Đá trầm tích là loại đá phổ biến và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, khái niệm trầm tích vẫn còn mới mẻ đối với nhiều người. Hãy cùng Mytour khám phá đá trầm tích là gì, đặc điểm nổi bật và ứng dụng của loại đá này trong cuộc sống qua bài viết dưới đây.
Khái Niệm Đá Trầm Tích Là Gì?
Đá trầm tích là loại đá được hình thành qua quá trình lắng đọng vật chất tự nhiên. Cùng với đá magma và đá biến chất, đá trầm tích tạo thành ba thành phần chính cấu tạo nên vỏ trái đất. Quá trình tạo ra đá trầm tích bao gồm phong hóa, lắng đọng và tích tụ qua thời gian.

Các yếu tố tự nhiên như nước và gió tác động mạnh lên bề mặt của những tảng đá tự nhiên, làm chúng bị phá vỡ. Sau đó, các hạt vật chất di chuyển và lắng đọng trong các bể trầm tích. Quá trình này diễn ra liên tục qua thời gian dài và dưới tác động của áp lực, các lớp trầm tích dần dần dính kết lại với nhau, hình thành nên đá trầm tích.
Quá Trình Hình Thành Đá Trầm Tích
Đá trầm tích được hình thành qua 4 giai đoạn chính, bao gồm: hình thành từ các lớp vật chất, lắng đọng, tích tụ và dính kết dưới tác động của áp lực.
Phong hóa |
Đây là quá trình các yếu tố thiên nhiên chủ yếu là nước và gió, liên tục tác động làm mài mòn và phá hủy đất đá và các khoáng vật bên trong. |
Vận chuyển |
Dần dần đá bị xói mòn và được vận chuyển xuống các khu vực thấp hơn thông qua sự hỗ trợ của nước và gió. |
Lắng đọng |
Do sự tác động của trọng lực, các hạt rắn bị xói mòn sẽ lắng xuống đáy hồ. |
Gắn kết |
Dưới sự áp lực của lực nén trong một thời gian dài, các hạt rắn sẽ kết dính với nhau tạo thành đá trầm tích. |

Quá trình lặp lại của bốn giai đoạn này sẽ hình thành các lớp đá trầm tích, chồng chất lên nhau. Sau hàng tỷ năm, loại đá này đã xuất hiện khắp nơi và tạo thành lớp vỏ của Trái Đất.
Cấu Trúc Của Đá Trầm Tích
Cấu tạo của đá trầm tích bao gồm các lớp thành phần chính sau:
- Khoáng vật có sẵn từ trước khi hình thành trầm tích;
- Khoáng vật hình thành trong quá trình tạo đá;
- Các di tích hữu cơ.

Để xác định độ tuổi của đá trầm tích, các nhà khoa học nghiên cứu các di tích hữu cơ có trong đá. Loại đá này được hình thành từ nhiều loại khoáng vật khác nhau như đất sét, sỏi, mang lại độ bền, độ cứng cao, khả năng chịu nhiệt và axit tốt. Đá trầm tích cũng khó bị trầy xước, có họa tiết đẹp mắt và màu sắc không bị phai.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Đá Trầm Tích
Đá trầm tích có đặc điểm nổi bật là các lớp khác nhau về độ dày, thành phần, màu sắc và kích thước hạt. Do chất keo liên kết tự nhiên co lại, các hạt không thể chèn đầy vào nhau, vì thế đá trầm tích thường không đặc và chắc như đá magma.
Lợi Ích
- Đá trầm tích dễ dàng khai thác và gia công, vì vậy nó trở nên phổ biến và được ứng dụng rộng rãi trên thị trường.
- Giá cả hợp lý, phù hợp với túi tiền của nhiều gia đình.

