1. Mẫu văn số 1
2. Mẫu văn số 2
Phân tích đoạn thơ trong bài hát Tiếng hát con tàu: 'Nhớ bản sương giăng... đất lạ hóa quê hương', để hiểu sâu hơn về sự hiện diện của quê hương trong tâm hồn chúng ta.
1. Bình giảng về đoạn thơ sau trong bài Tiếng hát con tàu: 'Nhớ bản sương giăng... đất lạ hóa quê hương', mẫu số 1:
Nhớ bản sương giăng, nhớ đèo mây phủ
Nơi nào qua, trái tim lại chẳng đong đầy tình thương?
Khi ta ở, chỉ là nơi đất ở Khi ta đi, đất đã hóa tâm hồn!
Anh bỗng nhớ em như đông về nhớ rét
Tình yêu ta như cánh kiến hoa vàng
Như xuân đến chim rừng lông trở biếc
Tình yêu làm đất lạ hóa quê hương.
Chủ đề của bài thơ Tiếng hát con tàu: Sự nguồn cảm hứng chuyển hóa vào thực tế, ước mong được quay về với nhân dân, đặc biệt là tâm hồn nghệ sĩ.
Việc sáng tác bài thơ Tiếng hát con tàu liên quan mật thiết đến một sự kiện kinh tế - xã hội đặc biệt vào năm 1958, khi phong trào thanh niên miền xuôi đang lan tỏa, mở rộng kinh tế và văn hóa ở miền núi. Bài thơ nảy sinh trong bối cảnh sôi nổi đó, và đây chỉ là điểm xuất phát, là nguồn cảm hứng để Chế Lan Viên diễn đạt mong muốn trở lại với nhân dân, với cuộc sống lớn lao, cùng với nguồn cảm xúc sâu sắc của nghệ thuật.
Bình luận về khổ thơ đầu tiên để đặc sắc hóa tình cảm liên kết của con người với một vùng đất:
Tiếng hát con tàu là bản hòa nhạc cuồng nhiệt của một tâm hồn đã thoát khỏi giới hạn hẹp của bản thân để bay lên với bầu trời rộng lớn của nhân dân và đất nước. Trong niềm vui mới, tâm hồn thơ của Chế Lan Viên biến thành một con tàu tâm tưởng, hòa mình trong hành trình quay về với nhân dân, quay về với cuộc sống rộng lớn. Nhưng quay về với nhân dân cũng chính là quay về với bản thân, làm phong phú thêm tâm hồn; từ đó nhà thơ khẳng định rằng Tâm hồn ta thuộc về Tây Bắc. Phần thứ hai - là phần chính của bài thơ - tái hiện hình ảnh nhân dân và gợi lên những kỷ niệm đẹp, sâu sắc về tình nghĩa trong những năm kháng chiến khó khăn. Theo dòng ký ức, dòng thơ mang đến những câu thơ mang tính chất trừu tượng, triết lý:
Nhớ bản sương giăng, nhớ đèo mây phủ
Nơi nào qua, lòng lại chẳng tràn đầy tình thương?
Cảnh sương giăng, đèo mây phủ xuất hiện phổ biến (vì không chỉ đề cập đến một làng cụ thể nào) nhưng không hề làm mất đi đặc trưng của Tây Bắc. Khi giảng viên có thể so sánh với những dòng thơ của Tố Hữu 'Nhớ từng bản khói cùng sương - Sớm khuya bếp lửa người thương đi về' - Việt Bắc.
Câu thứ 2: Nơi nào qua, trái tim lại không ngừng yêu thương? Đây là một câu hỏi nhẹ nhàng - hỏi để làm rõ hơn tình cảm mật thiết của nhà thơ đối với con người và cảnh đẹp Tây Bắc, với mọi nơi xa xôi và hoang sơ của đất nước.
Ở hai câu kế tiếp, Chế Lan Viên sử dụng cặp từ đối xứng: khi ta ở/khi ta đi; đất ở /đất hóa tâm hồn, để thể hiện tình cảm gắn bó sâu sắc với Tây Bắc. Chính tình cảm này dẫn đến một quá trình biến đổi từ 'đất ở' ban đầu vô tri vô giác thành 'đất hóa tâm hồn'.
Ý nghĩa trọng đại của tình yêu, tình cảm của một con người với một vùng quê:
Chuyển sang khổ thơ thứ 2, dường như mạch thơ đang chuyển từ một cảm xúc và suy nghĩ khác - về tình yêu và sự lạ lẫm của đất đai:
Anh đột ngột nhớ đến em như mùa đông về, nhớ cái rét bùng bùng
Tình yêu ta như cánh kiến hoa vàng
Như mùa xuân đến, chim rừng lông trở biếc
Tình yêu làm cho quê hương trở nên mới lạ.
