Do đó, việc bổ sung từ vựng chuyên ngành sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc, cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết sâu hơn về các khía cạnh quan trọng trong ngành Xây dựng.
Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng theo chủ đề, bao gồm các thuật ngữ, cụm từ và mẫu câu giao tiếp. Một số tài liệu tham khảo khác cũng sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng.
Hãy cùng mình bắt đầu học ngay bây giờ nào!
Nội dung quan trọng |
– Tổng hợp danh sách từ vựng ngành Xây dựng: Từ vựng về các vị trí trong ngành Xây dựng, từ vựng về các công việc cụ thể trong ngành Xây dựng, từ vựng về công trình Xây dựng, từ vựng chuyên ngành Xây dựng dân dụng cho người đi làm, từ vựng về các dụng cụ máy móc, từ vựng về vật liệu Xây dựng. – Thuật ngữ tiếng Anh ngành Xây dựng. – Các cụm từ tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng. – Mẫu câu giao tiếp với tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng. – Một số tài liệu tiếng Anh trong ngành Xây dựng. |
1. Danh sách tổng hợp từ vựng chuyên ngành Xây dựng
Dưới đây là các chủ đề từ vựng phổ biến về Xây dựng. Cùng xem qua nhé!
1.1. Từ vựng tiếng Anh về các vị trí trong ngành Xây dựng
Một trong những chủ đề cơ bản nhất là các vị trí trong ngành Xây dựng, không chỉ là chức danh mà còn thể hiện công việc họ đảm nhận. Cùng khám phá nào!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Architect | Noun | /ˈɑːrkɪtekt/ | Kiến trúc sư |
Engineer | Noun | /ˌɛndʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư |
Contractor | Noun | /ˈkɒntræktər/ | Nhà thầu |
Project manager | Noun | /ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒər/ | Quản lý dự án |
Foreman | Noun | /ˈfɔːrmən/ | Quản lý công trình |
Surveyor | Noun | /sərˈveɪər/ | Kỹ sư địa chất |
Electrician | Noun | /ɪˌlɛkˈtrɪʃən/ | Thợ điện |
Plumber | Noun | /ˈplʌmər/ | Thợ ống nước |
Carpenter | Noun | /ˈkɑːrpəntər/ | Thợ mộc |
Mason | Noun | /ˈmeɪsn/ | Thợ xây tường |
Welder | Noun | /ˈwɛldər/ | Thợ hàn |
Concrete worker | Noun | /ˈkɒŋkrit ˈwɜːrkər/ | Công nhân làm việc với bê tông |
Steelworker | Noun | /stiːlˈwɜːrkər/ | Công nhân làm việc với thép |
Crane operator | Noun | /kreɪn ˈɒpəreɪtər/ | Người vận hành cần cẩu |
1.2. Từ vựng tiếng Anh về các nhiệm vụ cụ thể trong ngành Xây dựng
Các công việc, công đoạn, và hành động trong ngành Xây dựng được liệt kê đầy đủ trong bảng dưới đây:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Demolish | Verb | /dɪˈmɑːlɪʃ/ | Phá huỷ, phá dỡ |
Construct | Verb | /kənˈstrʌkt/ | Xây dựng |
Install | Verb | /ɪnˈstɔːl/ | Lắp đặt |
Weld | Verb | /wɛld/ | Hàn |
Paint | Verb | /peɪnt/ | Sơn, trát |
Pour | Verb | /pɔːr/ | Đổ (bê tông, xi măng) |
Level | Verb | /ˈlɛvəl/ | San phẳng, làm phẳng |
Measure | Verb | /ˈmɛʒər/ | Đo lường |
Lay | Verb | /leɪ/ | Lắp đặt, đặt |
