Trong giao tiếp hằng ngày và trong cả các kì thi tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng được các idioms là một kĩ năng rất hữu ích. Bài viết này sẽ giới thiệu về idiom Curiosity killed the cat là gì, nguồn gốc, những cách diễn đạt tương đương cũng như một số bài tập ứng dụng để người đọc củng cố phần kiến thức này.
Key takeaways |
---|
|
Curiosity killed the cat là gì?
Định nghĩa:
Theo từ điển Cambridge, Curiosity killed the cat được định nghĩa như sau: “said to warn someone not to ask too many questions about something”, tức là câu nói này được dùng để cảnh báo ai đó không nên hỏi quá nhiều về một vấn đề nào đó.
Theo từ điển Oxford, Curiosity killed the cat là “used to tell somebody not to ask questions or try to find out about things that do not involve them”, tức là được dùng để nói với ai đó không nên hỏi hay cố tìm hiểu về những điều mà không liên quan đến họ.
Đây là một câu nói dùng để khuyên bảo về tác hại của tính tò mò quá mức.
Ví dụ:
"Wow, what's that strange light over there?" - "I don't know, but maybe we shouldn't investigate. Curiosity killed the cat, you know." ("Ồ, ánh sáng kì lạ đằng kia là gì thế?" - "Tôi không biết, nhưng có lẽ chúng ta không nên điều tra. Tò mò quá sẽ gây rắc rối đấy, bạn biết mà.")
I peeked in the box even though my mom said not to, and curiosity definitely killed the cat - it was full of spiders! (Tôi lén nhìn vào trong hộp mặc dù mẹ tôi không cho phép, và sự tò mò quả thật quá tai hại - nó đầy nhện!)
Nguồn gốc của Curiosity killed the cat
Không xác định được chắc chắn thời điểm cụ thể mà biến thể Curiosity killed the cat xuất hiện, tuy nhiên, vào nửa sau của thế kỉ 19, câu nói này đã trở nên khá quen thuộc và phổ biến, với bằng chứng là sự góp mặt của nó trong cuốn tổng hợp các thành ngữ thông dụng mang tên “A handbook of proverbs: English, Scottish, Irish, American, Shakesperean, and scriptural; and family mottoes” của James Allan Mair vào năm 1873.
Từ thời điểm này, Curiosity killed the cat đã có nghĩa cảnh báo ai đó về tính hiếu kỳ quá mức như ngày nay.
Những cách diễn đạt tương đương
Pay attention to your own affairs
Phát âm: /maɪnd jɔːr əʊn ˈbɪznɪs/
Định nghĩa: Idiom này được sử dụng để bảo ai đó một cách thô lỗ rằng không nên hỏi về những vấn đề riêng tư.
Ví dụ:
"Wow, your garage looks like it could use some cleaning up." - "Hey, thanks for the concern, but that's my garage. Mind your own business." ("Chà, gara của bạn có vẻ như cần dọn dẹp một chút." - "Này, cảm ơn vì đã quan tâm, nhưng đó là gara của tôi. Liệu mà lo việc của bạn đi.")
The less/least said the better
Phát âm: /ðə lɛs/liːst sɛd ðə ˈbɛtə/
Định nghĩa: Càng ít nói càng tốt.
Ví dụ:
We shouldn't speculate about their argument. The less said about other people's problems, the better. (Chúng ta không nên suy đoán về cuộc cãi vã giữa họ. Càng ít nói về vấn đề của người khác thì càng tốt.)
Don’t be too curious
Phát âm: /dəʊnt biː ˈnəʊzi/
Định nghĩa: Đừng nên quá tò mò, tọc mạch.
Ví dụ:
"What are you looking at so intently on your phone?" - “Oh, you know, just catching up on some personal matters. Don't be nosy!" (“Bạn đang xem cái gì trên điện thoại mà chăm chú thế?” - “Ồ, bạn biết đấy, chỉ đang giải quyết một số vấn đề cá nhân thôi. Đừng tọc mạch!")
Avoid meddling in other people's affairs
Phát âm: /dəʊnt stɪk jɔː nəʊz ˈɪntuː ˈsʌmθɪŋ/
Định nghĩa: Đừng nhúng mũi vào những chuyện không liên quan đến bản thân.
Ví dụ:
Despite the gossip swirling around the office, I decided to avoid the drama and not stick my nose in other people's affairs. (Bất chấp những lời bàn tán lan truyền khắp văn phòng, tôi quyết định tránh xa rắc rối và không nhúng mũi vào chuyện của người khác.)
Curiosity killed the cat trong bối cảnh thực tế
Ví dụ:
Đoạn hội thoại 1:
Setting: Two neighbors, Sarah and Michael, are watering their plants on a sunny afternoon.
Sarah: Hey Michael, nice weather for gardening, isn't it?
Michael: Absolutely, Sarah. It makes you want to be outside all day. Speaking of which, did you hear about the Jones family moving out next door?
Sarah: Oh my god! No! I didn't even know they were planning to move. What happened?
