(Mytour.com) Khám Phá Bí Mật Tính Cách Thiên Can Tân và Ảnh Hưởng Đặc Biệt đến Định Mệnh Cuộc Sống!

1. Hiểu Rõ về Tân trong Thiên Can
Tân thuộc top 10 Thiên Can bao gồm Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý.
Nhóm Thiên can (10 Thiên can) và Địa chi (12 Địa chi tương ứng với 12 con giáp) diễn ra theo chu kỳ, với Canh đứng trước Tân và Nhâm đứng sau nó.
Với hướng chính là Tây, Thiên can Tân đồng hành với Tây. Trong ngũ hành, Tân tương ứng với hành Kim và theo quan điểm âm dương, Tân được coi là Âm Kim (-).
Thiên Can Tân mật thiết với sự phát triển của thực vật, biểu tượng cho sự khô héo của cây cỏ và quả chín là nguồn thức ăn cho động vật, góp phần phát tán hạt giống đến vùng đất mới, tạo điều kiện cho sự sống của thế hệ sau.
Trong lịch Gregory, năm kết thúc với can Tân là 1. Ví dụ như các năm: 1971, 1981, 1991, 2001, 2011, 2021…
Danh sách các can chi Tân bao gồm:
Can chi Tân Sửu
Can chi Tân Mão
Can chi Tân Tị
Can chi Tân Mùi
Can chi Tân Dậu
Can chi Tân Hợi
Có thể bạn quan tâm: Hướng dẫn cách tính lịch Can Chi dựa trên lịch Dương một cách nhanh chóng và đơn giản
2. Hình tượng của Thiên can Tân

- Tân Kim được miêu tả như các dạng trang sức, đá quý, và đồ trang kim... tỏa sáng, cuốn hút, mang lại vẻ sang trọng, quý phái và đẹp mắt.
Trang sức được chế tác kỹ lưỡng, quyến rũ và được mọi người trân trọng, nhưng ẩn sau vẻ đẹp là bản chất yếu đuối, không muốn phải đối mặt với sự khắc nghiệt.
Tất cả những vật dụng quý giá như vàng bạc, ngọc châu, đá quý, đồ trang sức đều thuộc về Tân Kim. Việc tặng quà trang sức là cách biểu thị tình cảm, đồng thời tặng một phần của Tân Kim cho người nhận.
Tân Kim đặc trưng cho chức năng của phổi trong cơ thể con người.
3. Tính chất chung của Thiên can Tân
- Theo cổ nhân, “Tân Kim hỷ Nhâm thủy chi đào”, ý nói rằng Tân Kim thích được làm sáng sủa bởi nước Thủy Nhâm.
Người mang Tân Kim cần cân bằng lượng Thổ để sinh sản Kim, tránh tình trạng Thổ quá nhiều làm chôn vùi Kim. Cách giải quyết là sử dụng Giáp Mộc để làm nhẹ Thổ, sau đó sử dụng Thủy để làm sạch.
Khi Tân Kim bị Thổ ô nhục, để tái sinh như phép màu, cần sử dụng sức mạnh của Nhâm Thủy để làm mới vẻ đẹp, giúp khôi phục hình ảnh lấp lánh ban đầu, thu hút sự yêu thương và trọng trị từ mọi người.
- Gặp Đinh Hỏa, Tân Kim như bước vào cuộc gặp gỡ với một người tri kỷ, tương tác tốt đẹp, có thể trở thành người đồng hành đáng tin cậy.
Khi đối mặt với Đinh Hỏa, niềm đau đớn tột cùng xuất hiện, không chỉ là sự đau đớn vật lý mà còn là sự cháy bỏng của trang sức Tân Kim bị thiêu đốt.
Gặp Bính Hỏa, Tân Kim luôn cảm thấy thoải mái và dễ chịu. Với khả năng hòa quyện với Thủy, Bính Hỏa sẽ bị mê hoặc bởi Tân Kim, người có thể kiểm soát và hướng dẫn Bính Hỏa, khiến cho Bính Hỏa trở nên nhân từ khi gặp Tân Kim.
