Đại Lâm Mộc là một nạp âm thuộc mệnh Mộc. Tuy nhiên, bạn đã nắm rõ ý nghĩa của mệnh Đại Lâm Mộc, cũng như những câu hỏi về màu sắc, mệnh và hướng hợp với nó chưa? Cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!

1. Đại Lâm Mộc có nghĩa là gì?
Theo phiên âm Hán Việt, từ "Đại" mang ý nghĩa lớn lao, vĩ đại, "Lâm" là rừng, còn "Mộc" là gỗ. Kết hợp lại, "Đại Lâm Mộc" tượng trưng cho một cây cổ thụ vững chắc trong rừng, biểu thị sự ổn định, mạnh mẽ và khả năng che chở. Đây cũng chính là mệnh Mộc phát triển mạnh nhất trong 6 ngũ hành nạp âm thuộc Mộc.

2. Người mệnh Đại Lâm Mộc sinh năm nào?
Người thuộc mệnh Đại Lâm Mộc sinh vào các năm Mậu Thìn (1928, 1988) và Kỷ Tỵ (1929, 1989).
Đại Lâm Mộc |
|
Năm sinh |
1928, 1929, 2988, 1989 |
Tuổi Can Chi |
Mậu Thìn, Kỷ Tỵ |
Mệnh ngũ hành |
Đại Lâm Mộc |
Thiên Can |
Mậu Thổ, Kỷ Thổ |
Địa Chi |
Thìn Thổ, Tỵ Hỏa |
3. Tử vi cuộc đời của người mệnh Đại Lâm Mộc
3.1. Công danh sự nghiệp
Người mệnh Đại Lâm Mộc được trời ban cho sự kiên trì, sức mạnh và trí tuệ, vì vậy họ thường rất thành công trong lĩnh vực đầu tư và kinh doanh. Bên cạnh đó, họ có khí chất và cốt cách nổi bật, không dễ bị hòa lẫn. Chính vì thế, họ rất phù hợp với các công việc như giáo viên, bác sĩ, cảnh sát... Kinh doanh trong ngành ẩm thực, chăn nuôi cũng là một lựa chọn lý tưởng. Thêm vào đó, họ cũng có tố chất nghệ sĩ nhờ vào trí thông minh và sự sáng tạo.
Dù cuộc sống thử thách họ với không ít gian nan và khó khăn, nhưng với bản tính kiên cường và sức mạnh vượt trội, họ vẫn có thể vượt qua mọi thử thách. Sau mỗi lần như thế, họ càng trở nên mạnh mẽ và vững vàng hơn.

3.2. Tình duyên và gia đình
Với đặc trưng khí chất của mệnh Mộc, người mệnh này thường tìm kiếm sự bình yên trong tình cảm và hôn nhân. Họ rất coi trọng việc chọn lựa bạn đời, vì thế họ luôn thận trọng trong quyết định này. Dù việc tìm được một mối quan hệ ổn định có thể chậm, nhưng họ luôn tin rằng “chậm mà chắc” sẽ mang lại hạnh phúc bền lâu, thay vì vội vàng trong một mối quan hệ không ổn định.
Mặc dù vậy, sự chậm rãi của họ hoàn toàn xứng đáng, vì người mệnh Đại Lâm Mộc luôn yêu thương hết lòng, trung thành và luôn dành những điều tốt đẹp nhất cho người mình yêu. Với một người yêu mệnh Đại Lâm Mộc, bạn hoàn toàn có thể yên tâm và tin tưởng vào tình cảm vững chắc mà họ dành cho bạn.

