Đại từ tiếng Anh là gì?
Phân loại đại từ trong tiếng Anh
Đại từ cá nhân (Personal pronouns)
Đại từ nhân xưng dùng để thay thế cho danh từ/ cụm danh từ chỉ người hoặc vật. Đại từ nhân xưng được chia thành 2 nhóm: Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ và đại từ nhân xưng làm tân ngữ.
| Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
| Đại từ làm chủ ngữ | Đại từ làm tân ngữ | Đại từ làm chủ ngữ | Đại từ làm tân ngữ |
Ngôi 1 | I | Me | We | Us |
Ngôi 2 | You | You | You | You |
Ngôi 3 | He She It | Him Her It | They
| Them
|
Ví dụ:
He has moved to Hanoi since last month.
(Anh ấy đã chuyển đến Hà Nội kể từ tháng trước).
I saw him at the theater yesterday.
(Tôi nhìn thấy anh ấy ở rạp chiếu phim hôm qua).
Đại từ bất định (Indefinite Pronoun)
Đại từ bất định được dùng để nhắc đến đối tượng là người, vật, sự việc chung chung, chưa xác định. Đại từ bất định có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ trong câu.
Một vài đại từ bất định thông dụng
Đối tượng | Số ít | Số nhiều | Tuỳ trường hợp |
---|---|---|---|
Người | somebody someone nobody no one anybody anyone everybody everyone whoever | ||
Vật | anything everything something nothing less little whatever | ||
Người hoặc vật | less little much other neither another one each either | both few/fewer many several others | all most more any some such none plenty |
Ví dụ:
Nobody told him about the party
(Không một ai kể cho anh ta về bữa tiệc).
Both of us like drinking coffee
(Cả hai chúng tôi đều thích uống cà phê)
Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
Đại từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu và dùng để thay thế cho danh từ (chỉ người, vật) có chứa tính từ sở hữu đã được nhắc đến trước đó.
Đại từ nhân xưng | Đại từ sở hữu | Nghĩa |
---|---|---|
I | Mine | Của tôi |
We | Ours | Của chúng ta |
You (số ít) | Yours | Của bạn |
You (số nhiều) | Yours | Của các bạn |
He | His | Của anh ấy |
She | Hers | Của cô ấy |
It | Its | Của nó |
They | Theirs | Của họ |
Ví dụ:
Your house is bigger than mine
(Nhà của bạn lớn hơn nhà của tôi).
Which book is yours
(Cuốn sách nào là của bạn).
Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns)
Đại từ phản thân được sử dụng khi câu có cả chủ ngữ và tân ngữ đề cập đến cùng một người hay vật. Đại từ phản thân cho thấy chủ ngữ là tác nhân gây ra hành động, hoặc tân ngữ đồng thời là tác nhân nhận tác động của hành động đó
Số ít | I | Myself |
---|---|---|
You | Yourself | |
He | Himself | |
She | Herself | |
It | Itself | |
Số nhiều | You | Yourselves |
We | Ourselves | |
They | Themselves |
Ví dụ:
She bought herself a new dress
(Cô ấy tự mua một chiếc váy mới).
He blamed himself for the accident
(Anh ấy đổ lỗi cho chính mình vì vụ tai nạn).
Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)
Đại từ quan hệ được dùng để nối mệnh đề quan hệ (mệnh đề phụ) với mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) trong câu. Mệnh đề sau đại từ quan hệ thường dùng để bổ sung thông tin cho vế câu trước đó.
Các đại từ quan hệ phổ biến là what, which, who, whom, that.
Ví dụ:
The boy, who sits next to me, is Tom
(Chàng trai ngồi cạnh tôi là Tom).
The book, which you gave me last month, is very interesting
(Cuốn sách bạn đưa tôi tháng trước rất thú vị).
Mệnh đề quan hệ là gì? Công thức, cách dùng và ví dụ chi tiết
Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns)
Đại từ chỉ định được dùng để thay thế cho người hoặc vật đã được nhắc đến trước đó. Đại từ chỉ định thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Các đại từ chỉ định thường gặp là this & that (số ít), these & those (số nhiều).