- Không có sức mạnh đậm đặc như Canh Kim, Tân Kim thường xuyên trải qua nỗi sợ hãi của sự áp đặt và mắng mỏ. Mặc dù bề ngoài có vẻ yếu đuối, nhưng bên trong lại là sự kiên cường không khuất phục, có ý chí và lòng gan lạ lùng.
- Vì tính yếu đuối, người mệnh Tân Kim dễ đối mặt với vấn đề 'hậu Thổ mai Kim' (Thổ đè chìm Kim). Nếu Thổ quá nhiều, Tân Kim sẽ bị chôn vùi bởi Thổ, khó khăn trong việc nổi lên và tỏa sáng trong cuộc sống.
- Giống như Canh Kim, con đường của người Tân Kim đầy gian nan, đòi hỏi sự cố gắng và hy sinh lớn lao để đạt được những thành công đáng giá.
Dù đã đạt được thành công, nhưng bản mệnh Tân Kim vẫn luôn mang theo nỗi buồn vì ý chí lớn chưa được thỏa mãn, khiến cho niềm hạnh phúc khó trọn vẹn.

4. Nhân cách của những người mang Thiên can Tân
4.1. Ưu điểm
- Tương tự như những viên ngọc lấp lánh, hầu hết những người thuộc Thiên can Tân đều sở hữu vẻ đẹp thu hút và quyến rũ.
- Không chỉ gây ấn tượng bởi ngoại hình, bản mệnh Tân Kim còn thu hút sự chú ý bằng cách giao tiếp lôi cuốn và lời nói ngọt ngào.
- Thiên can Tân thường sở hữu trí tuệ và sáng tạo, làm cho người khác say đắm bởi sự quyến rũ và duyên dáng của mình.
- Mang đẳng cấp và tinh tế, bản mệnh Tân luôn giữ cho bản thân mình một dáng vẻ thanh lịch và kiêu sa, không chấp nhận bất kỳ hành vi thiếu tế nhị hay thiếu văn hóa nào...
4.2. Nhược điểm
- Nhận ra sức hấp dẫn của bản thân, người thuộc Thiên can Tân luôn tận dụng mọi cơ hội để tỏa sáng và thu hút sự quan tâm hàng ngày, đôi khi gây ra sự khó chịu cho những người xung quanh.
- Mặc dù thông minh và sáng tạo, đôi khi ngôn từ của họ mang nét mỉa mai và xiên xỏ người khác.
- Bản mệnh này thích tranh cãi và luôn khao khát chiến thắng để tỏ ra mạnh mẽ và ấn tượng.
- Bởi tính cách kiên quyết, người mang Thiên can Tân luôn mong muốn giữ vai trò quyết định cuối cùng.
- Đôi khi, bản tính mưu mô sâu xa của bạn là một điều khó nhận biết cho người khác.
- Kỹ năng chính trị xuất sắc, người Thiên can Tân giỏi trong việc thao túng ý kiến cộng đồng theo hướng có lợi cho bản thân.
- Hầu hết những người mang Thiên can này không muốn làm việc độc lập, mà luôn ưa thích có đông đảo người theo sát.
- Đối với họ, cuộc sống phải mang đẳng cấp và danh vọng; nếu không, họ cảm thấy sợ hãi trước cuộc sống nhàm chán.
Tổng hợp lại, tính cách của người mang Thiên Can Tân có thể mô tả bằng những từ khóa: Quan tâm đến mối quan hệ, Cẩn trọng, Trực tính, Chính chiến, Cao ngạo, Đua đòi, Tâm hồn đa cảm, Lạnh lùng, Tự tin, Quyết đoán, Khó nhằn.
4.3. Gợi ý cho những người mang Thiên can Tân
- Hãy thể hiện sự quan tâm đến người xung quanh, đừng luôn tập trung chỉ vào lợi ích cá nhân.
- Phải quyết đoán và tự lập hơn, tránh phụ thuộc quá nhiều vào người khác. Những thành tựu dựa trên nỗ lực cá nhân luôn bền vững hơn.