Ở khổ thơ này, ta cũng thấy một đặc điểm quen thuộc dễ nhận ra trong phong cách của Chế Lan Viên - đó là sự suy ngẫm, triết lý. Những dòng thơ về tình yêu không chỉ là của một tâm hồn tự bày tỏ, thể hiện những trạng thái của trái tim mình, mà còn là của người tự quan sát và suy ngẫm, triết lý về tình yêu qua trải nghiệm. Những hình ảnh so sánh ở đây mang một ý nghĩa triết lý: mỗi hiện tượng, sự vật khác nhau - như cái rét kết hợp với mùa đông, như mùa xuân với bộ lông trở biếc của chim rừng. Đó cũng là bản chất của tình yêu như sự kết hợp chặt chẽ giữa hai tâm hồn - diễn ra như một phần không thể thiếu của tự nhiên và không thể phân tách.
Tất cả những câu thơ trước đó như là bước chuẩn bị cho một nhận định có tính tổng kết, sâu sắc:
Tình yêu biến đổi quê hương thành một thế giới mới lạ.
Tình yêu, như một chất kết dính kỳ diệu, biến 'đất lạ' thành 'quê hương'. Không chỉ giới hạn trong tình cảm đôi lứa, tình yêu còn thể hiện tình cảm với quê hương và đất nước. Dòng thơ có vẻ như chuyển đột ngột trong biểu hiện cảm xúc, nhưng thực tế nằm trong luồng suy nghĩ và tình cảm tổng thể của bài thơ.
2. Bình giảng về đoạn thơ sau trong bài Tiếng hát con tàu: 'Nhớ bản sương giăng... đất lạ hóa quê hương', mẫu số 2:
Chế Lan Viên (1920-1989) là một nhà thơ sáng tạo và tài năng. Hơn một nửa thế kỷ sáng tác, cảm hứng thơ của ông tràn ngập như dòng sông vỗ sóng. Từ Điên tàn đến Ánh sáng và phù sa, hành trình thơ của Chế Lan Viên 'từ thung lũng đau thương ra cánh đồng vui', vượt qua quá khứ đau buồn và nặng nề, đến với cuộc sống, nhân dân và quê hương.
Bài thơ Tiếng hát con tàu rút từ tập Ánh sáng và phù sa là bản hòa nhạc đầy say mê, mang đến hương vị và tình yêu cuộc sống. Tâm hồn của nhà thơ như con tàu 'uống vầng trăng', vụt lên phía trước, đầy hăm hở trong bản hát xây dựng cuộc sống. Quay về Tây Bắc là trở về với nhân dân - những người đồng lòng. Quay về Tây Bắc là quay về với 'xứ thiêng liêng rừng núi đã anh hùng'. Trải qua những năm kháng chiến sống sâu trong lòng nhân dân, bước chân nhà thơ đã đi qua nhiều miền đất.
Khu Bốn, khu Ba, Việt Bắc, Tây Bắc... Ký ức đậm chất trong tâm trí về những con người, những vùng quê hẻo lạ. Trong lòng hoài niệm, nhà thơ nồng thắm ca hát. Đây là đoạn thơ đặc sắc từ phần hai của bài Tiếng hát con tàu:
Nhớ bản sương giăng, nhớ đèo mây phủ ...
Tình yêu làm cho quê hương trở nên mới lạ.
Nỗi nhớ về Tây Bắc tràn đầy trong tim. Nhớ núi rừng, nhớ làng bản, nhớ những con đèo mây trắng mịt mù, nhớ những nơi 'Máu rỏ tâm hồn ta thấm đất'. 'Bản sương giăng' và 'đèo mây phủ' mô tả cảnh núi rừng mơ mộng, xa xôi vô tận. Hai chữ 'nhớ' trong vần thơ diễn đạt sự quyến luyến đặc biệt. Câu thơ cân xứng qua hai vế tiểu đối: 'Nhớ bản sương giăng / / nhớ đèo mây phủ' với tất cả tình thương và kỷ niệm.
Những năm tháng trôi qua, những dốc núi cao, làng bản mờ sương, những con đường gian truân vẫn còn đọng mãi trong tâm hồn. Những kí ức tuyệt vời một thời khắc đau lòng khó phai. Nhà thơ tự hỏi lòng mình: 'Nơi nào qua lòng lại không yêu thương?'. Đồng thời, khẳng định niềm tự hào sâu sắc. Giọng thơ sâu lắng, êm dịu, ngọt ngào. Nỗi nhớ và 'yêu thương' cũng là tình cảm của người chiến sĩ Tây Tiến với núi rừng và sông Mã miền Tây: 'Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi! Nhớ về rừng núi, nhớ chơi vơi'. Câu thơ của Chế Lan Viên chứa đựng tình cảm tuyệt vời, là sự hiểu biết sâu sắc về tâm hồn và quy luật tình cảm của con người. Đó là sự kết luận cuộc sống, lối sống, và triết lý sống của những người lính chiến sĩ.