Vì tính cách chậm rãi và thích sự ổn định trong tình cảm, người mệnh Đại Lâm Mộc thường kết hôn muộn. Với tính cách thẳng thắn, khi có mâu thuẫn, họ sẽ chủ động hòa giải. Nếu không thể giải quyết, họ cũng không ngần ngại buông tay một cách dứt khoát.
4. Tính cách đặc trưng của người mệnh Đại Lâm Mộc
4.1. Tính cách điềm đạm và ôn hòa
Nhìn chung, người mệnh Đại Lâm Mộc dễ gần, thân thiện và có phần hiền hòa. Khi giao tiếp với họ, bạn sẽ cảm nhận được sự ấm áp, dịu dàng và không khí tích cực xung quanh. Họ cũng thường xuyên giúp đỡ người khác, vì vậy rất được lòng mọi người, và đặc biệt không thích gây sự hay tranh đấu.
Một khuyết điểm của người mệnh này là tính nóng nảy, nhưng họ lại rất dễ dàng quên đi và không để bụng. Thực tế, họ không để bụng vì tính cách hay nói rồi quên, điều này đôi khi khiến người khác cảm thấy họ vô tâm.
Vì có tâm hồn rộng lượng và luôn muốn giúp đỡ người khác, họ dễ bị hao tài vì chi tiêu quá mức. Họ cũng thường xuyên cho vay tiền vì cảm thấy thương xót những người gặp khó khăn, nhưng đôi khi lại mất tiền mà không thu hồi được. Khi cuộc sống quá an bình, họ lại hay lo lắng và suy nghĩ nhiều. Đây có lẽ là tính cách chung của những người thuộc hành Mộc.

4.2. Khả năng ham học hỏi
Người mệnh Đại Lâm Mộc rất đam mê học hỏi và trau dồi kinh nghiệm sống. Họ coi trải nghiệm là bài học quý giá, với tư duy mở rộng, logic và khả năng xử lý thông tin xuất sắc. Chính vì vậy, họ biết cách đặt ra mục tiêu rõ ràng và xây dựng lộ trình để đạt được những gì mình mong muốn. Bên cạnh trí tuệ trời ban, họ còn sở hữu một nền tảng kiến thức sâu rộng và phong phú.
Với khả năng thích nghi linh hoạt và ý chí kiên cường, người mệnh Đại Lâm Mộc luôn biết cách vượt qua thử thách. Họ giống như những cây cổ thụ vươn lên trong rừng, luôn tìm kiếm ánh sáng để nuôi dưỡng bản thân và tiếp thêm năng lượng cho cuộc sống.
Không chỉ giỏi về học thuật, người mệnh Đại Lâm Mộc còn rất khéo léo trong giao tiếp và đối nhân xử thế. Họ hiểu rõ mình và người, nên dù đạt được thành công, họ không bao giờ kiêu ngạo hay tự mãn.

4.3. Người có bản lĩnh
Hình dung một cây cổ thụ với thân cây vững chãi, người mệnh Đại Lâm Mộc cũng sở hữu bản lĩnh không kém. Họ có khả năng đối mặt với những thử thách, sóng gió trong cuộc sống và vẫn hiên ngang vượt qua. Dù cho cây có trải qua bao nhiêu bão táp, nó vẫn đứng vững và càng thêm kiên cường, người mệnh này cũng vậy, càng khó khăn càng trở nên mạnh mẽ.

Giống như những thân cây bị sét đánh hay gãy đổ, sau mỗi tổn thương, chúng lại tự lành và trở nên đặc biệt hơn. Chẳng hạn, trầm hương được hình thành từ vết thương của cây dó bầu, mang trong mình mùi thơm ngọt ngào, hoặc những vân gỗ đẹp mắt từ những khiếm khuyết của cây, tạo thành sản phẩm mỹ nghệ quý giá. Những vết thương chính là nguồn gốc của sức mạnh và giá trị.
5. Người mệnh Đại Lâm Mộc hợp với màu gì?
Người mệnh Đại Lâm Mộc hợp với những màu sắc thuộc hành Thủy như xanh dương, đen, xanh lam. Ngoài ra, màu xanh lá cũng là một sự lựa chọn phù hợp vì mang trong mình năng lượng của hành Mộc.

Bên cạnh đó, người mệnh Đại Lâm Mộc có thể sử dụng những màu sắc thuộc hành Thổ, vì Mộc khắc Thổ. Tuy nhiên, nên tránh các màu thuộc hành Kim (Kim khắc Mộc) vì sẽ đem lại vận xui và những điều không may mắn.
Do Mộc sinh Hỏa, việc sử dụng màu sắc thuộc hành Hỏa có thể gây ảnh hưởng xấu, khiến bản mệnh gặp phải hao tổn và suy yếu.
5.1. Gợi ý màu sơn nhà phù hợp
Như đã đề cập, người mệnh Đại Lâm Mộc nên chọn các tông màu như đen, xanh dương, xanh lá, nâu đất, nâu vàng hoặc vàng khi xây dựng, mua hoặc thuê nhà để mang lại sự hài hòa phong thủy.
Màu sơn nhà phù hợp |
Màu không phù hợp sơn nhà |
Đen, xanh dương, xanh lá, nâu đất, nâu vàng, vàng |
Trắng, xám, bạc, đỏ, cam, hồng, tím |
Cần lưu ý tránh hoặc hạn chế sử dụng các màu như trắng, xám, bạc, đỏ, cam, hồng, tím. Dù là các màu sắc phổ biến, nhưng khi sơn nhà những màu này có thể gây bong tróc, dột tường và kìm hãm sự thịnh vượng, tài lộc của gia chủ.