Assemble | Verb | /əˈsɛmbəl/ | Lắp ráp |
Reinforce | Verb | /ˌriːɪnˈfɔːrs/ | Cường lực, gia cố |
Dig | Verb | /dɪɡ/ | Đào bới |
Remove | Verb | /rɪˈmuːv/ | Loại bỏ |
Suspend | Verb | /səˈspɛnd/ | Treo lơ lửng |
Erect | Verb | /ɪˈrɛkt/ | Dựng lên, xây dựng |
Demolition | Noun | /ˌdɛməˈlɪʃən/ | Sự phá huỷ, sự phá dỡ |
Construction | Noun | /kənˈstrʌkʃən/ | Sự xây dựng |
Installation | Noun | /ˌɪnstəˈleɪʃən/ | Sự lắp đặt |
Welding | Noun | /ˈwɛldɪŋ/ | Sự hàn |
Painting | Noun | /ˈpeɪntɪŋ/ | Sự sơn, sự trát |
1.3. Từ vựng tiếng Anh về các loại công trình Xây dựng
Một chủ đề chuyên sâu hơn trong ngành này là công trình Xây dựng. Tất cả các yếu tố có thể xuất hiện trong một công trình đều đã được liệt kê trong bảng từ vựng sau:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Construction site | Noun | /kənˈstrʌkʃən saɪt/ | Công trường xây dựng |
Blueprint | Noun | /ˈbluːˌprɪnt/ | Bản vẽ kỹ thuật |
Foundation | Noun | /faʊnˈdeɪʃən/ | Nền móng |
Structure | Noun | /ˈstrʌk.tʃər/ | Kết cấu, cấu trúc |
Beam | Noun | /biːm/ | Dầm |
Column | Noun | /ˈkɒləm/ | Cột |
Wall | Noun | /wɔːl/ | Tường |
Roof | Noun | /ruːf/ | Mái |
Floor | Noun | /flɔːr/ | Sàn |
Stairs | Noun | /stɛrz/ | Cầu thang |
Door | Noun | /dɔːr/ | Cửa |
Window | Noun | /ˈwɪndoʊ/ | Cửa sổ |
Plumbing | Noun | /ˈplʌmɪŋ/ | Hệ thống cấp nước và thoát nước |
Electrical | Adjective | /ɪˈlɛkˌtrɪkəl/ | Điện, thuộc điện |
Wiring | Noun | /ˈwaɪərɪŋ/ | Dây điện |
Insulation | Noun | /ˌɪnsjəˈleɪʃən/ | Cách nhiệt |
Roofing | Noun | /ˈruːfɪŋ/ | Lớp mái, vật liệu làm mái |
Scaffolding | Noun | /ˈskæfəldɪŋ/ | Giàn giáo |
Crane | Noun | /kreɪn/ | Cần cẩu |
Excavator | Noun | /ˈɛkskəˌveɪtər/ | Máy đào |
Bulldozer | Noun | /ˈbʊlˌdoʊzər/ | Máy xúc đẩy |
Concrete | Noun | /ˈkɒn.kriːt/ | Bê tông |
Cement | Noun | /sɪˈmɛnt/ | Xi măng |
Brick | Noun | /brɪk/ | Gạch |
Mortar | Noun | /ˈmɔːr.tər/ | Vữa |
Steel | Noun | /stiːl/ | Thép |
Crane | Noun | /kreɪn/ | Cần cẩu |
1.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng dân dụng cho người đi làm
Nếu bạn đang làm việc ở các công ty Xây dựng hoặc đảm nhận các công việc liên quan đến
Xây dựng, thì các từ vựng dân dụng dành cho người đi làm chắc chắn phải ghi nhớ!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Inspection | Noun | /ɪnˈspɛk.ʃən/ | Kiểm tra |
Permit | Noun | /ˈpɜr.mɪt/ | Giấy phép |
Contractor | Noun | /ˈkɑn.træk.tər/ | Nhà thầu xây dựng |
Project manager | Noun | /ˈprɒdʒ.ɛkt ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý dự án |
Safety regulations | Noun | /ˈseɪf.ti ˌrɛɡ.jəˈleɪ.ʃənz/ | Quy định về an toàn |
Building code | Noun | /ˈbɪl.dɪŋ koʊd/ | Quy định xây dựng |
Blueprint | Noun | /ˈbluːˌprɪnt/ | Bản vẽ kỹ thuật |
Construction site | Noun | /kənˈstrʌkʃən saɪt/ | Công trường xây dựng |
1.5. Từ vựng về các công cụ và máy móc
