1. Khái niệm đại từ trong Tiếng Anh là gì?
Đại từ (Pronouns) là từ dùng để thay thế danh từ trong câu, giúp tránh sự lặp lại không cần thiết của từ ngữ đó.
Ví dụ:
Câu dùng đại từ:
- Mary wants to buy a new car because her current car is too old and it does not work anymore.
Mary muốn mua một chiếc xe mới vì xe của cô ấy quá cũ và nó không còn hoạt động được nữa.
Câu không dùng đại từ:
- Mary wants to buy a new car because Mary’s current car is too old and the car does not work anymore.
Trong văn bản trên, câu thứ hai có xu hướng lặp lại quá nhiều danh từ, gồm danh từ riêng “Mary” và danh từ chung “chiếc xe”, dẫn đến mất sự rõ ràng của câu. Trong khi đó, câu đầu sử dụng đại từ một cách thông minh, tạo ra một đoạn văn tự nhiên và cuốn hút hơn.
Tiếng Anh có nhiều loại đại từ khác nhau, được phân chia theo chức năng và có cách sử dụng riêng. Hãy tiếp tục đọc các phần tiếp theo để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của những đại từ phổ biến nhất trong tiếng Anh!
2. Các dạng đại từ trong tiếng Anh
Đại từ được phân thành 7 loại chính như sau:
- 1. Personal pronouns (Đại từ nhân xưng)
- 2. Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)
- 3. Indefinite pronouns (Đại từ bất định)
- 4. Reflexive pronouns (Đại từ phản thân)
- 5. Relative pronouns (Đại từ quan hệ)
- 6. Demonstrative pronouns (Đại từ chỉ định)
- 7. Interrogative pronouns (Đại từ nghi vấn)
3. Chức năng từng loại đại từ
3.1. Personal pronouns (Đại từ cá nhân)
Đại từ nhân xưng là những đại từ dùng để chỉ và đại diện hay thay thế cho một danh từ để chỉ người và vật khi ta không muốn đề cập trực tiếp hoặc lặp lại không cần thiết các danh từ ấy.
Ví dụ:
- Tina is an avid reader. Tina has the habit of reading book before going to bed. Tina usually goes to the bookstore everyweek to buy new books.
Trong câu trên, từ Tina được lặp lại 3 lần khiến cho câu nghe có cảm giác khá nhàm chán và rập khuôn. Thay vào đó, chúng ta có thể sử dụng đại từ she (cô ấy) để nhắc đến Tina.
- Tina is an avid reader. She has the habit of reading book before going to bed. She usually goes to the bookstore everyweek to buy new books.
Chủ ngữ | Tân ngữ | ||
Số ít | ngôi thứ nhất ngôi thứ hai ngôi thứ ba | I/ you/ he/ she/ it | me/ you/ him/ her/ it |
Số nhiều | ngôi thứ nhất ngôi thứ hai ngôi thứ ba | we/ you/ they | us/ you/ them |
Trong bảng đại từ trong tiếng Anh trên, ta có thể thấy đại từ nhân xưng được chia làm hai nhóm chính gồm:
– Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ (I, You, They, She, He, It, We)
Ví dụ:
- She is watching a movie with her boyfriend
- Jack and David are friends. They usually go shopping together
- We will be late if you don’t hurry up.
– Đại từ nhân xưng làm tân ngữ (him, her, you, me,it, us, them)
Ví dụ minh họa
- Ashley gave him a new notebook yesterday.
- He is looking at us.
- Peter sang the song to me.
- She packed them tightly in the suitcase.
3.2. Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)
Đại từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu và quan trọng nhất đó là nó thay thế cho một danh từ, cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó nhằm tránh lặp từ.
Chú ý: Cần phân biệt sự khác nhau giữa tính từ sở hữu và danh từ sở hữu
– Tính từ sở hữu (possessive adjective) cũng để chỉ sự sở hữu, tuy nhiên, chúng luôn được theo sau bởi một danh từ
Ví dụ: This is my bag. (Đây là cái túi của tôi)
– Đại từ sở hữu (possessive pronoun) thay thế hẳn cho danh từ đó.
Ví dụ: This bag is mine. (Cái túi này là của tôi)
Ta có thể viết câu này thành “This bag is my bag.”, tuy nhiên đại từ sở hữu “mine” đã thay thế cho “my bag” trong câu trên để tránh lặp từ
Đại từ nhân xưng |
Đại từ sở hữu |
Tính từ sở hữu |
I |
mine |
my |
you |
yours |
your |
he |
his |
his |
she |
hers |
her |
it |
its |
its |
we |
ours |
our |
they |
theirs |
their |
Minh |
Minh’s |
Minh’s |
Ví dụ:
- My motorbike is gray, and hers is black. (= her motorbike)
- Our house is number 25, and theirs is just opposite. (= their house)
- When my neighbor’s washing machine broke, we let them use ours(= our washing machine)
3.3. Indefinite pronouns (Đại từ không xác định)
Đại từ bất định được sử dụng khi chúng ta cần nói đến một người hoặc vật không xác định cụ thể chính xác đó là ai hay cái gì
Chúng ta sử dụng đại từ tận cùng bằng -body hoặc -one cho người và đại từ kết thúc bằng -thing cho vật
SOME- |
something | I think there’s something wrong with the phone. |
someone/ somebody |
Someone is singing in the kitchen | |
ANY- |
anything |
I don’t know anything about music. |
anyone/ anybody |
You may invite anybody you want to your birthday party. | |
EVERY- |
everything, |
Maria has succeeded at almost everything she has tried to do. |
Everyone/ everybody |
Everybody needs air and water to live. | |
NO- |
nothing |
We’ve heard nothing from her for weeks. |
no one/ nobody |
No one in our company works on Saturday. |
Ví dụ mẫu
- Everybody enjoyed the concert.
