1. Đại từ nhân xưng tiếng Trung là gì?
人称代词 / Rénchēng dàicí / Đại từ nhân xưng, đại từ xưng hô hay đại từ chỉ ngôi là những từ được dùng để chỉ và thay thế cho danh từ để chỉ người và vật khi bạn không muốn đề cập trực tiếp hoặc lặp lại không cần thiết các danh từ đó.
Ví dụ: 我(们), 你(们), 她(们), 他(们), 它(们)…
Ý nghĩa: Trong tiếng Trung cổ đại và trong tiếng Trung hiện đại, có rất nhiều 人称代词 và chức năng của chúng tương tự, được sử dụng để thay thế cho tên người hoặc vật. Nói chung, đại từ nhân xưng dùng để thay thế cho sự vật hoặc người.
2. Phân loại các đại từ nhân xưng trong tiếng Trung
Về phân loại có các đại từ ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba, cũng như đại từ tự xưng, đại từ người ngoài cuộc và đại từ kính ngữ. Dưới đây là so sánh đại từ nhân xưng giữa tiếng Trung và tiếng Việt với phân loại chi tiết để bạn có thể hiểu rõ hơn.
2.1 Đại từ ngôi thứ nhất
Đại từ ngôi thứ nhất, còn được gọi là đại từ tự xưng. Thường sử dụng các từ như 吾, 我, 余, 予 và một số từ như 朕, 孤, 寡 nhằm chỉ ra khái niệm của mình thông thường được dịch là 我, 我的, 我们, 我们的.
2.2 Đại từ ngôi thứ hai
Ngôi thứ hai, còn được gọi là đại từ đối xứng. Thường sử dụng các từ như 尔, 汝, 女, 若, 乃, 而. Thường được dịch là 你, 你的, 你们, 你们的.
2.3 Đại từ ngôi thứ ba
Ngôi thứ ba như 彼, 其, 之, chúng có thể được sử dụng để chỉ người cũng như thay thế cho sự vật, cách sử dụng của chúng linh hoạt hơn và thường được dịch là 他, 她, 他的, 他们, 他们的.
Ngoài ra còn có các đại từ chỉ người khác và người ngoài cuộc, thường dùng như 人, dịch là 别人: Người khác, 人家: Người nhà.
3. Chức năng của đại từ nhân xưng
- Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ và tân ngữ.
Ví dụ:
我们一同观看电影。
/ Wǒmen yītóng guānkàn diànyǐng. /
Chúng ta cùng xem phim.
- Đại từ nhân xưng làm định ngữ, biểu thị lãnh thuộc đối với trung tâm ngữ. Sau đại từ nhân xưng phải có trợ từ kết cấu “的”.
Cấu trúc vị trí của đại từ trong tiếng Trung:
[Đại từ nhân xưng] + 的 + [Trung tâm ngữ].
Ví dụ:
我的理想。
/ Wǒ de lǐxiǎng /
Giấc mơ của tôi.
- Nếu trung tâm ngữ là từ chỉ nơi chốn, thân thuộc, hoặc sự việc gắn bó chặt chẽ thì thường không dùng 的. Tuy nhiên, khi cần thiết nhấn mạnh thì vẫn dùng 的.
Ví dụ:
那里不是教室, 那里是我们的宿舍。
/ Nà lǐ bùshì, nà lǐ shì wǒmen de sùshè. /
Đó không phải là phòng học, đó là ký túc xá của chúng tôi.
- Đại từ nhân xưng dùng để chỉ một đối tượng không xác định.
Ví dụ:
这个人不去, 那个人不去, 我自己去。
/ Zhège rén bù qù, nàge rén bù qù, wǒ zìjǐ qù. /
Người này không đi, người kia không đi, tôi tự đi.