Công cụ và máy móc giữ vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và nâng cao năng suất trong các công trình và hoạt động Xây dựng. Đừng bỏ qua bất kỳ từ nào nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Crane | Noun | /kreɪn/ | Cần cẩu |
Excavator | Noun | /ˈɛkskəˌveɪtər/ | Máy đào |
Bulldozer | Noun | /ˈbʊlˌdoʊzər/ | Máy xúc đẩy |
Concrete mixer | Noun | /ˈkɒn.kriːt ˈmɪksər/ | Máy trộn bê tông |
Jackhammer | Noun | /ˈdʒækˌhæmər/ | Máy khoan cắt bê tông |
Scaffolding | Noun | /ˈskæfəldɪŋ/ | Giàn giáo |
Cement mixer | Noun | /sɪˈmɛnt ˈmɪksər/ | Máy trộn xi măng |
Pneumatic drill | Noun | /njuːˈmætɪk drɪl/ | Máy khoan khí nén |
Trowel | Noun | /ˈtraʊəl/ | Cái xẻng, cái gạc |
Wheelbarrow | Noun | /ˈwilˌbæroʊ/ | Xe cút kít |
Concrete saw | Noun | /ˈkɒn.kriːt sɔː/ | Máy cắt bê tông |
Power drill | Noun | /ˈpaʊər drɪl/ | Máy khoan điện |
Chainsaw | Noun | /ˈtʃeɪn.sɔː/ | Máy cưa xích |
Vibrating plate | Noun | /ˈvaɪ.breɪtɪŋ pleɪt/ | Máy đầm bàn |
Angle grinder | Noun | /ˈæŋɡəl ˈɡraɪndər/ | Máy mài góc |
Power saw | Noun | /ˈpaʊər sɔː/ | Máy cưa điện |
Hammer drill | Noun | /ˈhæmər drɪl/ | Máy khoan đục |
Ladder | Noun | /ˈlædər/ | Thang, cái thang |
Safety harness | Noun | /ˈseɪf.ti ˈhɑr.nəs/ | Dây an toàn, dây đai bảo hộ |
Welding machine | Noun | /ˈwɛl.dɪŋ məˈʃiːn/ | Máy hàn |
Concrete vibrator | Noun | /ˈkɒn.kriːt ˈvaɪ.breɪtər/ | Máy rung bê tông |
Tamping machine | Noun | /ˈtæmpɪŋ məˈʃiːn/ | Máy đập |
1.6. Từ vựng về vật liệu Xây dựng
Vật liệu không chỉ đóng vai trò cung cấp nền tảng vật chất cho việc Xây dựng các cấu trúc, bảo đảm tính ổn định, khả năng chịu lực và an toàn cho công trình, mà còn có ảnh hưởng đáng kể đến tính thẩm mỹ và hiệu quả năng lượng của các công trình Xây dựng. Hãy cùng khám phá chúng là gì nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Concrete | Noun | /ˈkɒn.kriːt/ | Bê tông |
Brick | Noun | /brɪk/ | Gạch |
Cement | Noun | /sɪˈmɛnt/ | Xi măng |
Steel | Noun | /stiːl/ | Thép |
Wood | Noun | /wʊd/ | Gỗ |
Glass | Noun | /ɡlæs/ | Kính |
Tile | Noun | /taɪl/ | Gạch lát |
Sand | Noun | /sænd/ | Cát |
Gravel | Noun | /ˈɡrævəl/ | Sỏi |
Asphalt | Noun | /ˈæsˌfælt/ | Nhựa đường |
Plaster | Noun | /ˈplæstər/ | Vữa |
Concrete block | Noun | /ˈkɒn.kriːt blɒk/ | Gạch bê tông |
Roofing material | Noun | /ˈruːfɪŋ məˈtɪriəl/ | Vật liệu làm mái |
Insulation | Noun | /ˌɪnsəˈleɪʃən/ | Vật liệu cách nhiệt |
Plywood | Noun | /ˈplaɪˌwʊd/ | Gỗ lạng |
Bricks and mortar | Phrase | /brɪks ænd ˈmɔːrtər/ | Gạch và vữa |
Reinforced concrete | Phrase | /riːɪnˈfɔrst ˈkɒn.kriːt/ | Bê tông cốt thép |
Ceramic tiles | Phrase | /səˈræmɪk taɪlz/ | Gạch men |
Stone | Noun | /stoʊn/ | Đá |
Plasterboard | Noun | /ˈplæstərˌbɔːrd/ | Ván thạch cao, ván sợi |
Insulating foam | Phrase | /ˈɪnsjəˌleɪtɪŋ foʊm/ | Bọt cách nhiệt |
Timber | Noun | /ˈtɪmbər/ | Gỗ xây dựng |
