Hoặc có lẽ bạn đã biết đại từ chỉ định nhưng chưa thực sự hiểu rõ, vì vậy bạn chưa thể áp dụng vào thực hành?
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá định nghĩa, cách sử dụng và luyện tập về đại từ chỉ định để hiểu rõ hơn về loại từ này.
Hãy cùng nhau học tập nhé!
Nội dung quan trọng |
– Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns) thường được sử dụng để chỉ một người một vật hoặc nhiều người nhiều vật cụ thể, dựa vào khoảng cách giữa người nói đến người hoặc vật đó. – Đại từ chỉ định có thể đóng vai trò: + Chủ ngữ, đứng đầu câu. + Tân ngữ, đứng giữa câu. + Trạng từ, đứng đầu hoặc cuối câu. – This, that, these, those còn có thể đóng vai trò là tính từ chỉ định trong câu. Khi đó chúng sẽ đứng trước danh từ. |
1. Định nghĩa của đại từ chỉ định
Trên thực tế, đại từ chỉ định trong tiếng Anh có khả năng thay thế cho danh từ và thường xuất hiện như một chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Các loại đại từ chỉ định bao gồm: This, that, these, those.
Ví dụ:
- This is my cat. (Đây là con mèo của tôi.)
- These are three pens I bought yesterday. (Đây là ba chiếc bút tôi đã mua ngày hôm qua.)
- That is her new apartment. (Kia là căn hộ mới của cô ấy.)
- Those are my favorite books. (Kia là những quyển sách yêu thích của tôi.)
2. Cách dùng đại từ chỉ định trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có 4 loại đại từ chỉ định: This (đây), that (đó), these (những người/ cái này), those (những người/ cái kia) có cách dùng cụ thể như sau:
2.1. Cách sử dụng đại từ chỉ định this và these
Đây là loại từ được sử dụng cho người hoặc vật ở gần. This dùng cho danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được, còn these dùng cho danh từ đếm được số nhiều.
Ví dụ:
- This is my classmate. Her name is Lan. (Đây là bạn cùng lớp của tôi. Cô ấy tên là Lan.)
- These are my dogs. I love feeding them. (Đây là những chú chó của tôi. Tôi thích việc cho chúng ăn.)
2.2. Cách dùng đại từ chỉ định that và those
Đại từ chỉ định that, those được sử dụng để nói về nhiều người hoặc vật ở khoảng cách xa hơn so với người nói. Trong đó, that được sử dụng cho danh từ số ít và danh từ không đếm được, còn those được dùng cho các danh từ số nhiều.
Ví dụ:
- That is her new laptop. (Đó là chiếc máy tính mới của cô ấy.)
- Those are my favorite pictures. (Kia là những bức tranh yêu thích của tôi.)
Hơn nữa, đại từ chỉ định that, those có thể được áp dụng khi nhắc đến một sự kiện vừa xảy ra hoặc trong quá khứ.
Ví dụ:
- I have just missed the bus. That is terrible. (Tôi vừa mới lỡ chuyến buýt. Điều này thật tệ.)
- We had a trip to Danang a week ago, but the weather was rainy all the time. That was boring. (Chúng tôi đã có một chuyến du lịch đến Đà Nẵng một tuần trước, nhưng trời mưa suốt ngày. Điều đó thật chán.)
3. Vị trí của đại từ chỉ định trong câu
Đại từ chỉ định có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Dưới đây là các vị trí thường gặp của đại từ chỉ định trong câu:
3.1. Đại từ chỉ định đứng đầu câu, làm chủ ngữ trong câu
Đại từ chỉ định có thể làm chủ ngữ ở đầu câu, đứng trước động từ 'tobe' hoặc động từ thông thường. Vai trò này thay thế cho danh từ trong câu, ví dụ như 'đây là', 'kia là'.
Cấu trúc: This/ that/ these/ those + tobe/ V
Ví dụ:
- This is a great work opportunity. (Đây là một cơ hội làm việc tuyệt vời.)
- That was an amazing trip for us. (Đó là một chuyến đi rất tuyệt vời với chúng tôi.)
- These are my notebooks. (Đây là những cuốn sách của tôi.)
