhà Minh không thể kìm nén được ý chí chiến đấu giành tự do của nhân dân ta, với tình yêu nước và niềm tự hào dân tộc, nhân dân đã dùng vũ khí đứng lên chống lại với sự lãnh đạo của các quý tộc nhà Trần.
2. Đặc điểm của cuộc nổi dậy Lam Sơn
- Từ một cuộc chiến tranh địa phương (nổ ra tại Lam Sơn - Thanh Hóa) phát triển thành cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc.
Cuộc nổi dậy Lam Sơn đã được lập trình để đối phó với cuộc chiến.
Tư duy nhân nghĩa luôn là trọng tâm trong cuộc nổi dậy từ đầu đến cuối.
- Tinh thần của “Tuyên ngôn lớn của Bình Ngô” liên quan chặt chẽ đến cuộc đấu tranh.
“Sử dụng lý trí để đánh bại bạo lực Sử dụng lòng nhân để thay thế sức mạnh”
- Khi đối thủ rơi vào tình thế thất thường, quân nghĩa đã 'hiến dâng danh dự' bằng cách cung cấp ngựa, thuyền để họ rời xa vùng đất này.
3. Sự phát triển của cuộc nổi dậy Lam Sơn
Pha 1: Hoạt động của quân nghĩa Lam Sơn tại Thanh Hóa
- Vào mùa xuân năm 1418, Lê Lợi cùng 50 tướng và một số anh hùng khác đã khởi nghĩa. Ông tự gọi mình là Vương Bình Định, kêu gọi nhân dân đánh Minh cứu nước.
- Lúc này, Minh cai trị đất nước với hơn 50,000 quân lính với chế độ tàn bạo.
- Giai đoạn này được coi là thời kỳ khó khăn nhất của cuộc nổi dậy với lực lượng mỏng và thiếu lương thực. Điều này khiến quân của Lê Lợi chỉ thắng được những trận nhỏ.
- Vì sự chênh lệch lực lượng và điều kiện khó khăn, quân Lam Sơn nhiều lần bị bao vây bởi quân Minh. Ba lần trong các năm 1418, 1419 và 1422, họ phải rút về núi Chí Linh.
- Lê Lai đã giả làm Lê Lợi để lừa quân Minh giúp quân Lam Sơn thoát khỏi vùng núi Chí Linh.
- Ngoài ra, một số tù trưởng miền núi và quân Lào đã làm khó khăn cho quân Lam Sơn.
- Năm 1422, Lê Lợi phải đàm phán hòa bình với quân Minh do tình thế khó khăn.
- Vào năm 1423, khi lực lượng đã được củng cố, Lê Lợi cắt đứt đàm phán vì sứ giả bị bắt bởi quân Minh. Cuộc nổi dậy Lam Sơn đi vào giai đoạn mới.
Pha 2: Quân nghĩa Lam Sơn tiến vào miền Nam
- Lê Lợi quyết định dẫn quân vào Nghệ An vào năm 1424, một bước tiến mới trong chiến lược của Vương Bình Định.
- Quân Lam Sơn đánh bại Đa Căng và đánh lui quân cứu viện của Cầm Bành. Sau đó, họ tiếp tục đánh bại Trà Lân.
- Trần Trí, tướng Minh, thua một loạt trận và phải rút về thành cố thủ khi Đinh Liệt đưa quân vào đánh Nghệ An.
- Theo chỉ thị của Lê Lợi, Đinh Liệt đánh Diễn Chau vào tháng 5 năm 1425. Sau trận, quân Minh phải chạy về Tây Đô. Sau đó, Lê Triện, Lưu Nhân Chú tiếp tục tiếp viện cho Đinh Lễ đánh Tây Đô, buộc quân Minh phải rút về thành để cố thủ.
- Tất cả các thành trì từ Thanh Hóa đều bị Lê Lợi chiếm đóng từ cuối năm 1425.
Pha 3: Nghĩa quân Lam Sơn giải phóng Đông Quan
Trong giai đoạn này, quân nghĩa liên tục tiến đánh và đạt chiến thắng ở nhiều trận đấu khác nhau.
Thắng lợi tại Tốt Động – Chúc Động
- Trong tháng 8 năm 1426, Lê Lợi phân chia quân thành 3 đội tiến về phía bắc, từ Tây Bắc, Đông Bắc đến Đông Quan.
- Lê Triện của quân Lam Sơn đánh bại Trần Trí tại Đông Quan, sau đó chia quân cho các tướng khác tiếp tục đánh quân Vân Nam của Minh.
- Trong năm 1426, trước tình thế nguy cấp, 20,000 quân Minh cùng với 30,000 thổ dân đến cứu giúp quân Minh dưới sự chỉ huy của Vương Thông và Mã Anh.
- Mặc dù được cứu giúp, tướng Đỗ Bí của Lam Sơn vẫn đánh bại Mã Kỳ ở Từ Liêm.
