I. Đại từ phản thân được hiểu như thế nào?
Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) là loại đại từ được dùng để thay thế danh từ trong câu. Các đại từ phản thân như: Myself, yourself, himself, herself, himself, ourselves, yourselves, themselves tương ứng với các ngôi trong tiếng Anh. Chúng được sử dụng trong ngữ pháp như sau:
-
- Stop putting pressure on yourselves, you guys look really burned out (Đừng tự tạo áp lực cho bản thân nữa, các bạn trông thực sự kiệt sức).
- Even the teachers themselves cannot solve this Maths problem, it is just too hard (Ngay cả bản thân giáo viên cũng không giải được bài Toán này, chỉ là quá khó).
Đại từ nhân xưng | Đại từ phản thân |
I | Myself |
You | Yourselves/ Yourselves (số nhiều) |
He | himself |
She | Herself |
It | Itself |
We | ourselves |
You | Yourselves |
They | Themselves |
II. Vị trí của các đại từ phản thân trong tiếng Anh
Vị trí | Ý nghĩa | Ví dụ cụ thể |
Sau động từ | Đại từ phản thân trong tiếng Anh đứng sau động từ trong một câu. | I hurt myself while cooking lunch (Tôi tự làm đau mình khi nấu bữa trưa). My younger brother blamed himself for the fire (Em trai tôi đã tự trách mình về vụ cháy). |
Sau giới từ | Đại từ phản thân không dùng sau giới từ chỉ trị ví và with. |
|
Sau danh từ | Đại từ phản thân được sử dụng sau danh từ tiếng Anh đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu. | The final test itself wasn’t so hard, but everyone in my class looks so upset (Bản thân bài kiểm tra cuối cùng không quá khó, nhưng mọi người trong lớp tôi trông rất khó chịu). |
Cuối câu | Để nhấn mạnh chủ thể hành động trong câu, chúng ta thường đặt đại từ phản thân trong tiếng Anh ở cuối câu. |
|
III. Chi tiết về cách sử dụng đại từ phản thân
1. Được sử dụng như tân ngữ trong câu
- Khi chủ ngữ và tân ngữ trong cùng một câu đều cùng chỉ một người/ sự vật nào đó, thì chúng ta có thể dùng đại từ phản thân để thay thế cho tân ngữ phía sau một số động từ cụ thể.
- Khi chủ ngữ và tân ngữ trong cùng một câu đều chỉ một người/ sự vật nào đó thì kiến thức ngữ pháp này sẽ đứng sau giới từ và để làm tân ngữ cho giới từ đó.
- Lưu ý: Chúng ta không được sử dụng đại từ phản thân trong tiếng Anh sau những động từ miêu tả công việc cá nhân, ví dụ như dress,wash, shave,…
- Ví dụ:
-
- She bought herself a hot dog (Cô ấy mua cho mình một cái bánh mì kẹp xúc xích).
- They had to cook dinner for themselves (Họ phải nấu bữa tối cho chính mình).
-
2. Đặt nặng vào chủ thể hành động
Khi đại từ phản thân đứng sau chủ ngữ hoặc ở cuối câu, nó mang ý nghĩa nhấn mạnh vào danh từ đó làm chủ ngữ. Ví dụ cụ thể:
-
- The CEO of my company spoke to me himself (Đích thân Giám đốc điều hành của công ty tôi đã nói chuyện với tôi).
- My town itself is quite a small countryside (Bản thân thị trấn của tôi là một vùng quê nhỏ).
IV. Bài tập thực hành về đại từ phản thân với đáp án chi tiết
Điền các đại từ phản thân vào chỗ trống sau đây: Herself - Yourselves - Myself - Itself - Themselves - Himself - Ourselves:
-
-
- Tram Anh did her housework …
- Nam and Trung, if you want more black tea, help …
- I wrote this content …
- Nhung, did you take the photo by…?
- The panther can defend …
- Lam and Nga collected the stickers …
- Hoang Anh made this dress…
- We helped … to some 7up at the night party.
- My younger sister often talks to ….
- He cut … with the knife while he was doing the dishes.
-
Đáp án: 1 - Herself, 2 - Yourselves, 3 - Myself, 4 - Yourselves, 5 - Itself, 6 - Themselves, 7 - Himself, 8 - Ourselves, 10 - Himself
Dưới đây là tất cả các kiến thức về đại từ phản thân (Reflexive pronouns). Mytour chúc bạn luyện thi tiếng Anh hiệu quả tại nhà và đạt được kết quả cao trong các kỳ thi IELTS, TOEIC và THPT Quốc gia sắp tới. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về chủ đề ngữ pháp này, hãy để lại bình luận dưới đây để được giải đáp chi tiết nhất!