Tình trạng đất nhiễm mặn hiện đang trở thành một vấn đề quan trọng cần được giải quyết, đây là hiện tượng gây ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của nhiều loại cây trồng và độ màu mỡ của đất. Để ứng phó với những hậu quả này, việc tìm hiểu các đặc điểm của đất mặn, từ đó xác định nguyên nhân và đề xuất các giải pháp cải tạo đất mặn là vô cùng cần thiết. Hãy cùng Mytour khám phá thêm nhé!
1. Đất mặn là gì? Những đặc điểm của đất mặn?
1.1. Định nghĩa về đất mặn?
Đất mặn là loại đất có chứa lượng muối hòa tan cao (1-1,5% hoặc nhiều hơn). Những loại muối thường thấy trong đất bao gồm: NaCl, Na2SO4, CaCl2, CaSO4, MgCl2, NaHCO3… Các loại muối này có nguồn gốc khác nhau (từ lục địa, biển, sinh vật…), nhưng nguồn gốc chính của chúng là từ các khoáng chất có trong đá núi lửa. Trong quá trình phong hóa, các muối này bị hòa tan và tích tụ tại những khu vực địa hình trũng không thoát nước.
Tại các vùng nhiệt đới có lượng mưa lớn như Việt Nam, quá trình phong hóa đá diễn ra mạnh mẽ, ngay cả những muối khó tan như CaCO3, CaSO4 cũng bị hòa tan và cuốn trôi vào sông ngòi và biển.

1.2. Đặc điểm của đất mặn là gì?
Những đặc điểm chính của đất mặn bao gồm:
- Có cấu trúc đất nặng, với tỷ lệ sét từ 50% đến 60%, khả năng thấm nước kém. Khi ẩm, đất trở nên dẻo và dính, còn khi khô thì nứt nẻ, cứng và khó canh tác.
- Đất chứa nhiều muối hòa tan như NaCl, Na2SO4, do đó áp suất thẩm thấu của dung dịch trong đất rất lớn, ảnh hưởng đến khả năng hút nước và chất dinh dưỡng.
- Đất có độ pH trung tính hoặc kiềm nhẹ.
- Nghèo mùn và thiếu đạm.
- Hoạt động của vi sinh vật rất yếu.
2. Tại Việt Nam, đất mặn hình thành ở đâu?
Dọc theo bờ biển từ Bắc vào Nam, ở Việt Nam có nhiều khu vực gần biển thường xuyên bị nhiễm mặn. Theo thống kê, đất mặn hiện nay có diện tích khoảng 1 triệu hecta, chiếm khoảng 3% diện tích tự nhiên của cả nước. Chủ yếu tập trung ở Đồng bằng Sông Cửu Long (ĐBSCL), nơi có hơn 700 ngàn ha đất mặn và nhiễm mặn, xâm nhập vào nội địa từ 30 đến 40 km.
Ngoài ra, nhiều tỉnh ven biển miền Trung cũng có diện tích đất nhiễm mặn lên tới hàng chục nghìn ha. Ví dụ, tại các địa phương như nhà đất Ninh Thuận, Quảng Bình, Hà Tĩnh,… Tình trạng đất nhiễm mặn đã gây ra nhiều khó khăn cho ngành nông nghiệp ở những tỉnh thành này.

3. Nguyên nhân hình thành đất mặn
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến đất bị mặn, nhưng hai nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này là do tác động từ con người và yếu tố tự nhiên:
3.1. Nguyên nhân từ con người
Việc con người khai thác nước từ các nguồn đầu quá mức đã làm giảm mực nước ở các con sông, dẫn đến tình trạng nhiễm mặn khi nước biển xâm nhập sâu vào trong đất liền.
Quá trình sinh hoạt và canh tác của con người đã tác động đến những đặc tính tự nhiên của đất.
Ngoài ra, muối cũng có thể tích tụ do việc tưới tiêu không hợp lý, khi nước thường được lấy trực tiếp từ sông và chứa nhiều muối khoáng (do đi qua các vùng đất khác nhau). Khi tưới, nếu vì lý do nào đó hoặc do tưới quá nhiều, lượng muối không được cây trồng sử dụng hết mà không bị rửa trôi sẽ tích tụ lại, khiến đất ngày càng bị nhiễm mặn.
3.2. Nguyên nhân từ yếu tố khách quan
Ảnh hưởng từ nước biển: hiện tượng này thường xảy ra ở miền nhiệt đới, khi nước biển xâm nhập vào nội địa qua các con sông trong thời gian thủy triều lên, hoặc qua các trận mưa bão gây vỡ đê biển. Vào mùa khô, khi lưu lượng nước ngọt từ các con sông thấp, nước ngọt không đủ sức để đẩy nước mặn ra biển khi thủy triều cao. Nước mặn có thể thấm qua các mao mạch và kẽ nứt trong đất, xâm nhập sâu vào đất liền.
Do hiện tượng mặn hóa lục địa: ở những khu vực khô hạn và bán khô hạn, các muối khó tan vẫn tồn tại trong đất, trong khi những muối dễ tan như NaCl, MgCl2 chỉ hòa tan nhưng không được vận chuyển đi xa, mà tích tụ tại những vùng trũng không thoát nước dưới dạng nước ngầm. Trong điều kiện khô hanh và mực nước ngầm cạn, muối sẽ di chuyển và tập trung lên bề mặt do quá trình bốc hơi và thoát hơi nước.

