1. Đại từ là gì?
Đại từ là các từ dùng để xưng hô hoặc thay thế danh từ, động từ, tính từ, hoặc cụm từ trong câu, nhằm tránh lặp từ nhiều lần.
Ví dụ:
- Đại từ dùng để chỉ người hoặc vật: Họ đã về chưa?
- Đại từ dùng để chỉ số lượng: Chúng ta cần học tập chăm chỉ và nghiêm túc.
- Đại từ dùng để hỏi số lượng: Có bao nhiêu sinh viên tham gia hoạt động tình nguyện?
- Đại từ dùng để hỏi về hoạt động, tính chất, hoặc sự việc: Câu chuyện diễn ra như thế nào?
Trong Tiếng Việt, đại từ có thể đảm nhận vai trò của chủ ngữ, vị ngữ, hoặc phụ ngữ cho danh từ, động từ, tính từ.
Vai trò của đại từ trong câu: Đại từ có thể làm chủ ngữ, vị ngữ, hoặc phụ ngữ trong câu. Đại từ có thể là thành phần chính trong câu và không có chức năng định danh. Chủ yếu, đại từ được dùng để chỉ và thay thế các thành phần khác trong câu.
Lưu ý: Đại từ có khả năng thay thế từ loại nào thì cũng có thể đảm nhận chức vụ tương tự như từ loại đó. Cụ thể:
- Đại từ xưng hô có thể thay thế danh từ, do đó chúng cũng có thể đóng vai trò như danh từ trong câu.
- Đại từ như vậy, thế có thể thay thế động từ hoặc tính từ, vì vậy chúng có thể giữ vai trò của động từ hoặc tính từ trong câu.
- Ngoài các đại từ xưng hô thông dụng, Tiếng Việt còn sử dụng nhiều danh từ để xưng hô, gọi là danh từ chỉ người lâm thời làm đại từ xưng hô, ví dụ:
- Danh từ chỉ quan hệ gia đình: ông, bà, anh, chị, em, con, cháu, …
- Danh từ chỉ chức vụ hoặc nghề nghiệp: chủ tịch, thứ trưởng, bộ trưởng, thầy, bác sĩ, luật sư, …
- Để xác định khi nào một từ là danh từ chỉ quan hệ gia đình, chức vụ hoặc nghề nghiệp, và khi nào nó được dùng như danh từ chỉ đơn vị hoặc đại từ xưng hô, cần dựa vào ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Ví dụ: Thầy dạy môn Ngữ Văn của em (Thầy giáo là danh từ chỉ quan hệ gia đình – thân thuộc).
Cô Nhung luôn hỗ trợ mọi người (Cô là danh từ chỉ đơn vị).
Cháu chào cô ạ! (cô là đại từ xưng hô).
2. Phân loại đại từ trong tiếng Việt
Trong tiếng Việt, đại từ được phân thành 3 loại cơ bản: Đại từ nhân xưng, đại từ hỏi, và đại từ thay thế.
- Đại từ nhân xưng (dùng để xưng hô) còn gọi là đại từ chỉ ngôi. Đại từ nhân xưng thay thế danh từ để chỉ người nói hoặc người nghe trong giao tiếp, phân thành 3 ngôi: ngôi thứ nhất (người nói), ngôi thứ hai (người nghe), và ngôi thứ ba (người được nhắc đến).
- Ngôi thứ nhất (người nói): tôi, ta, tớ, chúng tôi, chúng ta,…
- Ngôi thứ hai (người nghe): cậu, các cậu, …
- Ngôi thứ ba (người được nhắc đến trong giao tiếp): họ, hắn, bọn nó, chúng nó,…
Ngoài đại từ nhân xưng, còn có các danh từ chỉ xưng hô như ông, bà, anh, chị, em, con, cháu trong gia đình, hay các chức danh như bộ trưởng, thầy giáo, luật sư,…
- Đại từ dùng để hỏi dùng để hỏi về người, vật (là ai, cái gì,…), nơi chốn, thời gian, tính chất sự vật, số lượng,…
- Đại từ thay thế nhằm tránh lặp từ hoặc không đề cập trực tiếp. Phân thành các loại theo chức năng thay thế.
