
Bắc Mỹ, lục địa lớn thứ ba toàn cầu, có dân số khoảng 380 triệu người và diện tích 21,346,000 km² (824,714 mi²). Cùng với Nam Mỹ, nó là một phần của châu Mỹ, siêu lục địa đứng thứ hai trên thế giới sau lục địa Á-Âu-Phi (gồm châu Á, châu Âu và châu Phi).
Bắc Mỹ nằm ở phía Tây Bán cầu, giáp Đại Tây Dương về phía đông, Thái Bình Dương về phía tây, biển Caribbean và lục địa Nam Mỹ về phía nam, và Bắc Băng Dương về phía bắc. Phần phía bắc chủ yếu là Canada, đảo Greenland (Đan Mạch) và Alaska (Hoa Kỳ). Phần trung tâm và phía nam bao gồm Hoa Kỳ, Mexico và các quốc gia Trung Mỹ và Caribbean.
Nhiều nhà địa lý cho rằng Bắc Mỹ kết thúc ở lưu vực Darién, dọc theo biên giới Colombia-Panama, khiến toàn bộ Panama thuộc Bắc Mỹ. Một số ý kiến khác ít phổ biến hơn cho rằng Bắc Mỹ kết thúc tại kênh đào Panama. Hải đảo Bắc Mỹ bao gồm Greenland, đảo lớn nhất thế giới, cùng các đảo và quần đảo Caribbean. Châu Mỹ có sự phân chia phức tạp, nhưng thường được chia thành Mỹ Anglo (Canada và Hoa Kỳ) và Mỹ Latin (Mexico, Trung Mỹ, Caribbean và Nam Mỹ).
Đặc điểm tự nhiên của Bắc Mỹ bao gồm phần phía bắc của dãy núi châu Mỹ, với dãy Appalachian ở phía đông và dãy núi Rocky trẻ hơn ở phía tây. Vùng phía bắc có nhiều hồ băng từ thời kỳ băng hà cuối cùng, đặc biệt là Ngũ Đại Hồ. Các lưu vực lớn của Bắc Mỹ như sông Mississippi/sông Missouri và Rio Grande đều chảy về phía vịnh Mexico, trong khi sông Saint Lawrence đổ vào Đại Tây Dương.
Khí hậu của Bắc Mỹ rất đa dạng theo vĩ độ, từ khí hậu Bắc Cực ở phía bắc đến khí hậu nhiệt đới ở phía nam. Khu vực trung tâm và phía tây có nhiều thảo nguyên (hay còn gọi là đồng cỏ Bắc Mỹ), cùng với hoang mạc ở các tiểu bang tây nam Hoa Kỳ như Arizona, Colorado, California, Nevada, New Mexico, Utah, Oklahoma và Texas, cũng như các bang của Mexico như Baja California, Baja California Sur, Sonora, Chihuahua, Coahuila, Nuevo León và Tamaulipas.

Cổ địa lý học


Khoảng 70% Bắc Mỹ nằm trên nền đá cổ Laurentia, xuất hiện tại Khiên Canada và bao phủ phần lớn trung tâm và đông Canada quanh vịnh Hudson, kéo dài xuống các tiểu bang Michigan, Wisconsin và Minnesota của Hoa Kỳ. Quá trình hình thành vỏ lục địa bắt đầu cách đây khoảng 4 tỷ năm, với sáu vi lục địa va chạm để tạo thành nền cổ khoảng 2 tỷ năm trước. Nền cổ này mở rộng qua các quá trình kiến tạo mảng, đặc biệt là từ 1.65 đến 1.8 tỷ năm trước, khi một mảng lục địa từ Arizona đến Missouri hợp nhất với nền cổ phía tây và nam. Nền cổ bắt đầu nứt ra cách đây khoảng 1.1 tỷ năm, với vết nứt kéo dài từ Kansas đến hồ Superior, được ngăn bởi sự kiến tạo núi Grenville ở phía đông. Nền cổ này duy trì khá ổn định, với nhiều mẫu đá có niên đại từ 2.5 đến 4 tỷ năm trước, bao gồm cả mẫu đá được cho là cổ nhất thế giới tại vành đai Greenstone của Nuvvuagittuq gần vịnh Hudson, với niên đại khoảng 4.38 tỷ năm, mặc dù phương pháp xác định vẫn còn tranh cãi. Các chu kỳ lũ lụt từ biển nội hải, gần đây nhất là biển Western Interior trong kỷ Phấn Trắng, đã tạo lớp đá trầm tích trên nền cổ. Laurentia thường được coi là trung tâm của siêu lục địa Rodinia trong kỷ Nguyên Sinh, và cũng là một phần của các siêu lục địa Laurasia và Pangaea sau này.
