Đại từ trong tiếng Trung
I. Đại từ trong tiếng Trung là gì?
Đại từ trong tiếng Trung là một loại từ dùng để thay thế và chỉ thị. Các đại từ trong tiếng Trung có vai trò tương đương với các đơn vị ngôn ngữ mà chúng thay thế hoặc chỉ thị. Ví dụ:
- 这是我的妈妈,她今年45岁。/Zhè shì wǒ de māma, tā jīnnián 45 suì/: Đây là mẹ của tôi, bà ấy năm nay 45 tuổi. ⏩ 她 (bà ấy) là đại từ thay thế cho danh từ 妈妈 (mẹ).
- 去年我去过上海,那里的风景非常美丽。/Qùnián wǒ qùguò Shànghǎi, nàlǐ de fēngjǐng fēicháng měilì/: Năm ngoái tôi từng đến Thượng Hải, phong cảnh nơi đây rất đẹp. ⏩ 那里 (nơi ấy) là đại từ thay thế cho danh từ riêng 上海 (Thượng Hải).
II. Các loại đại từ phổ biến trong tiếng Trung
Có những loại đại từ nào phổ biến trong tiếng Trung? Để nắm vững kiến thức ngữ pháp tiếng Trung, bạn cần ghi nhớ ba loại đại từ sau:
1. Khái niệm về đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng trong tiếng Trung là những từ được sử dụng để thay thế cho người hoặc vật.
Các loại đại từ nhân xưng trong tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất:
|
|
Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai:
|
|
Đại từ nhân xưng ngôi số 3:
|
|
2. Đại từ hỏi
Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung được sử dụng để thay thế người, vật hoặc vấn đề chưa xác định. Nó có hai cách sử dụng là phiếm chỉ và hư chỉ.
Các loại đại từ nghi vấn | Ví dụ minh họa |
Đại từ phiếm chỉ dùng để chỉ người hoặc vật trong phạm vi nói. |
|
Đại từ hư chỉ dùng để chỉ người hoặc vật không xác định. |
|
3. Đại từ chỉ định
Đại từ chỉ định trong tiếng Trung là những từ được dùng để chỉ định, có thể áp dụng cho người, vật hoặc nơi chốn,... Ví dụ:
- 这菜我家乡也有。/Zhè cài wǒ jiāxiāng yěyǒu/: Món ăn này quê hương mình cũng có.
- 这样的人少了几个更好。/Zhèyàng de rén shǎole jǐ gè gèng hǎo/: Loại người này bớt đi vài đứa càng tốt.
III. Sử dụng các đại từ trong tiếng Trung
Vai trò của các đại từ trong tiếng Trung là gì? Để hiểu rõ cách sử dụng của phần ngữ pháp này, bạn cần nắm vững những kiến thức sau!
1. Cách sử dụng đại từ nhân xưng
Chức năng của đại từ trong tiếng Trung | Ví dụ |
Đại từ nhân xưng có thể dùng liền kề nhau. |
|
Làm chủ ngữ và tân ngữ |
|
Làm định ngữ, biểu thị lãnh thuộc đối với trung tâm ngữ, thường sử dụng theo kết cấu Đại từ nhân xưng + 的+ Trung tâm ngữ |
|
Đại từ nhân xưng dùng để chỉ một đối tượng không xác định |
|
2. Cách sử dụng đại từ nghi vấn
Chức năng của đại từ trong tiếng Trung | Ví dụ |
Làm chủ ngữ và tân ngữ |
|
Làm vị ngữ |
|
Làm định ngữ |
|
Làm bổ ngữ, trạng ngữ |
|
Dùng trong câu phản vấn, dùng để nhấn mạnh hoặc để chỉ những sự vật, vấn đề có tính khái quát, chung chung, trường hợp này dùng dấu “!”, “?” hay “.” |
|
3. Cách sử dụng đại từ chỉ thị
Chức năng của đại từ trong tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
Làm chủ ngữ và tân ngữ |
|
Làm định ngữ |
|
Làm trạng ngữ và bổ ngữ |
|
IV. Những điều cần lưu ý khi sử dụng đại từ trong tiếng Trung
Để sử dụng đại từ trong tiếng Trung một cách chính xác, bạn cần chú ý đến những vấn đề sau đây:
- Đại từ nhân xưng trong tiếng Trung có thể dùng liền kề nhau. Ví dụ: 这件事我自己解决。/Zhè jiàn shì wǒ zìjǐ jiějué/: Chuyện này tôi tự mình giải quyết.
- Đại từ không thể lặp lại.
- Ví dụ đúng: 她什么也不知道。/Tā shénme yě bù zhīdào/: Cô ấy việc gì cũng không biết.
- Ví dụ sai: 她什么什么也不知道。
- Đại từ chỉ thị không những thay thế cho một từ mà có khi nó còn có thể thay thế cho một cụm từ, một câu hay thậm chí một đoạn. Ví dụ: 你不去工作,这不就是没饭吃了吗?/Nǐ bù qù gōngzuò, zhè bù jiùshì méi fàn chīle ma/: Nếu bạn không đi làm, như vậy không phải là không có cơm để ăn sao?
V. Bài tập về đại từ trong tiếng Trung
Để hỗ trợ bạn củng cố kiến thức về các đại từ trong tiếng Trung, Mytour đã tổng hợp một số bài tập áp dụng. Hãy nhanh chóng làm để rèn luyện kỹ năng ngữ pháp này nhé!
1. Bài tập
Thực hành dịch các câu tiếng Việt sang tiếng Trung:
- Đây là con mèo của tôi.
- Người đàn ông đó là ai?
- Chỗ này thật đẹp.
- Tại sao bạn không thích xem phim?
- Tiểu Nguyệt cái gì cũng giỏi.
- Anh ấy là người yêu của bạn thân tôi.
- Bọn họ đều là bạn cùng lớp của tôi.
- Lan Anh đang ở chỗ nào vậy?
- Thời tiết hôm nay như thế nào?
2. Đáp án
- 这是我的猫。
- 那个男人是谁?
- 这里真美丽。
- 你为什么不喜欢看电影?
- 小月什么都好。
- 他是我好朋友的爱人。/他是我好朋友的男朋友。
- 他们都是我的同学。
- 兰英在哪里?
- 今天的天气怎么样?
Do đó, Mytour đã tổng hợp đầy đủ kiến thức về các đại từ trong tiếng Trung cùng ví dụ minh họa chi tiết. Hy vọng rằng, những kiến thức này sẽ hữu ích cho những bạn đang học và ôn luyện tiếng Hán.