Một phần của loạt bài về |
Phật giáo Đại thừa |
---|
Truyền thừa[hiện] |
Giáo lý[hiện] |
Kinh điển[hiện] |
Tông phái[hiện] |
Các trường phái khác[hiện] |
Cổng thông tin Phật giáo |
Một phần của loại bài về |
Phật giáo |
---|
Lịch sử[hiện] |
Khái niệm[hiện] |
Kinh điển[hiện] |
Tam học[hiện] |
Niết-bàn[hiện] |
Tông phái[hiện] |
Ở các nước[hiện] |
Cổng thông tin Phật giáo |
Đại thừa (tiếng Phạn: महायान,mahāyāna; chữ Hán: 大乘), phiên âm Hán-Việt là Ma-ha-diễn-na (摩訶衍那) hay Ma-ha-diễn (摩訶衍), nghĩa là 'cỗ xe lớn' hay Đại Thặng tức là 'bánh xe lớn', là một trong hai trường phái lớn của đạo Phật, phổ biến ở Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam, Hàn Quốc và Triều Tiên. Trong các tài liệu hiện đại, thuật ngữ Phật giáo Bắc tông, Phật giáo Bắc truyền hay Phật giáo Phát triển cũng có thể dùng để chỉ Phật giáo Đại thừa.
Theo các học giả, Phật giáo Đại thừa phát triển ở Ấn Độ từ thế kỷ 1 trước Công nguyên, chấp nhận các kinh điển và giáo lý chính của Phật giáo sơ kỳ, nhưng bổ sung nhiều học thuyết và kinh điển mới. Ban đầu chỉ là phong trào cải cách nhỏ, Đại thừa dần trở thành trường phái có ảnh hưởng với các trung tâm học thuật lớn như Nalanda và Vikramashila từ thế kỷ VII đến XII. Qua thời gian, Đại thừa lan rộng khắp Nam Á, Trung Á, Đông Á và Đông Nam Á, trở thành truyền thống Phật giáo lớn nhất hiện nay, với 53% Phật tử theo Đại thừa Đông Á và 6% theo Kim cương thừa, so với 36% của Thượng toạ bộ (khảo sát năm 2010), có ảnh hưởng lớn ở Trung Quốc, Đài Loan, Mông Cổ, Triều Tiên, Nhật Bản, Việt Nam, Nepal, Malaysia và Bhutan.
Phật giáo Đại thừa đề cao con đường Bồ Tát để đạt giác ngộ hoàn toàn (samyaksaṃbuddha) vì lợi ích của tất cả chúng sinh, nên còn gọi là 'Bồ tát thừa' (tiếng Phạn: बोधिसत्त्वयान,Bodhisattvayāna). Mục tiêu trở thành Phật qua con đường Bồ Tát được xem là dành cho mọi người, trong khi trạng thái của quả vị A-la-hán là chưa hoàn thiện. Các hình tượng giác ngộ trong Đại thừa rất đa dạng, với nhiều vị Phật và Bồ Tát không có trong kinh điển Nguyên thủy (như A-di-đà). Triết học Đại thừa cũng phát triển các tông phái và học thuyết độc đáo, như Trung quán tông với Thuyết tính Không (śūnyatā), Duy thức tông và thuyết Phật tính.
Truyền thống Kim Cương thừa, theo các học giả, được coi là một nhánh của Đại thừa, nhấn mạnh việc sử dụng chân ngôn (sa. mantra) và các nghi lễ, bao gồm phương pháp sử dụng các ấn thủ trong tu tập. Các tu sĩ của truyền thống này cho rằng những phương pháp này hiệu quả và nhanh chóng hơn trong việc đạt đến Phật quả.