Ví dụ:
This is my brother
(Đây là em trai của tôi).
Give me those cards
(Đua tôi những tấm thẻ kia).
Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns)
Đại từ nghi vấn được dùng trong câu hỏi: hỏi ai, cái gì, việc gì…
Đại từ nghi vấn | Nghĩa |
---|---|
Who | Ai |
Whom | Ai (dùng làm tân ngữ) |
What | Cái gì |
Which | Điều gì |
Whose | Của ai |
Ví dụ:
What is your phone number?
(Số điện thoại của bạn là gì).
Which film do you like?
(Bạn thích bộ phim nào).
Whose cake is this?
(Cái bánh này của ai).
Đại từ nhấn mạnh (Intensive Pronouns)
Đại từ nhấn mạnh cũng thường là những đại từ phản thân, dùng để nhấn mạnh hành động trong câu. Đại từ nhấn mạnh bao gồm: myself, yourself, himself, herself, itself, yourselves, ourselves, themselves.
Ví dụ:
My father himself makes breakfast
(Chính bố tôi làm bữa sáng).
I did the homework myself
(Tôi tự làm bài tập về nhà).
Đại từ đối ứng (Reciprocal Pronouns)
Đại từ đối xứng dùng để diễn tả sự tác động qua lại lẫn nhau giữa hai hay nhiều người trở lên. Hai đại từ đối xứng trong tiếng Anh là each other và one another.
Ví dụ:
They communicate with each other in English
(Họ giao tiếp với nhau bằng tiếng Anh).
John and Jim support each other
(John và Jim hỗ trợ lẫn nhau).
Chức năng của đại từ trong câu và ví dụ
Đại từ làm chủ ngữ trong câu
Các đại từ có thể đóng vai trò làm chủ thể của hành động trong các câu.
Ví dụ:
When I was a kid, I used to play games a lot.
→ (Dịch nghĩa: Khi tôi còn nhỏ, tôi từng chơi game rất nhiều) – Đại từ “I” là chủ thể của động từ “was” và hành động “play”).
We are talking about the preservation of natural resources.
→ (Dịch nghĩa: Chúng ta đang nói về việc bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên – Đại từ “we” là chủ thể của hành động “talk”).
“You look very nice in your new dress”, she said.
→ (Dịch nghĩa: “Bạn trông rất đẹp trong chiếc váy mới”, cô ấy nói – “You” là chủ ngữ của động từ trạng thái “look”; đại từ “she” là chủ thể của hành động “said”).
Đại từ làm tân ngữ trong câu
Ngoài vai trò làm chủ thể của hành động/ trạng thái, đại từ còn có thể đóng vai trò làm tân ngữ – đối tượng được hành động tác động tới. Trong trường hợp này, đại từ có thể là tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp (direct or indirect object).
Tân ngữ trực tiếp trong câu
đối tượng mà hành động tác động trực tiếp tới |
---|
They took him to prison yesterday.
→ (Họ đưa anh ta vào tù ngày hôm qua – Đại từ “him” chịu tác động trực tiếp từ động từ “take”).
The old lady treated me very well when I was in Bangkok.
→ (Người phụ nữ già đối xử với tôi rất tốt khi tôi còn ở Bangkok – Đại từ “me” chịu tác động trực tiếp từ hành động “treat”).
Mr. Watson saw us when we were breaking into the bank.
→ (Ông Watson thấy chúng tôi khi chúng tôi đang đột nhập vào ngân hàng – Đại từ “us” chịu tác động trực tiếp từ hành động “see”).
Tân ngữ gián tiếp
đối tượng mà hành động không trực tiếp tác động tới |
---|
She pays me 20 dollars for fixing the roof.
→ (Cô ấy trả tôi 20 đô la cho việc sửa chữa mái nhà – Đối tượng trực tiếp của hành động “pay” là 20 dollars, đại từ “me” là đối tượng gián tiếp của hành động này).
We sent them the package yesterday. I think it’ll arrive on Monday.
→ (Chúng tôi gửi bưu kiện cho họ vào ngày hôm qua. Tôi nghĩ nó sẽ tới vào ngày thứ 2 – Đối tượng trực tiếp của hành động “send” là the package, đại từ “them” là đối tượng gián tiếp của hành động này).
They give her a medal for every goal she achieves.
→ (Họ tặng cho cô ấy một chiếc huy chương cho mỗi mục tiêu mà cô ấy đạt được – Đối tượng trực tiếp của hành động “give” là a medal; đại từ “her” là đối tượng gián tiếp của hành động này)
Đại từ có vai trò là tính từ sở hữu
Khi được dùng để diễn đạt sự sở hữu, đại từ đóng vai trò như một tính từ trong câu và bổ nghĩa cho một danh từ. Tuy nhiên trong trường hợp này đại từ không thể đứng một mình mà phải có một danh từ theo sau. |
---|
My dog has gone missing for 3 days already.
→ (Con chó của tôi đã mất tích 3 ngày nay rồi – Tính từ sở hữu “my” bổ nghĩa cho danh từ “dog”).
We lost our books in a trip to Cambodia.
→ (Chúng tôi mất những cuốn sách của mình trong chuyến đi tới Campuchia – Tính từ sở hữu “our” bổ nghĩa cho danh từ “books”)
The government should be responsible for the well-being of its citizens.
→ (Chính phủ nên chịu trách nhiệm cho sự hạnh phúc ấm no của người dân của họ – Tính từ sở hữu “its” bổ nghĩa cho danh từ “citizens”).
Đại từ đóng vai trò như danh từ sở hữu
Đại từ sở hữu: Đại từ sở hữu cũng được dùng để diễn đạt sự sở hữu của người hoặc vật với một đối tượng cụ thể. Tuy nhiên, khác với tính từ sở hữu, đại từ tiếng Anh khi đó sở hữu đóng vai trò gần như một danh từ trong câu và được dùng để nhắc đến vật đã được đề cập đến trước đó. |
---|
There are 3 cars here. Mine is the blue one.
→ (Có 3 chiếc xe hơi ở đây. Cái của tôi có màu xanh – “Mine” trong trường hợp này đang nhắc đến danh từ trước đó là “cars” và có thể được hiểu là “my car”).
He claimed this computer to be his, but I don’t think so.
→ (Anh ta nhận chiếc máy tính này là của mình, nhưng tôi không nghĩ vậy – “his” trong trường hợp này đang nhắc đến danh từ trước đó là “computer” và có thể được hiểu là “his computer”).
I only own 2 of these houses. The rest are hers.
→ (Tôi chỉ sở hữu 2 trong số những căn nhà này. Phần còn lại là của cô ấy – “hers” trong trường hợp này đang nhắc đến danh từ trước đó là “houses” và có thể được hiểu là “her houses”).
Một số trường hợp đặc biệt khi sử dụng đại từ
“You” trong dạng số nhiều
Đại từ “You” thông thường để nói về một người đối diện với người truyền đạt thông tin. Tuy nhiên, đại từ này cũng có thể được sử dụng để nói về một nhóm người đối diện. |
---|
Ví dụ:
Giáo viên nói với học sinh: The exercise here is your homework. You’ll need to finish it before Friday.
→(Bài này là bài tập về nhà của các em. Các em cần phải hoàn thành trước thứ 6).
Tác giả của một bài viết/ cuốn sách nói với người đọc: There must have been many cases in which you felt exhausted with your work.
→ (Chắc hẳn có rất nhiều trường hợp mà ở đó các bạn cảm thấy kiệt sức với công việc).
Một người phát biểu nói với toàn bộ khán giả: I believe you’ve been ready for the next part of our show today.
→ (Tôi tin rằng các bạn đã sẵn sàng cho phần kế tiếp của buổi biểu diễn hôm nay).
