1. Những thông tin cơ bản về Ấn Độ
1.1 Về địa lý
Tên quốc gia: Cộng hòa Ấn Độ
Thủ đô: New Delhi
Vị trí địa lý: Nằm ở khu vực Nam Á, phía Bắc giáp Trung Quốc, Nepal và Bhutan. Phía Đông Bắc tiếp giáp Myanmar và Bangladesh. Phía Tây Bắc giáp Pakistan và Afghanistan. Các vùng Tây, Đông và Nam giáp Ấn Độ Dương.
Ấn Độ được chia thành 27 bang và 7 lãnh thổ liên bang. Đất nước này chủ yếu nằm trên tiểu lục Ấn Độ. Các bang phía Bắc và Đông Bắc nằm một phần trên dãy Himalaya. Phần còn lại ở Bắc, Trung và Đông là đồng bằng Ấn - Hằng. Ở phía Tây là sa mạc Thar, còn miền Nam là đồng bằng Deccan, được bao quanh bởi hai dãy núi Tây Ghats và Đông Ghats.
Ấn Độ là nơi khởi nguồn của nhiều con sông lớn như sông Hằng, Brahmaputra, Yamuna, Godavari, Kevari, Narmada và Krishna.
Khí hậu: Khí hậu của Ấn Độ biến đổi từ nhiệt đới ở phía Nam đến ôn hòa ở phía Bắc, chịu ảnh hưởng lớn từ dãy Himalaya và sa mạc Thar. Dãy Himalaya chặn gió lạnh từ Trung Á, làm cho phần lớn lãnh thổ Ấn Độ ấm hơn so với các khu vực cùng vĩ độ. Sa mạc Thar góp phần làm cho gió mùa Tây Nam mang nhiều hơi ẩm vào lục địa, gây mưa từ tháng 6 đến tháng 9.
Diện tích: 3.280.483 km² (xếp thứ 7 thế giới)
Dân số: 1.147.995.004 người (tính đến tháng 7/2008)
Ngày Độc lập: 15/8/1947
Ngày Cộng hòa (Quốc khánh): 26/1/1950
Tôn giáo:
Ngôn ngữ: Hiến pháp Ấn Độ công nhận mười chín ngôn ngữ chính. Tiếng Hindi là ngôn ngữ chính thức của Nhà nước liên bang và được khoảng 41% dân số sử dụng (tiếng Hindi 41%, Bengali 8,1%, Telugu 7,2%, Marathi 7%, Tamil 5,9%, Urdu 5%, Gujarati 4,5%, Kannada 3,7%, Malayalam 3,2%, Punjabi 2,8%, Assamese 1,3%, Maithili 1,2%, các ngôn ngữ khác 5,9%). Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi như ngôn ngữ giao tiếp.
1.2 Lịch sử
Ấn Độ có lịch sử kéo dài hơn 5000 năm, là một trong những nền văn minh cổ đại của nhân loại. Những khu định cư đầu tiên đã xuất hiện từ khoảng 9.000 năm trước, phát triển thành nền văn minh lưu vực sông Ấn bắt đầu từ khoảng năm 3.300 trước Công nguyên và đạt đỉnh cao vào khoảng giữa năm 2.500 và 1.500 trước Công nguyên.
Tiếp theo là nền văn minh Veda, do các bộ tộc Ấn - Aryan sáng tạo. Từ khoảng năm 550 trước Công nguyên, nhiều vương quốc độc lập đã hình thành trên toàn quốc. Đế chế Maurya dưới triều đại hoàng đế Ashoka đã thống nhất gần như toàn bộ Nam Á hiện nay. Từ năm 180 trước Công nguyên, nhiều cuộc xâm lược từ Trung Á của người Ấn - Hy Lạp, Ấn - Scythia, Ấn - Parthia và Kuschans đã xảy ra ở phía Tây Bắc tiểu lục Ấn Độ. Từ thế kỷ 3 trước Công nguyên, triều đại Gupta cai trị trong khoảng thời gian được gọi là 'thời đại vàng son' của lịch sử cổ đại Ấn Độ. Ở phía Nam, các triều đại như Chalukyas, Rashtrakutas, Cheras, Cholas, Pallavas và Pandyas phát triển ở các thời kỳ khác nhau, với sự phát triển mạnh mẽ trong khoa học, nghệ thuật, văn học, toán học, thiên văn học, triết học và tôn giáo.