Aluminum | Noun | /əˈluːmɪnəm/ | Nhôm |
Vinyl | Noun | /ˈvaɪnəl/ | Vải nhựa |
Fiber cement | Phrase | /ˈfaɪbər sɪˌmɛnt/ | Bê tông sợi |
Plastering mortar | Phrase | /ˈplæstərɪŋ ˈmɔːrtər/ | Vữa trát |
Terracotta | Noun | /ˌtɛrəˈkɑːtə/ | Đất sét nung |
Gypsum board | Phrase | /ˈdʒɪpsəm bɔːrd/ | Ván thạch cao |
2. Thuật ngữ tiếng Anh trong ngành Xây dựng
Hãy cùng tôi tìm hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến người quản lý, vật liệu và các thuật ngữ khác trong lĩnh vực xây dựng!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
AC (Actual Cost) | Abbreviation | /ˈæktʃuəl kɒst/ | Chi phí thực tế |
AOR (Architect of Record) | Abbreviation | /ˈɑːkɪtɛkt əv rɪˈkɔːrd/ | Kiến trúc sư chịu trách nhiệm |
ASPH (Asphalt) | Abbreviation | /ˈæsfælt/ | Nhựa đường |
BAC (Budget at Completion) | Abbreviation | /ˈbʌdʒɪt æt kəmˈpliːʃən/ | Ngân sách khi hoàn thành |
BIM (Building Information Modeling) | Abbreviation | /ˈbɪldɪŋ ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈmɒdəlɪŋ/ | Mô hình thông tin xây dựng |
B.O.M. (Bill of Materials) | Abbreviation | /bɪl əv məˈtɪriəlz/ | Danh sách vật liệu |
3. Các cụm từ chuyên ngành tiếng Anh Xây dựng
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến vật liệu và công trình xây dựng được liệt kê chi tiết:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Reinforced concrete | Noun | /ˌriːɪnˈfɔːrst ˈkɒnkriːt/ | Bê tông cốt thép |
Architectural drawings | Noun | /ˌɑːkɪˈtɛktʃərəl ˈdrɔːɪŋz/ | Bản vẽ kiến trúc |
Construction materials | Noun | /kənˈstrʌkʃən məˈtɪriəlz/ | Vật liệu xây dựng |
Plumbing system | Noun | /ˈplʌmɪŋ ˈsɪstəm/ | Hệ thống ống nước |
Electrical wiring | Noun | /ɪˈlɛkˌtrɪkəl ˈwaɪərɪŋ/ | Đường dây điện |
Construction schedule | Noun | /kənˈstrʌkʃən ˈʃɛdjuːl/ | Lịch trình xây dựng |
Safety regulations | Noun | /ˈseɪfti ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/ | Quy định về an toàn |
Quality control | Noun | /ˈkwɒləti kənˈtroʊl/ | Kiểm soát chất lượng |
Construction site | Noun | /kənˈstrʌkʃən saɪt/ | Công trường xây dựng |
Project management | Noun | /ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý dự án |
Environmental impact | Noun | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈɪmpækt/ | Tác động môi trường |
Construction techniques | Noun | /kənˈstrʌkʃən ˈtɛkniks/ | Kỹ thuật xây dựng |
Building regulations | Noun | /ˈbɪldɪŋ ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/ | Quy định về xây dựng |
Site inspection | Noun | /saɪt ɪnˈspɛkʃən/ | Kiểm tra công trường |
Construction cost | Noun | /kənˈstrʌkʃən kɒst/ | Chi phí xây dựng |
4. Mẫu câu giao tiếp trong tiếng Anh ngành Xây dựng
Xây dựng là một lĩnh vực quan trọng và phức tạp, đòi hỏi sự chuyên môn và kiến thức sâu rộng. Để có thể giao tiếp hiệu quả trong ngành Xây dựng, việc sử dụng các mẫu câu chuyên ngành là rất quan trọng.
