1. Curiosity killed the cat nghĩa là gì?
Curiosity killed the cat thường dùng để cảnh báo rằng sự tò mò quá mức có thể mang lại nguy hiểm hoặc hậu quả không mong đợi. Thành ngữ này thường xuất hiện khi ai đó hỏi quá nhiều hoặc tìm hiểu một vấn đề có thể dẫn đến tình huống không lường trước hoặc khó khăn.
Ví dụ 1:
- Jane: Hey, have you heard about our new neighbor? I’m so curious about them. Này, bạn có nghe về người hàng xóm mới của chúng ta chưa? Tôi thực sự rất tò mò về họ.
- Tom: Be careful, Jane. Curiosity killed the cat. We should give them some privacy. Hãy cẩn thận, Jane. Sự tò mò có thể gây hậu quả đấy. Chúng ta nên để họ có không gian riêng tư.
Ví dụ 2:
- Sarah: I want to know what’s inside that mysterious locked room in the old mansion. Tôi muốn biết cái gì đang ẩn sau cánh cửa khóa bí ẩn ở căn biệt thự cũ.
- Chris: Remember, Sarah, curiosity killed the cat. Some secrets are best left undiscovered. Nhớ lấy, Sarah, sự tò mò có thể gây hậu quả. Một số bí mật tốt nhất nên để đó.
Ví dụ 3:
- Emily: I can’t resist checking my ex’s social media profiles to see what they’re up to. Tôi không thể kiềm chế mình khỏi kiểm tra tài khoản mạng xã hội của người cũ để xem họ đang làm gì.
- Mark: Be careful, Emily. Curiosity killed the cat, and stalking your ex is not healthy. Hãy cẩn thận, Emily. Sự tò mò có thể gây hậu quả, và theo dõi người cũ của bạn không tốt đâu.
Ví dụ 4:
- Lisa: I heard there’s a rumor about our boss’s personal life. I’m dying to know what it is. Tôi nghe nói có một tin đồn về cuộc sống cá nhân của sếp. Tôi muốn biết đó là gì.
- Mike: Lisa, remember, curiosity killed the cat. Gossip can lead to trouble at work. Lisa, hãy nhớ, sự tò mò có thể gây hậu quả. Lời đồn có thể gây phiền họa ở nơi làm việc.
Eg 5:
- John: I’m thinking of reading my daughter’s diary to find out what she’s been up to lately. Tôi đang nghĩ đến việc đọc nhật ký của con gái để biết cô ấy đã làm gì thời gian gần đây.
- Mary: John, don’t forget, curiosity killed the cat. Instead, try talking to her and building trust. John, đừng quên, sự tò mò có thể gây hậu quả. Thay vào đó, hãy thử trò chuyện với cô ấy và xây dựng niềm tin.
2. Lịch sử của thành ngữ Curiosity killed the cat
Thành ngữ Curiosity killed the cat bắt nguồn từ một vở kịch được viết bởi Ben Johnson vào năm 1598, sau đó đã được chỉnh sửa bởi William Shakespeare. Ban đầu, câu này thực sự là “Care killed the cat”.
Lần đầu tiên có bản ghi nhận từ “curiosity” có thể được tìm thấy vào năm 1873. Từ này được sử dụng trong tác phẩm của James Allan Mair A handbook of proverbs: English, Scottish, Irish, American, Shakespearean, and scriptural; and family mottoes.
3. Cách áp dụng thành ngữ Curiosity killed the cat
3.1. Cảnh báo người khác về sự tò mò quá đáng
Cảnh báo người khác về sự tò mò quá đáng có thể mang lại hậu quả không ngờ đến.
Ví dụ: Đừng hỏi quá nhiều về cuộc sống cá nhân của cô ấy. Sự tò mò giết chết con mèo, bạn biết mà.
3.2. Cảnh báo việc đào sâu vào vấn đề nhạy cảm
Nhắc nhở người khác về nguy cơ khi khám phá sâu về vấn đề nhạy cảm hoặc bảo mật.
Eg: I wouldn’t probe too deeply into his past. Curiosity killed the cat, and it’s best not to pry. Tôi không khám phá quá sâu về quá khứ của anh ấy. Sự tò mò có thể gây hậu quả, và tốt nhất là không nên xoi mói quá nhiều.
3.3. Thận trọng hơn là biết hết
Khuyên người khác nên giữ một số thông tin hoặc vấn đề không được tiết lộ hay khám phá.
Eg: Some things are better left unknown. Curiosity killed the cat, and it’s not worth exploring everything. Có những điều không biết sẽ tốt hơn. Sự tò mò có thể gây hậu quả, và không nên khám phá mọi thứ.
3.4. Biểu hiện sự cẩn thận
Dùng để biểu thị sự cẩn thận hoặc suy nghĩ thận trọng trong từng tình huống cụ thể.
Eg: I’d love to know what’s in that box, but I won’t open it. Curiosity killed the cat, and it might involve privacy. Tôi muốn biết có gì trong chiếc hộp đó, nhưng tôi sẽ không mở ra. Sự tò mò có thể gây hậu quả, và có thể liên quan đến sự riêng tư.
