I. Khái niệm Đại từ là gì?
Đại từ trong tiếng Anh (Pronouns) là những từ chỉ con người hoặc vật. Đại từ tiếng Anh được sử dụng để thay thế cho một danh từ cụ thể, nhằm giảm thiểu sự lặp lại quá nhiều của danh từ và làm cho văn phong trở nên tự nhiên hơn. Hãy tham khảo một số ví dụ về đại từ tiếng Anh dưới đây:
-
- She has moved to Sydney since last month (Anh ấy đã chuyển đến Hà Nội kể từ tháng trước) ➡ She là đại từ nhân xưng trong tiếng Anh.
- Nobody told my sister about the night party (Không một ai kể cho chị gái tôi về bữa tiệc đêm) ➡ Nobody là đại từ bất định trong tiếng Anh.
II. Phân loại các loại đại từ trong tiếng Anh
Có mấy loại đại từ trong tiếng Anh? Đây là một câu hỏi mà nhiều người quan tâm. Trong tiếng Anh, có 10 loại đại từ phổ biến nhất, bao gồm: Đại từ nhân xưng - Personal Pronouns, Đại từ bất định - Indefinite Pronouns, Đại từ sở hữu - Possessive Pronouns, Đại từ phản thân - Reflexive Pronouns, Đại từ quan hệ - Relative Pronouns, Đại từ chỉ định - Demonstrative Pronouns, Đại từ nghi vấn - Interrogative Pronouns, Đại từ nhấn mạnh - Intensive Pronouns, Đại từ đối ứng - Reciprocal Pronouns, Đại từ phân bổ - Distributive Pronouns.
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng của các loại đại từ này, hãy cùng Mytour phân tích cẩn thận ở phần nội dung dưới đây nhé!
1. Đại từ nhân xưng - Personal Pronouns
Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh được dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ chỉ người/ vật. Đại từ nhân xưng được chia ra thành 2 nhóm cụ thể:
-
- Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ
- Đại từ nhân xưng làm tân ngữ.
Số ít | Số nhiều | |||
Đại từ làm chủ ngữ | Đại từ làm tân ngữ | Đại từ làm chủ ngữ | Đại từ làm tân ngữ | |
Ngôi 1 | I | Me | We | Us |
Ngôi 2 | You | You | You | You |
Ngôi 3 | He She It | Him Her It | They
| Them
|
2. Đại từ bất định - Indefinite Pronouns
Đại từ bất quy tắc trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ những đối tượng không xác định rõ ràng là người, vật hoặc sự việc chung chung. Chúng có thể đóng vai trò như chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ trong câu. Xem xét các từ thông dụng sau đây trong bảng dưới đây:
Đối tượng | Số ít | Số nhiều | Tùy trường hợp |
Người | somebody someone nobody no one anybody anyone everybody everyone whoever | ||
Vật | anything everything something nothing less little whatever | ||
Người hoặc vật | less little much other neither another one each either | both few/fewer many several others | all most more any some such none plenty |
3. Đại từ sở hữu - Possessive Pronouns
Đại từ sở hữu trong tiếng Anh được dùng để chỉ sự sở hữu và thay thế cho danh từ (người hoặc vật) đã được đề cập trước, có chứa tính từ sở hữu. Xem bảng dưới đây:
Đại từ nhân xưng | Đại từ sở hữu | Ý nghĩa |
I | Mine | Của tôi |
We | Ours | Của chúng ta |
You (số ít) | Yours | Của bạn |
You (số nhiều) | Yours | Của các bạn |
He | His | Của anh ấy |
She | Hers | Của cô ấy |
It | Its | Của nó |
They | Theirs | Của họ |
4. Đại từ tự thân - Reflexive Pronouns
Đại từ tự thân trong tiếng Anh được dùng khi câu có cả chủ ngữ và tân ngữ đề cập đến cùng một người hoặc vật. Đại từ tự thân giúp chỉ ra chủ ngữ trong câu là người thực hiện hành động, hoặc tân ngữ đồng thời là người nhận hành động đó. Xem thêm trong bảng:
Số ít | I | Myself |
You | Yourself | |
He | Himself | |
She | Herself | |
It | Itself | |
Số nhiều | You | Yourselves |
We | Ourselves | |
They | Themselves |
5. Đại từ quan hệ - Relative Pronouns
Đại từ quan hệ trong tiếng Anh được dùng để nối mệnh đề quan hệ (phụ) với mệnh đề độc lập (chính) để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Các đại từ quan hệ thông dụng trong tiếng Anh: what, which, who, whom, that.
6. Đại từ chỉ trỏ - Demonstrative Pronouns
Đại từ chỉ trỏ trong tiếng Anh được dùng để thay thế cho người hoặc vật đã được nhắc đến trước đó. Đại từ chỉ trỏ thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Các đại từ chỉ trỏ phổ biến là this & that (số ít), these & those (số nhiều).
7. Đại từ hỏi - Interrogative Pronouns
Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh được sử dụng trong một số câu hỏi như: hỏi ai, cái gì, việc gì…
Đại từ nghi vấn | Nghĩa |
Who | Ai |
Whom | Ai (dùng làm tân ngữ) |
What | Cái gì |
Which | Điều gì |
Whose | Của ai |
8. Đại từ nhấn mạnh - Intensive Pronouns
Đại từ nhấn mạnh trong tiếng Anh cũng thường là những đại từ phản thân, chúng được sử dụng với mục đích nhấn mạnh hành động trong câu. Một số đại từ nhấn mạnh tiếng Anh: myself, yourself, himself, herself, itself, yourselves, ourselves, themselves.
9. Đại từ đối ứng - Reciprocal Pronouns
Đại từ đối ứng tiếng Anh được sử dụng để diễn tả sự tương tác qua lại giữa hai hoặc nhiều người. Hai từ đối ứng phổ biến nhất trong tiếng Anh là each other và one another.
10. Đại từ phân bổ - Distributive Pronouns
Phần đại từ cuối cùng chúng ta cùng tìm hiểu trong bài viết này là các đại từ phân bổ. Chúng được sử dụng để chỉ tính cá nhân của từng thành viên trong một nhóm lớn. Trong tiếng Anh, các từ như either each, neither, any, none,... được gọi là đại từ phân bổ.
III. Nguyên tắc chung khi sử dụng đại từ trong câu
IV. Chức năng của đại từ trong câu
1. Đại từ làm chủ ngữ
Chức năng đầu tiên của đại từ làm chủ ngữ trong câu. Đại từ tiếng Anh đóng vai trò là chủ thể thực hiện hành động trong câu. Hãy tham khảo một số ví dụ sau để hiểu rõ hơn về vai trò này của đại từ trong tiếng Anh:
-
- When I was young, I used to play folk games a lot (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi trò chơi dân gian rất nhiều) ➡ Đại từ “I” trong câu là chủ thể của động từ “was” và hành động “play”).
- “You look very beautiful in your new outfit”, he said (“Bạn trông rất đẹp trong bộ quần áo mới của bạn,” anh ấy nói) ➡ “You” là chủ ngữ của động từ “look”, đại từ “he” là chủ thể của hành động “said”.
2. Đại từ làm tân ngữ
Ngoài vai trò là chủ ngữ, đại từ cũng có thể đóng vai trò là một tân ngữ trong tiếng Anh. Đại từ có thể làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp trong tiếng Anh.
Tân ngữ trực tiếp | Tân ngữ gián tiếp |
|
|
3. Đại từ đóng vai trò là tính từ sở hữu
Bên cạnh việc đóng vai trò là chủ ngữ và tân ngữ trong câu, đại từ tiếng Anh còn được sử dụng để diễn đạt sự sở hữu. Trong trường hợp này, đại từ tiếng Anh đóng vai trò như một tính từ bổ nghĩa cho một danh từ và thường đi kèm với danh từ. Hãy xem ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về chức năng này của đại từ:
- My cat has gone missing for a week already (Con mèo của tôi đã mất tích một tuần rồi) ➡ Tính từ sở hữu “my” bổ nghĩa cho danh từ “cat”.
- They lost their maps on a trip to Da Lat (Họ bị mất bản đồ trong một chuyến đi đến Đà Lạt) ➡ Tính từ sở hữu “their” bổ nghĩa cho danh từ “maps”.
4. Đại từ đóng vai trò là danh từ sở hữu
Và cuối cùng, Đại từ sở hữu tiếng Anh cũng được sử dụng để biểu thị sự sở hữu của người hoặc vật đối với một đối tượng cụ thể nào đó. Tuy nhiên, có một điểm khác biệt so với tính từ sở hữu, trong trường hợp này, đại từ đóng vai trò gần như một danh từ trong câu và được sử dụng để đề cập đến một vật đã được đề cập trước. Hãy tham khảo ví dụ dưới đây:
-
- There are 5 motorbikes here. Mine is the yellow one (Tại đây có 5 chiếc xe máy. Của tôi là cái màu vàng) ➡ “Mine” trong câu thứ 2 đang nhắc đến danh từ “motorbike” ở câu trước và có thể được hiểu chính xác là “my motorbike”.
- I only own two of these apartments. The rest are hers (Tôi chỉ sở hữu hai trong số những căn hộ này. Phần còn lại là của cô ấy) ➡ “hers” trong câu thứ hai đang nhắc đến danh từ “apartments” trong câu 1 và có thể được hiểu là “her apartments”.
V. Đại từ trong một số trường hợp đặc biệt
Ngoài ra, để sử dụng đại từ tiếng Anh một cách hiệu quả nhất, bạn cần nắm vững một số trường hợp đặc biệt dưới đây. Xem bảng tham khảo:
Trường hợp đặc biệt | Chi tiết & Ví dụ |
“You” ở dạng số nhiều | Đại từ You trong tiếng Anh được sử dụng không chỉ nhắc đến một người đối diện mà còn nhắc đến một nhóm người đối diện, cụ thể:
|
“They” dùng ở dạng số ít | Trong trường hợp này, theo sau “they” vẫn là một động từ tiếng Anh ở dạng số nhiều/ động từ to be “are”. Tham khảo ví dụ:
|
Đại từ chủ ngữ đứng sau động từ “be” trong cấu trúc câu chẻ | Trong cấu trúc câu chẻ, thành phần được nhấn mạnh trong câu sẽ được đưa lên phía đầu câu sau cụm từ “it + be”. Ở trường hợp này, khi đại từ tiếng Anh là thành phần được nhấn mạnh, chúng sẽ được sử dụng ở dạng chủ ngữ thay vì tân ngữ. Tham khảo ví dụ:
|
Đại từ thay thế cho các phương tiện di chuyển (vehicles) và các quốc gia (countries) | Các phương tiện như tàu thuyền và các quốc gia trên thế giới sẽ được nhắc tới với giới tính nữ: she/ her/ hers ở ngôi thứ 3. Ví dụ:
|
Đại từ thay thế cho các tổ chức (công ty, tập đoàn, chính phủ, …) | Khi các tổ chức (công ty, tập đoàn, chính phủ, …) được nhắc lại ở ngôi thứ 3, đại từ được sử dụng trong câu sẽ là “it”. Ví dụ:
|
VI. Bài tập đại từ tiếng Anh có đáp án chi tiết
Chăm chỉ luyện tập là cách hiệu quả nhất để thí sinh nắm vững lý thuyết về đại từ tiếng Anh. Hãy cùng giải ngay một số câu hỏi bài tập cơ bản và nâng cao về chủ đề ngữ pháp này với Mytour nhé:
Bài 1: Chọn câu trả lời đúng nhất
1. You and Phuong Anh ate all of the ice cream by _______.
| 2. What is _______telephone number?
|
3. Where are _______ best friends now?
| 4. Here is a gift from _______ friend Linda.
|
5. She lives in Da Nang now with _______ husband.
| 6. _______ company builds ships.
|
7. _______ children go to school in Hanoi.
| 8. Nhung and Trang painted the door by _______.
|
9. The IELTS exam _______ wasn't difficult, but exam room was horrible.
| 10. Never mind. I and Hong Anh will do it _______.
|
Đáp án: 1- A, 2 - B, 3 - A, 4 - C, 5 - B, 6 - B, 7 - B, 8 - C, 9 - D, 10 - D |
Bài 2: Điền đại từ nhân xưng thích hợp nhất
-
- 1. Trung Anh asked me about that comic. Did you give……to…….
- 2. I met Hoang today, he went out with……best friend.
- 3. Why does the lecturer always give our class many tests? She hates……or something?
- 4. They paid Peter a lot of money to make this song. They must like……very much.
- 5. I haven't seen Minh and Nghia for ages. Have you met……recently?
- 6. I have 2 brothers and 3 sisters; ……sister is a doctor.
- 7. This is where we live. Here is…… apartment.
- 8. Those aren't my brothers' dogs. …… dogs are big, not small.
- 9. What's……name? - I'm Trang Anh.
- 10. My brother told……that I need to stop smoking.
Đáp án:
-
- 1. it – her
- 2. his
- 3. us
- 4. him
- 5. them
- 6. my
- 7. our
- 8. their
- 9. your
- 10. me
Qua bài viết này, Mytour đã giải đáp toàn bộ câu hỏi của bạn về đại từ trong tiếng Anh, bao gồm các loại đại từ và cách học lý thuyết kết hợp với luyện tập để nâng cao kỹ năng ngữ pháp. Chúc bạn học tập hiệu quả tại nhà và đạt được điểm số cao trong các kỳ thi sắp tới!