Kumārajīva | |
---|---|
Sinh | 344 Vương quốc Quy Từ (nay là huyện Khố Xa, Trung Quốc) |
Mất | 413 Trường An, Hậu Tần (nay là Tây An, Trung Quốc) |
Nghề nghiệp | Tăng sĩ Phật giáo, học giả, dịch giả. |
Nổi tiếng vì | Dịch giả Phật học từ tiếng Phạn sang tiếng Trung. |
Một phần của loại bài về |
Phật giáo |
---|
Lịch sử[hiện] |
Khái niệm[hiện] |
Kinh điển[hiện] |
Tam học[hiện] |
Niết-bàn[hiện] |
Tông phái[hiện] |
Ở các nước[hiện] |
Cổng thông tin Phật giáo |
Cưu-ma-la-thập (chữ Nho: 鳩摩羅什; tiếng Phạn: Kumārajīva; có nghĩa là Đồng Thọ; sinh năm 344, mất năm 413) là một dịch giả Phật học lừng danh, nổi bật với việc dịch các kinh điển từ tiếng Phạn sang tiếng Hán.
Tiểu sử
Cưu-ma-la-thập sinh ra trong một gia đình quý tộc tại Quy Từ (Kucha), thuộc khu vực Tân Cương ngày nay. Cha của sư là Cưu-ma-la-viêm (Kumārāyana, 鳩摩羅炎) - một thành viên của dòng tộc quý tộc nước Kế Tân (hiện nay có thể là Kashmir), và là quốc sư của Quy Từ. Mẹ của sư là công chúa, em gái của quốc vương Quy Từ.
Khi mới bảy tuổi, Cưu-ma-la-thập đã cùng mẹ gia nhập Tăng-già. Họ di chuyển đến Kashmir để học kinh A-hàm và giáo lý Nhất thiết hữu bộ từ các bậc thầy. Sau đó, họ lưu lại Kashgar một năm, nơi sư học thêm về thiên văn học, toán học và các khoa học huyền bí. Tại đây, sư tiếp xúc với Đại thừa và từ đó chuyên tâm nghiên cứu giáo pháp này. Danh tiếng của sư với tư cách là một luận sư tài giỏi đã lan rộng và đến được triều đình Trung Quốc.
Năm 384, Cưu-ma-la-thập bị bắt trong cuộc chiến tranh tại Quy Từ và bị tướng Lã Quang (Hậu Lương Thái Tổ) giam giữ tại Lương Châu suốt 17 năm. Đến năm 401, Diêu Hưng đã tấn công và tiêu diệt Hậu Lương. Vào ngày 10 tháng Chạp cùng năm, sư được đưa về Trường An và nhận sự hỗ trợ từ triều đình Hậu Tần trong công việc dịch kinh. Sư bắt đầu công trình dịch thuật với sự hợp tác của hàng ngàn nhà sư khác và được phong danh hiệu 'Quốc sư' bởi Hậu Tần.
Đóng góp
Cưu-ma-la-thập đã có những đóng góp to lớn trong việc cải cách phương pháp phiên dịch. Sư không chỉ nói tiếng Trung Hoa mà còn có cộng sự viên am hiểu cả Phật giáo lẫn tiếng Phạn. Phương pháp dịch của sư bao gồm: giảng kinh hai lần bằng tiếng Trung Hoa, sau đó các tăng sĩ Trung Quốc thảo luận và viết lại bằng tiếng Hán. Sư sau đó kiểm tra và so sánh bản dịch với nguyên bản để đưa ra bản dịch cuối cùng. Khác với các dịch giả khác, sư không chỉ dịch từng chữ mà còn truyền đạt nội dung sâu sắc của kinh sách bằng tiếng Hán và không ngần ngại loại bỏ hoặc điều chỉnh những phần không phù hợp để phù hợp với người Trung Quốc.
Những kinh sách quan trọng mà Cưu-ma-la-thập đã dịch bao gồm:
- A-di-đà kinh (amitābha-sūtra, năm 402)
- Diệu pháp liên hoa kinh (saddharmapuṇḍarīka-sūtra, năm 406)
- Duy-ma-cật sở thuyết kinh (vimalakīrtinirdeśa-sūtra, năm 406)
- Bách luận (śataśāstra, năm 404) của Thánh Thiên (āryadeva)
- Trung quán luận tụng (madhyamaka-kārikā, năm 409)
- Đại trí độ luận (mahāprajñāpāramitā-śāstra, năm 412)
- Thập nhị môn luận (dvādaśadvāra-śāstra, năm 409) của Long Thụ (nāgārjuna), người sáng lập Trung Quán tông (mādhyamika)
- Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh
Nhờ vào ba công trình dịch thuật quan trọng vừa nêu, Cưu-ma-la-thập đã phổ biến giáo lý Trung Quán tông rộng rãi tại Trung Quốc.
Môn đồ
Sư có bốn học trò nổi tiếng gồm Trúc Đạo Sinh, Thích Tăng Triệu, Đạo Dung và Tăng Duệ.
- Puri, B. N. Buddhism in Central Asia, Motilal Banarsidass Publishers Private Limited, Delhi, 1987. (Tái bản năm 2000)
Bản mẫuứ đại dịch gia Phật giáo Trung Quốc