Công dụng của thuốc Cetirizine Stada 10 mg
Thuốc Cetirizine Stada 10 mg được kê đơn để giảm ngứa và sưng do viêm mũi dị ứng kéo dài, viêm mũi dị ứng theo mùa, cảm lạnh, nổi mày đay, phù mạch, ... Hãy tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa để đạt kết quả tốt nhất.
1. Thuốc Cetirizine Stada 10 mg công dụng và cách sử dụng
1.1. Giới thiệu về thuốc Cetirizine Stada 10 mg
Thuốc Cetirizine Stada 10 mg chống dị ứng, chứa thành phần chính là Cetirizine dihydrochloride. Sản xuất tại Công ty Stada-Việt Nam, đóng gói tiện lợi.
1.2. Công dụng của thuốc
Cetirizine Stada 10 mg giúp điều trị viêm mũi dị ứng kéo dài, viêm mũi theo mùa, nổi mày đay, phù mạch, cảm lạnh, và nhiều triệu chứng khác.
2. Hướng dẫn cách sử dụng thuốc Cetirizine Stada 10 mg
2.1. Cách sử dụng thuốc Cetirizine Stada 10 mg
- Cetirizine Stada 10 mg uống theo đường uống. Dùng trước hoặc sau bữa ăn không ảnh hưởng đến tác dụng, nhưng cố gắng tuân thủ liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ.
- Không tăng giảm liều hay sử dụng thuốc quá thời gian quy định. Hãy nhai và uống cùng một cốc nước đầy đủ sau mỗi lần nhai thuốc.
2.2. Liều dùng thuốc Cetirizine Stada 10 mg
Người lớn: 10 mg mỗi ngày.
Người cao tuổi
- Suy gan: Dùng theo hướng dẫn của bác sĩ, hạn chế sử dụng ở suy thận nặng.
- Suy thận: Tùy thuộc vào chức năng thận, người bệnh cần điều chỉnh liều.
Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: 5 mg x 2 lần/ngày.
Thanh thiếu niên trên 12 tuổi: 10 mg mỗi ngày.
- Trẻ em suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên hướng dẫn chuyên viên y tế.
Lưu ý khi sử dụng:
Uống thuốc càng sớm càng tốt nếu quên một liều. Không bù liều hoặc uống gấp đôi liều.
Quá liều:
Đối với người lớn, triệu chứng quá liều ít nghiêm trọng, tập trung vào giảm triệu chứng. Trẻ em cần chăm sóc đặc biệt và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.
3. Thông tin quan trọng về việc sử dụng thuốc Cetirizine Stada 10 mg
- Ở liều điều trị, không có tương tác lâm sàng đáng kể với rượu, tuy nhiên, cần cẩn trọng khi sử dụng cùng lúc.
- Đối với người có yếu tố giữ nước tiểu, cần chú ý vì cetirizine có thể tăng nguy cơ giữ nước.
- Thận trọng ở người có nguy cơ động kinh và tổn thương tủy sống.
- Cần thời gian đào thải trước xét nghiệm dị ứng da.
- Không nên dùng cho trẻ dưới 6 tuổi, và ngứa mày đay có thể tái phát khi ngưng thuốc.
- Nếu quên liều, uống càng sớm càng tốt; không nên bù liều hoặc uống gấp đôi.
Mang thai và Cho con bú
Cần thận trọng khi kê cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lái xe và vận hành máy
Ở liều khuyến cáo, không ảnh hưởng đến khả năng lái xe; tuy nhiên, cần cẩn trọng nếu có buồn ngủ.
4. Tác dụng phụ của thuốc Cetirizine Stada 10 mg
Khi sử dụng cetirizine, có thể gặp các tác dụng phụ như:
Thường gặp: Hiện chưa có báo cáo.
Ít gặp: Kích động, dị cảm, tiêu chảy, ngứa, phát ban, suy nhược, mệt mỏi.
Hiếm gặp: Quá mẫn, gây hấn, trầm cảm, ảo giác, mất ngủ, co giật, nhịp tim nhanh, chức năng gan bất thường, mày đay, phù nề.
Rất hiếm: Giảm tiểu cầu, sốc phản vệ, rối loạn vị giác, run, ngất, loạn trương lực cơ.
Chưa rõ tần suất: Tăng khả năng thèm ăn, ý định tự tử, mất trí nhớ, chóng mặt, viêm gan, bí tiểu.
Xử trí ADR: Ngưng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế.
5. Tương tác thuốc Cetirizine Stada 10 mg
- Không dự đoán tương tác nào có ý nghĩa với các thuốc kháng histamin.
- Không có tương tác quan trọng với pseudoephedrine hay theophylline.
- Hấp thụ không giảm khi dùng cùng thức ăn, mặc dù tốc độ hấp thụ sẽ chậm hơn.
- Đối với người nhạy cảm, dùng cùng rượu hay chất ức chế thần kinh có thể giảm tỉnh táo, nhưng không tương tác với rượu (ở nồng độ 0,5 g/l).
6. Cách bảo quản thuốc Cetirizine Stada 10 mg
- Để Cetirizine Stada 10 mg ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không bảo quản trong ngăn đá, tránh xa tầm tay trẻ em và thú cưng, đặc biệt không sử dụng khi hết hạn sử dụng.
- Xử lý thuốc quá hạn hoặc không sử dụng bằng cách hủy vỏ an toàn, không vứt bừa bãi, và không đổ vào bồn cầu.