Nguồn gốc từ ngữ
Đại thừa xuất hiện trong các Kinh nguyên thủy nhưng được phát triển mạnh vào thế kỷ thứ nhất trước công nguyên. Đại thừa có tâm tánh rộng lớn, tròn đồng thái hư, không thiếu không dư, mở đường cho số đông chúng sinh giác ngộ và thoát khỏi sinh tử, khổ đau. Cả Tiểu thừa và Đại thừa đều bắt nguồn từ Phật Thích-ca Mâu-ni, nhưng khác nhau ở cách thực hành giáo pháp và tư tưởng. Hình tượng tiêu biểu của Đại thừa là Bồ Tát (sa. bodhisattva) với lòng bi mẫn (sa., pi. karuṇā). Bộ kinh Đại thừa đầu tiên là Bát-nhã bát thiên tụng (般若八千頌, sa. aṣṭasāhasrikā prajñāpāramitā).
Ban đầu, các đại sư của phái này gọi pháp môn của mình là Đại thừa để phân biệt với Phật giáo Nguyên thủy, mà họ gọi là Tiểu thừa hoặc Tiểu Thặng, nghĩa là 'cỗ xe nhỏ' hoặc 'bánh xe nhỏ' (sa. hīnayāna). Còn có Nhị thừa, Tam thừa... Ngoài ra, còn có một trường phái Phật giáo thứ ba là Kim cương thừa, còn gọi là Mật tông hoặc Chân ngôn, cũng phát sinh từ phái Đại thừa.
Vấn đề về Đại Thừa và Tiểu Thừa
Trước đây, nhiều người cho rằng giáo lý Tiểu thừa không dẫn đến quả vị tối thượng thành Phật, chỉ có giáo lý Đại thừa mới là chân chính. Ngược lại, các nhà sư Tiểu thừa thì tin rằng giáo lý của họ mới là giáo lý nguyên thủy của Phật, trong khi Đại thừa bị xem là ngoại đạo. Sự khác biệt này đã khiến mối quan hệ giữa hai truyền thống trở nên căng thẳng suốt hàng ngàn năm. Hiện nay, với sự tiến bộ của xã hội, quan điểm về Tiểu thừa và Đại thừa đã không còn phù hợp. Nghiên cứu cho thấy rằng:
1. Trong thời kỳ Phật giáo Nguyên thủy cho đến thời kỳ Bộ phái (400 năm sau Đức Phật), chưa tồn tại các thuật ngữ Đại thừa hay Tiểu thừa.
2. Thuật ngữ Tiểu thừa nên được hiểu là Thượng tọa bộ và Thuyết nhất thiết hữu bộ. Hiện nay, chỉ còn lại hai hệ Tiểu thừa này tồn tại trên thế giới.
3. Gần đây, người ta có xu hướng tránh sử dụng từ 'Tiểu thừa' vì một số người không hiểu rõ Phật pháp có thể cảm thấy bị xúc phạm. Do đó, hai khái niệm Phật giáo Bắc Tông và Phật giáo Nam Tông đã ra đời.
4. Giáo lý được phân chia theo hai truyền thống dựa trên địa lý và truyền thừa, được gọi là Phật giáo Bắc tông và Phật giáo Nam tông. Việc sử dụng thuật ngữ Bắc tông và Nam tông thể hiện tính liên tục của cây đại thọ trong giáo lý đạo Phật.
5. Mặc dù truyền thống Phật giáo Bắc Tông và Nam Tông có những điểm khác biệt, nhưng chúng không phải là cơ bản. Ngược lại, những điểm tương đồng lại rất quan trọng như sau:
a/. Cả hai đều coi Đức Phật là bậc Thầy.
b/. Cả hai đều chấp nhận và thực hành giáo lý Tứ diệu đế, Bát chánh đạo, Duyên khởi...; đều công nhận Tam pháp ấn: Vô thường, Khổ, Vô ngã; và đều theo con đường tu tập: Giới-Định-Tuệ.
c/. Cả hai đều phủ nhận sự tồn tại của một đấng tối cao sáng tạo và cai quản thế giới.