Khi ở đây chỉ là nơi đất chúng ta sinh sống
Khi đi xa, đất đã làm thay đổi tâm hồn của chúng ta.
'Khi ở đây' và 'khi đi xa' đã trải qua bao thăng trầm? Hai giai đoạn cuộc sống đã thay đổi. Thời gian và không gian, ở và đi, quá khứ và hiện tại không làm thay đổi tình cảm, ngược lại 'đất đã hóa tâm hồn', 'nơi đất ở' trước đây, nay trở thành điểm chuyển động độc đáo: 'Khi đi xa, đất đã hóa tâm hồn'. Đối với kẻ vô tâm và tầm thường, khi họ 'đi', nơi ở chỉ còn lại sự lạc quan mà thôi. Chỉ khi ta sống trọn vẹn, sống đẹp với 'nơi đất ở', khi xa cách, trái tim mang theo những kí ức vui buồn sâu sắc. Câu thơ là giọng nói của tình thân tình bạn trong cuộc sống, là niềm tự hào về lòng trung thành kiên định. Tây Bắc - mảnh đất thiêng liêng, anh hùng đã chạm lòng nhà thơ và bao người lính. Mảnh đất ấy đầy những tình cảm và truyền thống quý báu. Câu thơ là lời tự hào về những người lính kiên cường và nỗi khát khao về mảnh đất thiêng liêng: 'Khi đi xa, đất đã hóa tâm hồn'.
Người có lòng nhân hậu, biết sống theo đạo lý, giữ trọn tình nghĩa thủy chung, và có tâm hồn đẹp cùng tài năng xuất chúng mới tạo nên những câu thơ mang đầy hương vị triết lý và đẹp như thế! Thú vị ở đây là những suy nghĩ triết lý không mang sự khô khan, mà chủ yếu là những cảm xúc chân thành, được truyền đạt bằng ngôn ngữ đầy hình tượng và đậm cảm xúc. Những ý nghĩ triết lý được thể hiện thông qua những xúc cảm của chính tâm hồn, tạo nên những bài thơ đậm chất cảm động và tư duy sâu sắc, gợi mở trong chúng ta những kí ức đẹp về quê hương quen thuộc.
Khổ thơ tiếp theo, mạch thơ đột ngột chuyển sang một rung động và suy tưởng mới - tình yêu và đất lạ:
Anh đột nhiên hồi tưởng về em như là sự quay về của mùa đông lạnh giá
Tình yêu của chúng ta giống như cánh kiến bay trong gió, vàng rực như bông hoa
Như mùa xuân đến, chim rừng đổi bộ lông trắng tinh
Tình yêu như một lực lượng biến đổi kỳ diệu, biến đất lạ thành quê hương thân thương.
Đề cập đến tình yêu - một tình yêu tuyệt vời - Chế Lan Viên sử dụng những so sánh ẩn dụ liên tục, tạo ra những dòng thơ độc đáo và trích thú vị. Mỗi so sánh là một bức tranh tinh tế về tình yêu và những kí ức rối bời, mơ mộng và ấm áp. Câu thơ 'Anh đột nhiên hồi tưởng về em như là sự quay về của mùa đông lạnh giá', thể hiện sự liên kết yêu thương giữa hai tâm hồn, như một điều tuyệt vời của thiên nhiên và cuộc sống. Cánh kiến - sản phẩm của núi rừng, trở thành biểu tượng của sự kết nối. Hoa vàng đại diện cho vẻ đẹp êm đềm và tưởng tượng. Để miêu tả một tình yêu thắm thiết và mơ mộng, tác giả có một cách nói mới, độc đáo: 'Tình yêu của chúng ta giống như cánh kiến bay trong gió, vàng rực như bông hoa'. Mùa xuân đến, đem theo hàng trăm loài hoa rực rỡ, cây cỏ bắt đầu trổ bông. Mùa xuân cũng là mùa của tình yêu, của sự kết hợp, của niềm hạnh phúc: 'Chim rừng đổi bộ lông trắng' hòa nhạc tưng bừng. Chế Lan Viên đã chuyển đổi khái niệm trừu tượng về tình yêu thành những hình ảnh so sánh cụ thể, gần gũi với đời sống của con người, đặc biệt là với những người sống trong vùng núi. Nếu trong Việt Bắc, Tố Hữu nói về nỗi nhớ chiến khu với bao kỷ niệm đậm đặc:
Nhớ như thế nào nhớ người yêu
Trăng soi đỉnh núi, nắng ôm lưng côi
Nhớ từng ngôi làng trong sương khói,
Bình minh đưa bếp lửa, người thương về.
Trong bài thơ này, Chế Lan Viên diễn đạt về nỗi nhớ với sự ấm áp và tương tác của một ngôn ngữ giàu mỹ thuật.