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh trong lĩnh vực Xây dựng, giúp bạn dễ dàng trao đổi thông tin và thể hiện ý kiến của mình:
- Can you provide me with the architectural drawings? (Bạn có thể cung cấp cho tôi bản vẽ kiến trúc không?)
- We need to hire a construction manager for this project. (Chúng tôi cần thuê một quản lý xây dựng cho dự án này.)
- What is the estimated completion date for the construction? (Ngày dự kiến hoàn thành công trình là khi nào?)
- Please ensure that all construction materials are of high quality. (Vui lòng đảm bảo rằng tất cả các vật liệu xây dựng đều có chất lượng cao.)
- The foundation of the building needs to be reinforced. (Nền móng của tòa nhà cần được cốt thép.)
- We have encountered some issues with the plumbing system. (Chúng tôi gặp một số vấn đề với hệ thống ống nước.)
- The construction project is behind schedule. (Dự án xây dựng đã trễ tiến độ.)
- What are the safety regulations we need to follow on the construction site? (Quy định về an toàn chúng ta cần tuân thủ trên công trường xây dựng là gì?)
- We should conduct regular site inspections to ensure compliance with building regulations. (Chúng ta nên tiến hành kiểm tra công trường định kỳ để đảm bảo tuân thủ quy định xây dựng.)
- The construction cost has exceeded the budget. (Chi phí xây dựng đã vượt quá ngân sách.)
- Could you please provide me with the environmental impact assessment report? (Bạn có thể cung cấp cho tôi báo cáo đánh giá tác động môi trường không?)
- We need to implement more efficient construction techniques. (Chúng ta cần áp dụng các kỹ thuật xây dựng hiệu quả hơn.)
5. Một số tài liệu tiếng Anh trong lĩnh vực Xây dựng
7. Bài tập về từ vựng tiếng Anh ngành Xây dựng có đáp án
Tôi đã tổng hợp các loại bài tập luyện từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng, kèm theo đáp án chi tiết, dễ hiểu. Qua những ví dụ này, các bạn sẽ không chỉ nhớ tốt hơn mà còn hiểu sâu hơn về ngữ cảnh của mỗi từ vựng đó! Hãy cùng ôn tập nhé!
- Điền từ vào chỗ trống.
- Chọn đáp án đúng.
- Viết lại câu hoàn chỉnh .
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
(Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống)
- The ……….. oversaw the construction project, ensuring that all safety regulations were followed.
- The insulation in the building helps maintain a comfortable indoor temperature and reduce energy consumption.
- The excavator was used to dig the foundation for the new building.
- The road was paved with high-quality ASPH to ensure durability and smoothness.
- The construction materials, such as cement, steel, and bricks, were delivered to the site.