Sau những cuộc xâm lược từ Trung Á vào giữa thế kỷ X và XII, phần lớn Bắc Ấn Độ nằm dưới quyền cai trị của vương quốc Hồi giáo Dehli, và sau đó là triều đại Mughal. Triều đại này dần mở rộng quyền kiểm soát ra toàn bộ tiểu lục địa Ấn Độ.
Cuối thế kỷ XV, các quốc gia Châu Âu bắt đầu đặt chân đến Ấn Độ. Trong thế kỷ XVIII và XIX, các quốc gia như Bồ Đào Nha, Hà Lan, Pháp và Anh đã đến Ấn Độ chủ yếu để buôn bán, sau đó dần dần thiết lập các thuộc địa tại đây. Từ năm 1856, hầu hết Ấn Độ nằm dưới quyền kiểm soát của Công ty Đông Ấn (Anh) với thủ đô đặt tại Calcutta. Một năm sau, cuộc khởi nghĩa giành độc lập đầu tiên của người Ấn Độ đã xảy ra nhưng không thành công. Đến năm 1958, Ấn Độ bị Anh quản lý trực tiếp.
Vào đầu thế kỷ XX, cuộc đấu tranh giành độc lập ở Ấn Độ được dẫn dắt bởi các nhân vật nổi bật như Bal Gangadhar Tilak, Mahatma Gandhi, Sardar Vallabhbhai Patel và Jawaharlal Nehru. Anh đã trao trả độc lập cho Ấn Độ vào ngày 15/8/1947. Đến ngày 26/1/1950, Ấn Độ chính thức tuyên bố thành lập nước Cộng hòa Ấn Độ.
1.3 Thể chế chính trị
Ấn Độ được tổ chức theo hình thức liên bang và theo chế độ dân chủ đại nghị. Hiện tại, Ấn Độ bao gồm 28 bang và 7 lãnh thổ trực thuộc Trung ương.
Quốc hội Liên bang gồm hai viện: Thượng viện (Rajya Sabha) và Hạ viện (Lok Sabha).
Chính phủ Liên bang bao gồm Tổng thống, Phó Tổng thống và Hội đồng Bộ trưởng, do Thủ tướng đứng đầu.
1.4 Kinh tế
Đơn vị tiền tệ: Rupee
Ấn Độ, với diện tích rộng lớn và nguồn lao động phong phú cùng tài nguyên thiên nhiên dồi dào, đã theo đuổi chính sách tự cung tự cấp với mô hình kinh tế tập trung và hướng nội từ những năm 40 đến 80. Trong giai đoạn này, GDP của Ấn Độ tăng trưởng trung bình 3,5%.
Kể từ năm 1991, Ấn Độ đã chuyển sang mô hình kinh tế mở cửa, tập trung vào dịch vụ và công nghệ thông tin (IT) để thúc đẩy phát triển. Đến năm 2007, khu vực dịch vụ chiếm 52,8% GDP, công nghiệp 29,4% và nông nghiệp 17,8%. Tăng trưởng kinh tế trung bình đạt trên 6% mỗi năm, với tốc độ tăng trưởng cao trong 4 năm gần đây, trung bình hàng năm trên 8%, và đạt khoảng 9% vào năm 2009. Dự trữ ngoại tệ đạt 180 tỷ USD.
Ấn Độ có khoảng 496,4 triệu lao động, với 60% làm việc trong ngành nông nghiệp, 17% trong công nghiệp và 23% trong dịch vụ. Ngành nông nghiệp của Ấn Độ sản xuất nhiều loại sản phẩm như gạo, lúa mì, hạt dầu, sợi cotton, sợi đay, chè, mía, khoai tây, cũng như chăn nuôi gia súc, trâu, cừu, dê, gia cầm và cá. Các ngành công nghiệp chủ yếu bao gồm dệt may, hóa chất, chế biến thực phẩm, thép, thiết bị vận tải, xi măng, khai thác mỏ, dầu khí và cơ khí.
Các đối tác thương mại chính của Ấn Độ bao gồm Hoa Kỳ, Liên minh Châu Âu, Nhật Bản và Trung Quốc.
1.5 Văn hóa
Ấn Độ sở hữu một di sản văn hóa vô cùng phong phú và đa dạng, đặc trưng bởi sự kết hợp của nhiều nền văn hóa truyền thống và các tư tưởng khác nhau qua các thời kỳ.
Công trình kiến trúc nổi bật nhất ở Ấn Độ là đền Taj Mahal, một di sản văn hóa thế giới.