Trái ngược với quan niệm ban đầu, Đại thừa không đặc biệt nhấn mạnh đến đời sống xuất gia, cho rằng cư sĩ tại gia cũng có thể đạt Niết-bàn với sự cứu độ của chư Phật và Bồ Tát. Hình ảnh cư sĩ Duy-ma-cật trong Duy-ma-cật sở thuyết kinh là minh chứng rõ nhất cho quan điểm này. Cách xưng hô trong kinh cũng có phần thay đổi. Những lời dạy trong kinh giờ đây được hướng thẳng đến giới cư sĩ như: Thiện nam tử (sa. kulaputra), thiện nữ nhân (sa. kuladuhitṛ), như câu hỏi của tôn giả Tu-bồ-đề trong Kim Cương kinh đã chỉ rõ:
- Kính bạch Thế Tôn, thiện nam tử hoặc thiện nữ nhân đã bắt đầu hành trình với Bồ Tát thừa nên an trụ ra sao, nên thực hành thế nào, nên điều phục tâm thế nào?
Theo Đại thừa, Niết-bàn không chỉ là giải thoát khỏi Luân hồi mà còn là hành giả giác ngộ về Chân tâm và an trụ trong đó, tiến vào 'cửa vô sinh vô tử'. Mỗi chúng sinh đều mang Phật tính (sa. buddhatā) và nhận ra điều đó là vô cùng quan trọng.
Đại thừa được chia thành nhiều bộ phái khác nhau, xuất phát từ Ấn Độ và lan truyền qua Tây Tạng, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và Việt Nam. Tại Ấn Độ, Đại thừa phân thành Trung quán tông (sa. mādhyamika) do Long Thụ (sa. nāgārjuna) đề xuất và Duy thức tông (sa. vijñānavādin, yogācārin) do Vô Trước (sa. asaṅga) và Thế Thân (sa. vasubandhu) sáng lập. Cùng với Tantra (Mật tông) của Ấn Độ giáo, đạo Phật cũng hình thành một trường phái là Kim cương thừa (sa. vajrayāna), rất phổ biến tại Tây Tạng. Tại Trung Quốc và Nhật Bản, Đại thừa gồm các tông phái như Thiền tông, Hoa Nghiêm tông, Thiên Thai tông, Tịnh Độ tông. Giáo lý căn bản của Đại thừa được chứa đựng trong các bộ kinh (sa. sūtra) và luận (sa. śāstra). Nói chung, Đại thừa phát triển linh hoạt, thích nghi và phù hợp với khả năng Giác ngộ của mọi người.
Một số học giả Phật giáo cho rằng: sự phân biệt Tiểu thừa và Đại thừa có thể được hình dung như một cái cây. Rễ, thân và lá từ lúc cây còn nhỏ đến khi đang phát triển là Tiểu thừa. Khi cây lớn lên, nhánh và lá là Đại thừa, còn thân, rễ, và nhánh cũ là Tiểu thừa. Cũng như vậy, khi cây ra quả, quả đó là Mật tông. Vì là cùng một cây nên sự phân biệt Tiểu thừa và Đại thừa chỉ mang tính tượng trưng (giống như so sánh bạn lúc nhỏ và bạn khi trưởng thành). Hay nói cách khác, mục tiêu cuối cùng của Phật giáo, dù là Tiểu thừa hay Đại thừa, là giúp con người đạt được sự giải thoát khỏi mọi khổ đau, sống an vui hạnh phúc trọn vẹn mãi mãi. Tiểu thừa nói về giáo lý của Phật Thích Ca Mâu Ni khi còn tại thế, còn Đại thừa nói về giáo lý của Ngài khi còn tại thế và khi sống tại cõi Niết Bàn cùng các Chư Phật và Bồ Tát.
- Khởi nguồn và phát triển Phật giáo
- Phật giáo Nguyên thủy
- Giáo phái Tịnh Độ
Ghi chú
- Aṣṭasāhasrikā Prajñāpāramitā, bản Skt. biên tập bởi P. L. Vaidya, Bộ sưu tập văn bản Phật giáo tiếng Phạn số 4, Darbhanga 1960.
- Vimalakīrtinirdeśa. Văn bản tiếng Phạn phiên âm, đối chiếu với bản dịch Tây Tạng và Trung Quốc. Biên tập bởi Nhóm nghiên cứu văn học Phật giáo tiếng Phạn. Đại học Taisho, 2004.