- Tướng Đinh Lễ và Nguyễn Xí dụ Vương Thông vào trận Tốt Động, Chúc Động khiến quân Vương Thông phải chạy về cố thủ ở Đông Quan.
- Sau đó, Vương Thông đưa ra kế hoạch lập con cháu nhà Trần lên làm vua (Trần Cảo) để tấn công lại quân Lam Sơn, nhưng Lê Lợi đã phát hiện và ngăn chặn kế hoạch này.
- Để thống nhất đất nước, Lê Lợi sai quân chiếm các thành như Điêu Diêu, Tam Giang và Xương Giang, Kỳ Ôn.
Lê Lợi chiếm được Đông Quan vào năm 1427.
- Vào cuối năm 1427, 15 vạn quân Minh dưới sự lãnh đạo của Liễu Thăng tiến vào lãnh thổ của chúng ta.
- Lê Lợi sử dụng chiến lược để tấn công trước đội quân của Liễu Thăng, làm cho địch nản lòng.
- Tất cả các đội quân của Minh đều thất bại dưới sự chỉ huy của Lê Lơi. Các tướng Minh một số bị giết, một số tự sát, chỉ có Hoàng Phúc được tha về sống.
- Quân Lam Sơn tấn công quân của Mộc Thạch, khiến hắn thua lớn vào ngày 14/12/1427.
Vương Thông quá sợ hãi, buộc phải xin giảng hòa, sau đó hai bên tiến hành lễ thề tại thành Đông Quan. - Vào tháng chạp năm 1427, quân Minh rút về nước, cuộc nổi dậy hoàn toàn thành công, diễn biến của cuộc nổi dậy Lam Sơn đã kết thúc.
4. Tóm tắt diễn biến cuộc nổi dậy Lam Sơn 1418-1427
- Tháng 2 - 1418, Lê Lợi khởi nghĩa ở Lam Sơn, tự gọi mình là Vương Bình Định.
- Giữa năm 1418, quân Minh huy động một lực lượng mạnh, quyết tâm bắt giết Lê Lợi. Trước tình hình nguy cấp, Lê Lai giả làm Lê Lợi và hy sinh. Quân Minh tin rằng họ đã tiêu diệt Lê Lợi nên rút quân.
- Cuối năm 1421, hơn 10 vạn quân Minh tấn công căn cứ của nghĩa quân. Lê Lợi phải rút quân lên núi Chí Linh.
- Trong mùa hè năm 1423, Lê Lợi đề xuất một thỏa thuận tạm hoãn và được quân Minh chấp nhận. Tháng 5 - 1423, nghĩa quân trở về căn cứ ở Lam Sơn.
- Năm 1424, quân Lam Sơn tiến hành tấn công Khả Lưu, giải phóng Nghệ An.
- Từ tháng 10-1424 đến tháng 8-1425, quân Lam Sơn đã giải phóng được Tân Bình và Thuận Hóa. Tháng 8 - 1425, Trần Nguyên Hãn, Lê Ngân dẫn quân tiến vào giải phóng Tân Bình, Thuận Hóa.
- Cuối năm 1426, quân Lam Sơn tiến ra Bắc theo 3 hướng, mở rộng hoạt động. Quân Lam Sơn chiến thắng trong nhiều trận lớn, buộc quân Minh phải rút về thành Đông Quan để cố thủ.
- Cuối năm 1426, chiến thắng tại trận Tốt Động - Chúc Động.
- Trong tháng 10 - 1427, chiến thắng tại trận Chi Lăng - Xương Giang. Cuộc nổi dậy hoàn toàn thành công.
5. Kết quả của cuộc nổi dậy Lam Sơn
- Sau diễn biến của cuộc nổi dậy Lam Sơn, kết quả thu được là tiêu diệt 5 vạn quân Minh, bắt sống 1 vạn tên, Vương Thông phải bỏ chạy về Đông Quan.
- Các tướng Minh như Lương Minh, Liễu Thăng cùng hàng vạn quân đã bị tiêu diệt.
- Mộc Thạch phải bỏ chạy, Vương Thông phải xin hàng và chấp nhận thực hiện lễ thề ở Đông Quan.
- Đến năm 1428, nước ta đã được giải phóng hoàn toàn khỏi quân Minh. Chấm dứt 20 năm áp bức của nhà Minh => Cuộc nổi dậy Lam Sơn đã đạt được một chiến thắng vĩ đại và mang lại ý nghĩa lịch sử to lớn.
6. Nguyên nhân của chiến thắng trong cuộc nổi dậy Lam Sơn
- Tình yêu nước sâu sắc, lòng tự hào về dân tộc và ý chí mạnh mẽ của nhân dân ta trong việc giành lại độc lập.
- Sự lãnh đạo tài tình, thông minh của các chỉ huy nghĩa quân, đặc biệt là Lê Lợi, Nguyên Trãi.
- Chiến lược và chiến thuật chiến đấu đúng đắn, sáng tạo của các chỉ huy nghĩa quân.
- Tinh thần chiến đấu kiên cường của nghĩa quân.