Các nguyên nhân khiến lục địa bị mặn hóa bao gồm:
- Nước ngầm dâng lên qua các mao quản (nguyên nhân chủ yếu)
- Gió mang muối và bụi từ biển cũng như các hồ nước mặn
- Giáng thủy rửa trôi muối từ vùng địa hình cao xuống vùng thấp
- Quá trình phân hủy thực vật ưa mặn, trong đó chứa nhiều muối
- Việc tưới tiêu không hợp lý
Do hiện tượng mặn hóa thứ sinh: tại những khu vực khô hạn và bán khô hạn, lượng mưa rất ít (200 – 500 mm/năm), nên việc tưới tiêu là cần thiết. Quản lý đất và sử dụng nguồn nước tưới nhiễm mặn đã làm tầng đất mặt bị ảnh hưởng. Các tác động từ con người đã dẫn đến việc mặn hóa tầng đất mặn.
4. Các loại đất mặn
Đất được phân loại dựa trên mức độ nhiễm mặn như sau:
- Đất không mặn, với lượng muối hòa tan dưới 0,35%
- Đất mặn nhẹ từ 0,3-0,6%
- Đất mặn vừa từ 0,6-1%
- Đất mặn nặng trên 1%
Dựa vào thành phần anion có trong đất, đất mặn được phân loại thành:
- Đất mặn loại clorit
- Đất mặn sunfat-clorit
- Đất mặn clorit-sunfat
- Đất mặn cacbonat – loại mặn nguy hiểm nhất vì khi phân giải sẽ hình thành kiềm mạnh (Hidroxit natri)
Dựa vào hàm lượng cation, đất mặn được phân loại thành:
- Mặn Ca
- Mặn Mg
- Mặn Ca–Na
- Mặn Na-Ca
- Mặn Na-Mg…
5. Ảnh hưởng của đất mặn
Đất mặn gây ra những tác động tiêu cực như sau:
5.1. Gây ra tình trạng hạn sinh lý
Sự dư thừa muối trong đất đã làm gia tăng áp suất thẩm thấu của dung dịch đất. Cây có thể hấp thụ nước và khoáng chất từ đất khi nồng độ muối hòa tan trong đất thấp hơn nồng độ dịch bào ở rễ. Điều này có nghĩa là áp suất thẩm thấu và lực hút nước của rễ cây cần phải cao hơn áp suất thẩm thấu và lực hút nước của đất. Đất mặn thường tác động tiêu cực đến một số hoạt động sinh lý của cây như:
- Trao đổi nước của cây bị ảnh hưởng: Cây sẽ héo lâu dài.
- Tổng hợp cytokinin bị ngừng lại: Điều này ảnh hưởng đến các bộ phận của cây trên mặt đất.
- Rễ cây bị cản trở trong việc hút khoáng: Cây bị thiếu năng lượng.
- Quá trình vận chuyển và phân bố chất đồng hóa trong mạch libe bị kìm hãm: Các chất hữu cơ ở lá không thể tích tụ vào các bộ phận khác của cây.
- Dư thừa ion trong đất làm rối loạn tính thấm của màng: Quá trình trao đổi chất bị gián đoạn, tích tụ nhiều axit amin trong cây.

5.2. Ảnh hưởng đến sự phát triển của cây
6. Các phương pháp cải tạo đất mặn
6.1. Phương pháp rửa trôi muối
- Nạo: Loại bỏ muối tích tụ trên bề mặt đất bằng phương pháp cơ học. Biện pháp này chỉ có tác dụng tạm thời và vẫn cần rửa trôi muối.
- Xả: Rửa sạch muối trên bề mặt bằng cách dội nước, giúp khử mặn cho đất có lớp muối trên bề mặt.
- Rửa trôi: Quá trình này diễn ra bằng cách đổ nước ngọt lên bề mặt và cho phép nó thẩm thấu vào đất. Đất sẽ được rửa trôi khi nước thoát mặn được đẩy ra ngoài hệ thống thoát nước, mang theo muối ra khỏi đất. Để thực hiện biện pháp này, cần có nguồn nước ngọt ổn định để giảm độ mặn cho đất.

6.2. Các biện pháp thủy lợi
- Ở những vùng ven biển, xây dựng các hệ thống đê để ngăn nước biển xâm nhập.
- Xây dựng đê hoặc sử dụng bao nilon lớn để trữ nước tưới tiêu hàng ngày cho cây trồng.