Michael: Well, that's the thing. Nobody really knows. They just packed up everything in a hurry last week. It's all very mysterious.
Sarah: Oh wow. Maybe they won the lottery or something?
Michael: Haha, maybe. Or maybe Mrs. Jones finally got fed up with Mr. Jones's late-night poker games. But you know what they say, curiosity killed the cat.
Sarah: True, true. It’s best we give them some privacy.
Dịch:
Bối cảnh: Hai người hàng xóm, Sarah và Michael, đang tưới cây vào một buổi chiều đầy nắng.
Sarah: Chào Michael, trời đẹp thế này ra làm vườn là hợp lý nhất rồi nhỉ?
Michael: Đúng rồi Sarah. Thời tiết này khiến người ta chỉ muốn ở ngoài cả ngày. Nhắc mới nhớ, bạn có nghe tin nhà Jones bên cạnh chuyển đi rồi không?
Sarah: Trời ơi! Không! Mình thậm chí còn không biết họ định chuyển nhà. Chuyện gì đã xảy ra vậy?
Michael: Vấn đề là ở chỗ đó. Không ai thực sự biết. Họ chỉ đơn giản là đóng gói tất cả đồ đạc trong vội vàng vào tuần trước. Mọi chuyện đều rất bí ẩn.
Sarah: Ồ wow. Có lẽ họ trúng xổ số hoặc gì đó?
Michael: Haha, có thể. Hoặc có thể bà Jones cuối cùng đã chán ngấy những trò chơi poker đêm khuya của ông Jones. Nhưng bạn biết người ta nói gì chứ, tò mò quá sẽ gây rắc rối đấy.
Sarah: Đúng vậy, đúng vậy. Tốt nhất là chúng ta nên tôn trọng sự riêng tư của họ.
Đoạn hội thoại 2:
Setting: Two co-workers at a canteen.
John: Hey, Emily, did you hear about Mr. Johnson's resignation?
Emily: Yeah, I did. But I wonder why he decided to leave so suddenly.
John: I'm not sure. But you know what they say, "curiosity killed the cat."
Emily: That's true. Maybe it's best not to pry too much into other people's business.
John: Could be. Anyway, let's focus on our tasks for now.
Emily: Yeah, you're right. Let's give him some space and respect his decision.
Dịch:
Bối cảnh: Hai đồng nghiệp tại căn tin.
John: Này, Emily, bạn đã nghe tin ông Johnson từ chức chưa?
Emily: Vâng, tôi có nghe. Nhưng tôi thắc mắc tại sao anh ấy lại quyết định ra đi đột ngột như vậy.
John: Tôi không chắc. Nhưng bạn biết người ta nói gì không, "tò mò hại thân."
Emily: Đúng vậy. Có lẽ tốt nhất là đừng can thiệp quá nhiều vào việc của người khác.
John: Có thể. Dù sao thì bây giờ hãy tập trung vào nhiệm vụ của chúng ta.
Emily: Ừ, bạn nói đúng. Hãy cho anh ấy một chút không gian và tôn trọng quyết định của anh ấy.
Bài tập thực hành
Exercise 1. Match the following phrases/idioms with their corresponding meanings
Cụm từ/Thành ngữ | Nghĩa |
---|---|
1. Mind your own business | a. Tò mò sẽ gây rắc rối. |
2. The less/least said the better | b. Lo việc của bạn đi! |
3. Don’t be nosy | c. Nói về nó càng ít càng tốt. |
4. Don’t stick your nose into something | d. Đừng nhúng mũi vào việc đó. |
5. Curiosity killed the cat | e. Đừng có mà tọc mạch! |
Exercise 2. Rewrite the sentences without changing their meanings, using the words in parentheses
My sister scolded me for meddling with her personal matters. (NOSE)
It is best to focus on your own problems. (MIND)
We looked at Jenny’s messy room after the break-up and decided not to say anything about it. (LESS)
Exercise 3. Find errors in the following sentences
When I asked too many questions about my friend's personal life, my mom warned me, "curiosity kill the cat," reminding me not to pry too much into other people's business.
Don't be nosing, Emily; it's not polite to rifle through someone's personal belongings without their permission.
Hannah should really minds her own business instead of eavesdropping on Mary’s conversation!
Answer
Exercise 1
b
c
e
d
a
Bài thứ hai
My sister scolded me for sticking my nose into her personal matters.
It is best to mind your own business.
Sarah remembered her mom's advice: "The less said, the better," and stayed silent after the meeting.
Bài thứ ba
terminate -> terminated
sniffing -> sniffy
brains -> brain
Tổng hợp
Tài liệu tham khảo
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org. Accessed 19 Apr. 2024.
Oxford Learner’s Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner’s Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/us/. Accessed 19 Apr. 2024.
Tearle, Oliver. The Interesting Meaning and History of the Phrase ‘Curiosity Killed the Cat,’ Interesting Literature, 16 Mar. 2023, interestingliterature.com/2019/12/meaning-and-history-phrase-curiosity-killed-the-cat/.
Henry, O. Schools and Schools. Frank A. Munsey Co., 1908.