- I opened the door but there was no one at home.
- It was a very clear day. We could see everything.
Lưu ý:
– Khi đại từ bất định làm chủ ngữ trong câu thì động từ theo sau phải chia ở số ít
Ví dụ:
- Someone is knocking on the door
- Everybody wants to have more holidays
– Khi muốn đề cập ngược lại một đại từ không xác định đã được dùng trước đó, chúng ta thường sử dụng một đại từ số nhiều
Ví dụ:
- Everybody enjoyed the concert. They stood up and clapped.
- I will tell somebody that dinner is ready. They have been waiting a long time.
3.4. Reflexive pronouns (Đại từ phản xạ)
Đại từ nhân xưng |
Đại từ phản thân |
Nghĩa |
I |
myself |
chính tôi |
you |
yourself / yourselves |
chính bạn/ chính các bạn |
he |
himself |
chính anh ấy |
she |
herself |
chính cô ấy |
it |
itself |
chíng nó |
we |
ourselves |
chính chúng tôi/ chúng ta |
they |
themselves |
chính họ/ chúng nó |
– Làm tân ngữ của động từ (khi chủ ngữ chính là chủ thể hành động)
Ví dụ minh họa
- He poured himself a glass of orange juice.
- We’ve brought ourselves something to eat.
- I am teaching myself to play the piano
– Dùng đại từ phản thân sau giới từ “by” thì sẽ có nghĩa là “một mình” hoặc “tự làm”
Dấu mẫu
- The little girl wrote the letter all by herself.
- They are both old enough to go to the pool by themselves.
– Dùng đại từ phản thân ở ngay sau chủ ngữ hoặc cuối câu để nhấn mạnh đích thân chủ ngữ là người thực hiện hành động
Thí dụ:
- Someone told me they’d actually seen the accident happen themselves.
- Why don’t you just do it yourself?
- It was the president himself who opened the door.
3.5. Relative pronouns (Đại từ quan hệ)
Đại từ quan hệ được sử dụng để kết nối các mệnh đề quan hệ với các mệnh đề độc lập.
Thông thường, mệnh đề quan hệ được dùng để bổ sung thêm thông tin về một danh từ được đề cập trong câu.
Đại từ quan hệ |
Đối tượng sử dụng và chức năng trong câu |
Ví dụ |
Who |
Chỉ người Chủ ngữ và tân ngữ | The woman who called earlier didn’t leave a message |
Whom |
Chỉ người Tân ngữ |
The man whom you talked to yesterday was actually a famous actor |
Which |
Động vật and và đồ vật Chủ ngữ và tân ngữ |
My car , which is nearly twenty years old, still runs well. |
Whose |
Hình thức sở hữu (whose + danh từ): |
The woman whose son is a doctor is talking to my mother about the accident . |
That |
Cả người lẫn vật Chủ ngữ và tân ngữ |
All the dogs that got adopted today will be loved |
Chú ý: Cần phân biệt rõ các từ where, when, why không phải là đại từ quan hệ mà các từ này được gọi là các trạng từ quan hệ
- When =in/on which
- Where = in/at which
- Why = for which
Ví dụ:
- The year in which he was born
- The day on which they arrived
3.6. Demonstrative pronouns (Đại từ chỉ trỏ)
Các đại từ chỉ định ám chỉ đến một đối tượng, sự kiện hoặc người liên quan đến người nói. Chúng có thể ám chỉ đến một sự gần gũi về mặt vật lý hoặc tâm lý hay khoảng cách.