- Đại từ có thể thay thế cho danh từ, chẳng hạn như: chúng tôi, chúng mày, họ, chúng,…
- Đại từ có thể thay thế cho động từ và tính từ, ví dụ: thế, vậy, như thế, như vậy,…
- Đại từ thay thế cho số từ, như bao, bao nhiêu,…
Theo sách Ngữ Văn lớp 7, đại từ được phân thành 2 loại chính: Đại từ để chỉ và đại từ để hỏi.
- Đại từ chỉ được sử dụng để chỉ người, sự vật, hoặc hành động trong một ngữ cảnh cụ thể. Loại đại từ này được chia thành 3 nhóm:
- Đại từ chỉ người và sự vật: Tôi, tao, tớ, mày, chúng mày, chúng tôi, chúng ta, nó, hắn, bọn hắn, chúng nó, họ,…
- Đại từ chỉ số lượng: Bấy, bấy nhiêu,…
- Đại từ chỉ hoạt động, tính chất sự việc: Vậy, như thế,…
- Đại từ để hỏi được dùng để tìm hiểu nguyên nhân, lý do hoặc kết quả của một sự việc hay hành động. Loại đại từ này thường xuất hiện trong câu hỏi, không dùng để trả lời hay khẳng định. Chia thành 3 nhóm:
- Đại từ hỏi về người và sự vật: Ai, gì, đâu, sao,…
- Đại từ hỏi về số lượng: Mấy, bao nhiêu, bấy nhiêu,…
- Đại từ hỏi về hoạt động, tính chất, sự việc: Sao, thế nào,…
3. Một số ví dụ và bài tập về đại từ trong chương trình Ngữ Văn lớp 7
Câu 1: Hãy phân loại các đại từ chỉ người và chỉ vật theo bảng dưới đây:
Ngôi | Số ít | Số nhiều |
Ngôi thứ nhất | Tôi | Chúng tôi |
Ngôi thứ hai | Mày, cậu, bạn | Chúng mày, các cậu, các bạn |
Ngôi thứ 3 | Nó, hắn, y | Chúng nó, họ |
Ý nghĩa của đại từ “mình” trong câu “cậu giúp mình với nhé!” có khác với ý nghĩa của đại từ “mình” trong câu ca dao “Mình về tay có nhớ chăng; Ta về ta nhớ hàm răng mình cười.” không? Gợi ý: Đại từ trong câu đầu tiên là ngôi thứ nhất, tương đương với “tôi, tớ”. Đại từ “mình” trong câu ca dao là ngôi thứ hai, tương đương với “bạn”, “mày”.
Câu 2: Viết câu sử dụng các từ 'ai, sao, bao nhiêu' để chỉ đối tượng chung:
Ai cũng cảm thấy vui vì chiến thắng của đội tuyển Việt Nam.
Tại sao con không ăn cơm?
Sau nhiều năm xa cách, chúng tôi đã gặp lại nhau.
Câu 3: Tiếng Việt rất đa dạng, các từ ngữ có thể có nghĩa khác nhau tùy theo hoàn cảnh và đối tượng giao tiếp, vì vậy cần lựa chọn đại từ phù hợp với từng tình huống. Khi giao tiếp với những người cùng độ tuổi và cùng lớp, nên sử dụng: tôi – cậu, tớ – cậu, mình – bạn, hoặc xưng tên.
Ví dụ:
Lan đã cho Phượng mượn cuốn sách.
Mình có một món quà muốn gửi tặng cậu.
Khi gặp những hiện tượng thiếu lịch sự, em nên góp ý nhẹ nhàng với bạn để tránh làm bạn cảm thấy tự ái. Đồng thời, đề xuất với giáo viên chủ nhiệm, đoàn, đội tổ chức các hoạt động rèn luyện văn hóa truyền thống như nói lời hay, làm việc tốt,...
Câu 4: So sánh sự khác biệt về số lượng và ý nghĩa biểu cảm của đại từ xưng hô trong tiếng Việt và tiếng Anh.
Số lượng: Trong tiếng Việt, đại từ xưng hô phong phú hơn so với tiếng Anh. Trong khi tiếng Anh chỉ dùng đại từ ‘you’ cho ngôi thứ hai, tiếng Việt có nhiều từ như anh, chị, bạn, dì, cô,...
Ý nghĩa biểu cảm: Đại từ xưng hô trong tiếng Việt có giá trị biểu cảm cao hơn, phụ thuộc vào hoàn cảnh và sắc thái sử dụng.