7. Ý nghĩa lịch sử của cuộc nổi dậy Lam Sơn
Thắng lợi của cuộc nổi dậy Lam Sơn đã chấm dứt hơn 20 năm bị áp bức dưới chế độ phong kiến nhà Minh. Cuộc nổi dậy đã hoàn toàn phá vỡ những âm mưu đô hộ của nhà Minh đối với nước ta. Đất nước ta đã hoàn toàn giải phóng khỏi sự xâm lược của quân thù. Đây mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc ta, triều đại hậu Lê với gần 400 năm lịch sử.
Trong quá trình của cuộc nổi dậy, Lê Lợi và các tướng của ông đã 'lấy xưa nghiệm nay, suy nghĩ kỹ lưỡng về mọi khía cạnh', 'vua tôi đồng lòng, anh em hòa mình, tất cả đều đóng góp sức mạnh', hiểu được vai trò quan trọng của nhân dân trong việc khơi dậy và phát huy sức mạnh của toàn dân đứng lên bảo vệ độc lập. Từ khắp mọi miền đất nước, đội quân Lam Sơn đã nổi dậy, chiêu mộ tài năng địa phương để cùng dựng lên chiến thế 'dân làng - dân nước cùng chống giặc'. Trải qua 10 năm gian khổ, từ một lực lượng ban đầu chỉ khoảng 2,000 người vào năm 1418, đến năm 1426, quân Lam Sơn đã có tới 350,000 quân, bao gồm các binh sĩ bộ, binh sĩ thủy, và kỵ binh. Sự phát triển về quy mô và tổ chức không chỉ thể hiện tinh thần yêu nước và sự căm thù cao độ của nhân dân, mà còn phản ánh truyền thống đoàn kết một lòng cứu nước của nhân dân Đại Việt. Đồng thời, cuộc nổi dậy cũng để lại những bài học quý báu về chiến lược, mưu lược cho cuộc chiến chống xâm lăng, giữ gìn độc lập cho dân tộc, trở thành một trong những điển hình của nghệ thuật quân sự độc đáo.
Chiến thắng của quân Lam Sơn cũng thể hiện tinh thần yêu nước, lòng dũng cảm của dân tộc. Đối với người Việt Nam, tình yêu nước là một giá trị thiêng liêng, là sức mạnh thúc đẩy và là tiêu chí của đạo lý. Giá trị đó đã được hình thành và phát triển qua hàng thế hệ trong lịch sử kháng chiến và bảo vệ nước nhà, là nền móng, là nguồn lực tinh thần không bao giờ cạn kiệt, đảm bảo sự tồn vong của dân tộc qua mọi biến cố lịch sử. Nhờ tình yêu nước, trong cuộc nổi dậy này, mặc dù có nhiều khó khăn nhưng với ý chí bất khuất và sự giúp đỡ của các dân tộc anh em như người Mường, người Thái tại núi Chi Linh đã giúp quân Lam Sơn vượt qua khó khăn và đạt được chiến thắng. Đồng thời, đó cũng là bằng chứng sống về lòng đoàn kết và sự thống nhất mạnh mẽ của các dân tộc Việt Nam.
Cuộc nổi dậy Lam Sơn đã đạt chiến thắng, Lê Lợi lên ngôi vua, mở ra thời kì mới cho đất nước - thời kì Đại Việt thời Lê Sơ. Trong suốt 400 năm lịch sử, thời kì Lê Sơ với 10 vị hoàng đế thuộc 6 thế hệ, đây là thời kỳ mà các vị hoàng đế nhà Lê nắm quyền hoàn toàn, là thời kỳ vĩ đại và hoàng kinh nhất của Việt Nam, xã hội đi vào ổn định và phát triển mạnh mẽ sau những cuộc chiến chống lại quân Minh. Cùng với đó là sự phát triển về mọi mặt từ kinh tế, văn hóa, xã hội, giáo dục, quân sự, góp phần ghi lại những giá trị lớn lao cho thế hệ sau này. Lãnh thổ trong thời đại này tiếp tục mở rộng; nền kinh tế phát triển thông qua buôn bán trong nước và quan hệ thương mại với các quốc gia khác, bộ luật Hồng Đức được ra đời cùng với những tác phẩm văn học, khoa học, nghệ thuật có giá trị như Bình Ngô Đại Cáo, Đại Việt Sử Ký Toàn Thư, nghệ thuật chèo tuồng, cùng với các kiến trúc công trình và điêu khắc như các lăng tẩm, cung điện tại Lam Kinh,...
Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn với chiến thắng lịch sử đã để lại những dấu ấn sâu sắc trong lịch sử dân tộc. Nó thể hiện lòng yêu nước mãnh liệt của nhân dân, dũng cảm chống lại kẻ xâm lược, bảo vệ đất nước. Cuộc đấu tranh đã mang lại sự tự do, hạnh phúc cho dân tộc và ghi dấu ấn văn hóa, khoa học, nghệ thuật cho thế hệ sau.