Khoảng 3 triệu năm trước, eo đất Panama hình thành, nối liền Bắc Mỹ và Nam Mỹ, cho phép động thực vật di chuyển giữa hai lục địa. Từ khoảng 2.58 triệu năm trước, kỷ băng hà Đệ Tứ đã bao phủ lục địa bằng băng, tập trung ở phía tây vịnh Hudson. Sự tan băng tạo ra các hồ sông băng lớn như hồ Missoula, hồ muối Bonneville, hồ Lahontan, hồ Agassiz và hồ Algonquin. Những dấu vết này vẫn tồn tại tại Đại Bồn địa và dọc theo rìa của Khiên Canada dưới dạng Hồ Muối Lớn, Ngũ Đại Hồ và nhiều hồ lớn ở tây trung Canada. Kỷ băng hà cuối cùng đã làm mực nước biển hạ thấp, làm lộ cầu đất liền Bering, giúp con người di cư từ châu Á sang châu Mỹ khoảng 15,000 đến 40,000 năm trước.

- Đại Bình nguyên: từ vịnh Mexico đến vùng khí hậu Bắc Cực tại Canada;
- Vùng đồi núi phía tây, bao gồm dãy Rocky, Đại Bồn địa, California và Alaska;
- Cao nguyên lớn nhưng bằng phẳng tại Khiên Canada phía tây bắc;
- Khu vực phía đông đa dạng, gồm dãy Appalachian, Đông Duyên hải Hoa Kỳ và bán đảo Florida.
Địa văn học
Bắc Mỹ có thể được chia thành ít nhất năm vùng lớn theo cách phân chia địa văn học:
- Khiên Canada
- Vùng chiếm phần lớn diện tích đông bắc Bắc Mỹ (bao gồm cả Greenland), là khu vực địa chất ổn định với nhiều loại đá có niên đại từ 2.5 đến 4 tỷ năm trước.
- Dãy Appalachian
- Dãy Appalachian là hệ thống đồi núi cổ xưa và đã bị xói mòn, hình thành khoảng 300 triệu năm trước, kéo dài từ bán đảo Gaspé đến Alabama.
- Đồng bằng ven biển Đại Tây Dương
- Khu vực đồng bằng này tạo thành một dải đất thấp, kéo dài từ phía nam New England cho đến Mexico.
- Vùng đất thấp nội địa
- Vùng đất thấp nội địa trải dài từ trung tâm lục địa, từ thung lũng Mackenzie đến đồng bằng ven biển Đại Tây Dương, bao gồm Đại Bình Nguyên ở phía tây và khu vực đồng bằng phát triển mạnh mẽ về nông nghiệp ở phía đông.
- Phía bắc dãy núi châu Mỹ
- Vùng này bao gồm một chuỗi các dãy núi phức tạp, kết hợp với các cao nguyên và bồn địa, một số hình thành từ khoảng 100–65 triệu năm trước trong kỷ Phấn Trắng. Dãy núi kéo dài từ Alaska đến Mexico, gồm hai đai kiến tạo là Bờ Thái Bình Dương ở phía tây và dãy Rocky ở phía đông, được phân cách bởi các cao nguyên và bồn địa giữa các ngọn núi.
Đồng bằng ven biển và dãy núi châu Mỹ tiếp tục kéo dài về phía nam đến Mexico, kết nối với vành đai núi lửa México, nơi có nhiều đỉnh núi lửa cao và vẫn còn hoạt động gần thành phố Mexico.
Hầu hết Bắc Mỹ nằm trên mảng Bắc Mỹ, tập trung ở nền cổ Laurentia. Một số vùng của California và tây Mexico thuộc mảng Thái Bình Dương, nơi hai mảng kiến tạo gặp nhau tại đứt gãy San Andreas. Phần phía nam của Caribbean và một số vùng Trung Mỹ thuộc mảng Caribbean, có diện tích nhỏ hơn nhiều.