- Tránh tranh cãi và lời nói mỉa mai, giữ cho mối quan hệ với người xung quanh luôn hòa thuận và tích cực. Hãy nhớ lời nguyên tắc 'uốn lưỡi 7 lần trước khi nói' vì từ ngữ sắc bén có thể gây tổn thương người khác, thậm chí là không cố ý.

5. Số phận của người mang Thiên can Tân
5.1. Về vận may tài lộc
Đại diện cho Thiên can Tân là 'Đoài' và 'Tốn”. Tân là loại Kim mềm, biến đổi theo ý thế. Nếu mệnh Tân Kim có phúc, sẽ tỏ ra thông minh, nhân hậu, được nhiều người yêu quý.
Phụ nữ mang Thiên can Tân khi gặp khó khăn có thể trở nên “ghen ăn, nói xấu”, mang theo nét đắng cay. Nam giới thường xuất hiện tính cách hẹp hòi, ích kỷ, và thiếu lòng lượng. Việc thay đổi bản thân là chìa khóa để vượt qua khó khăn và đạt được thành công.
Trong lĩnh vực kinh doanh, người mang Thiên can Tân nên tập trung vào vàng bạc, đá quý, ngoại tệ, hoặc công nghệ thông tin để đạt được thành công nổi bật.
Đối với người mang Thiên can Tân, việc đeo nhiều trang sức, chăm sóc cây cỏ, và thường xuyên tập bơi có thể thay đổi vận mệnh và cải thiện tâm hồn đa cảm.
Những hành động này không chỉ giúp tăng cường vận khí, mà còn giúp cải thiện tính cách phức tạp và đa dạng của mệnh Tân.
5.2. Về mảng tình cảm
Người mang Thiên can Tân, nếu có thụy Đoài, sẽ tỏa sáng như bông hồng, nhưng đường đời phải trải qua những thách thức và khó khăn.
Nếu không được phúc và thiếu lòng từ bi, có thể trở thành nạn nhân của số phận. Vì luôn khao khát sự giàu có, cuối đời thường gặp khó khăn về tài chính.
Dù có vận may, nhưng cuộc đời vẫn luôn biến động, đầy những khó khăn, dễ dàng mất hứng thú với cuộc sống và quyết định theo đuổi đời tu hành.
Bản mệnh thu hút nhiều sự chú ý, nhưng chỉ khi có phúc lớn và biết tu tâm, người đó mới tránh được những hậu quả khó lường.
Phụ nữ mang Thiên can Tân thường đối mặt với nhiều lo âu về gia đình và thường phải đối diện với những thất bại. Cần suy nghĩ kỹ lưỡng trước mỗi quyết định để tránh hậu quả tiêu cực.
Với phụ nữ, gò má cao có thể dẫn đến hạnh phúc gia đình sớm. Đối với nam giới, khuôn mặt không đầy đặn có thể mang lại rủi ro và khó khăn trong cuộc sống.
Người mang Thiên can Tân, nếu được hỗ trợ bởi 'Tứ phủ vũ tướng', sẽ hưởng lợi và đón nhận sự giúp đỡ.
Nếu Thiên can Tân hướng về Tốn (gió), tính cách sẽ trở nên linh hoạt và thay đổi thường xuyên.
Mọi người mang Thiên can Tân nên lựa chọn bạn đời có hồng phúc, điều này sẽ giúp họ vượt qua những thách thức trong cuộc sống.
5.3. Về sức khỏe
Các vấn đề sức khỏe thường gặp của người mang Thiên can Tân bao gồm cảm mạo và phong hàn.
Bản mệnh cần thận trọng trong những ngày có gió lớn, thời tiết thay đổi và mùa đông lạnh, tránh xa những nơi có tuyết phủ.
Phụ nữ mang Thiên can Tân cần chú ý đến các vấn đề sức khỏe như ung thư vú, cơ bắp và xương cốt.
Chu Du (TH)
Chu Du (TH)