6.3. Các biện pháp canh tác
- Áp dụng kỹ thuật canh tác hợp lý như cày sâu không lật, xới đất nhiều lần và cắt đứt mao quản để ngăn muối không bốc lên bề mặt ruộng.
- Cày sâu, đưa các chất CaCO3 và CaSO4 từ sâu trong đất lên bề mặt, đồng thời làm tơi xốp tầng đất đáy.
- Tránh sử dụng nước mặn để tưới cho cây trồng, vì điều này sẽ làm đất thêm nhiễm mặn.
- Trong đất nhiễm mặn, quá trình hút nước của rễ cây gặp khó khăn. Do đó, để hạn chế sự bốc hơi nước, nên tỉa cành, tạo tán và cắt bớt hoa quả trong thời gian này.
- Tăng cường bón phân đạm và kali vào đất để bổ sung dinh dưỡng.
- Luân canh: ở những vùng đất mặn, gần biển, có thể luân canh bằng cách nuôi trồng thủy sản, tiếp theo là trồng cói và các cây chịu mặn, cuối cùng là trồng lúa.

6.4. Các biện pháp sinh học
Lựa chọn và lai tạo những giống cây trồng có khả năng chịu mặn, tiến hành nghiên cứu và đề xuất các hệ thống cây trồng, vật nuôi phù hợp cho vùng đất nhiễm mặn. Trồng rừng trên đất mặn và bảo vệ rừng ngập mặn cùng các hệ sinh thái liên quan.

6.5. Biện pháp bón vôi
- Đối với độ pH nhỏ hơn 3,5: Bón từ 2 đến 5 tấn vôi/ha.
- Đối với độ pH từ 3,5 đến 4,5: Bón từ 1 đến 2 tấn vôi/ha.
- Đối với độ pH từ 4,5 đến 5,5: Bón từ 0,5 đến 1 tấn vôi/ha.

7. Một số câu hỏi thường gặp về đất mặn
7.1. Đất mặn có độ pH như thế nào?
Độ pH của đất mặn nằm trong khoảng 7 đến 8,5. Mức pH cao này khiến cây trồng gặp khó khăn trong việc hấp thu dinh dưỡng, dẫn đến tình trạng thiếu hụt chất dinh dưỡng theo thời gian. Những dấu hiệu thiếu hụt dinh dưỡng bạn cần lưu ý bao gồm: cành lá vàng, xỉn màu; cây phát triển kém…

7.2. Những loại cây nào phù hợp trồng trên đất mặn?
Vì độ pH trong đất mặn tương đối cao, chỉ một số ít loại cây trồng có đặc điểm phù hợp mới có thể sống và phát triển tại đây. Tùy thuộc vào độ mặn của đất, bạn có thể lựa chọn các loại cây trồng có khả năng chịu đựng phù hợp.
- Đất mặn nhẹ: Đậu phộng, tỏi, ngô, lúa,…
- Đất mặn vừa: Bí xanh, đậu đũa, cam, quýt, bưởi, xoài…
- Đất mặn nặng: Ổi, mít, xoài, nho, củ cải đường,…
- Đất cực mặn: Sú, vẹt, đước, cói,…
Tuy nhiên, bạn cần kiểm soát và điều chỉnh độ mặn của đất cho phù hợp với từng loại cây trồng để đạt hiệu quả tối ưu.

7.3. So sánh đất mặn và đất phèn
Những đặc điểm chung của đất mặn và đất phèn là:
- Thành phần cơ giới của đất nặng.
- Độ phì nhiêu thấp (nghèo dinh dưỡng).
- Hoạt động vi sinh vật trong đất kém.
- Bề mặt đất nứt nẻ và cứng khi khô.
Điểm khác biệt giữa đất mặn và đất phèn:
Đối với đất mặn
- Chứa nhiều loại muối hòa tan như NaCl, Na2SO4, ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng của cây.
- Đất mặn có phản ứng pH trung tính hoặc kiềm yếu.
- Đất mặn có tỉ lệ sét cao từ 50 – 60%.
Liên quan đến đất phèn
- Đất có độ chua rất cao.
- Trong đất phèn có nhiều hợp chất độc hại đối với cây trồng như: Al3+, Fe3+, CH4, H2S.
Đất mặn rất thích hợp cho việc nuôi trồng thủy hải sản, là ngành nghề mang lại thu nhập cao và phát triển mạnh. Bạn có thể tìm hiểu thêm tại nhà đất Cà Mau để có những khoản đầu tư lâu dài.
- Đất Cần Giờ – Cơ hội đầu tư hấp dẫn!
- Đất thổ cư là gì? 5 điều quan trọng cần nhớ trước khi mua
- Đất thương mại dịch vụ là gì? Có nên đầu tư vào đất thương mại dịch vụ?