Ngôi thứ nhất, thứ hai | Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Bạn bè lúc bình thường | Cậu – tớ | I – you |
Bạn bè lúc tính khí khó chịu | Tao – mày | I – you |
Con gái lớn tuổi hơn | Chị | you |
Con gái nhỏ tuổi hơn | Em | you |
* Các bài tập bổ sung về đại từ:
Câu 1: Đại từ “tôi” trong câu đảm nhận vai trò ngữ pháp gì?
a) Tôi đang ngồi học tại nhà thì bạn Phong đến thăm.
b) Người được lớp học khen thưởng chính là tôi.
c) Toàn bộ gia đình đều yêu quý tôi.
d) Anh chị của tôi học rất xuất sắc.
e) Trong trái tim tôi, một cảm xúc khó diễn tả bỗng dâng trào.
=> Giải đáp: a) Trong câu: Tôi đang học bài ở nhà thì bạn Phong đến, “tôi” đóng vai trò là Chủ ngữ.
b) Trong câu: Người được lớp học biểu dương là tôi, “tôi” là vị ngữ.
c) Trong câu: Cả nhà đều yêu mến tôi, “tôi” là Bổ ngữ.
d) Tôi được dùng như một định ngữ trong câu: Anh chị của tôi học rất xuất sắc.
e) Tôi đóng vai trò là trạng ngữ trong câu: Trong lòng tôi, cảm xúc khó tả đột nhiên dâng trào.
Câu 2: Xác định vai trò của đại từ “tôi” trong các câu sau đây:
a) Tôi rất chăm chỉ khi đến trường.
b) Người nhỏ tuổi nhất trong gia đình chính là tôi.
c) Bố mẹ tôi rất yêu thích việc đi du lịch.
d) Bạn ấy rất quý tôi.
=> Giải đáp: a) Chủ ngữ, b) Vị ngữ, c) Định ngữ, d) Bổ ngữ.
Câu 3: Xác định đại từ xuất hiện trong câu: Trong giờ giải lao, Bình hỏi An:
– An ơi, hôm qua bạn được bao nhiêu điểm môn Tiếng Anh? (câu 1)
– Tôi đạt điểm 10, còn bạn thì sao? - Bình hỏi (câu 2)
– Tôi cũng vậy. (câu 3)
=> Giải đáp: Trong câu 1, từ 'bạn' thay thế cho 'An'.
– Trong câu 2, ‘tôi’ thay thế cho 'An', và ‘bạn’ thay thế cho 'Bình'.
– Trong câu 3, ‘tôi’ thay thế cho 'An', còn ‘vậy’ thay thế cho việc đạt điểm 10.
Câu 4: Thay thế các từ hoặc cụm từ bằng đại từ phù hợp trong các câu dưới đây.
a) Một con sói đang khát nước, nó tìm thấy một cái lọ.
b) Nam đi qua cầu, cậu ấy vô tình đánh rơi một chiếc dép.
c) – Bắc ơi! Hôm nay bạn được bao nhiêu điểm môn toán?
– Tôi được 10 điểm. Còn bạn được bao nhiêu điểm?
– Tôi cũng đạt điểm 10.
=> Giải đáp: a) Thay từ ‘con sói’ trong câu thứ 2 bằng ‘nó’. => Một con sói đang khát nước, nó tìm thấy một cái lọ.
b) Thay từ ‘Nam’ trong câu thứ 2 bằng ‘cậu’ hoặc ‘anh’ => Nam đi qua cầu, cậu/anh vô tình đánh rơi một chiếc dép.
c) Thay cụm từ ‘được mấy điểm’ bằng ‘thì sao’; thay cụm từ ‘được 10 điểm’ thành ‘cũng vậy’. Ta có:
– Bắc ơi! Hôm nay bạn được bao nhiêu điểm môn toán?
– Tôi đạt 10 điểm. Còn bạn thì sao?
– Tôi cũng đạt điểm như vậy.
Đại từ trong tiếng Việt là một chủ đề quan trọng trong chương trình Ngữ Văn trung học cơ sở. Do đó, việc hiểu rõ khái niệm đại từ và biết cách phân loại chúng là rất cần thiết để thực hiện các bài tập chính xác. Điều này sẽ giúp xây dựng nền tảng vững chắc để hiểu và nắm bắt kiến thức về đại từ cũng như cải thiện kỹ năng học Ngữ Văn.
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về chủ đề đại từ. Hy vọng bài viết đã mang đến những thông tin hữu ích cho quý độc giả. Xin chân thành cảm ơn.