Những thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, gia chủ không nên quá lo lắng hay né tránh các màu sắc này một cách cực đoan.
5.2. Gợi ý màu xe phù hợp
Lựa chọn màu xe hợp phong thủy giống như việc tìm kiếm một người bạn đồng hành đáng tin cậy. Một chiếc xe có màu sắc tương sinh, tương hợp với chủ nhân sẽ giúp tránh được vận xui và mang lại sự bình an khi di chuyển.
Vậy, người mệnh Đại Lâm Mộc nên chọn màu xe nào? Dưới đây là một số gợi ý màu xe phù hợp mà bạn có thể tham khảo:
- Với xe máy: Vision màu đen/xanh dương, Wave tem xanh lá, AirBlade màu đen, Vespa màu vàng/nâu, SH màu đen,...
- Với xe ô tô: Honda City màu nâu/đen, Toyota Vios màu vàng/đen, Mazda 3/6 màu đen/xanh dương, Mercedes C200/300/E200/250 màu đen/xanh dương,...

6. Gợi ý đá phong thủy hợp mệnh Đại Lâm Mộc
Vậy những loại đá phong thủy nào phù hợp với người mệnh Đại Lâm Mộc? Chọn đúng loại đá phong thủy không chỉ giúp gia chủ tăng cường tài lộc và vận khí mà còn bảo vệ họ khỏi những tai ương, rủi ro không đáng có trong cuộc sống. Đá phong thủy còn là vật phẩm giúp tăng cường khí vận mạnh mẽ. Cụ thể như sau:
Tương sinh – Tương hợp |
Tương khắc |
Thạch anh tóc vàng/nâu Thạch anh vàng Hổ phách Đá Obsidian (thủy tinh núi lửa) Đá Peridot Đá Hematite Đá Kyanite Đá Lapis Lazuli Đá Larimar Đá sapphire xanh dương Đá Aquamarine Đá Diopside Ngọc lục bảo (Emerald) Ngọc bích Ngọc cẩm thạch |
Thạch anh tóc đỏ/trắng/bạch kim Thạch anh trắng/tím/hồng Thạch anh ưu linh trắng Ruby Sapphire trắng Kim cương |
Bên cạnh đó, người mệnh Đại Lâm Mộc cũng rất hợp với những loại gỗ quý như trầm hương, tử đàn, gỗ sưa, hoàng đàn,...

