Đại từ là một dạng từ loại chính ở bất kỳ ngôn ngữ nào, chúng được dùng để thay thế cho danh từ và có đầy đủ các chức năng của một danh từ. Có thể nói đại từ trong tiếng Anh không được phong phú như tiếng Việt nhưng chúng vẫn được chia ra thành nhiều loại riêng biệt nhằm phục vụ cho nhiều mục đích giao tiếp khác nhau.
Bài viết này sẽ giúp người học tìm hiểu về Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) trong tiếng Anh cũng như cung cấp một số bài tập ứng dụng giúp người học vận dụng được kiến thức ngữ pháp này vào các tình huống trong đời sống.
Key Takeaways |
---|
|
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là gì?
Đại từ sở hữu và cách sử dụng
Đại từ sở hữu là một dạng đại từ được sử dụng để thể hiện quyền sở hữu hoặc chiếm hữu của một danh từ. Chức năng chính của đại từ sở hữu là thay thế cho danh từ, cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó nhằm tránh lặp từ.
Ví dụ:
Rose was so jealous that Lisa’s dress was prettier than hers. (Rose rất ghen tị vì chiếc váy của Lisa đẹp hơn của cô ấy.)
➯ Trong ví dụ trên, đại từ sở hữu “hers” (của cô ấy) được dùng để thanh thế cho cụm danh từ “Rose’s dress” (chiếc váy của Rose).
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) và tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
Possessive Adjective | Possessive Pronoun | |
---|---|---|
Điểm chung | Dùng để chỉ sự sở hữu, chiếm hữu. | |
Sự khác biệt | Theo sau bởi một danh từ. | Thay thế hẳn cho danh từ. |
Ví dụ | This is my bag. (1) (Quyển sách này là của tôi.) ➯ tính từ sở hữu “my” được theo sau bởi danh từ “bag”. | This bag is mine. (2) (Cái túi này là của tôi.) ➯ đại từ sở hữu “mine” đã thay thế cho cụm danh từ “my bag” trong ví dụ (1). |
Phân loại các loại đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu được chia thành 2 loại chính: Đại từ sở hữu số ít (Singular Possessive Pronouns) và Đại từ sở hữu số nhiều (Plural possessive pronouns).
Đại từ sở hữu số ít (Singular Possessive Pronouns): là những đại từ sở hữu chỉ đại diện cho một người hoặc một vật, bao gồm các đại từ sở hữu dưới đây:
Đại từ sở hữu | Ý Nghĩa | Ví dụ trong câu |
---|---|---|
mine | của tôi |
Your pencil is shorter than mine. (Bút chì của bạn ngắn hơn bút chì của tôi.) |
yours | của bạn | You cannot eat my lunch, you have yours. (Bạn không thể ăn bữa trưa của tôi, bạn có của bạn rồi mà.) |
hers | của cô ấy | How can she use my pencil not hers? (Sao cô ấy lại dùng bút chì của cô ấy mà lại dùng bút chì của tôi?) |
his | của anh ấy | I can’t find my calculator so I use his. (Tôi không thể tìm thấy máy tính của mình nên tôi sử dụng máy tính của anh ấy.) |
its | của nó | This necklace’s pendant is different from all of the others. Its is made of diamond. (Mặt dây chuyền này khác với tất cả những cái khác. Nó được làm bằng kim cương.) |
Lưu ý: Từ “his” (anh ấy) có thể được phân loại là đại từ sở hữu hoặc tính từ sở hữu tùy thuộc vào cách nó được sử dụng trong câu. Nếu nó được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ thì nó được coi là đại từ. Nếu nó được sử dụng để bổ nghĩa cho một danh từ thì nó được coi là một tính từ.
Ví dụ:
I think this is his house. (Tôi nghĩ đây là nhà của anh ấy.) ➯ “His” là tính từ quan hệ vì nó được dùng để bổ nghĩa cho danh từ “house” (nhà).
David usually goes to my house but I never go to his. (David thường đến nhà tôi nhưng tôi không bao giờ đến nhà anh ấy.) ➯ Từ “his” là đại từ quan hệ vì nó dùng để thay thế cho cụm “his house” (nhà của anh ấy).
Đại từ sở hữu số nhiều (Plural possessive pronouns): là những đại từ đại diện cho nhiều hơn một người hoặc một vật trở lên, bao gồm các đại từ sau đây:
Đại từ sở hữu | Ý Nghĩa | Ví dụ trong câu |
---|---|---|
ours | của chúng tôi | This car is ours. (Chiếc xe này là của chúng tôi.) |
yours | của các bạn | This is their table, that one is yours. (Đây là bàn của họ, kia mới là bạn của các bạn.) |
theirs | của họ | If you don’t have a book, you can borrow theirs. (Nếu bạn không có sách, bạn có thể mượn sách của họ.) |
Cách áp dụng Đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Cách sử dụng tổng quát
Đại từ sỡ hữu có thể được dùng làm chủ ngữ và tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
Jenny already got her IELTS result. Mine isn’t available yet. (Jenny đã có kết quả IELTS. Kết quả của tôi thì chưa có.) ➯ Đại từ sở hữu “mine” trong ví dụ này đóng vai trò chủ ngữ trong câu, với ý nghĩa “My IELTS result”.
Taylor has found a very beautiful dress for the party, but I still haven’t find mine. (Taylor đã tìm được một chiếc váy rất đẹp cho bữa tiệc, nhưng tôi vẫn chưa tìm thấy chiếc váy phù hợp cho mình.) ➯ Đại từ sở hữu “mine” trong ví dụ này đóng vai trò tânngữ trong câu.
Bên cạnh đó, đại từ sở hữu còn được dùng thay cho một tính từ sở hữu và một danh từ được nhắc đến trước đó.
Ví dụ:
His jacket is black and mine is blue. ➯ Đại từ sở hữu “mine” trong ví dụ này thay thế cho tính từ sỡ hữu và danh từ “my shirt” nhằm tránh lặp từ.
Ngoài ra, loại đại từ này còn được dùng trong dạng câu sở hữu kép (Double Possessive).
Ví dụ:
She is a friend of ours. (Cô ấy là một người bạn của chúng tôi.) ➯ Đại từ sở hữu “ours” dùng để thay thế cho cụm từ “our friends”.
Trong một số trường hợp, đại từ sở hữu được dùng ở cuối các lá thư trang trọng nhưng chỉ được dùng ở ngôi thứ hai.
Ví dụ:
Yours faithfully/ Truly yours/ Sincerely yours
Chú ý:
Đại từ sở hữu phù hợp sẽ tương ứng với số lượng người sỡ hữu chứ không tương ứng với số lượng vật được sỡ hữu.
Ví dụ:
The yellow backpack is hers. (Cái ba lô màu vàng là của cô ấy.) ➯ Đại từ sỡ hữu được quyết định dựa trên người sỡ hữu là nhân vật “hers” (cô ấy).
These yellow backpacks are hers. (Những chiếc ba lô màu vàng này là của tôi.) ➯ Mặc dù số lượng vật được sở hữu được tăng lên so với ví dụ trước đó (“The yellow backback”→ “These yellow backpacks”), nhưng đại từ sỡ hữu được quyết định dựa trên người sỡ hữu là nhân vật “hers” (cô ấy).
Khi đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, động từ chính của câu sẽ được chia số nhiều hay số ít tuỳ thuộc vào số lượng vật được sỡ hữu mà không phải là số người sỡ hữu vật đó.
Ví dụ:
Lily’s favorite novel genre is romantic. Mine is detective. (Thể loại tiểu thuyết yêu thích của Lily là lãng mạn. Của tôi là thám tử.) ➯ Nhân vật “mine” (tôi) chỉ yêu thích một loại tiểu thuyết là “detective” (trinh thám) nên động từ được dùng sẽ là “is” (động từ TOBE số ít).