|
Gần |
Xa |
Số ít |
This |
That |
Số nhiều |
These |
Those |
This và these dùng để chỉ người hoặc vật ở gần người nói hoặc người viết. This đi với động từ số ít, còn these đi với động từ số nhiều
Ví dụ:
- This is my future husband
- These are my books
That và those dùng để chỉ người hoặc vật ở xa người nói hoặc viết. That đi với danh từ số ít và those đi với danh từ số nhiều
Ví dụ:
- That is a bird
- Those are my neighbors
Lưu ý: Cần phân biệt giữa đại từ chỉ định và tính từ chỉ định. Dù chúng cùng sử dụng các từ giống nhau (this, that, these, those) nhưng tính từ chỉ định sẽ được theo sau bởi danh từ , trong khi đó đại từ chỉ định chỉ đứng một mình
Minh họa
- These are flowers (these là đại từ chỉ định)
- These flowers are beautiful (these là tính từ quan hệ)
- This driver is careful (this là tính từ quan hệ)
- This is a careful driver (this là đại từ quan hệ)
3.7. Interrogative pronouns (Đại từ thẩm vấn)
Đại từ nghi vấn là những từ dùng để hỏi. Thông thường các từ này sẽ thường xuất hiện ở ngay đầu câu hỏi và có vai trò diễn tả đối tường mà câu hỏi hướng đến
Đại từ nghi vấn |
Nghĩa |
Ví dụ |
Who |
Ai ? |
Who will come to the party? |
Which |
Cái nào? |
Which movie do you want to watch? |
What |
Cái gì? |
What do you want to eat today? |
Whose |
Của ai? |
Whose pens are on the table? |
Whom |
Ai? |
Whom did you tell? |
* Phân biệt “who” và “whom”
– Whom và who là hai từ rất dễ bị nhầm lẫn và thậm chí người bản xứ đôi khi cũng bị bối rối với hai từ này
- Who dùng để thay thế chủ ngữ của một câu
- Whom thì sẽ thay thế tân ngữ của câu
– Một mẹo để quyết định nên dùng từ nào trong hai từ này là bạn hãy thử thay thế “who” trong câu với một đại từ nhân xưng. Nếu câu vẫn có nghĩa và nghe hợp lí, ta sẽ dùng who
Minh họa:
- Who will come to the party? (Ai sẽ đi đến bữa tiệc? )
- I will come to the party (Tôi sẽ đi đến bữa tiệc).
– Ta thấy trong câu này, khi thay “who” bằng “I”, câu vẫn có nghĩa. Tuy nhiên, với whom thì ngươc lại, câu sẽ nghe không tự nhiên và hợp lý
Whom did you tell?
I did you tell.
* Phân biệt which và what
– Which và what là 2 trong số các từ dùng để hỏi trong tiếng Anh, đều có nghĩa là “cái gì, cái nào”. Sự khác biệt giữa chúng là ở điểm
– Đối với câu hỏi sử dụng “which”, câu trả lời sẽ được giới hạn bởi các gợi ý được đề cập ngay trong câu hỏi.
– Trong khi đó, câu hỏi với “what” thường có phạm vi câu trả lời rộng hơn nhiều.
Ví dụ
- Which will you have, bread or noodles ? (Bạn sẽ dùng bánh mì hay mì?)
Câu trả lời sẽ là một trong hai sự lựa chọn là bánh mì hay mì
- What do you have for breakfast? (Bạn dùng gì cho bữa sáng?)
Câu trả lời sẽ rộng hơn, vì đồ ăn sáng có rất nhiều loại
– Ngoài ra, “Which” có thể dùng để đặt câu hỏi về con người, trong khi “what” chỉ dùng để chỉ vật, hiện tượng. Câu hỏi với “what” thường được sử dụng để hỏi về đặc tính, tính chất liên quan đến con người mà không thể sử dụng trực tiếp để hỏi về người.
Ví dụ
- Which friend are you close best? (Người bạn nào mà bạn thân nhất?)
- What do you like most about your best friend? (bạn thích nhất điều gì về bạn thân của mình)
4. Bài tập về đại từ trong tiếng anh
Choose the right word to fill in each of the following blank.
1. The exam _______ wasn’t difficult, but exam room was horrible.
A. himself B. herself C. myself D. itself
2. Where are _______ friends now?
A. your B. you C. yours D. A and B are right
3. _______ children go to school in Newcastle.
A. They B. Their C. Them D. Theirs
4. They recommend this book even though they have never read it _______.
A. yourself B. himself C. themselves D. itself
5. Here is a postcard from _______ friend Peggy.
A. me B. mine C. my D. all are right
6. What is _______your phone number?
A. you B. your C. yours D. all are right
7. _______ company builds ships.
A. He B. His C. Him D. All are right
8. Nam and Ba painted the house by _______.
A. yourself B. himself C. themselves D. itself
9. You and Nam ate all of the ice cream by _______.
A. yourselves B. himself C. themselves D. yourself
10. Never mind. I and Nam will do it _______.
A. herself B. myself C. themselves D. ourselves
11. She lives in Australia now with _______ family.
A. she B. her C. hers D. A and b are right
12. You _______ asked us to do it.
A. yourselves B. herself C. myself D. theirselves
Đáp án:
1.D 2. A 3. B 4. C 5. C 6. B 7. B 8.C 9. A 10. D 11. B 12. A
Dưới đây là tổng hợp và cũng như giúp bạn giải quyết được câu hỏi “Đại từ là gì trong Tiếng Anh“. Hy vọng với những chia sẻ trên bạn sẽ hiểu cách phân biệt các loại đại từ và cách sử dụng đại từ trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt nhé!Mytour