Các đại từ chỉ thị bao gồm đại từ chuyên chỉ và đại từ phiếm chỉ. Chức năng của hai loại đại từ này trong ngôn ngữ tiếng Trung là gì? Hãy cùng Mytour học ngay nhé.这 /zhè/: đây, này, cái này,…
这儿 /zhèr/: ở đây, chỗ này, bên này,…
那 /nà/: kia, cái kia, cái ấy, đó,…
那儿 /nàr/: chỗ kia, chỗ ấy, nơi ấy,…
- 这/那+ 是+ danh từ: Đây là…/ kia là…….
这/那+ lượng từ + danh từ: Cái…..này/ cái…. kia
VD:
这是我爸爸
Zhè shì wǒ bàba.
Đây là cha của tôi.
那个人是谁?
Nà gè rén shì ai?
Người đó là ai?
- Đại từ 那儿/这儿 dùng như danh từ chỉ địa điểm bình thường, ngoài ra có thể kết hợp với đại từ nhân xưng hoặc danh từ chỉ người để chỉ chỗ của ai đó như: 我这儿/你那儿/ 老师那儿……
VD:
我这儿有很多外国人。
Wǒ zhèlǐ yǒu hěnduō wài guó rén.
Ở đây có rất nhiều người nước ngoài.
Đại từ chỉ thị là một phần của ngữ pháp tiếng Trung. Hãy cùng Mytour học tiếng Trung mỗi ngày để nâng cao kỹ năng giao tiếp trong cuộc sống nhé.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]