Dãy núi phía tây được chia thành hai phần bởi Đại Bồn địa, bao gồm phần chính của dãy Rocky và các dãy núi ven biển tại California, Oregon, Washington và British Columbia. Đỉnh núi cao nhất ở Bắc Mỹ là Denali (trước đây gọi là McKinley) nằm tại Alaska.
Bề mặt và khí hậu
Đại Bình nguyên bao gồm các thảo nguyên và đồng cỏ rộng lớn ở Hoa Kỳ và Canada, nằm ở phía tây dãy Rocky. Các đồng bằng hẹp ở bờ biển Mexico và trảng cỏ Mississippi có sự tương đồng với thảo nguyên Patagonia và các đồng cỏ hoang ở Piranha, Paraguay, và Rio de la Plata. Dãy Appalachian và các dãy núi tại Brazil cũng tạo ra những sự gián đoạn tương tự trên các vùng đồng bằng này.
Bắc Mỹ trải dài trong khoảng 10° vĩ độ từ xích đạo đến Bắc Cực, với đa dạng khí hậu từ rừng mưa nhiệt đới và thảo nguyên ở Trung Mỹ đến vùng băng tuyết vĩnh cửu ở Greenland. Khí hậu cận Bắc Cực và đài nguyên chiếm ưu thế ở phía bắc Canada và Alaska, trong khi hoang mạc và bán hoang mạc phổ biến ở các khu vực nội địa, bị phân chia bởi các ngọn núi cao. Tuy nhiên, phần lớn lục địa có khí hậu ôn đới, thuận lợi cho định cư và nông nghiệp, với đồng cỏ chiếm ưu thế ở các dãy núi.
Những cơn bão tuyết đáng nhớ nhất ở Bắc Mỹ
Địa điểm | Thời điểm | Inch | Centimeter | |
---|---|---|---|---|
24 giờ | Silver Lake, Colorado | 14–15 tháng 4 năm 1921 | 76 | 195.6 |
1 tháng | Tamarack, California | Tháng 1, 1911 | 390 | 991 |
1 trận bão | Núi Shasta Ski Bowl, California | 13–19 tháng 2 năm 1959 | 189 | 480 |
1 mùa | Núi Baker, Washington | 1998–1999 | 1, 140 | 2, 895.6 |
Khí tượng học
Lượng mưa trung bình hàng năm ở Bắc Mỹ là 76 cm, tương đương với 18.000 tỷ tấn nước.
Hệ thống sông và suối
Hệ thống sông và suối ở Bắc Mỹ bao gồm:


- Chảy về Bắc Băng Dương
- Sông Albany
- Sông Churchill
- Sông Mackenzie
- Sông Nelson
- Sông Severn
- Chảy về Đại Tây Dương
- Sông Arkansas
- Sông Churchill
- Sông Connecticut
- Sông Delaware
- Sông Grijalva
- Sông Hudson
- Sông James
- Sông Mississippi
- Sông Missouri
- Sông Ohio
- Sông Potomac
- Rio Grande
- Sông Saint John
- Sông Saint Johns
- Sông Saint Lawrence
- Sông Savannah
- Sông Susquehanna
- Sông Tennessee
- Sông Usumacinta

- Chảy về Thái Bình Dương
- Sông Balsas
- Sông Colorado
- Sông Columbia
- Sông Fraser
- Sông Fuerte
- Sông Lerma
- Sông Sacramento
- Sông San Joaquin
- Sông Suchiate
- Sông Yukon
- Trong khu vực Đại Bồn địa
- Sông Bear
- Sông Humboldt
- Sông Sevier
Sa mạc
Dãy Sierra Nevada và dãy Cascade kéo dài dọc bờ Thái Bình Dương hoạt động như một lớp chắn, ngăn cản những cơn gió ẩm từ đại dương. Khi không khí ẩm tiếp cận các dãy núi này, nó bị đẩy lên cao, làm cho hơi ẩm ngưng tụ và rơi xuống dưới dạng mưa ở sườn phía tây. Một số khu vực ở đây có lượng mưa lên tới hơn 70 inch (1,8 m) mỗi năm. Khi không khí di chuyển sang sườn phía đông, nó mất đi độ ẩm và trở nên khô hơn. Tình trạng khô cằn có thể gia tăng đáng kể ở những khu vực có độ cao rất thấp, thậm chí dưới mực nước biển, do áp suất khí quyển cao hơn. Tình trạng khô hạn này dẫn đến hiện tượng 'đoạn nhiệt', với một số hoang mạc tương tự tồn tại ở biên giới Canada-Hoa Kỳ tại British Columbia. Lượng mưa thường không lưu lại lâu do bay hơi nhanh chóng, cộng thêm khả năng hấp thụ và lưu trữ nước của thực vật bản địa.