Xem đáp án
1. Engineer | 2. Insulation | 3. Excavator | 4. ASPH (Asphalt) | 5. Construction materials |
Exercise 2: Select the correct answers
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng)
1. What is the term used for combining parts to create a whole?
- A. Assemble
- B. Research
- C. Sympathy
2. Who is responsible for managing a construction project and supervising the work of subcontractors?
- A. Lifestyle
- B. Contractor
- C. Homepage
3. What is the primary substance used in construction to bind materials together?
- A. Asphalt
- B. Plywood
- C. Cement
4. What is another word for timber used in construction or building?
- A. Timber
- B. Steel
- C. Plywood
5. Who is the individual responsible for overseeing and coordinating the work of a construction team?
- A. Contractor
- B. Foreman
- C. Engineer
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. A | Thuật ngữ chỉ quá trình ghép các bộ phận lại với nhau để tạo nên một tổng thể là Assemble. |
2. B | Contractor chịu trách nhiệm quản lý dự án xây dựng và giám sát công việc do các nhà thầu phụ thực hiện. |
3. C | Chất liên kết chính được sử dụng trong xây dựng để giữ các vật liệu lại với nhau là Cement. |
4. A | Thuật ngữ khác cho gỗ được sử dụng trong xây dựng hoặc xây dựng là Timber. |
5. B | Foreman là người chịu trách nhiệm giám sát, điều phối công việc của đội thi công? |
Exercise 3: Rewrite these sentences
(Bài tập 3: Viết lại câu hoàn chỉnh)
1. / and/ The/ with/ designed/ a/ modern/ architect/ sleek/ stunning/ lines/ innovative/ features./ building/
⇒ …………………………………………………………………..
2. / began./ to/ The/ used/ specialized/ map/ surveyor/ equipment/ measure/ and/ before/ the/ land/ construction/
⇒ …………………………………………………………………..
3. / The/ together,/ skillfully/ secure/ joined/ metal/ strong/ welder/ beams/ ensuring/ a/ and/ structure./ the/
⇒ ………………………………………………………………..
4. / The/ crafted/ and/ their/ carpenter/ wooden/ furniture,/ attention/ intricate/ showcasing/ craftsmanship/ to/ detail./
⇒ …………………………………………………………………..
5. / The/ reliable/ installed/ safe/ wiring/ that/ and/ electrical/ electrician/ ensuring/ the/ building/ had/ and/ the/ electricity./ systems,/
⇒ …………………………………………………………………..
Xem đáp án
1. The architect designed a stunning modern building with sleek lines and innovative features.
⇒ Giải thích: Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà hiện đại tuyệt đẹp với những đường nét đẹp mắt và các tính năng sáng tạo.
2. The surveyor used specialized equipment to measure and map the land before construction began.
⇒ Giải thích: Người khảo sát đã sử dụng thiết bị chuyên dụng để đo đạc và lập bản đồ khu đất trước khi bắt đầu xây dựng.
3. The welder skillfully joined the metal beams together, ensuring a strong and secure structure.
⇒ Giải thích: Người thợ hàn đã khéo léo ghép các dầm kim loại lại với nhau, đảm bảo kết cấu chắc chắn và an toàn.
4. The carpenter crafted intricate wooden furniture, showcasing their craftsmanship and attention to detail.
⇒ Giải thích: Người thợ mộc đã chế tác đồ nội thất bằng gỗ phức tạp, thể hiện sự khéo léo và chú ý đến từng chi tiết của họ.
5. The electrician installed the wiring and electrical systems, ensuring that the building had safe and reliable electricity.
⇒ Giải thích: Thợ điện đã lắp đặt hệ thống dây điện và điện, đảm bảo tòa nhà có nguồn điện an toàn và đáng tin cậy.
8. Tóm tắt
Việc học từ vựng ngành Xây dựng không chỉ áp dụng cho những người làm việc trong lĩnh vực này mà còn giúp những ai quan tâm đến Xây dựng hiểu rõ hơn về quy trình xây dựng, nâng cao kiến thức và có thể tham gia vào các dự án xây dựng nhỏ hơn.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về các chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng này, đừng ngần ngại để lại câu hỏi. Bên cạnh đó, chuyên mục Vocabulary sẽ luôn được cập nhật thường xuyên với những chủ đề từ vựng hữu ích mà bạn có thể đang tìm kiếm. Hãy theo dõi để học thêm nhiều từ vựng mới và tiếp tục nâng cao trình độ học tập của bạn!Tài liệu tham khảo: