Ý nghĩa của đại từ phản chiếu là gì?
Đại từ phản chiếu (Reflexive pronouns) được dùng để phản ánh lại chủ ngữ của câu và thường được sử dụng để thay thế cho một danh từ. Các đại từ phản chiếu bao gồm: Myself, yourself, himself, herself, themselves, ourselves.
Ví dụ:
- I don’t think I can do it by myself, I really could use some help. (Tôi không nghĩ tôi có thể làm việc đó một mình đâu, tôi thực sự cần sự trợ giúp.)
- Believe in yourself. You will definitely become brighter. (Hãy tự tin vào chính mình. Chắc chắn bạn sẽ trở nên tỏa sáng hơn.)
Bảng so sánh đại từ nhân xưng và đại từ phản thân
Đại từ nhân xưng | Đại từ phản thân | Nghĩa |
I | Myself | Chính tôi |
You | Yourself/ Yourselves | Chính bạn |
We | Ourselves | Chính chúng tôi |
They | Themselves | Chính họ |
He | Himself | Chính anh ấy |
She | Herself | Chính cô ấy |
It | Itself | Chính nó |
Vị trí của đại từ phản thân trong câu
Đại từ phản thân (reflexive pronouns) thường đứng sau động từ, sau giới từ, sau danh từ làm chủ ngữ và ở cuối câu.
Đại từ phản thân được đặt sau các động từ
Ví dụ:
- If you don’t love yourself, you cannot accept love from other people. (Nếu bạn không yêu bản thân, bạn không thể tiếp nhận tình cảm từ người khác đâu.)
- He opened the door himself. (Anh ta đã tự mở cửa).
Chú ý: Không sử dụng đại từ phản thân để miêu tả các hành động mà con người thường làm cho bản thân, như mặc quần áo (dress), giặt giũ (wash), cạo râu (shave)...
Đại từ phản chiếu đứng sau giới từ
Ví dụ:
- Stop putting pressure on yourselves, you guys look really burned out. (Hãy dừng việc đặt áp lực lên bản thân các bạn đi, các bạn trông thực sự mệt mỏi.)
- She did his homework by herself. This made her mother very happy. (Cô ấy đã tự mình làm bài tập về nhà. Điều này khiến cho mẹ cô ấy rất vui.)
Đại từ phản thân xuất hiện sau danh từ làm chủ ngữ
Ví dụ:
- Even the teachers themselves cannot solve this Math problem, it is just too hard. (Ngay cả bản thân những giáo viên cũng chẳng thể giải nổi bài toán này, nó thực sự rất khó.)
- Athletes themselves have to practice every day to get the best health. (Bản thân các vận động viên đều phải tập luyện mỗi ngày để có được sức khỏe tốt nhất.)
Đại từ phản thân thường được đặt ở cuối câu
Ví dụ:
- I will do everything myself. (Tôi sẽ tự mình làm mọi thứ.)
- This sounds fishy, I’ll investigate this issue myself. (Chuyện này nghe có vẻ mờ ám, tôi sẽ tự mình điều tra vụ này.)
Phương pháp sử dụng đại từ phản thân trong tiếng Anh
Đại từ phản thân (reflexive pronouns) gồm 4 cách sử dụng phổ biến trong câu như sau:
Đại từ phản thân sử dụng làm đối tượng trong câu
Khi chủ ngữ và đối tượng của câu đều chỉ về cùng một người hoặc vật, ta có thể dùng đại từ phản thân để thay thế cho đối tượng sau một số động từ.
Ví dụ:
- I am teaching myself to play the flute. (Tôi đang tự học thổi sáo.)
- Be careful! You might hurt yourself with that knife. (Cẩn thận cái dao đấy! Bạn có thể tự làm đau mình.)
Đại từ phản thân làm đối tượng cho giới từ
Ngoài việc làm đối tượng trong câu, đại từ phản thân cũng được sử dụng sau giới từ và làm đối tượng cho giới từ.
Ví dụ:
- He told himself to stay calm and collected. (Anh ấy tự nhủ với bản thân rằng phải giữ bình tĩnh và tự chủ.)
- I had to cook for myself. (Tôi phải tự nấu ăn cho chính mình.)
Đại từ phản thân để nhấn mạnh chủ thể hành động
Trong vài trường hợp, đại từ phản thân được đặt sau chủ ngữ hoặc ở cuối câu để nhấn mạnh danh từ làm chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
- My country itself is quite a small town. (Bản thân quê tôi là một thị trấn nhỏ.)
- Even Mai herself can’t understand what she’s thinking. (Kể cả bản thân Mai cũng không thể hiểu nổi cô ấy đang nghĩ gì.)
Kết hợp với giới từ by để nhấn mạnh về một người làm việc một mình hoặc không có sự giúp đỡ từ ai
Ví dụ:
- The children got dressed by themselves. (Lũ trẻ phải tự mặc quần áo.)
- She lived by herself in an enormous house. (Cô ấy sống đơn độc trong một ngôi nhà lớn.)
Các cụm từ thông dụng với đại từ phản thân
- Blame yourself: Tự trách mình
- Enjoy yourself: Hãy tận hưởng chính mình
- Feel sorry for yourself: Cảm thấy tiếc cho chính mình
- Help yourself : Đây là câu mời ăn uống thân mật, có thể xem tương đương như câu “ăn tự nhiên nhé”
- Hurt yourself: Làm tổn thương chính mình
- Give yourself something: Cho bản thân một cái gì đó
- Introduce yourself: Giới thiệu bản thân
- Kill yourself: Giết chính mình
- Pinch yourself: Tự chèn ép bản thân
- Be proud of yourself: Hãy tự hào về bản thân bạn
- Take care of yourself: Tự chăm sóc mình, câu này có thể dịch là “bảo trọng nhé”
Bài tập về đại từ phản thân (Reflexive pronouns)
Bài số 1: Điền các đại từ thích hợp vào chỗ trống: Cô ấy, chính cô ấy, anh ấy, chính anh ấy, tôi, chính tôi, riêng của mình, chúng ta, chúng tôi, chính bạn
- He shouldn’t blame …………. for what happened. It’s not his fault.
- She had to prepare everything on her …………. .
- Can you introduce …………. to your best friend? I’d like to meet her.
- You should be ashamed of …………. . What you did was very wrong.
- Don’t worry about me. I can take care of …………. .
- Please, don’t hurt …………. . She hasn’t done anything wrong.
- She’s going to hurt…………. if she doesn’t pay more attention.
- Her name is Linh, but we call …………. Alinhh.
- I have taught …………. to play the guitar just by watching video tutorials.
- She will see …………. at the next event. We will be there.
Bài số 2: Điền đại từ phản thân tích hợp vào chỗ trống
- He always does the homework by …………
- I hurt ………… quite badly falling down the stairs.
- The children do all the homework ………… without any help.
- She blames ………… for all what happened.
- They all enjoyed ………… very much on the summer vacation.
- We have made the decision…………
- I will buy ………… a nice expensive smartphone.
- My sister and I often decorate the house ………… at Tet.
- Linh cut ………… while he was chopping onions for the salad.
- Linh and Thu gave ………… rings on their wedding
Câu trả lời
Bài 1:
- Himself
- Own
- Me
- Yourself
- Myself
- Her
- Herself
- Her
- Him
- Us
Bài 2:
- Himself
- Myself
- Themselves
- Herself
- Themselves
- Ourselves
- Myself
- Ourselves
- Himself
- Themselves