- Those are my most favorite films. (Đây là những bộ phim tôi thích nhất.)
3.2. Đại từ chỉ định đứng giữa câu, làm tân ngữ trong câu
Đại từ chỉ định cũng có thể đóng vai trò làm tân ngữ trong câu. Trường hợp này xảy ra khi đại từ chỉ định đứng sau động từ tobe hoặc động từ trong câu.
Cấu trúc: S + V + this/ that/ these/ those
Ví dụ:
- He doesn’t like this. (Anh ấy không thích cái này.)
- Did they buy those? (Họ có mua những cái kia không?)
- My mother sent me that last week. (Mẹ tôi đã gửi tôi cái kia tuần trước.)
3.3. Đại từ chỉ định đứng sau giới từ
Ngoài vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, đại từ chỉ định cũng có thể làm trạng ngữ. Khi đó, đại từ chỉ định thường đứng sau giới từ.
Cấu trúc: Before/ after + this/ that, S + V
Ví dụ:
4. Phân biệt giữa đại từ chỉ định và tính từ chỉ định
Các từ this, that, these, those cũng có thể được đóng vai trò làm tính từ chỉ định (demonstrative adjectives) trong câu.
Tính từ chỉ định trong tiếng Anh là các từ được sử dụng để xác định hoặc chỉ định rõ một người, vật hoặc nhóm người, vật cụ thể trong câu. Sau các tính từ chỉ định this/ that/ these/ those đi kèm với danh từ (noun).
Ví dụ:
- I like this flower. (Tôi thích bông hoa này.) => Trong câu trên từ this là tính từ chỉ định, xác định bông hoa sách cụ thể mà người nói thích.
- My mother love those songs. (Mẹ tôi thích những bài hát kia.) => Trong câu trên, từ those là tính từ chỉ định, xác định những bài hát cụ thể mà mẹ của người nói thích.
Nếu this, that, these, those được sử dụng như là đại từ chỉ định, chúng thường thay thế danh từ để tránh lặp lại và liên kết các câu với nhau.
Ví dụ:
- She likes this restaurant. But I prefer that at end of this street. (Cô ấy thích nhà hàng này nhưng tôi thì thích nhà hàng kia ở cuối phố.) => Từ that là đại từ chỉ định thay thế cho restaurant đã được đề cập trước đó.
- I need to buy new jeans. Those look fit on me. (Tôi muốn mua chiếc quần mới. Chúng có vẻ vừa vặn với tôi.) => Từ those là đại từ chỉ định thay thế cho jeans đã được đề cập trước đó.
5. Bài tập và câu trả lời về đại từ chỉ định
Các loại bài tập dưới đây đã được thu thập từ các nguồn đáng tin cậy, giúp bạn luyện tập để hiểu rõ hơn về wonder và các cấu trúc liên quan, bao gồm:
- Điền đại từ chỉ định hoặc tính từ chỉ định vào chỗ trống.
- Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D.
- Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh sử dụng đại từ chỉ định hoặc tính từ chỉ định.
Bài tập 1: Điền đúng đại từ chỉ định hoặc tính từ chỉ định vào chỗ trống
(Bài 1: Chọn đúng đáp án cho mỗi câu hỏi)
- Look at …….… newspaper here.
- These are my grandparents, and …….… people over there are my friend’s grandparents.
- …….… building over there is a Landmark 81 Building.
- …….… is my mobile phone and that is your mobile phone on the shelf over there.
- These photos here are much better than …….… photos on the book.
- …….… was a great evening.
- Are …….… your pencils there?
- …….… bottle over there is empty.
- …….… bricks over there are for your chimney.