3.5. Hạn chế nói về các vấn đề nhạy cảm
Tránh nói quá nhiều về các chủ đề nhạy cảm hoặc không thích hợp trong cuộc đàm thoại.
Eg: Let’s avoid discussing their divorce. Curiosity killed the cat, and it’s not our concern. Hãy tránh nói về cuộc ly hôn của họ. Sự tò mò có thể gây hậu quả, và đó không phải là việc của chúng ta.
4. Đối thoại với câu thành ngữ Curiosity killed the cat
- Alice: Have you ever wondered what’s in the locked room in the basement of the old mansion? Bạn đã bao giờ tò mò về phòng bị khóa ở tầng hầm của căn biệt thự cũ chưa?
- Bob: Oh, definitely. I’m curious too, but you know what they say, Alice, Curiosity killed the cat. Maybe it’s best not to find out. Chắc chắn rồi. Tôi cũng tò mò, nhưng bạn biết người ta nói thế nào, Alice, Sự tò mò có thể gây hậu quả. Có lẽ tốt nhất là không nên tìm hiểu.
- Alice: You’re right, Bob. It’s just that the mystery is so tempting. Bạn nói đúng, Bob. Chỉ là điều bí ẩn đó quá hấp dẫn.
- Bob: I understand, but some things are meant to remain a mystery. Let’s respect their privacy. Tôi hiểu, nhưng có những điều nên mãi là bí ẩn. Hãy tôn trọng quyền riêng tư của họ.
- Alice: You’re absolutely right. Let’s not risk any trouble by prying into something that’s not our business. Bạn nói đúng. Chúng ta không nên đánh đổi sự phiền hà bằng cách xâm phạm vấn đề cá nhân mà không liên quan đến chúng ta.
- Bob: Wise choice, Alice. Some secrets are better left unsolved. Lựa chọn thông minh, Alice. Một số bí mật tốt hơn hết là để nó không được giải quyết.
5. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Curiosity killed the cat
Dưới đây là các cụm từ tương đương với Curiosity killed the cat:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Care killed the cat | Sự quan tâm quá mức có thể gây hậu quả | Don’t care too much about his personal life; care killed the cat, you know. |
It’s best to mind one’s own business | Tốt nhất là lo mình | Instead of meddling in their affairs, it’s best to mind your own business. |
Curiosity can be dangerous | Sự tò mò có thể nguy hiểm | She learned the hard way that curiosity can be dangerous. |
Don’t try to dig up | Đừng cố gắng đào sâu vào | I warned him not to try to dig up their past; it can lead to trouble. |
Don’t try to find out | Đừng cố gắng tìm hiểu | Some things are better left unknown, so don’t try to find out everything. |
Inquisitiveness can be dangerous | Tính tò mò có thể nguy hiểm | Her inquisitiveness led her to a situation she couldn’t handle. |
Ask me no questions | Đừng hỏi tôi bất kỳ câu hỏi nào | Ask me no questions about my personal life; it’s none of your business. |
Don’t ask questions | Đừng hỏi câu hỏi | He avoided asking questions about her past, as he knew it’s a sensitive topic. |
Don’t be curious | Đừng tò mò | Don’t be curious about things that don’t concern you. |
Mind your own beeswax | Lo chuyện riêng của bạn | I told him to mind his own beeswax and stop prying into my affairs. |
6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Curiosity killed the cat
Dưới đây là các cụm từ trái nghĩa với Curiosity killed the cat:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
A thirst for knowledge is advantageous | Khao khát kiến thức có lợi ích | Her thirst for knowledge is advantageous as it helps her excel in her studies. |
Ask questions, uncover answers | Hỏi câu hỏi, tìm ra câu trả lời | It’s important to ask questions and uncover answers in order to learn and grow. |
Being inquisitive reaps rewards | Tính tò mò đem lại phần thưởng | His inquisitive nature reaps rewards, as he constantly seeks to improve himself. |
Cultivate a questioning mind | Nuôi dưỡng tinh thần đặt câu hỏi | It’s important to cultivate a questioning mind to foster intellectual growth. |
Expand your horizons | Mở rộng tầm nhìn | Traveling is a great way to expand your horizons and gain new perspectives. |
Inquisitiveness brings rewards | Tính tò mò mang lại phần thưởng | Her inquisitiveness brings rewards in the form of valuable knowledge and experiences. |
Inquisitiveness is advantageous | Tính tò mò có lợi ích | In a constantly changing world, inquisitiveness is advantageous for personal growth. |
Inquisitiveness is an asset | Tính tò mò là một tài sản | In the field of science, inquisitiveness is an asset that drives innovation and discovery. |
Inquisitiveness is profitable | Tính tò mò có lợi nhuận | In the business world, inquisitiveness is profitable as it can lead to new opportunities and insights. |
Inquisitiveness is rewarding | Tính tò mò đem lại phần thưởng | Pursuing a career in journalism is rewarding for those with inquisitiveness and a love for uncovering stories. |