7. Mệnh Đại Lâm Mộc hợp với mệnh nào? Khắc mệnh nào?
Dưới đây là bảng tổng hợp các tuổi tương sinh, tương hợp và tương khắc với mệnh Đại Lâm Mộc.
Tương sinh – Tương hợp |
Tương khắc |
Lư Trung Hỏa (1986-1987, 2046-2047) Đại Lâm Mộc (1988-1989, 2048-2049) Đại Hải Thủy (1982-1983, 2042-2043) Thiên Thượng Hỏa (1978-1979, 2038-2039) Đại Khê Thủy (1974-1975, 2034-2035) Thiên Hà Thủy (1966-1967, 2026-2027) Bích Thượng Thổ (1960-1961, 2020-2021) Sơn Hạ Hỏa (1956-1957, 2016-2017) Tùng Bách Mộc (1950-1951, 2010-2011) Tuyền Trung Thủy (1944-1945, 2004-2005) Dương Liễu Mộc (1942-1943, 2002-2003) Bạch Lạp Kim (1940-1941, 2000-2001) Giản Hạ Thủy (1936-1937, 1996-1997) |
Hải Trung Kim (1924-1925, 1984-1985) Thành Đầu Thổ (1938-1939, 1998-1999) Tích Lịch Hoả (1948-1949, 2008-2009) Sa Trung Kim (1954-1955, 2014-2015) Kim Bạch Kim (1962-1963, 2022-2023) Đại Trạch Thổ (1968-1969, 2028-2029) Thạch Lựu Mộc (1980-1981, 2040-2041) Sa Trung Thổ (1976-1977, 2036-2037) Thoa Xuyến Kim (1970-1971, 2030-2031) Lộ Bàng Thổ (1930-1931, 1990-1991) |
Lưu ý: bảng dưới đây chỉ thống kê các năm sinh trong thế kỷ 20 và 21, theo các năm gần nhất. Bạn có thể tham khảo để biết mình hợp hay khắc với các tuổi nêu trong bảng, cũng như chọn năm sinh cho con cái theo mong muốn của mình.
8. Mệnh Đại Lâm Mộc hợp hướng nào?
8.1. Tuổi Mậu Thìn
Hướng tốt
- Nam (Sinh Khí).
- Bắc (Thiên Y).
- Đông Nam (Diên Niên).
- Đông (Phục Vị).
Với các hướng trên, hướng Nam (Sinh khí) là hướng lý tưởng nhất để xây dựng nhà cửa, mang lại tài lộc và sự thịnh vượng cho gia chủ.
Các hướng xấu nên tránh:
- Tây (Tuyệt Mệnh).
- Tây Bắc (Ngũ Quỷ).
- Đông Bắc (Lục Sát).
- Tây Nam (Họa Hại).
*Vui lòng tham khảo chú thích cuối bài để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của các hướng trên.

8.2. Tuổi Kỷ Tỵ
Hướng tốt:
- Đông Bắc (Sinh Khí).
- Tây Bắc (Diên Niên).
- Tây (Thiên Y).
- Tây Nam (Phục Vị).
Với các hướng này, hướng Đông Bắc (Sinh Khí) là lựa chọn tốt nhất để xây nhà, đem lại tài lộc và may mắn cho gia chủ.
Các hướng không nên lựa chọn:
- Bắc (Tuyệt Mệnh).
- Đông (Họa Hại).
- Nam (Lục Sát).
- Đông Nam (Ngũ Quỷ).
Giải thích các cung:
- Sinh Khí: Cung tài lộc, mang lại may mắn, tiền tài.
- Thiên Y: Cung sức khỏe, mang lại thể trạng tốt.
- Diên Niên: Cung về các mối quan hệ, giúp gia đình hòa thuận.
- Phục Vị: Cung sức khỏe ổn định, nhưng tài lộc ở mức trung bình.
- Tuyệt Mệnh: Cung mang lại những điều xui xẻo, nguy hiểm cho gia chủ.
- Họa Hại: Cung liên quan đến tai họa cho người thân trong gia đình.
- Lục Sát: Cung có sát khí, gia đình bất hòa.
- Ngũ Quỷ: Cung không tốt, dễ gặp tai ương, mất việc hoặc mất khả năng lao động.
*Các hướng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có sự tư vấn chính xác, gia chủ nên nhờ đến các chuyên gia phong thủy hoặc kiến trúc sư để được hỗ trợ chi tiết hơn.
Bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ các thông tin về mệnh Đại Lâm Mộc, từ ý nghĩa, màu sắc hợp, đến hướng tốt xấu cho gia chủ. Mong rằng những kiến thức này sẽ hữu ích cho bạn đọc trong việc tham khảo. Để tìm hiểu thêm về tử vi, phong thủy, nhà cửa, hãy truy cập ngay Mytour để nhận thêm nhiều thông tin bổ ích khác!
- Đại Lâm Mộc là gì?
“Đại Lâm Mộc” chỉ những cây cổ thụ trong rừng, tượng trưng cho sự vững vàng, kiên cố, có khả năng bảo vệ và che chở mọi thứ xung quanh.
- Những người mang mệnh Đại Lâm Mộc sinh năm nào?
Những người thuộc mệnh Đại Lâm Mộc sinh vào các năm Mậu Thìn (1928, 1988) và Kỷ Tỵ (1929, 1989).
- Mệnh Đại Lâm Mộc hợp với màu gì?
Những người mệnh Đại Lâm Mộc thường hợp với các màu thuộc hành Thủy như xanh dương, đen, xanh lam, và xanh lá (vì có sự tương hợp với tính Mộc của bản mệnh).