Lily’s favorite milk tea’s flavors are strawberry and chocolate. Mine are vanilla and mint. (Hương vị trà sữa yêu thích của Lily là dâu và socola. Của tôi là vani và bạc hà.) ➯ Nhân vật “mine” (tôi) yêu thích 2 loại hương vị là “vanilla” (vani) và “mint” (bạc hà) nên động từ được dùng là “are” (động từ TOBE số nhiều).
Lỗi phổ biến thường gặp
Lỗi nhầm lẫn chức năng của đại từ sở hữu và tính từ sở hữu: Đại từ sở hữu chỉ có thể được sử dụng khi một danh từ hoặc một đại từ khác cũng có thể được sử dụng để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Đại từ sở hữu KHÔNG phải là bổ ngữ, có nghĩa là chúng không được sử dụng thay cho tính từ, trạng từ hoặc các phần tương tự khác trong câu. Trừ trường hợp của “his” có thể vừa là đại từ sở hữu vừa là tính từ sở hữu như đã được nhắc đến ở trên.
Ví dụ:
I have my key and you have yours. (Tôi có chìa khóa của tôi và bạn có chìa khoá của bạn.) ➯ Cách dùng ĐÚNG. Đại từ sở hữu “yours” đóng vai trò là tân ngữ trong câu và dùng để thay thế cho cụm từ “your key” (chìa khoá của bạn).
This is my bag and that is yours bag. (Đây là túi của tôi và đó là túi của bạn.) ➯ Cách dùng SAI. Đại từ “yours” không để đóng vai trò là bổ ngữ cho danh từ “bag” (túi), cần sử dụng tính từ sở hữu “your” (của bạn) trong trường hợp này.
Lỗi chọn sai đại từ sở hữu phù hợp để thay thế cho danh từ: Đại từ sở hữu phải thống nhất với danh từ hoặc cụm danh từ mà chúng thay thế. Danh từ số ít sử dụng đại từ số ít và danh từ số nhiều sử dụng đại từ số nhiều.
Ví dụ:
Taylor couldn’t remember which book was hers. (Taylor không thể nhớ cuốn sách nào là của cô ấy.) ➯ Cách dùng ĐÚNG. Đại từ sở hữu “hers” dùng để thay thế cho cụm từ “her book” (cuốn sách của cô ấy).
Jim looked for his book, but he couldn’t remember which book was ours. (Jim tìm kiếm cuốn sách của mình, nhưng anh ấy không thể nhớ cuốn sách nào là của chúng tôi.) ➯ Cách dùng SAI. Đại từ sở hữu “ours” không thể thay thế cho cụm từ “my book” (cuốn sách của chúng tôi).
Bài tập áp dụng
mine yours theirs hers ours |
1. The note they had proved the bikes were ___________.
2. The boy’s score was 35 but ____________ was 46.
3. Is that milkshake on the table ___________ or your mom’s?4. I forgot my homework but Caren had ___________.
5. My sister ate her cake but _________ is still on the plate.
Exercise 2: Rewrite each sentence to include a possessive pronoun. There is an example that has been done for you.
Example: This is Harry. He’s one of my classmates. ➯ This is Harry. He’s a classmate of mine.
1. I found this book outside. Is this your book? ➯
2. My lunch was noodles and coffee and your lunch was fried chicken. ➯
3. The red house is Katy’s house and the blue house is their house. ➯
4. This is your pencil, and this is her pencil. ➯
5. You look like Jessica and Robert. Are you one of their children? ➯
Khóa đáp án
Exercise 1:
1. theirs 2. ours 3. yours 4. hers 5. mine
Exercise 2:
1. I found this book outside. Is this yours?
2. My lunch was noodles and coffee and yours was fried chicken.
3. Ngôi nhà đỏ này là nhà của Katy còn nhà màu xanh là của họ.
4. Đây là cây bút của bạn, và đây là của cô ấy.
5. Bạn trông giống Jessica và Robert. Bạn có phải là con của họ không?