Văn học Ấn Độ bắt đầu từ các truyền thuyết truyền miệng trước khi được ghi chép lại. Các tác phẩm nổi bật bao gồm kinh Veda và hai sử thi vĩ đại là Mahabharata và Ramayana.
Trong thời kỳ hiện đại, Ấn Độ có nhiều nhà văn nổi tiếng trên toàn thế giới, đáng chú ý nhất là Rabindranath Tagore, người đầu tiên từ châu Á được trao giải Nobel văn học vào năm 1913.
Ấn Độ là quốc gia sản xuất phim nhiều nhất thế giới hàng năm, với Mumbai là trung tâm sản xuất chính, thường được gọi là Bollywood.
1.6 Chính sách đối ngoại
- Ấn Độ theo đuổi con đường phát triển độc lập và tự cường, thực hiện chính sách đối ngoại hòa bình, không liên kết và duy trì quan hệ hữu nghị với các quốc gia.
- Một trong những ưu tiên chính trong chính sách đối ngoại của Ấn Độ là củng cố quan hệ với các nước châu Á và các quốc gia láng giềng. Tại Nam Á, Ấn Độ đẩy mạnh hợp tác kinh tế, thương mại và đầu tư để tăng cường liên kết và hợp tác khu vực qua Hiệp hội Hợp tác Vùng Nam Á (SAARC). Tại Đông Á, Ấn Độ thực hiện chính sách 'Hướng Đông' và tăng cường quan hệ với các quốc gia trong khu vực, đặc biệt là ASEAN.
- Ấn Độ chủ động tham gia vào nhiều tổ chức và diễn đàn khu vực cũng như quốc tế. Ấn Độ đã gia nhập ARF, ASEM, Cấp cao Đông Á và đang nỗ lực để trở thành Ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc, cũng như gia nhập APEC.
2. Đời sống của người dân Ấn Độ dưới sự thống trị của thực dân Anh là gì?
A. Một số ít bị rơi vào cảnh nghèo đói và phá sản.
B. Phải chịu ba tầng áp bức từ đế quốc, tư sản và phong kiến.
C. Bị lâm vào tình trạng bần cùng, đói nghèo, mất đất đai
D. Cuộc sống của người dân chủ yếu ổn định
→ B
3. Chính sách cai trị của thực dân Anh ở Ấn Độ
Chế độ cai trị của thực dân Anh tại Ấn Độ là hệ thống quản lý trực tiếp từ chính phủ Anh, nhằm bảo vệ quyền lợi kinh tế và chính trị của các tầng lớp có quyền lực trong giai cấp phong kiến bản xứ. Chính sách này đã dẫn đến sự suy giảm và kiệt quệ của nền kinh tế Ấn Độ, làm cho đời sống của người dân trở nên cực kỳ khổ sở.
4. Tình hình của Ấn Độ dưới sự cai trị của thực dân Anh
4.1 Tình hình kinh tế của Ấn Độ dưới sự cai trị của thực dân Anh
- Thực dân Anh tiến hành khai thác Ấn Độ ở quy mô lớn, thu gom các nguồn tài nguyên thiên nhiên của nước này.
- Công nhân Ấn Độ bị bóc lột tồi tệ, làm việc với mức lương rẻ mạt để phục vụ lợi ích của thực dân Anh.
- Ấn Độ trở thành thuộc địa chủ chốt, cung cấp ngày càng nhiều lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp Anh.
4.2 Tình hình chính trị và xã hội của Ấn Độ dưới sự cai trị của thực dân Anh
- Ấn Độ mất quyền tự chủ khi chính phủ Anh trực tiếp quản lý, và từ ngày 1-1-1877, Nữ hoàng Anh đồng thời được tuyên bố là Nữ hoàng Ấn Độ.
- Thực dân Anh áp dụng chính sách chia rẽ và mua chuộc các thế lực trong giai cấp phong kiến bản xứ để củng cố quyền lực.
- Chính sách của Anh đã làm gia tăng khoảng cách về chủng tộc, tôn giáo và đẳng cấp xã hội, nhằm dễ dàng quản lý và thống trị.
4.3 Tình hình văn hóa và giáo dục của Ấn Độ dưới sự cai trị của thực dân Anh
Dưới sự cai trị của Anh, Ấn Độ phải chịu chính sách giáo dục kém chất lượng, tạo điều kiện cho sự duy trì các tập quán lạc hậu và hủ tục cổ xưa.
Chúng tôi vừa cung cấp thông tin về Đời sống của nhân dân Ấn Độ dưới sự cai trị của thực dân Anh. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích cho quý độc giả. Xin chân thành cảm ơn!