1. Cut the mustard là gì?
Cut the mustard có nghĩa là một người hoặc một thứ gì đó có khả năng hoàn thành một nhiệm vụ hoặc thể hiện tốt trong một tình huống cụ thể. Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự thành công, khả năng hoặc hiệu suất của ai đó.
Eg 1:
- A: I heard you were up all night working on the project. How did it go? Tôi nghe nói bạn thức trắng đêm làm việc cho dự án. Kết quả thế nào?
- B: It was tough, but I think I really cut the mustard. The presentation is ready and impressive. Nó khá khó khăn, nhưng tôi nghĩ rằng tôi thực sự làm tốt. Bài thuyết trình đã sẵn sàng và ấn tượng.
Eg 2:
- A: Do you think John can handle the new responsibilities at work? Bạn có nghĩ John có thể xử lý được những trách nhiệm mới ở công việc không?
- B: I have no doubt. He’s a dedicated employee and always cuts the mustard. Tôi không nghi ngờ. Anh ấy là một nhân viên tận tâm và luôn làm việc rất tốt.
Eg 3:
- A: I need someone to fix my car. Can you recommend a good mechanic? Tôi cần ai đó sửa xe cho tôi. Bạn có thể gợi ý một thợ cơ khí giỏi không?
- B: Sure, I know a mechanic who really cuts the mustard. He’s honest and skilled. Tất nhiên, tôi biết một thợ cơ khí thật sự làm việc rất tốt. Anh ấy trung thực và có tay nghề.
Eg 4:
- A: Did you see the new employee’s performance in the meeting? Bạn có thấy hiệu suất của nhân viên mới trong cuộc họp không?
- B: Yes, she really cut the mustard. She presented her ideas clearly and confidently. Có, cô ấy thực sự làm rất tốt. Cô ấy trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và tự tin.
Eg 5:
- A: I was worried about the charity event, but it turned out great! Tôi lo lắng về sự kiện từ thiện, nhưng nó đã thành công!
- B: I knew you could cut the mustard and make it a success. Tôi biết bạn có khả năng làm tốt và làm cho nó thành công.
2. Nguồn gốc của thành ngữ Cut the mustard
Cut the mustard có thể xuất phát từ Hoa Kỳ. Chứng cứ cho cụm từ này có thể được tìm thấy trong một báo ở Galveston, Texas vào năm 1891-92.
Nhà văn nổi tiếng O. Henry, người đã sống ở Texas trong một thời gian dài và có lẽ đã học được cụm từ này trong khoảng thời gian ấy, đã sử dụng từ cut the mustard trong bộ sưu tập truyện ngắn của ông năm 1907, The Heart of the West, trong đó viết rằng, “I looked around and found a proposition that exactly cut the mustard”.
3. Cách sử dụng Idiom Cut the mustard
3.1. Sự thành công hoặc đáp ứng yêu cầu
Thành công rực rỡ hoặc đáp ứng được các yêu cầu đặt ra.
Eg: Diễn biến của cô ấy trong cuộc thi thật sự ấn tượng và cô ấy giành được hạng nhất. Buổi biểu diễn của cô ấy trong cuộc thi thật sự xuất sắc và cô ấy giành được hạng nhất.
3.2. Khả năng hoàn thành công việc tốt trong một tình huống
Khả năng làm việc tốt trong một tình huống cụ thể.
Eg: John không phải là người chạy nhanh nhất, nhưng anh ấy chắc chắn có thể thể hiện tốt khi đến với các cuộc đua xa. John không phải là người chạy nhanh nhất, nhưng anh ấy chắc chắn có khả năng chạy xa rất tốt.
3.3. Thể hiện tốt dù gặp khó khăn
Thể hiện tốt trong các tình huống thách thức hoặc áp lực.
Eg: Dù đội đã đối mặt với nhiều thách thức trong dự án, nhưng họ thực sự làm tốt và hoàn thành đúng hạn. Nhóm gặp nhiều khó khăn trong dự án, nhưng họ thực sự làm tốt và hoàn thành đúng hạn.
3.4. Sự đáng tin cậy và tận tâm trong công việc
Luôn là người đáng tin cậy và tận tâm trong công việc.
Eg: Cô ấy luôn làm việc rất tận tâm với vai trò là một y tá, cung cấp sự chăm sóc xuất sắc cho bệnh nhân của mình. Cô ấy luôn làm tốt với tư cách là một y tá tận tâm, cung cấp sự chăm sóc xuất sắc cho bệnh nhân của mình.
3.5. Đánh giá cao một cá nhân hoặc sản phẩm
Đưa ra đánh giá tích cực về một cá nhân hoặc sản phẩm.
Eg: Nhà hàng mới này thực sự rất tốt. Thực phẩm ngon và dịch vụ xuất sắc.
4. Cuộc trò chuyện về Cut the mustard
- A: Have you heard about the new employee, Sarah? They say she’s pretty good at her job. Bạn đã nghe về nhân viên mới, Sarah chưa? Người ta nói cô ấy khá giỏi trong công việc.
- B: Oh, really? I haven’t had a chance to work with her yet. Do you think she can cut the mustard in our fast-paced environment? Ồ, thật không? Tôi chưa có cơ hội làm việc cùng cô ấy. Bạn có nghĩ cô ấy có thể làm tốt trong môi trường đòi hỏi nhanh nhạy như của chúng ta không?
- A: I think so. I’ve seen her handle challenging tasks at her previous job, and she always delivered. Tôi nghĩ là có. Tôi đã thấy cô ấy xử lý những nhiệm vụ khó khăn ở công việc trước đó và cô ấy luôn hoàn thành.
- B: That’s promising. We could use someone who can keep up with the demands around here. Điều đó đầy hứa hẹn. Chúng ta có thể cần một người có thể đáp ứng được yêu cầu ở đây.
5. Từ và cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Cut the mustard
Một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Cut the mustard:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Cut the mustard | Làm tốt công việc hoặc đạt yêu cầu | She really cut the mustard in her new job, impressing everyone with her skills and dedication. |
Make the grade | Đạt được tiêu chuẩn | She made the grade and earned her promotion. |
Measure up | Đủ tiêu chuẩn hoặc đáp ứng yêu cầu | The new software didn’t measure up to our expectations. |
Come through | Thực hiện thành công hoặc đáng tin cậy | I knew I could count on him to come through in a crisis. |
Hit the mark | Đạt mục tiêu hoặc làm tốt công việc | The marketing campaign really hit the mark, and our sales increased significantly. |
Cut it | Làm việc tốt hoặc đủ tốt | I wasn’t sure if he could handle the project, but he really cut it. |
6. Những từ, cụm từ có nghĩa ngược với thành ngữ Cut the mustard
Dưới đây là danh sách các từ đối nghịch của cut the mustard:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Ignorance | Sự không hiểu biết | His ignorance of the subject was evident during the discussion. |
Impotence | Sự bất lực | The impotence of the team in solving the complex problem was frustrating. |
Inability | Sự không có khả năng | Her inability to adapt to new technology hindered her job performance. |
Inappropriateness | Sự không thích hợp | His comment was met with widespread criticism due to its inappropriateness. |
Incompetence | Sự không có khả năng | The project’s failure was attributed to the incompetence of the leadership. |
Ineptness | Sự không khéo léo | His ineptness in handling delicate situations often led to misunderstandings. |
Lack | Sự thiếu hụt, không đủ | The lack of experience among the team members was a major drawback. |