Thực vật
Bắc Mỹ có sự phân bố phong phú về thực vật. Ở vùng Bắc Cực, có các loại cỏ, rêu và liễu Bắc Cực. Các loại cây như Vân sam, Thông, Độc cần và Lãnh sam là những loài cây đặc trưng của các dãy núi phía tây Canada và Hoa Kỳ, kéo dài xuống phía nam tới San Francisco. Ngoài ra, có những loài Cự sam khổng lồ, họ Hoàng đàn và thông Lamberta. Thông Lamberta chủ yếu được tìm thấy ở vùng Tây Bắc Thái Bình Dương của Hoa Kỳ. Ở vùng trung tâm, cây gỗ cứng là phổ biến, trong khi các tiểu bang phía nam thường thấy các loại thông vàng. Cũng có nhiều loài cây tự nhiên ôn đới như gỗ gụ, gỗ huyết mộc và gỗ lignumvitae. Ở tây nam, các loài cây hoang mạc như yucca và xương rồng rất phổ biến. Các loại cây bản địa được trồng ở Bắc Mỹ bao gồm thuốc lá, ngô, khoai tây, vanilla, các loại dưa, cacao, bầu và đậu.
Các loại môi trường sống tại Canada và Hoa Kỳ | Bản đồ sinh thái Canada, Hoa Kỳ và Mexico |
---|---|
Thú học
Bắc Mỹ là quê hương của nhiều loài động vật có vú bản địa. Các loài hươu, bò rừng bison và bò xạ hương phân bố rộng rãi, đặc biệt là ở trung tâm và phía bắc các đồng bằng. Các loài động vật ăn thịt như gấu, sói xám, gấu mèo, chồn hôi và các loài mèo như báo sư tử và linh miêu cũng có mặt nhiều nơi. Họ Chồn rất đa dạng với các loài như lửng, rái cá, chồn sương và chồn gulo. Các loài sóc và gặm nhấm khác như hải ly và chuột hương có thể dễ dàng gặp ở khắp Bắc Mỹ. Trung Mỹ có các loài như lười, thú ăn kiến và cừu trư. Ngoài ra, còn có các loài như chim điêu ở dãy Andes, vẹt và khỉ ở rừng nhiệt đới, chim ruồi, rắn đuôi chuông, cá sấu mõm ngắn ở các bờ suối, và muỗi ở những đồng bằng rộng lớn.
Khai thác khoáng sản và dầu mỏ
Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản và dầu mỏ rất quan trọng ở Canada, Hoa Kỳ và Mexico. Những nguồn tài nguyên này giúp Bắc Mỹ trở thành một trong những khu vực giàu có nhất toàn cầu.
Dãy núi Rocky

Khu vực dãy núi Rocky phong phú tài nguyên như đồng, chì, vàng, bạc, wolfram, uranium và kẽm, cùng với các nhiên liệu tự nhiên như than đá, dầu mỏ và khí tự nhiên.
Nông lâm nghiệp
Ngành nông nghiệp và lâm nghiệp là những lĩnh vực chủ yếu. Nông nghiệp bao gồm các hoạt động trồng trọt, tưới tiêu và chăn nuôi gia súc. Chăn nuôi gia súc thường di chuyển từ những bãi cỏ cao vào mùa hè đến những bãi cỏ thấp vào mùa đông.
- Địa lý Bắc Mỹ
- Địa lý Canada
- Địa lý Caribbean
- Địa lý Trung Mỹ
- Địa lý Mexico
- Địa lý Hoa Kỳ