Tác dụng đặc biệt của thuốc Buspirone
Buspirone thuộc nhóm thuốc azaperone, giúp giảm lo âu mà không gây ra tình trạng an thần, giãn cơ hay chống co giật. Cơ chế hoạt động chưa được hiểu rõ, tuy nhiên cho rằng tác dụng chủ yếu đến từ ảnh hưởng đối với các thụ thể serotonin.
1. Buspirone - Sự hiểu biết chi tiết
Buspirone là gì? Buspirone là một loại thuốc chống lo âu, được thiết kế để ổn định các hóa chất trong não, giảm bớt tình trạng lo lắng. Thuốc thường được sản xuất dưới dạng viên nén, với hàm lượng 5 mg hoặc 10 mg.
2. Hiệu quả của thuốc Buspirone
Buspirone được sử dụng để điều trị các triệu chứng lo âu như căng thẳng, lo sợ, khó chịu, chóng mặt, nhịp tim nhanh và các dạng triệu chứng về thể chất khác, có thể đi kèm hoặc không kèm theo triệu chứng trầm cảm. Thuốc được dùng trong điều trị rối loạn lo âu tổng hợp (GAD).
Lưu ý rằng Buspirone không phải là loại thuốc chống rối loạn tâm thần và không thay thế được thuốc được kê đơn bởi bác sĩ để điều trị các rối loạn tâm thần.
Buspirone giúp cải thiện tư duy, làm dịu mọi lo âu, giúp bệnh nhân thư giãn hơn, ít lo lắng hơn và dễ dàng hòa nhập hơn vào cuộc sống hàng ngày. Thuốc có thể giảm bớt những triệu chứng như khó ngủ, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh. Cơ chế hoạt động của Buspirone tác động đến các chất truyền thần trong não.
3. Cách sử dụng thuốc Buspirone - Hướng dẫn chi tiết
Thuốc Buspirone được sử dụng bằng đường uống, thường 2-3 lần mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ. Bạn có thể sử dụng Buspirone trước hoặc sau bữa ăn, tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ. Điều quan trọng là duy trì liều lượng hấp thụ vào cơ thể ổn định hàng ngày.
Thuốc Buspirone dạng viên nén có thể chia nhỏ theo liều lượng đúng, thực hiện theo hướng dẫn sử dụng hoặc thảo luận với dược sĩ về cách chia viên thuốc cho từng liều.
Tránh ăn hoặc uống nước ép bưởi chùm (ít hơn một phần tư lít mỗi ngày) trong khi điều trị Buspirone, vì bưởi chùm có thể tăng nồng độ buspirone trong máu.
Liều lượng Buspirone được kê dựa trên tình trạng sức khỏe và phản ứng của bạn với điều trị. Để đạt hiệu quả tốt nhất, hãy uống Buspirone vào cùng thời điểm mỗi ngày.
Bạn có thể gặp tình trạng tồi tệ hơn khi bắt đầu sử dụng Buspirone, nhưng tình trạng này thường sẽ cải thiện sau khoảng 1 tháng hoặc lâu hơn.
4. Liều dùng của thuốc Buspirone - Điều chỉnh chính xác
Liều dùng thông thường của Buspirone cho người trưởng thành trong điều trị lo âu:
- Liều khởi đầu của Buspirone: 7,5mg/lần, uống 2 lần/ngày hoặc 5mg/lần uống 3 lần/ngày;
- Liều duy trì của Buspirone: Liều dùng hàng ngày có thể tăng thêm 5mg sau mỗi 2 - 3 ngày, lên đến mức 20 - 60 mg/ngày, chia thành nhiều lần uống;
- Liều tối đa của Buspirone có thể là 60 mg mỗi ngày.
Liều dùng Buspirone cho trẻ em: Mặc dù Buspirone không được FDA chấp thuận sử dụng cho trẻ dưới 18 tuổi, nhưng có thể sử dụng cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới sự giám sát y tế và ở liều lượng phù hợp. Liều dùng thông thường của Buspirone cho trẻ em từ 6 - 18 tuổi:
- Liều khởi đầu của Buspirone: 2,5 - 10 mg hàng ngày;
- Liều duy trì của Buspirone: Liều dùng hàng ngày có thể tăng thêm 2,5 mg sau mỗi 2 - 3 ngày, có thể lên đến 15 - 60 mg/ngày, chia thành 2 lần uống/ngày.
Liều dùng Buspirone ở người cao tuổi: Sử dụng cẩn thận, với liều nhỏ 2 lần/ngày. Đánh giá phản ứng và triệu chứng trước khi tăng liều. Không sử dụng Buspirone ở bệnh nhân suy gan nặng (cơ học thanh thải creatinin < 20 mL/phút/1,72 m2).
Liều dùng Buspirone ở người suy giảm chức năng thận hoặc gan: Sử dụng cẩn thận và điều chỉnh liều lượng cẩn thận để giảm rủi ro tác dụng không mong muốn trên hệ thống thần kinh trung ương. Khi tăng liều, cần cân nhắc cẩn thận sau 4 - 5 ngày liều trước. Không sử dụng Buspirone ở bệnh nhân suy gan nặng.
Lưu ý: Liều dùng của Buspirone chỉ mang tính chất tham khảo, nên tuân thủ đúng theo chỉ định của bác sĩ.
5. Chống chỉ định của thuốc Buspirone - Cảnh báo quan trọng
Các trường hợp không nên sử dụng Buspirone:
- Người bị dị ứng với thành phần chính hoặc bất kỳ thành phần nào của Buspirone;
- Người suy giảm chức năng thận hoặc gan nặng;
- Đang nhiễm độc cấp tính với: rượu, thuốc ngủ, các loại thuốc giảm đau, thuốc chống loạn thần;
- Bệnh nhân có tiền sử động kinh;
- Người đang sử dụng các loại thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs) trong vòng 14 ngày trước đó.
