Đái dầm ở trẻ: Khi nào là đáng quan ngại, cần thăm bác sĩ?
Chia sẻ kiến thức chuyên môn từ Bác sĩ nội trú Dương Văn Sỹ - Khoa Nhi - Sơ sinh - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Mytour Hải Phòng.
Đái dầm là tình trạng thường gặp ở trẻ nhỏ. Tuy nhiên, nếu trẻ thường xuyên đái và lượng nước tiểu tăng, có thể là dấu hiệu của vấn đề sức khỏe và cần phải thăm bác sĩ.
1. Hiểu rõ về Đái dầm
Đái dầm là tình trạng tiểu tiện không kiểm soát được, thường xuyên xảy ra khi trẻ đang ngủ, đặc biệt là vào ban đêm hoặc buổi trưa. Điều này phổ biến ở khoảng 10% trẻ em trong độ tuổi từ 5-6 tuổi. Mặc dù có thể xảy ra vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, nhưng thường gặp nhất là vào ban đêm khi trẻ đang ngủ.
Nếu trẻ vẫn đái khi tỉnh thức, điều này có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe và không nên bị nhầm lẫn với việc đái dầm vào ban đêm khi trẻ đang ngủ.
Ở trẻ từ 0-3 tuổi, đái không tự chủ là điều bình thường do chưa phát triển hoàn toàn khả năng tự chủ. Tuy nhiên, khi trẻ lớn lên, nếu vấn đề này vẫn kéo dài sau 5 tuổi, đặc biệt là vào ban đêm, đó có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe và cần thăm bác sĩ.
2. Những nguyên nhân gây Đái dầm
Nguyên nhân chính của hiện tượng đái dầm khi trẻ ngủ vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, đái dầm có thể xuất phát từ sự chưa phát triển hoàn toàn của bàng quang do trẻ còn nhỏ, hoặc do giảm sản xuất hormone chống bài niệu vào ban đêm ở một số trẻ.
Đái dầm cũng có thể có nguyên nhân tâm lý, bao gồm căng thẳng tinh thần như bị trách mắng, bị bắt nạt hoặc tách khỏi nhóm bạn, hoặc phải chứng kiến những xung đột gia đình như ly dị, sinh em mới... là những yếu tố tâm lý có thể gây ra hiện tượng đái dầm ở trẻ. Việc ngủ sâu cũng có thể làm giảm cảm giác bàng quang.
Cũng có đề cập đến nguyên nhân do yếu tố di truyền, nếu một trong bố hoặc mẹ từng mắc bệnh đái dầm khi còn nhỏ, thì có 44% khả năng trẻ sẽ phải đối mặt với tình trạng này. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, tỷ lệ này tăng lên 77%.
Bên cạnh đó, còn những nguyên nhân về thể chất chiếm tỷ lệ nhỏ, như các bất thường về đường niệu, nhiễm trùng tiểu, nhiễm giun sán, suy thận, tiểu đường,... hoặc thậm chí táo bón cũng có thể gây ra hiện tượng đái dầm ở trẻ.
3. Quá trình chẩn đoán
Chẩn đoán trẻ bị đái dầm thông qua việc ghi chép nhật ký về lượng nước uống và nước tiểu của trẻ trong vòng 24 giờ.
Nếu trẻ có dấu hiệu không bình thường, cần tiến hành
Các tiêu chuẩn để chẩn đoán đái dầm ở trẻ bao gồm:
- Đái vào giường hoặc đái vào quần đùi nhiều lần (có thể vô ý hoặc có chủ tâm) khi ngủ đêm.
- Xảy ra tần suất 2 lần/tuần trở lên trong ít nhất 3 tháng liên tục.
- Độ tuổi tối thiểu là 5 tuổi (hoặc độ phát triển tương đương). Trẻ dưới 5 tuổi không được coi là bị đái dầm. Đái dầm là việc tiểu tiện không kiểm soát được khi ngủ, thường xảy ra ở độ tuổi đã có khả năng kiểm soát tiểu tiện (khoảng 4-5 tuổi).
- Đái dầm không phải do tác động trực tiếp của chất (như thuốc lợi tiểu) hoặc do bệnh lý tổng thể (như tiểu đường, tật sống chẻ đôi, co giật,...).
4. Phương pháp điều trị
Trước khi bắt đầu điều trị, cần đảm bảo rằng trẻ đã sẵn sàng và chấp nhận điều trị. Không nên áp đặt điều trị lên trẻ.
Quá trình điều trị đái dầm thường kéo dài, nên trẻ cần được theo dõi và điều trị trong vòng 4 tháng.
Cha mẹ cũng cần hiểu rằng, đái dầm ở trẻ là điều không lường trước được, không nên trách móc hay trừng phạt trẻ bằng lời nói hoặc hành động vũ phu.
4.1. Điều trị hành vi
- Nhắc nhở trẻ đi tiểu trước khi đi ngủ. Mỗi 2-3 giờ, đánh thức trẻ để hỏi xem có cần đi tiểu không?
- Không sử dụng tả lót (đặc biệt là đối với trẻ trên 8 tuổi).
- Đặt một tấm chống thấm nước lên nệm tránh mùi hôi.
- Khuyến khích trẻ thay quần khi bị đái dầm.
- Chắc chắn không trêu chọc trẻ khi trẻ bị đái dầm.
4.2. Điều trị vận động
- Khuyến khích và động viên trẻ bằng những phần thưởng hấp dẫn mỗi khi trẻ không đái dầm.
- Luyện tập bàng quang nếu dung tích bàng quang của trẻ nhỏ. Ví dụ: Trẻ 6 tuổi – dung tích bàng quang khoảng 240ml.
- Thực hiện bài tập giữ nước tiểu lâu hơn vào ban ngày.
Lưu ý:
Đối với trẻ trên 7 tuổi, trước khi sử dụng phương pháp điều trị bằng thuốc, nên áp dụng phương pháp điều trị hành vi trong khoảng 3-6 tháng.
Điều trị bằng thuốc:
- Desmopressin (DDAVP)
- Thuốc chống trầm cảm thuộc 3 vòng
Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc có thể tốn kém và tiềm ẩn nhiều tác dụng phụ, đồng thời tỷ lệ tái phát cao.
Trong tất cả các trường hợp, việc đưa trẻ đến cơ sở y tế để được đánh giá và can thiệp kịp thời là quan trọng.
Cha mẹ có thể đưa con đến Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Mytour, nơi có đội ngũ bác sĩ chuyên nghiệp, trang thiết bị hiện đại, không gian sạch sẽ và an toàn. Việc thăm khám tại đây giúp nhanh chóng chẩn đoán và tìm ra phương pháp điều trị phù hợp cho trẻ.
Bác sĩ Dương Văn Sỹ với 09 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Nhi khoa là chuyên gia tận tâm tại khoa Nhi - Sơ sinh Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Mytour Hải Phòng.
Để đặt lịch khám, Quý khách có thể liên hệ HOTLINE hoặc đặt lịch trực tuyến tại ĐÂY. Hãy tải ứng dụng MyMytour để dễ dàng quản lý lịch hẹn và theo dõi sức khỏe của trẻ.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.