Cấu trúc và cách sử dụng của Because of
Cấu trúc:
S + V + because of + Noun/Noun phrase
Cách sử dụng: Because of được dùng để chỉ nguyên nhân, lý do của một hành động đã xảy ra trước đó. Thường được sử dụng như một trạng từ để bổ sung cho động từ trước.
Ví dụ:
- Lyly passed the college entrance exam because of her constant efforts. (Lyly đã vượt qua kỳ thi tuyển sinh đại học nhờ sự nỗ lực không ngừng của cô ấy.)
- Because of the nice weather on Thursday, we decided to book a plane ticket to Saigon. (Bởi vì thời tiết đẹp vào thứ 5 chúng tôi đã quyết định đặt vé máy bay đi Saigon.)
Lưu ý: Có thể đặt vế Because of lên đầu câu, nhưng phải có dấu phẩy sau câu.
Cấu trúc và cách sử dụng của Due to
Due to có nghĩa là: Do đó, bởi vì. Cấu trúc “due to” được sử dụng để giải thích lý do, nguyên nhân của hành động hoặc sự việc đã được đề cập trước đó. Due to thường được sử dụng trong hai cấu trúc cụ thể sau:
Cấu trúc 1:
S + V + due to + Noun/Noun phraseDue to + Noun/Noun phrase, S + V(Dùng để dễn tả điều gì sắp xảy ra)
Ví dụ:
- Due to the typhoon, I could not attend the concert. (Do cơn bão nên tôi không thể tham dự buổi hòa nhạc.)
- His success was due to his mother. (Sự thành công của anh ta có được là nhờ mẹ anh ta.)
Cấu trúc 2:
S + be + due to + Noun/Noun phrase
S + be + due to + the fact that + S + V
Hai cấu trúc trên được sử dụng để diễn tả lý do của một sự việc, sự kiện nào đó. Thông thường, Due to hoạt động như một tính từ, đứng sau động từ “to be” và bổ sung cho danh từ để chỉ lý do hoặc nguyên nhân mà nó đề cập đến.
Ví dụ:
- Business failure is due to poor market position. (Thất bại của doanh nghiệp là do vị trí trên thị trường không tốt.)
-> Due to được dùng như một tính từ bổ sung cho danh từ Business failure làm chủ ngữ.
- Business failure was due to the fact that its position was not good. (Thất bại của doanh nghiệp là do vị trí trên thị trường không tốt.)
- Our tour is due to take place in a week. (Tour du lịch của chúng tôi sẽ diễn ra trong một tuần.)
Cấu trúc và cách sử dụng của owing to
Cấu trúc và cách sử dụng Because of
S + V + OWING TO+ Noun/ Noun Phrase/ Gerund Phrasehoặc Owing to + Noun/Noun phrase, S + V
Cách dùng: Được định dạng như một giới từ, đi sau because of luôn là một danh từ, một cụm danh từ, một danh động từ. Cấu trúc thường được sử dụng khi nói đến các chủ đề nghiêm túc, có tính học thuật cao.
Ví dụ:
- Owing to the bad weather, I decided to stay at home to watch a movie. (Do thời tiết xấu, tôi quyết định ở nhà để xem phim).
- The football match was postponed to the weekend owing to heavy rain. (Trận bóng đá bị hoãn đến cuối tuần do mưa lớn.)
- Owing to his carelessness, we had an accident. (Do sự bất cẩn của anh ta, chúng tôi đã có một tai nạn xảy ra.)
Phân biệt cụm từ chỉ lý do because of, due to và owing to
Sự tương đồng
3 cụm từ because of, due to và owing to đều có ý nghĩa là vì, bởi vì, do đó. Được dùng để giải thích lý do và nguyên nhân của một sự việc, một hành động hay một tình huống.
S + V + owing to/due to/because of + Noun/Noun phrasehoặc Owing to/due to/because of + Noun/Noun phrase, S + V
Sự khác biệt
- Owing to: Phổ biến khi nằm ở đầu câu; dùng trong văn viết, trang trọng hơn, không đứng sau động từ to be.
- Due to: Phổ biến khi nằm ở giữa câu, trang trọng hơn: văn viết; dùng như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ., có thể đứng sau động từ to be.
- Because of: Phổ biến khi nằm ở đầu câu; Ít trang trọng hơn: văn nói và viết; Không đứng sau động từ to be; được dùng như một trạng từ bổ nghĩa cho một động từ
Ví dụ:
- Her mistake was due to her inexperience. (Lỗi lầm của cô ấy là do thiếu kinh nghiệm.)
- She make a mistake because of her inexperience. (Cô ấy phạm lỗi là do thiếu kinh nghiệm.)
- Due to inexperience she made a mistake. (Do thiếu kinh nghiệm cô ấy đã phạm lỗi.)