Chống chỉ định không phải là điều có thể thay đổi, và việc sử dụng Buspirone trong các trường hợp này cần được thảo luận và quyết định chặt chẽ với bác sĩ.
6. Tác dụng phụ của thuốc Buspirone - Những điều bạn cần biết
Trong quá trình sử dụng thuốc Buspirone, hãy chú ý đến một số điều quan trọng sau đây:
- Tác dụng phụ thường gặp của Buspirone: Lo lắng, khó ngủ, rối loạn chú ý, cảm giác buồn bã, mất tập trung, rối loạn giấc ngủ, tức giận, hứng khởi, phối hợp kém, run, chóng mặt, đau đầu, thị lực mờ, tiếng ù ù tai, nhịp tim tăng, đau ngực, ngạt mũi, đau họng, buồn nôn, đau bụng, miệng khô, đi ngoại tiêu chảy, táo bón, mồ hôi lạnh, phát ban, đau cơ xương, mệt mỏi.
- Tác dụng phụ hiếm gặp của Buspirone: rối loạn tâm thần, ảo giác, thay đổi tính cách, rối loạn chuyển động, Hội chứng Serotonin, co giật, tác động ngoại tháp, Parkinson, hội chứng chân không, thị thực ống, rối loạn trí giác, mất cân bằng, quên, bồn chồn, tiểu đường.
7. Lưu ý khi sử dụng thuốc Buspirone - Điều quan trọng cần biết
Trong quá trình sử dụng thuốc Buspirone, hãy chú ý đến những vấn đề quan trọng sau đây:
- Thuốc Buspirone cần thận trọng ở bệnh nhân mắc: Bệnh tăng áp lực nước mắt góc hẹp cấp tính, yếu cơ, nghiện thuốc, suy gan trước đây, suy thận;
- Tránh uống rượu khi sử dụng thuốc Buspirone;
- Buspirone không tương tác chéo với Benzodiazepine và các loại thuốc an thần ngủ thông thường. Thuốc Buspirone không ảnh hưởng đến hội chứng cai mà thường gặp khi ngừng điều trị bằng các loại thuốc này. Bệnh nhân cần dần dần giảm liều các thuốc này trước khi chuyển sang thuốc Buspirone;
- Buspirone không phải là thuốc điều trị trầm cảm, vì nó có thể che giấu các dấu hiệu lâm sàng của trạng thái trầm cảm;
- Đối với trẻ em: Hiệu quả và an toàn dài hạn của thuốc Buspirone ở trẻ dưới 18 tuổi chưa được chứng minh, vì vậy hãy tránh sử dụng trừ khi thực sự cần thiết;
- Khi sử dụng thuốc Buspirone cùng các chất tác động serotonin như: chất ức chế MAO, chất ức chế tái hấp thu chọn lọc serotonin (SSRI), chất ức chế tái hấp thu serotonin norepinephrine (SNRI) hoặc thuốc chống trầm cảm tam vòng có thể gây hội chứng serotonin, có thể đe dọa tính mạng. Nếu cần kết hợp, cần theo dõi cẩn thận, đặc biệt là khi bắt đầu hoặc tăng liều thuốc Buspirone. Triệu chứng hội chứng serotonin bao gồm: thay đổi tâm trạng, rối loạn thần kinh tự trị, bất thường tình thần cơ bản, triệu chứng tiêu hóa. Nếu có nghi ngờ về hội chứng serotonin, có thể giảm liều thuốc Buspirone hoặc ngừng điều trị tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng;
- Dữ liệu về việc sử dụng thuốc Buspirone ở phụ nữ mang thai còn hạn chế, vì vậy hãy tránh sử dụng thuốc Buspirone khi mang thai;
- Chưa có thông tin về việc thuốc Buspirone và chất chuyển hóa của buspirone có chuyển vào sữa mẹ hay không, nên khi quyết định ngừng cho con bú hoặc dừng điều trị thuốc Buspirone cần cân nhắc lợi ích của việc cho con bú và lợi ích của liệu pháp này đối với người mẹ;
- Buspirone có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, giảm sự nhận thức và ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy;
- Không có chất đối trị độc đặc hiệu cho thuốc Buspirone. Hoạt chất này cũng không bị loại bỏ nhanh chóng từ cơ thể. Khi quá liều thuốc Buspirone, cần làm rỗng dạ dày sớm, điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Xem xét việc sử dụng than hoạt nếu bệnh nhân nhập viện trong vòng 1 giờ sau khi uống hơn 5 mg/kg thuốc Buspirone và không có triệu chứng buồn ngủ.
Thuốc Buspirone thuộc nhóm azaperone với tác dụng giảm lo âu, không tạo cảm giác an thần, giãn cơ và chống co giật. Để đạt hiệu quả tốt nhất, hãy đọc kỹ hướng dẫn và tuân thủ đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ tư vấn, không tự thay đổi liều lượng hoặc cách sử dụng mà không có hướng dẫn từ bác sĩ.
Theo dõi trang web Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Mytour để cập nhật thông tin sức khỏe, dinh dưỡng và làm đẹp, giúp bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình yêu quý.
Để đặt hẹn khám tại viện, bạn có thể nhấn số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tuyến tại ĐÂY. Tải và đặt lịch hẹn tự động trên ứng dụng MyMytour để quản lý lịch trình và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi trên ứng dụng.