“They” được sử dụng ở số ít
Khi nói về một người không xác định hoặc không rõ về giới tính, đại từ tiếng Anh “they” sẽ được sử dụng. Tuy nhiên theo sau “they” trong trường hợp này vẫn là một động từ ở dạng số nhiều hoặc động từ to be “are”. |
---|
Ví dụ:
A person may become more prone to obesity if they refuse to do exercise.
(Một người có thể sẽ dễ dàng bị béo phì nếu họ từ chối tập thể dục – “A person” đại diện cho một người bất kỳ và không xác định về giới tính; vì vậy sẽ được nhắc tới bằng đại từ “they”).
We can tell someone’s personality based on the type of music they listen to.
(Chúng ta có thể đoán được tính cách của ai đó dựa vào thể loại nhạc họ nghe – “Someone” đại diện cho một người bất kỳ và không xác định về giới tính; vì vậy sẽ được nhắc tới bằng đại từ “they”).
If anyone has problems with their homework, they should see the teacher.
(Nếu như bất kỳ ai có vấn đề với bài tập về nhà của họ, họ nên gặp giáo viên – “Anyone” đại diện cho một người bất kỳ và không xác định về giới tính; vì vậy sẽ được nhắc tới bằng đại từ “they”).
Đại từ chủ ngữ đứng sau động từ “be” trong câu cleft
Trong cấu trúc cleft sentence, thành phần câu được nhấn mạnh sẽ được đưa lên đầu câu sau cụm “it + be”. Trong trường hợp này, khi đại từ là thành phần được nhấn mạnh, nó sẽ được sử dụng ở dạng chủ ngữ thay vì tân ngữ. |
---|
It was she who passed the exam with the highest score.
(Cô ấy là người vượt qua bài thi với điểm cao nhất).
It is he who wins the lottery.
(Anh ấy là người thắng xổ số).
It is they who are responsible for their children’s eating habit.
(Họ là người chịu trách nhiệm cho thói quen ăn uống của con mình).
Đại từ thay thế cho phương tiện di chuyển (vehicles) và các quốc gia (countries)
Trong tiếng Anh, thông thường các phương tiện, đặc biệt là tàu thuyền, và các quốc gia sẽ được nhắc tới với giới tính nữ (she/ her/ hers) ở ngôi thứ 3 (tuy nhiên những từ này sẽ không dịch thành “cô ấy” trong tiếng Việt). |
---|
Mary Rose was a famous warship in the 15th century. People still don’t know why she sank.
(Mary Rose từng là một chiếc tàu chiến nổi tiếng vào thế kỷ 15. Người ta vẫn chưa biết lý do tại sao nó chìm).
Titanic sank in the early 20th century, but her body was found much later than that.
(Tàu Titanic chìm vào đầu thế kỷ 20 nhưng xác tàu được tìm thấy rất lâu sau đó).
The president has promised to bring the US back to her former glory.
(Tổng thống đã hứa sẽ đưa nước Mỹ trở lại với vinh quang trước đây).
Đại từ thay thế cho các tổ chức (công ty, tập đoàn, chính phủ, …)
Khi các tổ chức được nhắc lại ở ngôi thứ 3, đại từ được sử dụng sẽ là “it”, bất chấp việc trong các tổ chức này có nhiều người làm việc. Trong tiếng Việt, từ “it” trong trường hợp này thường được dịch là “họ” thay vì “nó”. |
---|
Coca-Cola has just released its annual report.
(Coca-Cola vừa mới tung ra báo cáo năm của họ).
The government promised a lot of changes in the area. However, it has failed the people.
(Chính phủ đã hứa hẹn nhiều thay đổi trong khu vực. Tuy nhiên, họ đã làm người dân cảm thấy thất vọng).
Microsoft đã đề xuất kế hoạch của mình để mua lại Tiktok – một ứng dụng được phát triển bởi một công ty Trung Quốc.
(Microsoft đã đề xuất kế hoạch của họ để mua lại Tiktok – một ứng dụng được phát triển bởi một công ty Trung Quốc).