Hạn Chế
- Cấu trúc đá mềm, dễ thấm nước, có thể bị phân hủy trong nước và có khả năng chịu lực yếu.
- Đá trầm tích dễ bị nứt hoặc vỡ khi gặp tác động của độ ẩm trong không khí.
Các Loại Đá Trầm Tích
Đá Trầm Tích Cơ Học
Điều kiện hình thành |
Đá trầm tích cơ học là loại đá được tạo thành từ các sản phẩm phong hoá của nhiều loại đá, thành phần khoáng vật của đá trầm tích cơ học rất phức tạp. |
|
Cấu tạo |
Loại đá này được cấu tạo từ các hạt rời phân tán như cát sỏi, đất sét và liên kết lại nhau bởi các chất liên kết thiên nhiên như cát kết và cuội kết. |
|
Phân loại |
Các loại đá hạt thô |
|
Các loại đá có độ hạt vừa |
Cát và sa thạch. |
|
Loại đá hạt mịn |
Được gọi là bột hoặc bột kết. |
|
Loại hạt nhỏ nhất |
Đất sét (được phân loại và đặt tên dựa trên thành phần các khoáng vật). |

Đá Trầm Tích Hóa Học
Điều kiện tạo thành |
Đá trầm tích hóa học được tạo thành từ các chất hoà tan trong nước lắng đọng xuống sau đó kết tủa lại. |
Cấu tạo |
Đá trầm tích hóa học được cấu tạo từ các hạt rất nhỏ, thành phần các khoáng đơn giản và đều hơn đá trầm tích cơ học. |
Loại đá phổ biến |
Các loại đá trầm tích hóa học phổ biến trong tự nhiên là dolomit, thạch cao, túp đá vôi, muối mỏ, manhezit và anhydrit. |

Đá Trầm Tích Hữu Cơ
Điều kiện tạo thành |
Đá trầm tích hữu cơ được tạo thành từ sự tích tụ của các loại xác vô cơ như xác của động thực vật sống dưới nước. |
Cấu tạo |
Đá trầm tích hữu cơ được cấu tạo từ các khoáng chất và xác của động vật, thực vật sống dưới nước. |
Loại đá phổ biến |
Các loại đá trầm tích hữu cơ phổ biến là đá cacbonat là silic, cụ thể như đá vôi, đá trepen, đá phấn và đá vôi vỏ sò. |

Ứng Dụng Của Đá Trầm Tích
Xây Dựng Công Trình
Nhờ tính linh hoạt cao, đá vôi và sa thạch được ứng dụng phổ biến trong xây dựng. Sa thạch được dùng làm gạch xây dựng, gạch lát sân vườn hoặc gạch ốp tường. Đá vôi còn được chế biến thành vôi bột dùng để sản xuất xi măng hoặc vôi sống để gia cố nền móng.

Trang Trí Nội Thất
Quá trình biến chất dưới nhiệt độ và áp suất cao đã làm thay đổi cấu trúc của đá trầm tích, chuyển hóa thành đá cẩm thạch (marble). Với đặc tính bền vững và vẻ đẹp tinh tế, đá cẩm thạch trở thành vật liệu phổ biến trong trang trí nội thất.

Làm tranh đá trang trí |
|
Lát sàn phòng khách |
|
Ốp tường phòng tắm |
Đá cẩm thạch cũng được trọng dụng để ốp tường phòng khách, bởi tính chống thấm tốt và tính thẩm mỹ cao. |
Lát ốp cầu thang |
Sử dụng đá cẩm thạch để lót cầu thang sẽ giúp cho không gian sống của bạn trở nên tinh tế, đầy sang trọng. |
Thi công bể cá thủy sinh |
Đá trầm tích vân mây được sử dụng để làm bể cá thuỷ sinh, vì khi cho vào nước loại đá này sẽ chuyển màu tạo hiệu ứng kích thích thị giác. Mặt khác, sự mộc mạc của đá trầm tích này khiến cho bể cá thuỷ sinh thêm sinh động và gần gũi. |

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Đá Trầm Tích
Mỗi loại đá trầm tích có những đặc điểm riêng, vì vậy bạn cần chọn lựa kỹ càng để phù hợp với mục đích sử dụng, từ đó nâng cao hiệu quả và giảm thiểu rủi ro:
- Trong nghệ thuật, bạn nên chọn đá biến chất từ vôi, đất sét.
- Trong kiến trúc, các loại đá phiến, sa thạch hoặc đá vôi là sự lựa chọn hợp lý.