- Phật thuyết Duy-ma-cật kinh (佛說維摩詰經), Taishō số 474.
- Duy-ma-cật sở thuyết kinh (維摩詰所說經), Taishō số 475.
- Thuyết Vô Cấu Xưng kinh (說無垢稱經), Taishō số 476.
- Vajracchedikā Prajñāpāramitā, biên tập và dịch bởi Edward Conze, Roma 1974 (SOR XIII).
- “Mahayana”. Encyclopædia Britannica. Encyclopædia Britannica. 2002.
- Karel Werner; Jeffrey Samuels; Bhikkhu Bodhi; Peter Skilling, Bhikkhu Anālayo, David McMahan (2013). Lý tưởng Bồ tát: Các tiểu luận về sự ra đời của Đại thừa. Hội xuất bản Phật giáo. ISBN 978-955-24-0396-5.Quản lý CS1: nhiều tác giả (liên kết)
- Beal (1871). Tuyển tập kinh điển Phật giáo từ tiếng Trung, London, Trübner
- Karashima, Seishi, 'Phải chăng Așțasāhasrikā Prajñāparamitā được biên soạn tại Gandhāra bằng tiếng Gandhārī?' Báo cáo thường niên của Viện Nghiên cứu Tiến bộ Phật học Quốc tế, Đại học Soka, tập XVI (2013).
- Lowenstein, Tom (1996). Hình ảnh của Đức Phật, Boston: Little Brown, ISBN 1-903296-91-9.
- Harrison, P.M.: 'Các mảnh văn bản Phạn của truyền thống Lokottaravādin' trong Hercus et al. (1982): Nghiên cứu Ấn Độ học và Phật học. Canberra: Đại học Quốc gia Australia, Khoa Nghiên cứu Châu Á.
- Harvey, Peter (2013). Nhập môn Phật giáo: Giáo lý, Lịch sử và Thực hành
- Hirakawa, Akira: Lịch sử Phật giáo Ấn Độ. Từ Thích-ca Mâu-ni đến Đại thừa sớm. Biên dịch và biên tập bởi Paul Groner. Nhà xuất bản Đại học Hawaii, 1990.
- Schopen, G. 'Bản khắc trên tượng Kusan của Amitabha và đặc điểm của Đại thừa sớm ở Ấn Độ', Tạp chí Hiệp hội Nghiên cứu Phật học Quốc tế số 10, 1990.
- Suzuki, D.T. (1914). 'Sự phát triển của Phật giáo Đại thừa', The Monist Tập 24, Số 4, 1914, tr. 565–581.
- Suzuki, D.T. (1908). Tổng quan về Phật giáo Đại thừa, Open Court, Chicago.
- Phật Quang Đại Từ điển 佛光大辭典. Hội biên tập Phật Quang Đại Từ điển 佛光大辭典編修委員會. Đài Bắc: Nhà xuất bản Phật Quang, 1988. (Phật Quang Đại Từ điển. Hội biên tập Phật Quang Đại Từ điển. Đài Bắc: Nhà xuất bản Phật Quang, 1988.)
- Williams, Paul: Phật giáo Đại thừa. Những nền tảng giáo lý. London và New York, 1989.
- Long H. Pham: Nghiên cứu về khái niệm Tiểu thừa và Đại thừa trong Phật giáo hiện nay, 2021.
Liên kết khác
- Từ điển kỹ thuật số Phật giáo
- So sánh các truyền thống Phật giáo (Đại thừa – Nguyên thủy – Tây Tạng)
- Giới thiệu về Đại thừa trên trang web của Kagyu Samye Ling
- Kinh Đại Niết Bàn: toàn văn và phân tích
- Các vị Phật và Bồ tát trong Phật giáo Đại thừa
- Arahants, Buddhas và Bồ tát bởi Bhikkhu Bodhi
- Lý tưởng Bồ tát trong lý thuyết và thực hành Nguyên thủy bởi Jeffrey Samuel
- Từ điển kỹ thuật số Phật giáo