- John, take …….… folder and put it on the desk over there.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. this | Trong câu có trạng từ “here” mang nghĩa là ở đây, vậy nên người nói có khoảng cách gần so với “newspaper”. Danh từ “newspaper” là danh từ số không đếm được, nên chúng ta chọn tính từ chỉ định “this”. |
2. Those | Trong câu có trạng từ “over there” mang nghĩa “đằng kia”, vậy nên người nó có khoảng cách xa so với “people”. Danh từ “people” là danh từ số nhiều, nên chúng ta chọn tính từ chỉ định “those”. |
3. That | Trong câu có trạng từ “over there” mang nghĩa “đằng kia”, vậy nên người nó có khoảng cách xa so với “building”. Danh từ “people” là danh từ số nhiều, nên chúng ta chọn tính từ chỉ định “those”. |
4. This | Trong vế thứ hai của câu, người nói có đề cập đến “Điện thoại của bạn ở đằng kia” nên người nói có khoảng cách gần so với “my mobile phone”. |
5. those | Trong câu vế thứ nhất có trạng từ chỉ nơi chốn “here”, vế thứ hai có trạng từ chỉ nơi chốn “on the book”. Danh từ “photos” là danh từ số nhiều nên chúng ta chọn tính từ chỉ định “those”. |
6. That | Đại từ chỉ định “That” được sử dụng để chỉ những sự kiện vừa mới xảy ra hoặc xảy ra trong quá khứ. |
7. Those | Trong câu có trạng từ “there” mang nghĩa là ở kia, vậy nên người nói có khoảng cách gần so với “pencils”. Danh từ “pencils” là danh từ số nhiều, nên chúng ta chọn tính từ chỉ định “those”. |
8. That | Trong câu có trạng từ “over there” mang nghĩa “đằng kia”, vậy nên người nó có khoảng cách xa so với “bottle”. Danh từ “bottle” là danh từ số ít đếm được, nên chúng ta chọn tính từ chỉ định “that”. |
9. Those | Trong câu có trạng từ “over there” mang nghĩa “đằng kia”, vậy nên người nó có khoảng cách xa so với “bricks”. Danh từ “bricks” là danh từ số nhiều, nên chúng ta chọn tính từ chỉ định “those”. |
10. this/ that | Trong câu không xác định khoảng cách giữa người nói và danh từ “folder” đang được nhắc đến, nên chúng ta có thể sử dụng tính từ chỉ định “this” hoặc “that” đều được. |
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho từng câu hỏi
(Bài 2: Chọn đáp án phù hợp từ các câu sau)
1. Look at …….… birds up there in the tree.
- A. this
- B. that
- C. these
- D. those
2. Are …….… your books over there on the table?
- A. this
- B. that
- C. these
- D. those
3. My umbrella is right here …….… is my umbrella.
- A. this
- B. that
- C. these
- D. those
4. Those apples are red, but …….… apples over there are green.
- A. this
- B. that
- C. these
- D. those
5. Did you and your family lodge at that hotel in Paris?
- A. this
- B. that
- C. these
- D. those
6. Please come here and examine that photograph.
- A. this
- B. that
- C. these
- D. those
7. Who was the gentleman you conversed with yesterday?
- A. this
- B. that
- C. these
- D. those
8. Can you spot those fishing boats on that lake?
- A. this
- B. that
- C. these
- D. those
9. Hello, Dr.Jim. Could you kindly inspect the cut on my finger?
- A. this
- B. that
- C. these
- D. those
10. Maybe we can inquire of that policeman for directions.
- A. this
- B. that
- C. these
- D. those
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. D | Câu có trạng từ “there” mang nghĩa “ở kia” nên người nói có khoảng cách xa so với danh từ được nhắc đến. Danh từ “birds” là danh từ số nhiều => Chọn “those”. |
2. D | Câu có trạng từ “ over there” mang nghĩa “ở đằng kia” nên người nói có khoảng cách xa so với danh từ được nhắc đến. Danh từ “books” là danh từ số nhiều => Chọn “those”. |
3. A | Câu có trạng từ “right here” mang nghĩa “ngay ở đây” nên người nói có khoảng cách xa so với danh từ được nhắc đến. Danh từ “birds” là danh từ số nhiều => Chọn “those”. |
4. C | Câu có trạng từ “ over there” mang nghĩa “ở đằng kia” nên người nói có khoảng cách xa so với danh từ được nhắc đến. Danh từ “apples” là danh từ số nhiều => Chọn “those”. |
5. B | Câu sử dụng thì quá khứ đơn nên đây là hành động đã xảy ra trong quá khứ. Danh từ “hotel” là danh từ số ít => Chọn “that”. |
6. A | Câu có trạng từ “here” mang nghĩa “ở đây”. “Picture” là danh từ số ít => Chọn “this”. |
7. B | Câu sử dụng thì quá khứ đơn nên đây là hành động đã xảy ra trong quá khứ. Danh từ “man” là danh từ số ít => Chọn “that”. |
8. D | Câu có trạng từ chỉ nơi chốn “on that lake” nên người nói có khoảng cách xa so với danh từ được nhắc đến. “Boats” là danh từ số nhiều => Chọn “those”. |
9. A | Câu có ngữ cảnh bệnh nhân chỉ cho bác sĩ thấy vết cắt trên tay mình => Chọn “this”. |
10. B | Người nói và danh từ có khoảng cách gần. Danh từ “policeman” là danh từ số ít => Chọn “that”. |
Exercise 3: Render the sentences below from Vietnamese into English, using demonstrative pronouns or demonstrative adjectives
(Exercise 3: Translate the following sentences from Vietnamese into English, including the use of demonstrative pronouns or adjectives)
- Đây là đôi đôi giày thể thao mới của tôi.
=> …………………………………………………………………..
- Người đàn ông đứng đằng kia là ai vậy?
=> …………………………………………………………………..
- Tôi sẽ đi đến trường vào lúc 9 giờ sáng mai. Trước đó tôi sẽ đến thư viện để mượn sách.
=> …………………………………………………………………..
- Bộ phim chúng ta xem tối qua thật hay.
=> …………………………………………………………………..
- Bạn có nghĩ câu hỏi này quá khó không?
=> …………………………………………………………………..
Xem đáp án
1. Here are my new sneakers.
=> Explanation: Sneakers are a plural noun, with the speaker close to them, hence using the demonstrative pronoun these as the subject of the sentence.
2. Who is that man over there?
=> Explanation: The man is a singular noun, with a distance between the speaker and the person mentioned in the sentence, so using the demonstrative adjective that before the noun.
3. I will go to school at 9 tomorrow. Before that, I will go to the library to borrow some books.
=> Explanation: The demonstrative pronoun is used with the preposition before to indicate time.
4. The movie we watched last night was amazing.
=> Explanation: The movie was watched since last night, so using the demonstrative adjective that.
5. Do you think this question is too difficult?
=> Explanation: The question is a singular noun, with the speaker close to it, hence using the demonstrative adjective this as the subject of the sentence.
6. Conclusion
Qua bài viết trên, mong rằng các bạn đã có cái nhìn tổng quát hơn về đại từ chỉ định trong tiếng Anh.
Về cơ bản, chỉ cần nhớ rằng: “Đại từ chỉ định thường được sử dụng để chỉ một người hay một vật cụ thể, phụ thuộc vào khoảng cách từ người nói đến người hoặc vật đó.” Khi đó, bạn đã có thể áp dụng loại từ này một cách chính xác trong giao tiếp!
Tuy nhiên, để sử dụng thành thạo trong các bài tập tiếng Anh và nắm vững hơn kiến thức, hãy chú ý đến những điều sau:
- Nắm rõ về vị trí của đại từ chỉ định trong câu.
- Hiểu bản chất của các loại từ chỉ định.
- Phân biệt đại từ chỉ định với tính từ chỉ định.
Hy vọng rằng, thông qua bài chia sẻ này, các bạn đọc sẽ hiểu rõ hơn về đại từ chỉ định, đồng thời củng cố thêm kiến thức đã có qua việc luyện tập.
Nếu bạn có thắc mắc hoặc ý kiến gì, hãy để lại comment phía dưới để được giải đáp và chia sẻ cùng mọi người nhé. Đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề ngữ pháp quan trọng khác cũng như cách học hiệu quả tại chuyên mục IELTS Grammar của Mytour. Chúc các bạn thành công!Tài liệu tham khảo:- Demonstrative pronouns: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/grammar/online-grammar/demonstrative-pronouns-this-that-these-those – Truy cập ngày 10/06/2024
- Demonstrative Pronouns Definition and Examples: https://www.grammarly.com/blog/demonstrative-pronouns/ – Truy cập ngày 10/06/2024